id
int64
1
133k
translation
dict
120,424
{ "en": "Why No FGM Australia ?", "vi": "Vậy tại sao lại là Không FGM ở Úc ?" }
120,432
{ "en": "He said , \" Oh , this is my cultural belief . \"", "vi": "Hắn nói : \" Ồ , đây là truyền thống văn hoá của xứ tôi \" ." }
120,433
{ "en": "They then went into a whole discussion where she said to him , \" Over my dead body will you do that to my daughters . \"", "vi": "Sau một hồi nói chuyện , cô ấy nói với hắn : \" Bước qua xác tôi trước khi anh làm vậy với các con gái của tôi \" ." }
120,456
{ "en": "I can 't fight FGM alone .", "vi": "Tôi không thể một mình chiến đấu với FGM ." }
120,462
{ "en": "So please join me in ending this act .", "vi": "và quỷ tha ma bắt , mọi bé gái có quyền có âm vật . Vì vậy , xin các bạn hãy tham gia với tôi chấm dứt hành động này ." }
120,469
{ "en": "I didn 't follow along with the crowd .", "vi": "Tôi không chạy theo đám đông ." }
120,504
{ "en": "The study found that gays in anti-gay communities had higher rates of heart disease , violence and suicide .", "vi": "Nghiên cứu cho thấy người đồng tính trong những cộng đồng chống đồng tính có tỉ lệ mắc bệnh tim , bạo lực và tự tử cao hơn ." }
120,521
{ "en": "Their commitment to diversity is evident through their global inclusion programs .", "vi": "Cam kết của họ cho sự đa dạng là hiển nhiên thông qua những chương trình bao quát toàn cầu ." }
120,580
{ "en": "So you have this 300-milligram robot jumping about eight centimeters in the air .", "vi": "Bạn có con rô bốt 300 miligram này nhảy cao khoảng tám centimét trong không trung ." }
120,588
{ "en": "Imagine these small robots running through that rubble to look for survivors .", "vi": "Tưởng tượng những rô bốt nhỏ bò vào trong đó để tìm kiếm người sống sót ." }
120,596
{ "en": "Thanks very much .", "vi": "Cảm ơn rất nhiều ." }
120,608
{ "en": "An engineering college in Lima designed a giant advertising billboard that absorbs air humidity and converts it into purified water , generating over 90 liters of water every day .", "vi": "Một kỹ sư ở Lima đã thiết kế bảng quảng cáo khổng lồ hấp thu chất ẩm trong không khí và chuyển nó thành nước sạch , tạo ra hơn 90 lít nước mỗi ngày ." }
120,609
{ "en": "The Peruvians are amazing .", "vi": "Người Peru thật đáng kinh ngạc ." }
120,624
{ "en": "Frugal innovation is the ability to create more economic and social value using fewer resources .", "vi": "Giải pháp giá rẻ là khả năng tạo ra nhiều giá trị kinh tế và xã hội hơn sử dụng ít nguồn lực / tài nguyên hơn ." }
120,625
{ "en": "Frugal innovation is not about making do ; it 's about making things better .", "vi": "Phát kiến giá rẻ không dừng lại ở làm được , mà là làm tốt hơn ." }
120,634
{ "en": "Today , you can buy this kit by making an initial deposit of just 35 dollars , and then pay off the rest by making a daily micro-payment of 45 cents using your mobile phone .", "vi": "Ngày nay , bạn có thể mua bộ dụng cụ này với tiền cọc chỉ 35 đô la , sau đó , trả góp phần còn lại ở mức 45 cents mỗi ngày thông qua điện thoại của mình ." }
120,643
{ "en": "Companies in the West spend billions of dollars investing in R & amp ; D , and use tons of natural resources to create ever more complex products , to differentiate their brands from competition , and they charge customers more money for new features .", "vi": "Các công ty phương Tây chi hàng tỷ đô la cho nghiên cứu và phát triển , sử dụng hàng tấn tài nguyên thiên nhiên để tạo ra sản phẩm ngày một phức tạp , nhằm tạo sự khác biệt trong cạnh tranh , và moi thêm tiền từ khách hàng cho những tính năng mới ." }
120,644
{ "en": "So the conventional business model in the West is more for more .", "vi": "Thế nên , mô hình kinh doanh của phương Tây là \" làm thêm để được thêm \" ." }
120,650
{ "en": "The prolonged economic crisis in the West is making people think that they are about to lose the high standard of living and face deprivation .", "vi": "Khủng hoảng kinh tế kéo dài ở phương Tây làm người ra nghĩ rằng họ đang mất dần cuộc sống tiêu chuẩn cao và dần rơi xuống đáy ." }
120,664
{ "en": "Let me give you an example .", "vi": "Để tôi cho bạn một ví dụ ." }
120,672
{ "en": "They make these wireless sensors designed like plastic rulers that farmers can stick in different parts of the field and start collecting detailed information like soil conditions .", "vi": "Họ tạo cảm biến không dây thiết kế giống như những cây thước nhựa , nông dân có thể dán ở nơi khác nhau trên cánh đồng và thu thập thông tin chi tiết như điều kiện đất ." }
120,680
{ "en": "And in France , there is a startup calle Compte Nickel , which is revolutionizing the banking sector .", "vi": "Và ở Pháp , một doanh nghiệp vừa khởi nghiệp , gọi là Compte Nickel , đang làm cuộc cách mạng cho ngành ngân hàng ." }
120,685
{ "en": "Amazingly , 75 percent of the customers using this service are the middle-class French who can 't afford high banking fees .", "vi": "Thật ngạc nhiên , 75 % khách hàng sử dụng dịch vụ này , là người Pháp trung lưu , không chi trả nổi mức phí cao của ngân hàng ," }
120,709
{ "en": "The South pioneered frugal innovation out of sheer necessity .", "vi": "Phía Nam tiên phong cho giải pháp giá rẻ vì họ cần ." }
120,710
{ "en": "The North is now learning to do more and better with less as it faces resource constraints .", "vi": "Phía Bắc đang học cách làm nhiều hơn , với ít nguồn lực hơn vì họ đang đối mặt với nguồn tài nguyên bị kiềm hãm ." }
120,723
{ "en": "And only about 17 percent are of European descent .", "vi": "Chỉ có 17 % trong số này có gốc gác Châu Âu ." }
120,727
{ "en": "They want the bodies of their loved ones .", "vi": "Họ muốn tìm ra xác người thân của mình ." }
120,734
{ "en": "I didn 't care for it ; it was too painful .", "vi": "Tôi không quan tâm ; sự thật quá đau thương ." }
120,736
{ "en": "So I went back .", "vi": "Tôi trở về ." }
120,743
{ "en": "And that DNA is what we 're going to compare to the DNA that comes from the skeletons .", "vi": "Chúng tôi so sánh DNA của họ với DNA của những bộ xương được tìm thấy ." }
120,749
{ "en": "So here you see a gunshot wound to the back of the head or a machete wound , for example .", "vi": "Như ở đây là một vết thương do bị bắn vào sau đầu hay vết thương gây ra bởi dao ." }
120,760
{ "en": "Inside that yellow rectangle , you see a code , it 's a secret code : 300 .", "vi": "Bên trong hình chữ nhật màu vàng , các bạn sẽ thấy một mật mã . Mật mã bí mật : 300 ." }
120,761
{ "en": "And then you see a date .", "vi": "Và các bạn cũng thấy đề ngày ." }
120,771
{ "en": "But most important is about two weeks later , we go another hit , another match from the same grave to Amancio Villatoro .", "vi": "Nhưng quan trọng nhất là , hai tuần sau đó , chúng tôi lại có một cặp phù hợp cũng từ hầm mộ này với nhà Amancio Villatoro ." }
120,784
{ "en": "The other case I want to tell you about is that of a military base called CREOMPAZ .", "vi": "Một trường hợp khác tôi muốn chia sẻ là trường hợp tại căn cứ quân sự mang tên CREOMPAZ ." }
120,792
{ "en": "But the bodies -- face down , most of them , hands tied behind their backs , blindfolded , all types of trauma -- these were people who were defenseless who were being executed .", "vi": "Những thi thể này -- hầu hết đều mặt úp xuống , tay bị trói sau lưng , bịt mắt , mọi thể loại tra tấn. họ là những người yếu đuối bị hành quyết ." }
120,819
{ "en": "that apparently you could walk across their backs from one end of the bay to the other .", "vi": "đến nỗi cứ như bạn đi ngang qua lưng chúng từ đầu này sang đầu kia Vịnh ." }
120,823
{ "en": "It was instrumental in stopping commercial whaling , and was built on the idea that if we couldn 't save whales , what could we save ?", "vi": "Cuộc vận động là cách để dừng việc đánh bắt cá voi thương mại , được xây dựng trên ý tưởng rằng nếu không thể cứu được cá voi , ta có thể cứu được gì nữa ?" }
120,850
{ "en": "So , let 's save the whales again , but this time , let 's not just do it for their sake .", "vi": "Hãy cứu lấy cá voi một lần nữa , nhưng lần này , chúng ta hành động không chỉ vì lợi ích của chúng" }
120,868
{ "en": "And here 's an example : This is a wug , right ?", "vi": "Và đây là một ví dụ : Đây là một con wug , phải không ?" }
120,891
{ "en": "And I think that is , well , stupid .", "vi": "Tôi nghĩ điều đó thật ngu ngốc ." }
120,918
{ "en": "This is called functional shift .", "vi": "Gọi là chuyển đổi chức năng ." }
120,934
{ "en": "So it doesn 't matter how silly the words are .", "vi": "Không thành vấn đề gì khi chúng nghe thật tức cười ." }
120,939
{ "en": "Why should you make words ?", "vi": "Tại sao nên tạo từ ngữ ?" }
120,945
{ "en": "English has no age limit .", "vi": "Tiếng Anh không có giới hạn tuổi ." }
120,956
{ "en": "Here in Brazil , they collect 90 percent of all the waste that 's actually recycled .", "vi": "Tại Brazil , họ thu thập về 90 % số rác được tái chế ." }
120,957
{ "en": "Most of the catadores work independently , picking waste from the streets and selling to junk yards at very low prices .", "vi": "Các catadore làm việc độc lập , thu thập rác thải từ các con phố và bán cho thương lái với giá rẻ bèo ." }
120,976
{ "en": "And then they receive safety items , too : reflective tapes , horns and mirrors .", "vi": "Chúng tôi cũng lắp thêm đồ bảo hộ cho chúng như băng phát quang , còi hay gương ." }
120,979
{ "en": "But to meet the demand in other cities , including outside of Brazil , we have created Pimpx , which is inspired by TEDx , and it 's a simplified , do-it-yourself , crowdfunded edition of Pimp My Carroça .", "vi": "Nhưng để đáp ứng nhu cầu từ những nơi khác , thậm chí bên ngoài Brazil , chúng tôi đã thành lập Pimpx , lấy cảm hứng từ TEDx . Một chương trình tự gây quỹ đơn giản hơn của Pimp My Carroça ." }
120,997
{ "en": "I wanted to see how children coped with challenge and difficulty , so I gave 10-year-olds problems that were slightly too hard for them .", "vi": "Tôi muốn tìm hiểu cách những đứa trẻ đối mặt với thử thách và khó khăn , thế nên , tôi cho những đứa bé 10 tuổi một số bài toán hơi khó ." }
121,008
{ "en": "And in study after study , they have run from difficulty .", "vi": "Từ nghiên cứu này đến nghiên cứu khác , chúng đều trốn chạy khỏi thử thách ." }
121,039
{ "en": "And we got more effort , more strategies , more engagement over longer periods of time , and more perseverance when they hit really , really hard problems .", "vi": "Và chúng tôi thấy nhiều sự cố gắng hơn , nhiều chiến lược hơn , nhiều thích thú hơn trong thời gian dài hơn , và sự kiên trì lớn hơn khi gặp phải những bài toán khó ." }
121,058
{ "en": "I received a letter recently from a 13-year-old boy .", "vi": "Mới đây tôi nhận được một lá thư , từ một đứa trẻ 13 tuổi ." }
121,066
{ "en": "Every city has its neighborhoods , cliques and clubs , the hidden lines that join and divide people in the same town . What can we learn about cities by looking at what people share online ? Starting with his own home town of Baltimore , Dave Troy has been visualizing what the tweets of city dwellers reveal about who lives there , who they talk to — and who they don 't .", "vi": "TED Talk Subtitles and Transcript : Mỗi thành phố sở hữu những khu lân cận , băng nhóm và đảng phái , những ranh giới vô hình gắn kết hay chia rẽ người dân địa phương . Vậy , những điều được chia sẻ trên mạng tiết lộ gì về thành phố ? Bắt đầu từ thành phố quê hương Baltimore , Dave Troy vẽ nên bức tranh từ những bình luận trên mạng xã hội của người dân thành phố , hé lộ rằng : những ai sống ở đó , người nào sẽ được bắt chuyện , người nào không ." }
121,070
{ "en": "Now , I 'm here on the green side , down on the far right where the geeks are , and TEDx also is down on the far right . Now , on the other side of the network , you tend to have primarily African-American and Latino folks who are really concerned about somewhat different things than the geeks are , the green part of the network we call Smalltimore , for those of us that inhabit it , because it seems as though we 're living in a very small town .", "vi": "Tôi ở phía xanh lá cây , dưới xa góc phải , nơi của lũ mọt sách , TEDx cũng ở phía dưới góc phải đằng kia . Ở phía bên kia của hệ thống , bạn có chủ yếu dân Mỹ gốc Phi hay dân Mỹ gốc Mỹ La tinh những người có mối quan tâm rất khác so với lũ mọt sách , ở đây chỉ là đại khái thôi , phần xanh lá được gọi Smalltimore , dành cho những người như tôi , vì có vẻ chúng tôi sống trong một thị trấn rất nhỏ ." }
121,075
{ "en": "Under Armour , you may have heard of , is a Baltimore company , and that community of sports acts as the only bridge between these two ends of the network .", "vi": "Under Armour , bạn đã từng nghe , một công ty ở Baltimore , cộng đồng thể thao đó làm chiếc cầu duy nhất nối hai đầu mạng lưới ." }
121,077
{ "en": "You see something a little bit different happening in San Francisco .", "vi": "Bạn sẽ thấy cái gì đó khác với San Francisco ." }
121,081
{ "en": "And so it leads to things like this .", "vi": "Và điều đó dẫn tới chuyện này ." }
121,095
{ "en": "It 's an incredibly rich set of data that we have about cities now , maybe even richer than any data set that we 've ever had before .", "vi": "Một bộ dữ liệu cực kỳ phong phú về thành phố ngày nay , có lẽ còn phong phú hơn hẳn bộ dữ liệu trước đây ." }
121,096
{ "en": "So what can we do with it ?", "vi": "Thế thì , ta có thể làm gì với nó ?" }
121,100
{ "en": "The other thing that we start to realize is that race is a really poor proxy for diversity .", "vi": "Một điều nữa , ta bắt đầu nhận ra rằng chủng tộc là đại diện kém cỏi cho sự đa dạng ." }
121,109
{ "en": "A very unsexy-sounding piece of technology could mean that the police know where you go , with whom , and when : the automatic license plate reader . These cameras are innocuously placed all across small-town America to catch known criminals , but as lawyer and TED Fellow Catherine Crump shows , the data they collect in aggregate could have disastrous consequences for everyone the world over .", "vi": "TED Talk Subtitles and Transcript : Cảnh sát có thể biết bạn ở đâu , với ai và khi nào chỉ với một công nghệ nghe chẳng có vẻ gì là hấp dẫn : thiết bị đọc biển số xe tự động . Những máy quay này được lắp đặt khắp những thành phố nhỏ ở Mỹ với mục đích truy bắt tội phạm . Là một luật sư và một TED Fellow , Catherine Crump chỉ ra , dữ liệu thu thập được từ những thiết bị này có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho người dân trên khắp thế giới ." }
121,110
{ "en": "The shocking police crackdown on protestors in Ferguson , Missouri , in the wake of the police shooting of Michael Brown , underscored the extent to which advanced military weapons and equipment , designed for the battlefield , are making their way to small-town police departments across the United States .", "vi": "Vụ đàn áp gây sốc của cảnh sát nhắm vào những người phản kháng ở Ferguson , Misouri , nổi dậy sau vụ cảnh sát bắn chết Michael Brown , đã nhấn mạnh mức độ tối tân của thiết bị , vũ trang , tham gia vào cuộc chiến này , cũng như sẽ được áp dụng rộng rãi tại sở cảnh sát các thành phố nhỏ trên khắp nước Mỹ ." }
121,114
{ "en": "If you drive your car around the United States , it can reveal if you go to a therapist , attend an Alcoholics Anonymous meeting , if you go to church or if you don 't go to church .", "vi": "Lái xe trong phạm vi nước Mỹ , nó cho biết bạn có đi trị liệu , họp mặt người nghiện rượu , hay đi lễ nhà thờ không ." }
121,121
{ "en": "But more than that , increasingly , local police departments are keeping records not just of people wanted for wrongdoing , but of every plate that passes them by , resulting in the collection of mass quantities of data about where Americans have gone .", "vi": "Không dừng lại ở đó , ngày một nhiều , sở cảnh sát địa phương lưu giữ thống kê không chỉ của đối tượng truy nã vì phạm luật , mà còn bất kỳ biển số xe nào chạy ngang , dẫn tới việc thu thập dữ liệu hàng loạt về những nơi mà dân Mỹ lui tới ." }
121,135
{ "en": "In the U.K. , the police department put 80-year-old John Kat on a plate reader watch list after he had attended dozens of lawful political demonstrations where he liked to sit on a bench and sketch the attendees .", "vi": "Ở Anh , sở cảnh sát đưa John Kat , 80 tuổi , vào danh sách theo dõi biển số xe sau khi ông ta có mặt tại hàng chục cuộc biểu tình chính trị đúng luật , ngồi ghế đá và kí hoạ những người tham dự ." }
121,143
{ "en": "I think this poses a serious civil liberties threat .", "vi": "Tôi nghĩ điều này đe doạ nghiêm trọng tự do công dân ." }
121,155
{ "en": "Even the elections this past week passed without much drama .", "vi": "Thậm chí , cuộc bầu cử tuần rồi cũng trôi qua một cách lặng lẽ ." }
121,160
{ "en": "There is no story line , no script , no drama , no climax , and it 's called Slow TV .", "vi": "Không cốt truyện , không kịch bản , không kịch tích , không cao trào , và nó được gọi là Slow TV ." }
121,161
{ "en": "For the past two months , Norwegians have been watching a cruise ship 's journey up the coast , and there 's a lot of fog on that coast .", "vi": "Hai tháng trước , người dân Na Uy đã theo dõi một chuyến hải trình dọc bờ biển , ở đó , sương mù dày đặc che phủ bờ biển ." }
121,180
{ "en": "Luckily for us , they met us with laughter , very , very good laughter , so one bright day in September , we started a program that we thought should be seven hours and four minutes .", "vi": "May thay , họ gặp chúng tôi với những nụ cười rất rất sảng khoái , vào một ngày nắng ráo tháng Chín , chúng tôi bắt đầu chương trình như dự kiến sẽ kéo dài bảy tiếng bốn phút ." }
121,184
{ "en": "Train announcement : We will arrive at Haugastøl Station .", "vi": "Thông báo : Đoàn tàu sắp vào Ga Haugastøl" }
121,186
{ "en": "Narrator [ in Norwegian ] : Then a bit of flirting while the food is digested .", "vi": "Bình luận viên : Một chút lả lơi trong khi chờ tiêu hoá thức ăn ." }
121,196
{ "en": "Thousands of people just jumped on the train on our second channel like this . This was also a huge success in terms of social media .", "vi": "Hàng nghìn người đã nhảy lên chuyến tàu đó chuyển qua kênh của thứ hai để xem chúng tôi . Đây cũng là một thành công lớn xét về khía cạnh truyền thông xã hội ." }
121,198
{ "en": "And especially , I like this one . It 's a 76-year-old man .", "vi": "Tôi đặc biệt thích vị khán giả này . Một ông cụ 76 tuổi ." }
121,201
{ "en": "Four hundred and thirty-six minute by minute on a Friday night , and during that first night , the first Twitter message came : Why be a chicken ?", "vi": "Bốn trăm ba mươi sáu phút , từng phút một trong một đêm thứ Sáu , trong đềm đầu tiên đó , tin đầu tiên từ Twitter viết rằng : Có gì phải sợ nữa ?" }
121,204
{ "en": "So just a week after the Bergen Railway , we called the Hurtigruten company and we started planning for our next show .", "vi": "Thế là chỉ một tuần sau chuyến tàu Bergen Railway , chúng tôi gọi điện cho công ty Hurtigruten để lên kế hoạch cho chương trình tiếp theo ." }
121,205
{ "en": "We wanted to do something different .", "vi": "Chúng tôi muốn làm điều gì đó khác biệt ." }
121,211
{ "en": "So we decided our next project , it should be live .", "vi": "Rồi chúng tôi quyết định chương trình tiếp theo sẽ được phát trực tiếp ." }
121,246
{ "en": "It made it possible for us to take close-up pictures of people 100 kilomteres away , like this one . People called us and asked , how is this man doing ?", "vi": "Nó được chế tạo để quay cận diện người dân từ khoảng cách 100 ki-lô-mét , như hình này . Mọi người đã gọi và hỏi thăm tình hình của anh chàng này ." }
121,259
{ "en": "He kept watching because something might happen , though it probably won 't . This is the number of viewers along the route .", "vi": "Ông xem liên tục bởi vì biết đâu có gì xảy ra , mặc dù có thể là không . Đây là số người xem suốt hành trình ." }
121,265
{ "en": "And Slow TV was now a buzzword , and we started looking for other things we could make Slow TV about .", "vi": "Và bây giờ , Slow TV đã trở thành một từ \" hot \" , chúng tôi bắt đầu tìm kiếm những ý tưởng khác , để có thể làm Slow TV tiếp theo ." }
121,286
{ "en": "And of course this is a lot of planning , this is a lot of logistics .", "vi": "Tất nhiên là phải chuẩn bị rất nhiều việc điều phối ." }
121,294
{ "en": "But this is Slow TV , so you have to keep this picture until it really starts hurting your stomach , and then you keep it a little bit longer , and when you keep it that long , I 'm sure some of you now have noticed the cow .", "vi": "Nhưng đây là Slow TV , nên bạn phải giữ hình đó tới khi bắt đầu cảm thấy nôn nao trong bụng , rồi lại cố nhín thêm chút nữa , và khi giữ nó lâu như vậy , tôi cam chắc rằng vài bạn giờ đã chú ý đến con bò ." }
121,315
{ "en": "What I was witnessing was not only news , but also history .", "vi": "Những gì tôi đang chứng kiến không đơn giản là tin tức , nó là lịch sử ." }
121,317
{ "en": "Oleg , Vasiliy and Maxim were all ordinary men , with ordinary lives from ordinary towns .", "vi": "Oley , Vasiliy và Maxim đều là những chàng trai bình thường , sống cuộc sống bình thường ở những thị trấn bình thường ." }
121,335
{ "en": "Many were women who often carried flowers that they had brought to lay as marks of respect for the dead .", "vi": "Bao người phụ nữ đã mua hoa đến như một lời đưa tiễn người đã khuất ." }
121,340
{ "en": "I stopped women as they approached the barricades to lay their tributes and asked to make their picture .", "vi": "Tôi tiếp cận những người phụ nữ đến gần rào chắn để đặt hoa và xin được chụp hình họ ." }
121,354
{ "en": "In Maidan , the barricades have been dismantled , and the paving stones which were used as weapons during the protests replaced , so that traffic flows freely through the center of the square .", "vi": "Lớp rào chắn ở Maidan đã bị tháo , những viên đá lát đường được dùng làm vũ khí ngày trước đều đã được thay thế , để thông nút giao thông vào trung tâm quảng trường ." }
121,371
{ "en": "So it 's not good . It 's not really good .", "vi": "Rõ ràng , đó không phải là điều tốt . Thực sự rất không tốt ." }
121,389
{ "en": "We didn 't understand in Colombia , if you live in the cities , you 're very far away from where the war is actually happening , so you don 't really understand it , and we asked the government to give us access to as many demobilized guerrillas as possible .", "vi": "Ở Colombia , nếu sống ở thành thị , bạn sẽ ở rất xa nơi cuộc chiến thật sự diễn ra , vì thế , bạn không thể hiểu hết được nó , chúng tôi đã yêu cầu được tiếp xúc với tất cả những du kích phục viên có thể liên lạc được ." }
121,417
{ "en": "\" Yeah , right , if he doesn 't do that , he 's going to get killed . \"", "vi": "\" Đúng rồi , nếu ông ta không nói vậy ông ta sẽ bị giết cho coi \"" }
121,423
{ "en": "And that was when the Christmas tree happened .", "vi": "Đó là khi chiến dịch Những cây thông Noel bắt đầu ." }
121,433
{ "en": "We asked them , \" Can you send guerrillas a message ? \"", "vi": "\" Bạn có thể gửi cho lính du kích 1 lời nhắn không ? \"" }
121,443
{ "en": "At some point I 'm going to get out . \"", "vi": "Đến một lúc nào đó , mình sẽ thoát khỏi đây \" ." }
121,465
{ "en": "Thank you .", "vi": "Xin cảm ơn ." }
121,492
{ "en": "Like , it 's very easy for me to let my mind loose because I don 't try and fit myself into a tiny little box .", "vi": "Rất dễ khiến đầu óc tôi trở nên mơ hồ bởi vì tôi không cố đưa mình vào 1 chiếc hộp nhỏ ." }
121,512
{ "en": "Imagine if that was the best compliment you ever received .", "vi": "Hãy tưởng tượng đó là lời khen hay nhất bạn từng nhận được ." }
121,517
{ "en": "Why are people pouring their brilliant individual light into a mold ?", "vi": "Tại sao lại đổ ánh sáng rực rỡ của riêng mình vào 1 cái khuôn ?" }
121,519
{ "en": "There are camps for LGBTQ people or autistic people to try and make them this \" normal , \" and that 's terrifying that people would do that in this day and age .", "vi": "Có nhiều hội trại dành cho người LGBT hoặc người tự kỉ để cố gắng và giúp họ \" bình thường \" , và thật đáng sợ là mọi người vẫn làm điều đó trong thời buổi này ." }