id
int64
1
133k
translation
dict
109,978
{ "en": "I actually love diving at night ; you see a lot of fish then that you don 't see in the daytime .", "vi": "Tôi thực sự yêu thích lặn vào buổi đêm . Bạn có thể thấy rất nhiều loài cá mà bạn không thể thấy vào ban ngày ." }
109,982
{ "en": "It 's one of my favorite bathing suits .", "vi": "Đây là một trong những bộ quần áo tắm ưa thích của tôi ." }
110,000
{ "en": "With every drop of water you drink , every breath you take , you 're connected to the sea .", "vi": "Với từng giọt nước bạn uống , từng hơi bạn hít vào , bạn đều đang liên hệ với biển cả ." }
110,009
{ "en": "New technologies are helping us to understand the nature of nature ; the nature of what 's happening , showing us our impact on the Earth .", "vi": "Những công nghệ mới đang giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của tự nhiên , về bản chất của những gì đang diễn ra . Cho chúng ta biết ảnh hưởng của chính mình đến Trái đất ." }
110,029
{ "en": "One-way trips are easy .", "vi": "Đi một chiều rất đơn giản ." }
110,074
{ "en": "The bad news is that you have to look hard to find them .", "vi": "Tin xấu là bạn phải nhìn rất kĩ mới thấy được chúng ." }
110,075
{ "en": "In the last three years , for example , the U.S. protected 340,000 square miles of ocean as national monuments .", "vi": "Ví dụ như , trong ba năm trở lại đây , Hoa Kì đã bảo tồn 340,000 dặm vuông trên biển như những di tích quốc gia ." }
110,076
{ "en": "But it only increased from 0.6 of one percent to 0.8 of one percent of the ocean protected , globally .", "vi": "Nhưng đó chỉ là sự tăng từ 0.6 % lên 0.8 % diện tích biển được bảo vệ trên thế giới ." }
110,107
{ "en": "My wish is a big wish , but if we can make it happen , it can truly change the world , and help ensure the survival of what actually -- as it turns out -- is my favorite species ; that would be us .", "vi": "Mong muốn của tôi không hề nhỏ và đơn giản , nhưng nếu chúng ta thực hiện được , nó có thể thay đổi cả thế giới , và giúp bảo đảm sự tồn tại của một thứ mà thực tế , thành ra , lại là sinh vật mà tôi yêu thích , đó chính là chúng ta ." }
110,155
{ "en": "If she fails , we 're all headed to the gallows ; if she passes , we can leave to Vietnam .", "vi": "Nếu bà trượt , giá treo cổ đã chờ sẵn chúng tôi . Nếu bà qua được , chúng tôi có thể tới Việt Nam ." }
110,179
{ "en": "And what he really wanted was something by Vermeer .", "vi": "Dù vậy , thứ ông ta thật sự mong muốn là một bức vẽ của Vermeer ." }
110,217
{ "en": "Well there 's an answer that many people would give .", "vi": "Có một ý kiến nhận được sự đồng tình của khá nhiều người ." }
110,218
{ "en": "Many sociologists like Veblen and Wolfe would argue that the reason why we take origins so seriously is because we 're snobs , because we 're focused on status .", "vi": "Nhiều nhà xã hội học như Veblen và Wolfe cho rằng lý do khiến chúng ta quá quan tâm về nguồn góc là vì chúng ta đua đòi , hợm hĩnh , vì chúng ta đề cao vị trí trong xã hội ." }
110,249
{ "en": "These are stimuli I 've used in some of my studies .", "vi": "Có một vài dạng kích thích tôi thường ứng dụng khi nghiên cứu vấn đề này ." }
110,250
{ "en": "And if you simply show people these pictures , they 'll say these are fairly attractive people .", "vi": "Nếu bạn chỉ cho những người tham gia nhìn thấy các bức ảnh , họ sẽ nói rằng đó chỉ là những người tương đối hấp dẫn ." }
110,255
{ "en": "It will make a difference if you were to discover that the person you 're looking at with lust is actually a disguised version of your son or daughter , your mother or father .", "vi": "Và còn khác hơn nữa nếu bạn phát hiện ra con người mà bạn đang nhìn với ánh mắt thèm muốn ấy thực ra chính là hình dạng cải trang của con trai hay con gái bạn , hoặc tệ hơn nữa , cha hay mẹ bạn ." }
110,257
{ "en": "Maybe one of the most heartening findings from the psychology of pleasure is there 's more to looking good than your physical appearance .", "vi": "Có lẽ , một trong số những phát hiện tích cực nhất từ môn \" Tâm lý học về sự khoái lạc \" đó là bạn có thể đẹp hơn nhiều so với diện mạo chân thực của chính bạn ." }
110,263
{ "en": "Now often , a result of Capgras syndrome is tragic .", "vi": "Kết quả của căn bệnh này thường rất đau thương ." }
110,289
{ "en": "So for instance , we told some people , \" Look , you can buy the sweater , but you can 't tell anybody you own it , and you can 't resell it . \"", "vi": "Ví dụ , chúng tôi nói với họ \" Thế này nhé , giả sử bạn có thể mua cái áo len ấy , nhưng bạn không thể kể với ai , cũng không bán lại được . \"" }
110,320
{ "en": "The question is : How much would people like Joshua Bell , the music of Joshua Bell , if they didn 't know they were listening to Joshua Bell ?", "vi": "Câu hỏi đặt ra là : người ta sẽ thích nghệ sĩ này và âm nhạc của anh ta đến mức nào nếu họ không hề hay biết rằng họ đang nghe nhạc của Joshua ?" }
110,344
{ "en": "There 's no malevolence , they 're just pressing a button .", "vi": "Dĩ nhiên là không có ác ý gì , những người ở phòng bên kia chỉ đơn giản là nhấn nút thôi ." }
110,374
{ "en": "At the end of the semester , we 're taking a trip to Mexico , all expenses paid .", "vi": "Cuối kỳ , bọn tớ sẽ tới Mexico , mọi chi phí được chi trả ." }
110,444
{ "en": "Someone did all eight videos -- a bass even singing the soprano parts .", "vi": "Có người còn làm cả 8 video -- một giọng nam cao hát cả đoạn của nữ cao ." }
110,467
{ "en": "So two things struck me deeply about this .", "vi": "Có hai điều ở đây khiến tôi thấy cảm động ." }
110,477
{ "en": "We 're not finished with the video yet .", "vi": "Chúng tôi chưa hoàn thành xong đoạn video ." }
110,487
{ "en": "One day in 1819 , 3,000 miles off the coast of Chile , in one of the most remote regions of the Pacific Ocean , 20 American sailors watched their ship flood with seawater .", "vi": "Một ngày vào năm 1819 , cách bờ biển Chile 3,000 dặm , tại một trong những vùng xa xôi nhất của Thái Bình Dương , 20 thuỷ thủ người Mỹ đã nhìn thuyền của họ ngập trong nước biển ." }
110,499
{ "en": "And I think it 's no accident that we think this way .", "vi": "Và tôi nghĩ rằng không tự dưng mà chúng ta nghĩ theo cách này ." }
110,510
{ "en": "And what we say about kids who have fears like that is that they have a vivid imagination .", "vi": "Và điều chúng tôi nói về những đứa trẻ có những nổi sợ như thế là chúng có một trí tưởng tượng sống động ." }
110,559
{ "en": "I read about a study recently of successful entrepreneurs , and the author found that these people shared a habit that he called \" productive paranoia , \" which meant that these people , instead of dismissing their fears , these people read them closely , they studied them , and then they translated that fear into preparation and action .", "vi": "Tôi đã đọc về một nghiên cứu gần đây về các doanh nhân thành đạt , và người tác giả đã tìm thấy những người này chia sẽ một thói quen mà ông ấy gọi là \" bệnh hoang tưởng hữu ích \" , có nghĩa là những người này , thay vì gạt bỏ nổi sợ hãi của mình , họ đọc chúng một cách kĩ lưỡng , họ nghiên cứu chúng , và sau đó học chuyển nổi sợ đó thành sự chuẩn bị hay hành động ." }
110,560
{ "en": "So that way , if their worst fears came true , their businesses were ready .", "vi": "Vậy cách đó , nếu nổi sợ tồi tệ nhất của họ thành sự thật , sự nghiệp của họ cũng sẵn sàng ." }
110,562
{ "en": "That 's one of the things that is so extraordinary about fear .", "vi": "Và đó là một trong những điều mà quá phi thường về sự sợ hãi ." }
110,578
{ "en": "As we 've seen , the men of the Essex had no trouble with the artistic part .", "vi": "Như chúng ta đã thấy , những người đàn ông tàu Essex không có vấn đề với phần nghệ thuật ." }
110,626
{ "en": "Arthur Potts Dawson : A vision for sustainable restaurants", "vi": "Arthur Potts Dawson : Triển vọng về sự phát triển bền vững cho kinh doanh nhà hàng" }
110,630
{ "en": "That 's a lot .", "vi": "Đó thực sự là 1 con số lớn ." }
110,649
{ "en": "So let me run you through a few ideas .", "vi": "Vậy hãy để tôi giới thiệu cho các bạn qua một vài ý tưởng ." }
110,650
{ "en": "Floor : sustainable , recyclable .", "vi": "Sàn : bền vững , tái chế ." }
110,656
{ "en": "If they 're not working , put a shelf on it , which I did , and that shows all the customers my products .", "vi": "Nếu nó không làm được gì , hãy treo kệ lên đó , như tôi đã làm . Và như vậy tôi có thể giới thiệu tất cả các sản phẩm của mình tới khách hàng ." }
110,666
{ "en": "It actually looks better than a brand new one -- so looking good there .", "vi": "Nó thực sự trông tốt hơn cái mới - và trông cũng khá ổn ở vị trí đó ." }
110,706
{ "en": "The air handling system inside it -- I got rid of air-conditioning because I thought there was too much consumption going on there .", "vi": "Hệ thống điều chỉnh không khí bên trong , tôi đã tránh sử dụng điều hoà không khí , bởi vì tôi nghĩ rằng sẽ không phải dùng quá nhiều ở đó ." }
110,715
{ "en": "He 's growing all his own fruit , and that 's fantastic .", "vi": "ông ta cũng tự trồng các loại cây ăn quả , thật là kỳ diệu ." }
110,724
{ "en": "So basically , the restaurants only really hit people who believed in what I was doing anyway .", "vi": "Về cơ bản , dù sao những nhà hàng này chỉ thực sự hấp dẫn những khách hàng mà tin tưởng vào những gì tôi đang làm" }
110,728
{ "en": "It really is about the social disconnect between food , communities in urban settings and their relationship to rural growers -- connecting communities in London to rural growers .", "vi": "Nó thực sự là về sự không liên kết mang tính xã hội giữa thực phẩm , cộng đồng trong môi trường đô thị và mối quan hệ của họ với những người nuôi trồng ở nông thôn - kết nối những cộng đồng ở London tới những người nuôi trồng ở nông thôn ." }
110,730
{ "en": "So I 'm committing to potatoes ; I 'm committing to milk ; I 'm committing to leeks and broccoli -- all very important stuff .", "vi": "Tôi cam kết sử dụng cà chua , sữa. tỏi tây và broccoli - tất cả những thứ rất quan trọng ." }
110,748
{ "en": "I think that there are many problems to come , but with help , I 'm sure I 'm going to find solutions .", "vi": "Tôi nghĩ có rất nhiều vấn đề còn tồn tại , nhưng nếu được giúp đỡ , tôi tin chắc tôi sẽ tìm ra giải pháp ." }
110,750
{ "en": "Thank you very much .", "vi": "Cảm ơn rất nhiều !" }
110,777
{ "en": "10 years later , the Homestead Act , signed by President Lincoln , unleashed a flood of white settlers into Native lands .", "vi": "10 năm sau , Luật Nhà Đất , tổng thống Lincoln ký , đưa hàng loạt những người da trắng vào đất của người Da Đỏ ." }
110,780
{ "en": "1866 : the beginning of the transcontinental railroad -- a new era .", "vi": "1866 , năm đầu của đường sắt liên lục địa -- một kỷ nguyên mới ." }
110,790
{ "en": "In fact , this is the only war in American history in which the government negotiated a peace by conceding everything demanded by the enemy .", "vi": "Thực ra , đây là cuộc chiến duy nhất trong lịch sử Mỹ tại nơi mà chính quyền thương lượng một nền hoà bình bằng cách công nhận mọi đề mục được đề ra bởi kẻ thù ." }
110,807
{ "en": "A new agreement was presented to Sioux chiefs and their leading men under a campaign known as \" sell or starve : \" Sign the paper , or no food for your tribe .", "vi": "Thoả hiệp mới được đưa ra trước những người đứng đầu Sioux dưới một chiến dịch được hiểu là \" bán hoặc đói \" . Ký vào giấy , hay không lương thực cho bộ lạc của họ ." }
110,812
{ "en": "Communal ownership of reservation lands ends .", "vi": "Sở hữu đất của vùng đất thổ dân chấm dứt ." }
110,831
{ "en": "Everything can be measured before Wounded Knee and after .", "vi": "Mọi thứ đều có thể được đo lường trước và sau Wounded Knee ." }
110,834
{ "en": "They were tired of sacred hills .", "vi": "Họ mệt mỏi với các đồi thánh ." }
110,842
{ "en": "The court determined that , when the Sioux were resettled onto reservations and seven million acres of their land were opened up to prospectors and homesteaders , the terms of the second Fort Laramie Treaty had been violated .", "vi": "Toà đã quyết định rằng , khi người Sioux chuyển về lại khu vực của mình và bảy triệu mẫu đất được khai phá cho những thợ mỏ và những người dân lên sống tại khu vực những điều trong hiệp ước Fort Laramie thứ hai đã bị vi phạm ." }
110,845
{ "en": "The Sioux refused the money with the rallying cry , \" The Black Hills are not for sale . \"", "vi": "Người Sioux từ chối số tiền với khẩu hiệu , \" Black Hill không phải để bán \" ." }
110,883
{ "en": "The United States continues on a daily basis to violate the terms of the 1851 and 1868 Fort Laramie Treaties with the Lakota .", "vi": "Hiệp Chủng Quốc Hoa Kỳ vẫn hàng ngày vi phạm những điều luật của những năm 1851 và 1868 hiệp ước Fort Laramie đối với người Lakota ." }
110,888
{ "en": "While we all agree that compassion is a great idea , Rabbi Tabick acknowledges there are challenges to its execution . She explains how a careful balance of compassion and justice allows us to do good deeds , and keep our sanity .", "vi": "Trong khi chúng ta đồng ý rằng lòng nhân ái là một ý niệm tuyệt vời , giáo sĩ Tabick thừa nhận rằng có những thách thức trong cách thực hiện nó . Bà giải thích bằng cách nào mà sự cân bằng cẩn thận giữa tình thương và công lý cho phép chúng ta làm những điều tốt đẹp , và giữ cho tâm hồn chúng ta lành mạnh ." }
110,904
{ "en": "I know there are many times when I 've gone and conducted a funeral , or when I have been sitting with the bereaved , or with people who are dying , and I am overwhelmed by the sadness , by the difficulty , the challenge that is there for the family , for the person .", "vi": "Tôi biết có nhiều lúc khi tôi chủ trì một đám tang , hay khi tôi đang ngồi với người thân của người quá cố hay là với người sắp qua đời , và tôi bị tràn ngập bởi sự buồn bã , sự khó xử , sự thách thức cho gia đình , và cho con người ." }
110,905
{ "en": "And I 'm touched , so that tears come to my eyes .", "vi": "Và tôi xúc động nên tôi rơi lệ ." }
110,907
{ "en": "And yet , on the other hand , if I didn 't feel this compassion , then I feel that it would be time for me to hang up my robe and give up being a rabbi .", "vi": "Nhưng , mặt khác , nếu tôi không có cảm xúc thương xót này , thì đó là lúc mà tôi cảm thấy nên bỏ cái áo lễ này đi và không làm giáo sĩ nữa ." }
110,910
{ "en": "I know some people who say \" Well , you know there 's just so much out there -- I can 't do anything , I 'm not going to even begin to try . \"", "vi": "Tôi biết có những người nói rằng \" Bạn biết đó , những việc như vậy xảy ra nhiều quá , tôi không thể làm gì cả . Tôi thậm chí sẽ không thử làm gì cả . \"" }
110,929
{ "en": "There is something more though that has to be there .", "vi": "Có những điều hơn thế nữa tồn tại ." }
110,937
{ "en": "You know , there 's no way that you can do anything for anyone if you overdo things .", "vi": "Bạn biết đấy , bạn không thể giúp ai được hết , nếu bạn làm quá sức ." }
110,938
{ "en": "And balancing them all in the middle is this notion of compassion , which has to be there , if you like , at our very roots .", "vi": "Và cân bằng mọi việc , đó là ý nghĩa của lòng trắc ẩn . Nó ở ngay gốc rễ của chúng ta ." }
110,941
{ "en": "It entails understanding the pain of the other .", "vi": "Nó tạo ra sự thấu hiểu nỗi đau người khác ." }
110,949
{ "en": "Because in Judaism , the number 18 , in Hebrew letters , stands for life -- the word \" life . \"", "vi": "Bởi vì trong Do Thái giáo chữ số 18 trong những ký tự Hebrew , tượng trưng cho cuộc sống , là từ sống ." }
110,957
{ "en": "What 's matzah ? What 's unleavened bread ? You don 't get it .", "vi": "Bánh mì không men là gì ? Mọi người không hiểu đâu ." }
110,961
{ "en": "Now there is , in Judaism , a gorgeous story of a rich man who sat in synagogue one day .", "vi": "Bây giờ , trong Do Thái giáo , một câu chuyện hoa mỹ về một người đàn ông giàu có ngồi dưới giáo đường ." }
110,978
{ "en": "Meanwhile , the rich man thinks to himself , \" I 'm an idiot . God wants bread ?", "vi": "Trong lúc đó , người đàn ông giàu có suy nghĩ về anh ta , \" Ta đúng là thằng ngốc . Thượng Đế mà muốn bánh mì ?" }
110,989
{ "en": "The rabbi came in and saw what was going on .", "vi": "Giáo sĩ vào và thấy mọi chuyện ." }
111,004
{ "en": "Henry Evans and Chad Jenkins : Meet the robots for humanity", "vi": "Gặp gỡ những robot dành cho nhân loại" }
111,015
{ "en": "Later on , I earned an MBA at Stanford .", "vi": "Sau đó , tôi lấy bằng MBA tại đại học Stanford ." }
111,020
{ "en": "My family and I bought our first and only home on December 13 , 2001 , a fixer-upper in a beautiful spot of Los Altos Hills , California , from where I am speaking to you now .", "vi": "Gia đình tôi và tôi đã mua nhà căn nhà đầu tiên và duy nhất vào ngày 13 tháng 12 , 2001 , một căn nhà khá xuống cấp ở một nơi tuyệt đẹp tại Los Altos Hills , California , là nơi tôi đang nói chuyện với các bạn lúc này ." }
111,028
{ "en": "One day , I was lying in bed watching CNN , when I was amazed by Professor Charlie Kemp of the Healthcare Robotics Lab at Georgia Tech demonstrating a PR2 robot .", "vi": "Một ngày , tôi đang nằm trên giường xem CNN , lúc ấy , tôi đã rất kinh ngạc bởi màn trình diễn robot PR2 của giáo sư Charlie Kemp thuộc phòng thí nghiệm Healthcare Robotics tại đại học Georgia Tech ." }
111,039
{ "en": "Your disability doesn 't make you any less of a person , and neither does mine .", "vi": "Khuyết tật của bạn không làm cho bạn trở nên kém cỏi hơn , và những khuyết tật của tôi cũng thế ." }
111,078
{ "en": "You may want to take a closer look .", "vi": "Có lẽ bạn đang muốn nhìn gần hơn ." }
111,107
{ "en": "The last time I 'd painted , I was 16 years old at summer camp , and I didn 't want to teach myself how to paint by copying the old masters or stretching a canvas and practicing over and over again on that surface , because that 's not what this project was about for me .", "vi": "Lần cuối tôi vẽ là tại 1 trại hè vào năm 16 tuổi Tôi không muốn tự học vẽ bằng cách sao chép các bậc thầy hội hoạ Tôi cũng không muốn căng 1 miếng vải bố ngày đêm luyện vẽ trên chất liệu đó Đây không phải là dự tính của tôi ." }
111,115
{ "en": "It just seemed like it made more sense to practice by painting on myself .", "vi": "Xem ra hợp lý nhất chỉ có cách tự vẽ lên người mình ." }
111,147
{ "en": "I chose this instrument .", "vi": "Tôi chọn dụng cụ này ." }
111,149
{ "en": "For you , and you heard already , being so close to this gun may make you feel uneasy .", "vi": "Các bạn hẳn đã từng nghe rằng , đứng gần cây súng này thì chẳng dễ chịu chút nào" }
111,157
{ "en": "It means soldiers are not needed to patrol our streets .", "vi": "Các người lính của chúng ta không phải đứng gác ngoài phố" }
111,175
{ "en": "Their grim plans were evident .", "vi": "Âm mưu của chúng đã rõ ." }
111,208
{ "en": "Statistics show that we are living in a relatively peaceful era .", "vi": "Số liệu cho thấy chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên tương đối hoà bình ." }
111,210
{ "en": "Why has violence decreased ?", "vi": "Tại sao bạo lực lại giảm ?" }
111,253
{ "en": "I hope you will support our soldiers when they are out there , when they come home and when they are injured and need our care .", "vi": "Tôi hy vọng chúng ta cùng ủng hộ những binh sĩ của mình khi họ ra trận , khi họ trở về và khi họ bị thương , và cần sự chăm sóc của chúng ta ." }
111,256
{ "en": "Because she wants a better world .", "vi": "Bởi vì cô ấy mong muốn một thế giới tốt đẹp hơn ." }
111,258
{ "en": "Thank you very much .", "vi": "Cảm ơn các bạn rất nhiều ." }
111,265
{ "en": "And we also know that most of them live or lived in Asia .", "vi": "Và chúng ta cũng biết rằng hầu hết những người đó đang và đã sống ở Châu Á ." }
111,287
{ "en": "If you take the 10 countries that went on to become the Western empires , in 1500 they were really quite tiny -- five percent of the world 's land surface , 16 percent of its population , maybe 20 percent of its income .", "vi": "Nếu bạn quan sát 10 quốc gia mà đã trở thành những đế chế phương Tây năm 1500 , họ đã rất nhỏ bé -- chỉ chiếm 5 % mặt đất thế giới , 16 % dân số thế giới , khoảng 20 % thu nhập ." }
111,290
{ "en": "Now you can 't just blame this on imperialism -- though many people have tried to do so -- for two reasons .", "vi": "Bây giờ bạn không thể chỉ đổ lỗi đó cho chủ nghĩa đế quốc -- mặc dù rất nhiều người đã cố gắng làm điều đó -- bởi 2 lý do :" }
111,293
{ "en": "They beat preexisting Oriental empires like the Mughals and the Ottomans .", "vi": "Họ đã đánh bại từ trước các đế chế phương Đông như Mughals và Ottomans ." }
111,303
{ "en": "He said it was \" because they have laws and rules invented by reason . \"", "vi": "Ông nói rằng đó là vì họ có pháp luật và các quy tắc hợp lý ." }
111,316
{ "en": "This must be true because a Scotsman said it .", "vi": "Điều đó phải đúng vì một người Xcot-len đã nói vậy ." }
111,318
{ "en": "So let me just explain to you that the smartest man ever was a Scotsman .", "vi": "Vì vậy , để tôi giải thích cho bạn rằng người thông minh nhất đã từng là người Xcot-len ." }
111,320
{ "en": "Smith -- and I want you to go and bow down before his statue in the Royal Mile ; it 's a wonderful statue -- Smith , in the \" Wealth of Nations \" published in 1776 -- that 's the most important thing that happened that year ...", "vi": "Smith - và tôi muốn các bạn đến và cúi mình trước tượng đài ông ấy ở Royal Mile ; đó là một bức tượng tuyệt vời -- Smith , trong \" Sự giàu có của các quốc gia \" xuất bản năm 1776 -- đó là một điều quan trong nhất đã xảy ra vào năm đó ..." }
111,329
{ "en": "Let 's call them the killer apps .", "vi": "Hãy gọi họ là những ứng dụng sát thủ ." }
111,345
{ "en": "The ancestor of the modern corporation , the City of London Corporation , existed in the 12th century .", "vi": "Tổ tiên của các hiệp hội ngày nay là Hiệp hội Thành phố London đã tồn tại ở thế kỉ thứ 12 ." }
111,353
{ "en": "The Ottoman Empire 's not that far from Europe , but there 's no scientific revolution there .", "vi": "Đế chế Ottaman khá giống châu Âu , nhưng cũng không có cách mạng khoa học nào ở đó ." }
111,384
{ "en": "In fact , the West has lost its work ethic .", "vi": "Thực tế , các nước này đã mất hệ thống đạo đức của họ ." }
111,417
{ "en": "Winston Churchill once defined civilization in a lecture he gave in the fateful year of 1938 .", "vi": "Winston Churchill một lần đã định nghĩa nền văn minh trong một bài giảng của ông trong cái năm định mệnh 1938 ." }
111,435
{ "en": "I once asked one of my colleagues at Harvard , \" Hey , is South America part of the West ? \"", "vi": "Một lần tôi hỏi 1 người bạn của tôi ở Harvard , \" Này , có phải Nam Mĩ là một phần của phương Tây ? \"" }