id
int64
1
133k
translation
dict
122,998
{ "en": "Women are especially vulnerable to recruitment malpractices .", "vi": "Phụ nữ đặc biệt dễ bị lợi dụng bởi các hành vi tuyển dụng sai trái" }
123,014
{ "en": "And yet , I am growing nostalgic about my country of birth .", "vi": "Cùng lúc đó , ngày càng hoài cổ về mảnh đất nơi tôi sinh ra ." }
123,039
{ "en": "So , in a day where a new information technology allows us to participate globally in any conversation , our barriers of information are completely lowered and we can , more than ever before , express our desires and our concerns .", "vi": "Vậy nên , một ngày khi nền công nghệ thông tin mới cho phép chúng ta tham gia bất cứ buổi thảo luận nào trên toàn cầu , những rào cản thông tin sẽ ít đi , và chúng ta có thể , hơn bao giờ hết , bày tỏ những mong muốn và quan tâm của mình ." }
123,044
{ "en": "But , can you really blame us for not jumping at the opportunity of going to the middle of the city in the middle of a working day to attend , physically , a public hearing that has no impact whatsoever ?", "vi": "Nhưng , liệu bạn có thể đổ lỗi cho ta việc không nắm lấy cơ hội đi đến trung tâm thành phố vào giữa ngày làm việc để tham gia một buổi nói chuyện không một chút gì liên quan ?" }
123,058
{ "en": "So the question I 'd like to raise here , and I do believe it 's the most important question we need to answer , is this one : If Internet is the new printing press , then what is democracy for the Internet era ?", "vi": "Vậy nên , câu hỏi mà tôi muốn đặt ra ở đây , và tin rằng đó là câu hỏi quan trọng nhất cần được trả lời , đó là : Nếu Internet là nền báo chí mới , đâu là nền dân chủ cho thời kì Internet ?" }
123,077
{ "en": "It suddenly became very easy for us to simply compare these results with how our representatives were voting in Congress .", "vi": "Mọi thứ bỗng trở nên dễ dàng khi so sánh những kết quả này với cách các đại diện của chúng ta bỏ phiếu trong Quốc hội ." }
123,085
{ "en": "Amongst other things , we were called naive .", "vi": "Chưa kể , chúng tôi bị gọi là ngây thơ ." }
123,106
{ "en": "But in our experience , we actually stand a chance of making it work .", "vi": "Nhưng với kinh nghiệm của mình , chúng ta thật sự có cơ hội biến nó thành hiện thực ." }
123,155
{ "en": "And everything looks normal except the children 's faces .", "vi": "Mọi thứ nhìn đều bình thường , trừ khuôn mặt của lũ trẻ ." }
123,168
{ "en": "Okay , here 's another one . It 's a brain , of course .", "vi": "Rồi , cái khác . Vâng , bộ não ." }
123,174
{ "en": "So here 's how this works .", "vi": "Đây là cách nó hoạt động ." }
123,202
{ "en": "To tell if a part of the brain is necessary for a mental function , you need to mess with it and see what happens , and normally we don 't get to do that .", "vi": "Để nói rằng liệu phần nào đó của não cần cho một chức năng tư duy , bạn phải xáo trộn nó lên và xem chuyện gì xảy ra , bình thường thì chúng ta không được làm điều đó ." }
123,203
{ "en": "But an amazing opportunity came about very recently when a couple of colleagues of mine tested this man who has epilepsy and who is shown here in his hospital bed where he 's just had electrodes placed on the surface of his brain to identify the source of his seizures .", "vi": "Nhưng một cơ hội tuyệt vời đã đến khi gần đây , vài bạn đồng nghiệp của tôi kiểm tra người đàn ông mắc chứng động kinh này trong hình , anh ta đang nằm trên giường bệnh , được gắn các điện cực vào vỏ não để tìm ra nguyên nhân các cơn động kinh ." }
123,210
{ "en": "All right ?", "vi": "Được không ?" }
123,229
{ "en": "Okay , now as you can see , the surface of the brain is all folded up .", "vi": "Được rồi , như bạn thấy đấy , bề mặt của não bị gấp lại" }
123,234
{ "en": "Just to the right of that is another region that is shown in purple that responds when you process color information , and near those regions are other regions that are involved in perceiving places , like right now , I 'm seeing this layout of space around me and these regions in green right there are really active .", "vi": "Nằm kế bên phải là một vùng khác được thể hiện bằng màu tím phản ứng khi bạn xử lí thông tin màu sắc , và gần các vùng này là những vùng khác làm công việc nhận thức địa điểm , như bây giờ , khi tôi nhìn quanh , thì vùng xanh ngay đó thật ra đang hoạt động ." }
123,236
{ "en": "Also in this vicinity is a region that 's selectively involved in processing visual motion , like these moving dots here , and that 's in yellow at the bottom of the brain , and near that is a region that responds when you look at images of bodies and body parts like these , and that region is shown in lime green at the bottom of the brain .", "vi": "Cũng trong khu phụ cận này có một vùng chuyên liên quan đến việc xử lí chuyển động thị giác , giống những chấm nhỏ đang di chuyển này là phần màu vàng nằm ở đáy não , và gần đó là một vùng tạo phản ứng khi bạn nhìn những hình ảnh cơ thể và bộ phận cơ thể như những cái này , phần đó có màu vàng chanh ở dưới đáy của não bộ ." }
123,246
{ "en": "Yes , we do .", "vi": "Vâng , đúng vậy ." }
123,257
{ "en": "In fact , a few years ago , there was a scientist in my lab who became quite convinced that he 'd found a brain region for detecting food , and it responded really strongly in the scanner when people looked at images like this .", "vi": "Thực ra , một vài năm trước , có một nhà khoa học trong phòng thí nghiệm của tôi gần như tin rằng đã tìm ra vùng não có khả năng phát hiện thức ăn , và nó phản ứng rất mãnh liệt với máy quét khi người ta nhìn những bức ảnh như thế này ." }
123,273
{ "en": "So we have this picture of very general-purpose machinery in our heads in addition to this surprising array of very specialized components .", "vi": "Ta có tranh về cỗ máy cho mục đích rất chung như thế này trong đầu cùng mặt đáng kinh ngạc này gồm những bộ phận rất chuyên biệt ." }
123,285
{ "en": "The effort to understand the human mind and brain is worthwhile even if it never led to the treatment of a single disease .", "vi": "Việc cố gắng hiểu về thần kinh và trí não của con người vẫn xứng đáng ngay cả khi không dẫn đến phương thức chữa trị cho bất kỳ một bệnh nào ." }
123,289
{ "en": "Susan Colantuono : The career advice you probably didn 't get", "vi": "Susan Colantuono : Lời khuyên về sự nghiệp mà bạn sẽ không bao giờ nhận được" }
123,293
{ "en": "But I look at that statistic and , if you , like me , believe that leadership manifests at every level , you would see that there 's a tremendous , awesome resource of leaders who are leading in middle management , which raises a different question : Why are there so many women mired in the middle and what has to happen to take them to the top ?", "vi": "Nhưng tôi nhìn vào nó và nếu như các bạn cũng như tôi , tin tưởng rằng sự lãnh đạo thể hiện ở mọi mức độ các bạn có thể thấy rằng có một nguồn dồi dào về nhân lực lãnh đạo tài giỏi những người đang nắm việc quản lý tầm trung điều này dẫn đến 1 câu hỏi khác : Tại sao có quá nhiều phụ nữ lún vào tầm trung ? Và cần phải làm gì để đưa họ lên tầm cao ?" }
123,311
{ "en": "So think about the three elements of leadership as I summarize for you what they told me .", "vi": "Hãy nghĩ đến 3 yếu tố của việc lãnh đạo Tóm tắt lại , họ nói thế này ." }
123,317
{ "en": "Engaging the greatness in others .", "vi": "Đó là liên kết tố chất của mọi người ." }
123,338
{ "en": "One is because of the positions they 're guided into , and the other is because of informal mentoring and sponsorship .", "vi": "Một là bởi vì đây là các vị trí mà họ được chỉ dẫn đến và hai là vì sự cố vấn không chính thức và sự bảo lãnh ." }
123,381
{ "en": "I started paying closer attention to women 's lives in Gaza .", "vi": "Tôi bắt đầu chú ý hơn đến cuộc sống của phụ nữ ở Gaza ." }
123,396
{ "en": "Kenneth Cukier : Big data is better data", "vi": "Kenneth Cukier : Big data là dữ liệu tốt hơn" }
123,417
{ "en": "In this case , it allows us to see what America 's favorite pie is : not apple .", "vi": "Trong trường hợp này , nó cho phép ta thấy thứ bánh nào được ưa chuộng ở Mỹ : không phải bánh táo ." }
123,425
{ "en": "They dated it from 2000 B.C. , so it 's 4,000 years old .", "vi": "Họ xác định nó từ là 2000 năm trước Công nguyên , vậy nó 4000 tuổi ." }
123,437
{ "en": "By contrast , all of the files that Edward Snowden took from the National Security Agency in the United States fits on a memory stick the size of a fingernail , and it can be shared at the speed of light .", "vi": "Ngược lại , tất cả những hồ sơ mà Edward Snowden lấy từ Cục An ninh Quốc gia Hoa Kỳ chứa vừa trong một thẻ nhớ bằng kích thước của móng tay , và có thể được chia sẻ với tốc độ ánh sáng ." }
123,449
{ "en": "Researchers in Tokyo are using it as a potential anti-theft device in cars .", "vi": "Các nhà nghiên cứu ở Tokyo đang dùng dấu vân tay để tạo ra một thiết bị có tiềm năng chống trộm xe hơi ." }
123,459
{ "en": "You can do things that you couldn 't do before .", "vi": "Bạn có thể làm những việc mà bạn không thể làm trước đó" }
123,463
{ "en": "And it will help you understand it by seeing its origins .", "vi": "Và để giúp bạn hiểu vấn đề này hãy cùng nhìn lại nguồn gốc của nó ." }
123,494
{ "en": "Now , it 's a term called predictive policing , or algorithmic criminology , and the idea is that if we take a lot of data , for example where past crimes have been , we know where to send the patrols .", "vi": "Nó là một thuật ngữ gọi là giám sát dự báo hoặc thuật toán tội phạm học , và khái niệm đó là : nếu chúng ta lấy nhiều dữ liệu , ví dụ dữ liệu về các địa điểm xảy ra tội phạm chúng ta sẽ biết nơi cần gửi đội tuần tra ." }
123,503
{ "en": "Big data and algorithms are going to challenge white collar , professional knowledge work in the 21st century in the same way that factory automation and the assembly line challenged blue collar labor in the 20th century .", "vi": "Dữ liệu lớn và các thuật toán sẽ thách thức công việc văn phòng , công việc chuyên môn trong thế kỷ 21 trong cùng một cách mà máy móc tự động và dây chuyền lắp ráp thách thức công nhân ở thế kỉ 20" }
123,525
{ "en": "Lord Nicholas Stern : The state of the climate — and what we might do about it", "vi": "Lord Nicholas Stern : Tình trạng khí hậu hiện nay - và chúng ta có thể làm gì" }
123,528
{ "en": "We face over the next two decades two fundamental transformations that will determine whether the next 100 years is the best of centuries or the worst of centuries .", "vi": "Chúng ta đối diện với 2 sự biến đổi quan trọng trong 2 thập kỉ tới mà sẽ quyết định trong 100 năm tới là thế kỉ tốt nhất hay tệ nhất ." }
123,560
{ "en": "This is profound structural change .", "vi": "Đây là thay đổi kết cấu sâu sắc ." }
123,561
{ "en": "If we manage it in a negligent or a shortsighted way , we will create waste , pollution , congestion , destruction of land and forests .", "vi": "Nếu chúng ta quản lý cẩu thả hoặc theo tầm nhìn ngắn hạn , chúng ta sẽ tạo ra rác thải , ô nhiễm , tắt nghẽn , phá huỷ đất và rừng ." }
123,568
{ "en": "That would transform the relationship between human beings and the planet .", "vi": "Điều đó sẽ làm biến đổi mối quan hệ giữa loài người và hành tinh ." }
123,589
{ "en": "We 've got examples building around the world of the kinds of ways in which we can do that .", "vi": "Chúng ta có các toà nhà mẫu khắp thế giới xây theo những cách mà chúng ta có thể làm điều đó ." }
123,606
{ "en": "Good decisions can bring good results , striking results , quickly .", "vi": "Các quyết định tốt , có thể mang đến kết quả tốt , kết quả nổi bật , nhanh chóng ." }
123,611
{ "en": "Let me turn to energy .", "vi": "Để tôi chuyển sang phần năng lượng ." }
123,615
{ "en": "We have to invest strongly in energy , we have to use it much more efficiently , and we have to make it clean .", "vi": "Chúng ta phải đầu tư mạnh về năng lượng , phải sử dụng năng lượng hiệu quả hơn , và phải làm cho năng lượng sạch ." }
123,625
{ "en": "I think they 've got a good chance of doing that .", "vi": "Tôi nghĩ họ có 1 cơ hội tốt để làm điều đó ." }
123,633
{ "en": "They hold water in the soil and they take carbon dioxide out of the atmosphere , fundamental to the tackling of climate change .", "vi": "Chúng giúp giữ nước trong đất và lấy đi CO2 khỏi khí quyển , là yếu tố cơ bản giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu ." }
123,644
{ "en": "Over the last few years , actually more than a few , Ethiopia has been growing much more rapidly .", "vi": "Trong vài năm qua , thực sự là hơn Ethiopia đang tăng trưởng nhanh hơn ." }
123,653
{ "en": "We do understand how to manage those well .", "vi": "Chúng ta quá hiểu cách quản lý tốt 2 việc này" }
123,657
{ "en": "You can see better insulation .", "vi": "Bạn có thể thấy tính cách ly tốt hơn ." }
123,670
{ "en": "We know that we can do this .", "vi": "Chúng ta biết chúng ta có thể làm điều này ." }
123,678
{ "en": "Just like his beloved grandfather , Avi Reichental is a maker of things . The difference is , now he can use 3D printers to make almost anything , out of almost any material . Reichental tours us through the possibilities of 3D printing , for everything from printed candy to highly custom sneakers .", "vi": "TED Talk Subtitles and Transcript : Giống như người ông yêu quý của mình , Avi Reichental thích sáng tạo đồ vật . Điểm khác biệt là giờ ông có thể sử dụng máy in 3D để tạo ra gần như tất thảy mọi thứ , bằng gần như bất cứ loại nguyên liệu nào . Reichental giới thiệu cho chúng ta những khả năng của in 3D , từ in kẹo tới giày thể thao được cá nhân hoá ." }
123,679
{ "en": "My grandfather was a cobbler .", "vi": "Ông của tôi là thợ đóng giày ." }
123,685
{ "en": "But all of that is about to change with 3D printing , and it all started with this , the very first part that was ever printed .", "vi": "Nhưng tất cả những điều đó sẽ thay đổi với in 3D và sẽ bắt đầu với thứ này , đồ vật đầu tiên được in ." }
123,695
{ "en": "When I met Amanda for the first time , she could already stand up and walk a little bit even though she was paralyzed from the waist down , but she complained to me that her suit was uncomfortable .", "vi": "Khi tôi gặp Amanda lần đầu tiên , cô ấy có thể đứng dậy đi một quãng dù đã bị liệt từ thắt lưng xuống , nhưng cô ấy phàn nàn với tôi rằng bộ đồ của cô ấy không thoải mái ." }
123,709
{ "en": "What about full knee replacements , from your data , made to measure , where all of the tools and guides are 3D printed ?", "vi": "Còn những thiết bị thay thế đầu gối , từ dữ liệu của bạn , được đo lại , tất cả dụng cụ và máy điều chỉnh đều được in 3D ." }
123,715
{ "en": "It was a fraction of a NASA spaceship , it costs a fraction of its cost , and it 's made with less than a dozen moving parts , and it 's going to be out in space later this year .", "vi": "Đó là một phần của tàu vũ trụ NASA , Chi phí chỉ tốn một phần được tạo ra với ít hơn 12 bộ phận chuyển động , và sẽ đi vào vũ trụ vào cuối năm nay ." }
123,716
{ "en": "Google is taking on this very audacious project of making the block phone , the Ara .", "vi": "Google đang có một dự án táo bạo sản xuất block phone Ara ." }
123,746
{ "en": "My job is that I lie to children , but they 're honest lies .", "vi": "Công việc của tôi là nói dối trẻ em , nhưng là nói dối chân thật ." }
123,760
{ "en": "I would do it on my summers off from college , and I loved it .", "vi": "Tôi làm công việc này trong các kì nghỉ hè ở đại học và yêu thích nó ." }
123,780
{ "en": "And Riley carried that melon around with her all day , and she was so proud .", "vi": "Và Riley giữ quả dưa cả ngày , con bé rất tự hào ." }
123,784
{ "en": "I 'm going to call it wonder .", "vi": "Còn tôi gọi nó là kỳ quan ." }
123,787
{ "en": "Adults can too , and we get there when we read .", "vi": "mà người lớn vậy , tới đó thông qua những cuốn sách ." }
123,789
{ "en": "Or people go to London and they visit Baker Street to see Sherlock Holmes ' apartment , even though 221B is just a number that was painted on a building that never actually had that address .", "vi": "Hoặc ta đến London thăm phố Baker xem căn hộ của Sherlock Holme mặc dù 221B chỉ là một con số sơn trên một toà nhà với địa chỉ khác ." }
123,799
{ "en": "After college , my first job was working behind one of these secret doors .", "vi": "Sau đại học , công việc đầu tiên của tôi là ... ở sau một trong những cánh cửa bí mật đó ." }
123,809
{ "en": "It 's a secret door that you can walk through .", "vi": "Đó là cánh cửa bí mật mà bạn có thể bước qua ." }
123,831
{ "en": "There 's a quarterly that 's published with just writing that 's done by the kids who come every day after school , and we have release parties and they eat cake and read for their parents and drink milk out of champagne glasses .", "vi": "Có sách xuất bản theo quý toàn bài viết của các bé , sau giờ học và chúng tôi tổ chức tiệc để chúng ăn bánh và đọc cho bố mẹ chúng nghe , uống sữa trong các cốc sâm-panh ." }
123,834
{ "en": "You can 't find the seams on the fiction , and I love that . It 's this little bit of fiction that 's colonized the real world .", "vi": "Bạn có thể thấy sự tưởng tượng liền mạch , và tôi thích vậy . Chính một chút hư cấu. đã chiếm lĩnh thế giới thực ." }
123,836
{ "en": "There 's a term called metafiction , and that 's just stories about stories , and meta 's having a moment now .", "vi": "thuật ngữ gọi là Siêu hư cấu và chỉ là những câu chuyện về những câu chuyện ngày nay , rất thịnh hành ." }
123,873
{ "en": "MB : So he did , he called back that day again .", "vi": "Thế là cậu đã gọi lại , ngày hôm ấy ." }
123,888
{ "en": "Artist Uldus Bakhtiozina uses photographs to poke fun at societal norms in her native Russia . A glimpse into Russian youth culture and a short , fun reminder not to take ourselves too seriously .", "vi": "Nghệ sĩ Uldus Bakhtiozina sử dụng nhiếp ảnh để châm chọc những hình mẫu xã hội tại quê hương cô , nước Nga . Một góc nhìn về văn hoá của người Nga trẻ và một lời nhắc nhở ngắn gọn và hài hước rằng đôi khi , cũng đừng nên nghiêm túc quá ." }
123,914
{ "en": "Be funny and create some magic .", "vi": "Hãy cười , và tạo nên điều kỳ diệu ." }
123,918
{ "en": "Hans Rosling : I 'm going to ask you three multiple choice questions .", "vi": "Hans Rosling : Tôi sẽ hỏi các bạn câu hỏi với 3 đáp án để lựa chọn" }
123,922
{ "en": "Please answer A , B or C.", "vi": "Xin hãy trả lời , A , B hay C" }
123,934
{ "en": "Now , answers .", "vi": "Nào , bây giờ là câu trả lời" }
123,973
{ "en": "Ah , you almost made it to the chimps .", "vi": "A , các bạn gần trả lời đúng bằng bọn tinh tinh" }
123,977
{ "en": "Of course they think so , because they don 't even know what has happened .", "vi": "Tất nhiên là họ nghĩ thế bởi vì họ thậm chí không biết cái gì đã xảy ra" }
123,982
{ "en": "It 's the number of people on each income , from one dollar a day — See , there was one hump here , around one dollar a day , and then there was one hump here somewhere between 10 and 100 dollars .", "vi": "Đó là số lượng người theo từng mức thu nhập từ một đô la một ngày - Bạn thấy đó , có một cái bướu ở đây khoảng một đô la một ngày và tiếp theo có một cái bướu khác ở đây ở mức đâu đó giữa 10 và 100 đô lâ" }
123,985
{ "en": "But look how this has changed : As I go forward , what has changed , the world population has grown , and the humps start to merge .", "vi": "Nhưng hãy nhìn xem nó đã thay đổi thế nào Khi tôi đẩy nó xa hơn , cái gì đã thay đổi dân số thế giới tăng lên hai cái bướu chập lại làm một" }
123,992
{ "en": "Now , this is what the U.S. public and the Swedish answered .", "vi": "Nào , đây là câu trả lời của người Mỹ và của người Thuỵ Điển" }
124,010
{ "en": "Then , I will equip you with some tricks for beating the chimps in the future .", "vi": "Sau đó tôi sẽ hướng dẫn các bạn một vài mẹo để thắng được lũ tinh tinh trong tương lai" }
124,013
{ "en": "It 's Hudiksvall . It 's a city in northern Sweden .", "vi": "Đây là Hudiksvall . Một thành phố ở phía bắc Thuỵ Điển" }
124,014
{ "en": "It 's a neighborhood where I grew up , and it 's a neighborhood with a large problem .", "vi": "Đây là nơi gần kề với nơi tôi lớn lên Đây cũng là nơi gần kề với cả một vấn đề to lớn" }
124,085
{ "en": "No — well , yes , but they are not so important in the global statistics , that is what I 'm saying .", "vi": "Không , vâng , nhưng chúng không quan trọng lắm trong thống kê toàn cầu , đó là điều tôi muốn nói" }
124,097
{ "en": "When we realize that actually it 's succeeding , we can understand it .", "vi": "Khi chúng ta nhận thấy rằng nó thật sự thành công , chúng ta có thể hiểu nó" }
124,099
{ "en": "I would say yes , extremely important , for the same reason .", "vi": "Tôi dám nói là có , thật sự quan trọng với cùng một lý do" }
124,102
{ "en": "That 's when I was born , and I selected the West .", "vi": "Đó là năm tôi sinh ra Tôi chọn phương Tây" }
124,113
{ "en": "I did a little experiment . I went to the IMF , International Monetary Fund , website .", "vi": "Tôi làm một thí nghiệm nhỏ . Tôi vào trang web của IMF Quỹ Tiền tệ quốc tế ," }
124,150
{ "en": "It 's a football field of unused land immediately below a very crowded area of the city , and it almost feels like you 're Indiana Jones on an archaeological dig , and all the details are all still there .", "vi": "Một sân đá banh từ vùng đất bỏ hoang ngay dưới một thành phố đông người và bạn cảm giác như là Indiana Jones trên một khu khảo cổ và tất cả dấu vết còn nguyên nơi đây ." }
124,153
{ "en": "New York City has two thirds the green space per resident as other big cities , and this neighborhood as one tenth the green space .", "vi": "New York có 2 / 3 khoảng xanh / người như các thành phố lớn khác , và vùng lân cận chiếm 1 / 10 khoảng xanh ." }
124,161
{ "en": "Here 's the underbelly of this solar canopy which we built to show the technology .", "vi": "Đây là phần bụng của vòm tán mặt trời mà chúng tôi xây dựng bằng công nghệ của mình ." }
124,165
{ "en": "So in the course of just a few weeks , tens of thousands of people came to see our exhibit , and since that time , we 've grown our numbers of supporters both locally and among design enthusiasts all over the world .", "vi": "Suốt vài tuần liền , hàng ngàn người đã đến xem triển lãm và từ đó , chúng tôi có thêm nhiều người ủng hộ trong nước cũng như những người quan tâm trên toàn thế giới ." }
124,177
{ "en": "Colin Grant : How our stories cross over", "vi": "Colin Grant : Con trai một người cha khốn khó" }
124,210
{ "en": "Anxious is always anxious .", "vi": "Anxious thì luôn luôn lo lắng ." }
124,224
{ "en": "But when I am working in my house and writing , after a day 's writing , I rush downstairs and I 'm very excited to talk about Marcus Garvey or Bob Marley and words are tripping out of my mouth like butterflies and I 'm so excited that my children stop me , and they say , \" Dad , nobody cares . \"", "vi": "Khi tôi đang làm việc tại nhà và viết lách , sau một ngày liền , tôi vội xuống nhà tôi thực sự thích thú khi nói về Marcus Garvey hay Bob Marley , từ ngữ cứ tuôn ra từ miệng tôi như ong bướm và tôi rất bất ngờ khi các con tôi chặn lại , chúng nói \" Bố , chẳng ai quan tâm đâu . \"" }
124,227
{ "en": "Somehow they find their way to you .", "vi": "Bằng cách nào đó chúng tìm thấy đường đến với bạn ." }
124,231
{ "en": "With age comes the veneer of respectability and a veneer of uncomfortable truths .", "vi": "Tuổi tác đi liền với sự che giấu lòng trân trọng và những sự thật phũ phàng ." }
124,238
{ "en": "My father aspired to have a car like that , but my father had a beaten-up Mini , and he never , being a Jamaican coming to this country , he never had a driving license , he never had any insurance or road tax or MOT .", "vi": "Ông luôn khao khát có một chiếc xe như thế , dù cha tôi đã có một chiếc Mini , và ông chưa bao giờ , là một người Jamaia nhập cư , ông chưa bao giờ có bằng lái , ông chưa từng có bất kì bảo hiểm hay thuế đường bộ hay kì thi sát hạch nào ." }
124,245
{ "en": "They leave their homes . My father and my mother left Jamaica and they traveled 4,000 miles , and yet they were infantilized by travel .", "vi": "Họ bỏ nhà ra đi . Bố và mẹ tôi rời Jamaica và rong ruổi suốt 4000 dặm , và tuy nhiên họ bẩm sinh là dân du mục ." }
124,257
{ "en": "And I wonder what Bageye would make of that .", "vi": "Và tôi nghĩ Mắt Húp cũng đã như thế ." }