id
int64
1
133k
translation
dict
119,049
{ "en": "And eventually President Clinton , in 1996 , convened a meeting at the White House , invited industry , human rights NGOs , trade unions , the Department of Labor , got them all in a room and said , \" Look , I don 't want globalization to be a race to the bottom .", "vi": "đến mức năm 1996 , Tổng thống Clinton đã phải triệu tập một hội nghị ở Nhà Trắng -- mời các ngành , các tổ chức phi Chính phủ về Nhân quyền , công đoàn , Bộ Lao động -- tập hợp trong một căn phòng và nói , \" Nghe này , tôi không muốn toàn cầu hoá trở thành một cuộc đua xuống đáy ." }
119,069
{ "en": "Now of course , this doesn 't come naturally to multinational companies .", "vi": "Giờ , dĩ nhiên các công ty đa quốc gia không tự động làm việc này ." }
119,088
{ "en": "We take their supply chain , we take all the factory names , we do a random sample , we send inspectors on an unannounced basis to inspect those facilities , and then we publish the results .", "vi": "Ta xem xét chuỗi cung ứng , với tất cả các xí nghiệp , . chọn một mẫu ngẫu nhiên , cử thanh tra đến bất ngờ để thanh tra các xí nghiệp này , và công bố kết quả ." }
119,160
{ "en": "We were trying to ski from this group of islands up here , Severnaya Zemlya , to the North Pole .", "vi": "Chúng tôi cố đi tới cái quần đảo trên đây , Savernaya Zemlya , tới Bắc Cực ." }
119,185
{ "en": "The first one was reaching the Pole itself .", "vi": "Cái đầu tiên là tôi lên tới cực Bắc ." }
119,196
{ "en": "Fast forward three years . I did eventually get off the sofa , and start planning another expedition . This time , I wanted to go right across , on my own this time , from Russia , at the top of the map , to the North Pole , where the sort of kink in the middle is , and then on to Canada .", "vi": "Tới 3 năm sau . Cuối cùng tôi cũng rời ghế sofa , bắt đầu lên kế hoạch chuyến hành trình khác . Lần này , Tôi chỉ muốn đi 1 mình từ Nga , tại đỉnh của bản đồ , đi tới Bắc Cực , cái xoáy ở giữa này đây , và đến Canada ." }
119,199
{ "en": "Very famous , very accomplished Italian mountaineer , Reinhold Messner , tried it in 1995 , and he was rescued after a week .", "vi": "1 nhà leo núi rất nổi tiếng người Ý , Reinhold Messner , đã thử vào năm 1955 , và ông được giải cứu sau 1 tuần ." }
119,205
{ "en": "At first it was pretty sensible . We flew British Airways to Moscow .", "vi": "Đầu tiên . Chúng tôi bay từ British Airways đến Moscow ." }
119,273
{ "en": ": Ninety .", "vi": ": 90 ." }
119,279
{ "en": "I skied on for a week past the Pole .", "vi": "Tôi tiếp tục đi thêm 1 tuần nữa ." }
119,290
{ "en": "I thought , it 'll have to do .", "vi": "Tôi nghĩ , chắc là được thôi ," }
119,298
{ "en": "The door opened . This guy jumped out . He 's about that tall . He said , \" Hi , my name is Troy . \"", "vi": "Cánh cửa mở ra , viên phi công đi xuống , anh ta cao cỡ này . Anh nói : \" Chào , tôi là Troy . \"" }
119,302
{ "en": "Troy was smoking a cigarette on the ice ; we took a few photos . He climbed up the ladder . He said , \" Just -- just get in the back . \"", "vi": "Troy -- anh đang hút thuốc Chúng tôi đã chụp 1 vài tấm hình . Anh ta trèo lên máy bay và nói : \" Anh ngồi đằng sau nhé . \"" }
119,307
{ "en": "It 's that little bar there . He put his hand on the throttle .", "vi": "Có thanh ngang ở đó . Anh ta đặt tay lên cần lái ." }
119,331
{ "en": "Antarctica , if you include the ice shelves , is twice the size of Australia -- it 's a big place .", "vi": "Châu Nam Cực , nếu bạn tính luôn cả các rặng đá này , thì sẽ gấp đôi châu Úc -- là 1 nơi rất rộng lớn ." }
119,333
{ "en": "Scott had sort of ponies and some tractors and a few dogs , all of which went wrong , and Scott and his team of four people ended up on foot .", "vi": "Scott có vài con ngựa nhỏ và xe kéo và vài con chó , tất cả đều chả có ích gì , nên Scott và đồng đội 4 người của ông đã quyết định đi bộ ." }
119,338
{ "en": "Every South Pole expedition you may have heard about is either flown out from the Pole or has used vehicles or dogs or kites to do some kind of crossing -- no one has ever made a return journey . So that 's the plan .", "vi": "Tất cả nhưng chuyến đi tới Nam Cực mà bạn nghe nói đều trở về bằng cách sử dụng xe cộ chó hoặc máy bay để băng ngang qua -- chưa ai từng đi trở về . Và đó là kế hoạch ." }
119,339
{ "en": "Two of us are doing it .", "vi": "2 chúng tôi đang cố gắng thực hiện ." }
119,346
{ "en": "William Kamkwamba : How I harnessed the wind", "vi": "William Kamkwamba : Tôi biến gió thành điện như thế nào" }
119,361
{ "en": "We have seven children in my family .", "vi": "Nhà tôi có 7 anh chị em ." }
119,384
{ "en": "Pump water meant irrigation , a defense against hunger , which we were experiencing by that time .", "vi": "Bơm nước tức là tưới tiêu . Một cách chống lại cái đói , cái mà chúng tôi đã trải qua lúc đó ." }
119,391
{ "en": "And then four lights , with switches , and even a circuit breaker , modeled after an electric bell .", "vi": "Sau đó là bốn bóng đèn , với chỗ ngắt điện , và hơn nữa là một cái công tắc được bắt chước làm theo kiểu một cái chuông điện ." }
119,404
{ "en": "Thank you .", "vi": "Cảm ơn ." }
119,408
{ "en": "We investigate all kinds of scientific and quasi-scientific controversies , but it turns out we don 't have to worry about any of this because the world 's going to end in 2012 .", "vi": "Chúng tôi khảo sát đủ các loại vấn đề khoa học và nguỵ tạo khoa học gây tranh cãi . Nhưng hoá ra chúng ta không phải lo nghĩ về điều này vì dù gì thế giới sẽ kết thúc vào năm 2012 ." }
119,429
{ "en": "So like Fox Mulder on \" X-Files , \" who wants to believe in UFOs ? Well , we all do , and the reason for that is because we have a belief engine in our brains .", "vi": "Giống như Fox Mulder trong \" X-Files \" , ai muốn tin vào vật thể ba ? Tất cả chúng ta đều muốn . Và lý do là vò trong não ta có một cỗ máy niềm tin ." }
119,439
{ "en": "When we do this process , we make two types of errors .", "vi": "Khi thực hiện quá trình này , ta phạm phải hai loại sai lầm ." }
119,441
{ "en": "Our second type of error is a false negative .", "vi": "Loại thứ hai là phủ định sai ." }
119,462
{ "en": "It 's a horse head , that 's right .", "vi": "Đó là một cái đầu ngựa , đúng rồi ." }
119,484
{ "en": "In other words , the propensity to find these patterns goes up when there 's a lack of control .", "vi": "Nói cách khác , thiên hướng tìm thấy các khuôn mẫu tăng lên khi bạn cảm thấy thiếu kiểm soát ." }
119,501
{ "en": "L-DOPA 's a drug , as you know , given for treating Parkinson 's disease , which is related to a decrease in dopamine .", "vi": "L-DOPA , như các bạn biết , là một loại thuốc để điều trị bệnh Parkinson , một bệnh liên quan tới sự suy giảm dopamine ." }
119,524
{ "en": "It 's a distinction perhaps we might make between two Nobel laureates , Richard Feynman and John Nash .", "vi": "Đó là điểm khác biệt ta có thể thấy giữa hai người đạt giải Nobel , Richard Feynman và John Nash ." }
119,532
{ "en": "You know , of course , this is Via Uno shoes .", "vi": "Tất nhiên các bạn biết đây là giầy Via Uno ." }
119,546
{ "en": "And then we have to flip the image for you to see that it 's a set up .", "vi": "Sau đó , chúng tôi lật bức ảnh lại để bạn thấy cái này là một sự sắp đặt ." }
119,548
{ "en": "It 's easy to fool the brain in 2D .", "vi": "Thật dễ đánh lừa bộ óc trong thế giới 2 chiều ." }
119,553
{ "en": "But even when I take it away , the illusion is so powerful because of how are brains are wired to find those certain kinds of patterns .", "vi": "nhưng thậm chí khi tôi đã bỏ nó đi , ảo ảnh vẫn rất thuyết phục bởi bộ não chúng ta được xây dựng để tìm kiếm những loại hình mẫu nhất định đó ." }
119,575
{ "en": "Now I said back in our little thought experiment , you 're a hominid walking on the plains of Africa .", "vi": "Tôi đã nói trong thí nghiệm tư duy nhỏ của chúng ta lúc trước , bạn là một người cổ đi trên bình nguyên châu Phi ." }
119,606
{ "en": "You know how we know that 9 / 11 was not orchestrated by the Bush administration ?", "vi": "Nhưng bạn biết làm sao chúng tôi biết vụ 11 / 9 không phải do chính quyền Bush giật dây không ?" }
119,624
{ "en": "And these are our models who are going to help us , Roger and Matt .", "vi": "Đây là các người mẫu sẽ giúp chúng ta , Roger và Matt ." }
119,633
{ "en": "Pull it so you can 't even see down .", "vi": "Kéo xuống để cô không thấy ở dưới ." }
119,635
{ "en": "Girl : Yes .", "vi": "Cô gái : Vâng ." }
119,667
{ "en": "Before I could say anything , tell him how foolish he had made me look in front of my friends , he derided me for being so naive .", "vi": "Trước khi tôi kịp nói gì , rằng ông đã làm tôi bẽ mặt như thế nào trước bạn bè , ông chế giễu tôi vì đã quá ngây thơ ." }
119,671
{ "en": "You can 't hide behind anything other than your own teeth . \"", "vi": "Con không thể trốn sau bất cứ cái gì ." }
119,674
{ "en": "My parents raised me and my siblings in an armor of advice , an ocean of alarm bells so someone wouldn 't steal the breath from our lungs , so that they wouldn 't make a memory of this skin .", "vi": "Cha mẹ đã nuôi dạy anh em tôi trong vỏ bọc lời khuyên , hàng loạt hồi chuông cảnh báo để không để ai tước đi mạng sống của chúng tôi. để họ không có kí ức gì về màu da này ." }
119,700
{ "en": "Kenya 's poor are five times more likely to be shot dead by the police who are meant to protect them than by criminals .", "vi": "Người nghèo ở Kenya có khả năng bị cảnh sát , người lẽ ra phải bảo vệ họ , bắn chết cao gấp 5 lần tội phạm ." }
119,704
{ "en": "That meant that people were taught to be smart cowards , stay out of trouble .", "vi": "Thế nên , mọi người được dạy rằng hèn nhưng khôn còn hơn là gây rắc rối ." }
119,707
{ "en": "We used to be told that a coward goes home to his mother .", "vi": "Chúng tôi từng được bảo là kẻ hèn sẽ được về với mẹ ." }
119,723
{ "en": "I was scared , but I knew very well that that particular day , I had to make a decision .", "vi": "Tôi sợ , nhưng tôi biết rất rõ rằng chính ngày hôm đó , tôi phải quyết định ." }
119,739
{ "en": "It has been done in Uganda and other countries , and what is most powerful is that the images have been picked by the media and amplified across the country , across the continent .", "vi": "Điều này đã được làm ở Uganda và các nước khác , và mạnh mẽ nhất là những tấm ảnh được truyền thông chọn và lan rộng ra khắp cả nước , xuyên qua châu lục ." }
119,740
{ "en": "Where I used to stand up alone seven years ago , now I belong to a community of many people who stand up with me .", "vi": "Nơi mà tôi đứng lên đơn độc bảy năm trước , giờ thuộc về một cộng đồng gồm nhiều người đứng lên cùng tôi ." }
119,784
{ "en": "But why pan-African ?", "vi": "Nhưng tại sao lại là Châu Phi ?" }
119,794
{ "en": "So Sangu , of course , this is strong rhetoric .", "vi": "Sangu , bài nói chuyện của anh thật hùng hồn ." }
119,805
{ "en": "Khalida Brohi : How I work to protect women from honor killings", "vi": "Khalida Brohi : Cách tôi bảo vệ phụ nữ khỏi tục \" Giết vì danh dự \"" }
119,810
{ "en": "Or one evening when electricity had failed for eight hours in our community , and my dad sat , surrounded by all of us , telling us stories of when he was a little kid struggling to go to school while his father , who was a farmer , wanted him to work in the fields with him .", "vi": "Hay là buổi tối nhà mất điện trong 8 giờ liền , cha tôi ngồi giữa và kể cho chúng tôi về những khó khăn ông gặp phải để được đến trường khi ông nội muốn cha trở thành một người nông dân như ông ." }
119,815
{ "en": "While we were living in a community I fondly remember as called Ribabad , which means community of the poor , my dad made sure that we also had a house in our rural homeland .", "vi": "Tuy sống trong khu dân cư được gọi là Ribadad , nghĩa là khu của người nghèo , cha tôi vẫn đảm bảo rằng chúng tôi có một ngôi nhà khác ở quê nhà ." }
119,828
{ "en": "I was going to do something , anything , to stop it .", "vi": "Tôi sẽ làm gì đó , gì cũng được , để chấm dứt tục lệ này ." }
119,842
{ "en": "A lot of people were reaching out trying to raise awareness with us .", "vi": "Rất nhiều người tiếp cận , truyên truyền cùng chúng tôi ." }
119,843
{ "en": "It became so big that it went from online to the streets of my hometown , where we would do rallies and strikes trying to change the policies in Pakistan for women 's support .", "vi": "Nó phát triển vượt quy mô online , để tới những con đường ở quê nhà , nơi chúng tôi tụ họp biểu tình , yêu cầu thay đổi trong chính sách bảo vệ phụ nữ ." }
119,854
{ "en": "As a teenager , I was blaming myself for everything that happened .", "vi": "Là một thiếu niên , tôi tự trách mình vì những gì đã xảy ra ." }
119,855
{ "en": "And it turns out , when we started reflecting , we did realize that it was actually me and my team 's fault .", "vi": "Và hoá ra , khi nhìn lại , chúng tôi nhận ra đó thực là lỗi của tôi và đội mình ." }
119,908
{ "en": "And so far , we have been able to support 900 women in 24 villages around Pakistan .", "vi": "Đến giờ , chúng tôi đã có thể giúp đỡ 900 phụ nữ ở 24 ngôi làng quanh Pakistan ." }
119,911
{ "en": "It is not just going to fund Sughar but many other organizations in Pakistan to replicate the idea and to find even more innovative ways to unleash the rural women 's potential in Pakistan .", "vi": "Không chỉ gây quỹ cho Sughar mà còn cho những tổ chức khác ở Pakistan , để nhân rộng ý tưởng và tìm được nhiều sáng kiến hơn trong việc phát huy những tiềm năng ở phụ nữ nông thôn Pakistan ." }
119,933
{ "en": "KB : People feel sorry for me , a lot of times .", "vi": "KB : \" Người ta thấy buồn cho tôi , nhiều khi . \"" }
119,948
{ "en": "But I think that 's the only thing that I 'm afraid of , and I don 't want my mom to not see anyone when she waits in the night .", "vi": "Nhưng tôi nghĩ rằng đó là thứ duy nhất tôi sợ , và tôi không muốn mẹ tôi phải chờ đợi hàng đêm mà không thấy ai về . \"" }
119,949
{ "en": "So people who want to help you on their way , they can go on , they can maybe buy some of these clothes that you 're bringing over that are actually made , the embroidery is done back in Balochistan ?", "vi": "\" Vậy những người muốn giúp bạn , họ có thể thực hiện , họ có thể mua những bộ quần áo mà bạn mang đến , những bộ quần áo thực sự được sản xuất , thêu dệt tại Balochistan ? \"" }
119,985
{ "en": "And it 's really helpful , and it works really well , so that 's really the important part of what we 're doing .", "vi": "Điều này rất hữu ích , và đang làm tiến triển tích cực. đó là phần hết sức quan trọng của những gì chúng tôi đang làm ." }
119,995
{ "en": "And that 's another crucial part of the project .", "vi": "Và đó là phần cực kỳ quan trọng khác của dự án ." }
120,011
{ "en": "It 's now home to ALMA , the large telescope that 's being developed there .", "vi": "Giờ , nó là nhà của ALMA , một kính viễn vọng lớn đang được xây ở đây ." }
120,021
{ "en": "What 's the fastest growing threat to Americans ' health ?", "vi": "Mối đe doạ về sức khoẻ gia tăng nhanh nhất với người Mỹ là gì ?" }
120,026
{ "en": "My family has experienced firsthand the struggles of caring for an Alzheimer 's patient .", "vi": "Gia đình tôi trực tiếp có kinh nghiệm vật lộn chăm lo cho bệnh nhân Alzheimer ." }
120,027
{ "en": "Growing up in a family with three generations , I 've always been very close to my grandfather .", "vi": "Lớn lên trong một gia đình có 3 thế hệ , tôi sống gần gũi với ông nội ." }
120,033
{ "en": "I searched extensively for a solution that could help my family 's problems , but couldn 't find one .", "vi": "Tôi cố gắng tìm kiếm giải pháp để giúp đỡ gia đình mình , nhưng vô vọng ." }
120,054
{ "en": "Once pressure is applied , the connectivity between the particles increases .", "vi": "Khi có lực tác động , kết nối giữa các hạt mực gia tăng ." }
120,055
{ "en": "Therefore , I could design a circuit that would measure pressure by measuring electrical resistance .", "vi": "Do đó , tôi có thể thiết kế mạch đo áp lực bằng cách đo điện trở ." }
120,074
{ "en": "I 'm an artist and I cut books .", "vi": "Tôi là một nghệ sĩ và tôi cắt sách ." }
120,076
{ "en": "It 's called \" Alternate Route to Knowledge . \"", "vi": "\" Hành trình mới đến với tri thức \" ." }
120,079
{ "en": "In most of my work , what I do is I seal the edges of a book with a thick varnish so it 's creating sort of a skin on the outside of the book so it becomes a solid material , but then the pages inside are still loose , and then I carve into the surface of the book , and I 'm not moving or adding anything .", "vi": "Trong hầu hết tác phẩm của mình , tôi dán cạnh sách bằng lớp sơn dày để tạo nên một lớp da ngoài cho quyển sách , nó trở nên cứng trong khi trang giấy bên trong vẫn mềm , lúc đó , tôi khắc vào bề mặt quyển sách , và sẽ không di chuyển hay thêm thắt một thứ gì ." }
120,084
{ "en": "I 'm thinking also about breaking out of the box of the traditional book and pushing that linear format , and try to push the structure of the book itself so that the book can become fully sculptural .", "vi": "Tôi cũng nghĩ về cách phá vỡ khuôn khổ cuốn sách và đẩy mạnh định dạng tuyến tính , tận dụng cấu trúc cuốn sách để nó trở thành bức điêu khắc thực thụ ." }
120,085
{ "en": "I 'm using clamps and ropes and all sorts of materials , weights , in order to hold things in place before I varnish so that I can push the form before I begin , so that something like this can become a piece like this , which is just made from a single dictionary .", "vi": "Tôi sử dụng kẹp , dây thừng và các loại vật liệu , vật nặng , để giữ mọi thứ cố định trước khi sơn phết , để nó có thể giữ được hình dạng ban đầu để thứ như thế này có thể trở thành tác phẩm này đây , chỉ từ một quyển từ điển ." }
120,108
{ "en": "I think that the book will evolve , and just like people said painting would die when photography and printmaking became everyday materials , but what it really allowed painting to do was it allowed painting to quit its day job .", "vi": "Theo tôi , sách cũng phát triển , giống như người ta nói tranh vẽ sẽ biến mất khi ảnh chụp và tranh in trở nên phổ biến , nhưng điều đó giúp giải phóng hội hoạ khỏi những vướng bận thường ngày ." }
120,112
{ "en": "Thank you .", "vi": "Xin cảm ơn ." }
120,118
{ "en": "It begins with a clean sheet of paper , a felt marker , and without using any words , you begin to draw how to make toast .", "vi": "Bài tập bắt đầu với một tờ giấy trắng và một cây bút vẽ không được dùng từ ngữ , vẽ cách làm bánh mì nướng ." }
120,149
{ "en": "So if you want to communicate something visually , have between five and 13 nodes in your diagram .", "vi": "Nếu muốn truyền tải một thông điệp bằng hình ảnh , hãy sử dụng từ 5 đến 13 điểm nút trong sơ đồ khối ." }
120,170
{ "en": "Really interesting -- talking gets in the way .", "vi": "Rất là thú vị -- Nói chuyện làm cản trở công việc ." }
120,185
{ "en": "So , one example is from an organization called Rodale .", "vi": "Ví dụ như Rodale ," }
120,193
{ "en": "So next time you 're confronted with an interesting challenge , remember what design has to teach us .", "vi": "Vì vậy , lần tới , khi đối mặt với một vấn đề thú vị , hãy nhớ đến quá trình thiết kế này ." }
120,202
{ "en": "Crowds of men with beards and skullcaps were swarming the streets .", "vi": "Những người tu hành với râu quai nón và mũ trùm đầu tràn ngập đường phố ." }
120,206
{ "en": "We called it \" 30 Mosques in 30 Days , \" and we drove to all the 50 states and shared stories from over 100 vastly different Muslim communities , ranging from the Cambodian refugees in the L.A. projects to the black Sufis living in the woods of South Carolina .", "vi": "Chúng tôi gọi là : \" 30 Thánh đường trong 30 ngày \" , đi qua 50 bang và chia sẻ câu chuyện của hơn 100 cộng đồng Hồi giáo , những người tị nạn Cam-pu-chia trong dự án của L.A cho đến những người da đen Sufis sống trong rừng ở Nam Carolina ." }
120,210
{ "en": "And as 30 Mosques was blossoming around the world , I was actually stuck in Pakistan working on a film .", "vi": "Và hành trình 30 ngày đã nở rộ khắp thế giới , tôi bị mắc kẹt khi đang làm phim ở Pakistan ." }
120,217
{ "en": "Unfortunately , the majority of halal meat in America doesn 't rise to the standard that my faith calls for .", "vi": "Thật không may , phần lớn halal ở Mỹ không còn đạt chuẩn như mong muốn ." }
120,223
{ "en": "For many , it is their first time interacting with Islam on such an intimate level .", "vi": "Với nhiều người , đó là lần đầu tiên tiếp xúc với người Hồi giáo ở khoảng cách gần đến thế ." }
120,268
{ "en": "Then she came back and walked away from us into a second hut .", "vi": "Sau đó , bà trở ra và đi vào túp lều thứ hai ." }
120,277
{ "en": "I screamed , I cried , and asked my mom to get off me so this pain will stop , but all she did was say , \" Be quiet . \"", "vi": "Tôi thét lên , khóc lóc và kêu mẹ tôi buông tôi ra để cơn đau này ngừng lại nhưng tất cả những gì bà nói là : \" Im lặng \" ." }
120,294
{ "en": "Adelaide has only one mall .", "vi": "Adelaide chỉ có một trung tâm mua sắm" }
120,304
{ "en": "Let me say that . Chocolate color .", "vi": "Để tôi nói nhá , màu sôcôla ." }
120,316
{ "en": "Yes , I was aware something bad happened to me , but I had no recollection of what had happened .", "vi": "Phải , tôi biết một điều xấu đã xảy ra nhưng không biết nó là gì ." }
120,341
{ "en": "I 'm like , \" How ? \"", "vi": "Tôi nói : \" Như thế nào ? \"" }
120,360
{ "en": "What is a woman without a clitoris supposed to do with her life ?", "vi": "Một phụ nữ không có âm vật sẽ làm được gì với đời của mình ?" }
120,391
{ "en": "It 's so that we don 't have any sexual desire .", "vi": "để chúng tôi không có ham muốn tình dục ." }
120,397
{ "en": "Then they told me I had fibroids .", "vi": "Rồi họ nói tôi bị u xơ tử cung ." }
120,417
{ "en": "I know a nine-year-old girl who has incontinence , constant infections , pain .", "vi": "Tôi có biết một bé gái 9 tuổi không kiểm soát được sự tiểu tiện của mình , bị nhiễm trùng và chịu những cơn đau không dứt ." }