id
int64
1
133k
translation
dict
112,727
{ "en": "There are various things in here : I could say we might raise more revenue , or medical innovation will make the spending even higher .", "vi": "có rất nhiều thứ ở đây tôi có thể nói rằng chúng ta có thế tăng thu nhập quốc gia , hoặc sự đổi mới y tế sẽ làm tiêu dùng tăng cao hơn" }
112,747
{ "en": "It 's riddled with gimmicks . \"", "vi": "nó phá hỏng các mánh quảng cáo" }
112,748
{ "en": "And really when you get down to it , the guys at Enron never would have done this .", "vi": "Và thực sự khi bạn thực sự tập trung những người tại Enron ko bao giờ làm điều này" }
112,751
{ "en": "They borrow money .", "vi": "họ mượn tiền" }
112,774
{ "en": "In fact , no , education spending should not be cut .", "vi": "thực tế chi tiêu cho giáo dục không nên bị cắt" }
112,787
{ "en": "Well there really is no brain trust .", "vi": "Sự thật là chả có chuyên gia nào cả" }
112,788
{ "en": "It 's sort of the voters . It 's sort of us showing up .", "vi": "nó là một kiếu bầu cử , một cách để chúng ta thể hiện" }
112,824
{ "en": "Jonathan Drori : Every pollen grain has a story", "vi": "Jonathan Drori : Mỗi hạt phấn có 1 câu chuyện ." }
112,827
{ "en": "The first is to tell you something about pollen , I hope , and to convince you that it 's more than just something that gets up your nose .", "vi": "Một là nói với các bạn về phấn hoa , và mong là có thể thuyết phục các bạn rằng phấn hoa không chỉ là thứ bạn chẳng may hít phải ." }
112,851
{ "en": "It 's also very biologically active , as anyone with hay fever will understand .", "vi": "Nó mang tính linh hoạt sinh học , mà ai từng bị sốt cỏ khô sẽ hiểu ." }
112,893
{ "en": "This is a horse chestnut .", "vi": "À , đây là hạt dẻ cười ." }
112,917
{ "en": "This is from Thomas Edison , from the beginning of the 20th century .", "vi": "Đây là câu nói của Thomas Edison , từ đầu thế kỉ 20 ." }
112,930
{ "en": "Well , most of us anyway .", "vi": "Vâng , hầu hết chúng ta đều như vậy ." }
112,978
{ "en": "The critical thing to realize is that if you don 't sleep , you don 't fly .", "vi": "Quan trọng là nếu bạn không ngủ , bạn không làm việc hết mình được ." }
113,003
{ "en": "But my friends , it 's so much worse than that .", "vi": "Nhưng các bạn của tôi , nó có thể còn tệ hơn thế nhiều ." }
113,048
{ "en": "It 's the worst thing we can possibly do before we went to sleep .", "vi": "Đó là điều tồi tệ nhất mà chúng ta có thể làm trước khi chúng ta đã đi ngủ ." }
113,060
{ "en": "That 's an average . Some people need more . Some people need less .", "vi": "Đó là một mức trung bình . Một số người cần nhiều hơn mức đó . Một số người cần ít hơn ." }
113,080
{ "en": "Other groups showed no 24-hour patterns whatsoever .", "vi": "Các nhóm khác hoàn toàn không cho thấy hành vi thường nhật nào ." }
113,091
{ "en": "Other work flowed from these studies .", "vi": "Các công trình khác đã xuất phát từ các nghiên cứu này ." }
113,115
{ "en": "Craig Venter and team make a historic announcement : they 've created the first fully functioning , reproducing cell controlled by synthetic DNA . He explains how they did it and why the achievement marks the beginning of a new era for science .", "vi": "Craig Venter và đội của ông thông báo một vấn đề mang tính lịch sử : họ vừa mới tạo ra tế bào đầu tiên hoạt động và sinh sản một cách hoàn thiện , điều khiển bởi DNA tổng hợp . Ông giải thích họ đã thực hiện điều đó như thế nào và tại sao sự thành công này lại mở ra một kỷ nguyên mới cho khoa học ." }
113,119
{ "en": "But we 'll talk more about the watermarks in a minute .", "vi": "Nhưng chúng tôi sẽ nói thêm về các dấu ấn của nó sau một lát nữa ." }
113,132
{ "en": "In 2003 , we published our first success .", "vi": "Vào năm 2003 , chúng tôi cho công bố thành công đầu tiên của mình" }
113,134
{ "en": "Our first task was a 5,000-letter code bacteriophage , a virus that attacks only E. coli .", "vi": "Nhiệm vụ đầu tiên của chúng tôi là một phage của vi khuẩn có đoạn mã dài 5000 ký tự , một loại virus chỉ tấn công E.Coli." }
113,139
{ "en": "There were several steps to this . There were two sides : We had to solve the chemistry for making large DNA molecules , and we had to solve the biological side of how , if we had this new chemical entity , how would we boot it up , activate it in a recipient cell .", "vi": "Có một vài bước để thực hiện nó . Có 2 khía cạnh Chúng tôi phải giải quyết được vấn đề hoá chất để tạo ra được nhưng phân tử DNA lớn , và chúng tôi cũng phải giải quyết vấn đề sinh học về việc làm thế nào , nếu chúng tôi có hoá chất mới , chúng tôi sẽ xử lý nó , hoạt hoá nó như thế nào ở trong tế bào nhận ." }
113,183
{ "en": "So , we thought the worst problem would be a single molecule contamination of the native chromosome , leading us to believe that we actually had created a synthetic cell , when it would have been just a contaminant .", "vi": "Và chúng tôi đã nghĩ vấn đề xấu nhất có thể là sự lẫn vào dù chỉ 1 phân tử của nhiễm sắc thể tự nhiên sẽ làm cho chúng tôi tin rằng chúng tôi đã thực sự tạo ra 1 tế bào tổng hợp , trong khi thực sự nó không phải ." }
113,188
{ "en": "Now , mathematicians have been hiding and writing messages in the genetic code for a long time , but it 's clear they were mathematicians and not biologists because , if you write long messages with the code that the mathematicians developed , it would more than likely lead to new proteins being synthesized with unknown functions .", "vi": "Hiện nay , các nhà toán học đã từng ẩn dấu và viết các thông điệp trong mã di truyền được một thời gian dài , nhưng rõ ràng họ là những nhà toán học chứ không phải là nhà sinh vật học bởi vì , nếu bạn viết những thông điệp dài với loại mã các nhà toán học đã phát triển , có vẻ như sẽ dẫn tới các protein mới sẽ được tổng hợp với chức năng chưa được xác định ." }
113,194
{ "en": "So it 's clearly distinguishable from any other species , having 46 names in it , its own web address .", "vi": "Do đó , nó là 1 sự khác biệt rõ ràng với tất cả những loài khác , chứa 46 cái tên bên trong , địa chỉ trang web của riêng nó ." }
113,196
{ "en": "So we won 't give the rest of the code , but we will give the three quotations .", "vi": "Do đó , chúng tôi sẽ không đưa ra phần còn lại của đoạn mã , nhưng chúng tôi sẽ đưa ra 3 lời trích dẫn ." }
113,204
{ "en": "Even with this announcement , as we did in 2003 -- that work was funded by the Department of Energy , so the work was reviewed at the level of the White House , trying to decide whether to classify the work or publish it .", "vi": "Thậm chí với buổi thông báo này , như chúng tôi đã làm vào năm 2003 -- công việc đó đã được tài trợ về kinh phí bởi bộ năng lượng -- do đó việc này đã được xem xét ở mức Nhà Trắng , cố gắng để quyết định có nên xếp loại công trình này hoặc cho công bố nó ." }
113,239
{ "en": "And my mom said , \" Well , I noticed it . \"", "vi": "và mẹ tôi nói , \" À , mẹ có biết đấy . \"" }
113,249
{ "en": "Now , this was actually not that upsetting to me .", "vi": "Vâng , thực ra chuyện này không đến nỗi khó chịu đến thế đối với tôi ." }
113,253
{ "en": "It was pretty obvious that it was really our parents giving us the presents .", "vi": "Rõ ràng là chính bố mẹ đã tặng quà cho chúng tôi" }
113,275
{ "en": "What was so upsetting about this new piece of information was not that I was going to have to change the date of my slumber party with all of my girlfriends , what was most upsetting was that this meant that I was not a Virgo .", "vi": "Điều đáng buồn về cái tin mới này không phải là vì tôi phải đổi ngày tổ chức tiệc ngủ của mình với tất cả bạn gái của tôi , điều đáng buồn nhật là điều này có nghĩa tôi không phải một Xử nữ ." }
113,279
{ "en": "The Virgo poster is a picture of a beautiful woman with long hair , sort of lounging by some water , but the Libra poster is just a huge scale .", "vi": "Poster Xử nữ là ảnh một người phụ nữ đẹp với mái tóc dài , kiểu như đang thơ thẩn bên dòng nước , nhưng poster Thiên bình lại là một cái cân lớn" }
113,299
{ "en": "And I said , \" Yes , I do . Yes , I do . \" And I was so relieved that it was a question I could answer so quickly .", "vi": "Và tôi trả lời , \" Vâng , tôi tin . Tôi tin . \" Và tôi cảm thấy bớt nặng nề vì đó là câu hỏi mà tôi có thế trả lời rất nhanh chóng ." }
113,300
{ "en": "And they said , \" Well , then we have a story to tell you . \"", "vi": "Và họ nói , \" Chà , vậy chúng tôi có một câu chuyện muốn kể cho chị . \"" }
113,301
{ "en": "And they told me this story all about this guy named Lehi , who lived in Jerusalem in 600 BC .", "vi": "Và họ kể cho tôi nghe câu chuyện về một người đàn ông tên là Lehi , sống ở Jerusalem vào năm 600 trước công nguyên ." }
113,310
{ "en": "But apparently somebody blew it , because the Lamanites were able to kill all the Nephites .", "vi": "Nhưng rõ ràng là ai đó đã làm lộ chuyện , vì bọn người Lamanites đã giết hết những người Nephites ." }
113,338
{ "en": "What if you had a nose job and you liked it ?", "vi": "Nếu bạn phẫu thuật mũi rồi và bạn thích nó thì sao ?" }
113,343
{ "en": "I 'm just so used to that story .", "vi": "Chỉ là tôi đã quá quen với câu chuyện đó ." }
113,354
{ "en": "It 's called the WorldWide Telescope , and I want to thank TED and Microsoft for allowing me to bring it to your attention .", "vi": "Nó có tên là WorldWide Telescope , và tôi muốn cảm ơn TED và Microsoft đã cho tôi cơ hội giới thiệu nó với quý vị ." }
113,356
{ "en": "The WorldWide Telescope takes the best images from the world 's greatest telescopes on Earth and in space , and has woven them seamlessly to produce a holistic view of the universe .", "vi": "WorldWide Telescope lấy các hình ảnh đẹp nhất từ các kính viễn vọng nổi tiếng của thế giới đặt trên trái đất và trong không gian , đan dệt chúng 1 cách tài tình để tạo ra 1 tầm nhìn khái quát toàn bộ vũ trụ ." }
113,360
{ "en": "In fact , the head of Harvard 's observatory back then gave a great debate in which he argued that the Milky Way Galaxy was the entire universe .", "vi": "Thực ra , giám đốc Đài thiên văn Havard lúc đó trong một cuộc tranh luận quan trọng đã khăng khăng cho rằng dải Ngân Hà là toàn bộ vũ trụ ." }
113,370
{ "en": "First , it enables you to experience the universe : the WorldWide Telescope , for me , is a kind of magic carpet that lets you navigate through the universe where you want to go .", "vi": "Đầu tiên , nó cho phép bạn trải nghiệm vũ trụ . WT , đối với tôi , là một chiếc thảm ma thuật giúp bạn định vị nơi bạn muốn đến thông qua vũ trụ ." }
113,387
{ "en": "And the tours are all totally interactive , so that if I were to go somewhere ...", "vi": "Và các chuyến thăm thì hoàn toàn mang tính tương tác nếu tôi đi đâu đó--" }
113,404
{ "en": "So what did I learn ? Well , here I am inside Biosphere 2 , making a pizza .", "vi": "Vậy tôi đã học được điều gì ? Đây là hình tôi đang làm pizza ở Biosphere 2 ." }
113,412
{ "en": "We had a savanna , a marsh , a desert .", "vi": "Chúng tôi có Xavan , 1 đầm lầy và 1 sa mạc ." }
113,432
{ "en": "Let 's take it on a maiden voyage .", "vi": "Bắt đầu hành trình đầu tiên ." }
113,462
{ "en": "And we had no clue where it was .", "vi": "Và chúng tôi chẳng hiểu chúng biến đi đâu mất ." }
113,470
{ "en": "And I had to call up my mother every other day saying , \" No , Mum , it 's fine , fine .", "vi": "Và tôi phải gọi về cho mẹ tôi mỗi ngày để nói : \" Mẹ ơi , không có gì , mọi chuyển ổn cả ." }
113,473
{ "en": "But in fact he was the person who was most susceptible to the oxygen .", "vi": "Nhưng thực tế anh ta là một người nhạy cảm nhất với Oxy ." }
113,480
{ "en": "But on the other hand , it was the scientific gold of the project , because we could really crank this baby up , as a scientific tool , and see if we could , in fact , find where those seven tons of oxygen had gone .", "vi": "Nhưng về mặt khoa học thì nó là điều quý giá trong dự án . Vì chúng ta có thể vận dụng điều này , như một công cụ khoa học , và biết đâu có thể tìm ra manh mối về việc biến mất của 7 tấn Oxy ." }
113,496
{ "en": "And I recoiled . They stank !", "vi": "Và tôi chùn bước lại vì họ có mùi hôi !" }
113,513
{ "en": "We had one on the shuttle and one on the International Space Station , for 16 months , where we managed to produce the first organisms to go through complete multiple life cycles in space -- really pushing the envelope of understanding how malleable our life systems are .", "vi": "Chúng tôi có 1 cái trên tàu con thoi và 1 cái ở Trạm Không Gian Quốc Tế , trong 16 tháng . Ở đó chúng tôi điều chế để tạo ra những sinh vật đầu tiên để trải qua hết được chu kỳ cuộc sống phức tạp trên không gian . Để đẩy cái giới hạn hiểu biết về hệ thống sống của chúng ta dẻo dai như thế nào ." }
113,535
{ "en": "I was there because I was actually modeling the mangrove portion for a carbon credit program , under the U.N.", "vi": "Tôi đã ở đó bởi vì tôi đang thiết kế khu vực trồng đước cho một chương trình carbon , dưới chủ quyền của Liên Hiệp Quốc ." }
113,538
{ "en": "When I 'm modeling a plant in a box , literally , I know where to draw the boundary .", "vi": "Khi tôi thiết kế 1 cái cây trong 1 cái hộp , Tôi biết đâu là giới hạn của nó ." }
113,549
{ "en": "It is happening all across the world , in every kind of walk of life , and every kind of career and industry that you can think of .", "vi": "Nó diễn ra ở khắp nơi trên thế giới , trên mọi phong cách sống , mọi loại nghề nghiệp và ngành công nghiệp mà bạn có thể nghĩ tới ." }
113,550
{ "en": "And I think often times people get lost in that .", "vi": "Và tôi nghĩ có rất nhiều lần mọi người đã lạc trong đó ." }
113,557
{ "en": "And they like to keep everything beautifully raked . And they keep all the leaves away .", "vi": "Và họ làm cho mọi thứ được cào xới sạch sẽ . Và họ tỉa hết những cái lá ." }
113,563
{ "en": "And over time , essentially what have I been doing ?", "vi": "Và thời gian trôi qua , tôi đã làm cái gì vậy ?" }
113,566
{ "en": "And I have an oasis .", "vi": "Và tôi có 1 hòn non bộ ." }
113,572
{ "en": "It has also given us this , the ability to look at the world from the outside .", "vi": "Và cũng cho chúng ta khả năng để nhìn thế giới từ bên ngoài vũ trụ ." }
113,583
{ "en": "There may be some carbon in your breath from the dinosaurs .", "vi": "Có lẽ có một vài carbon trong hơi thở của bạn là từ những con khủng long ." }
113,596
{ "en": "Now , a six-mile-wide rock is very large .", "vi": "Một mảnh đá rộng 6 dặm rất là lớn ." }
113,609
{ "en": "Some of them are smaller .", "vi": "Một số thiên thạch nhỏ hơn vậy ." }
113,621
{ "en": "To give you a sense of scale , this is about a mile wide .", "vi": "Để các bạn có cảm nhận về độ lớn , nó rộng khoảng 1 dặm ." }
113,622
{ "en": "If you look up at the top , that 's a parking lot , and those are recreational vehicles right there .", "vi": "Nếu bạn nhìn vào phần trên , đó là một bãi đậu xe , và đó là những chiếc xe giải trí ở đó ." }
113,648
{ "en": "Well , what do we do about them ?", "vi": "Vậy thì chúng ta làm gì đối với chúng ?" }
113,651
{ "en": "It 's right here .", "vi": "Nó ngay ở đây ." }
113,653
{ "en": "I don 't even know if you can see that in the back row . These are just stars .", "vi": "Tôi cũng không biết là các bạn ở hàng cuối có thấy không . Những cái này chỉ là sao thôi ." }
113,672
{ "en": "This thing was discovered just a few years ago and could hit us a few years from now .", "vi": "Cái thiên thạch này được khám phá một vài năm trước và nó có thể va vào chúng ta trong vài năm sau ." }
113,689
{ "en": "You can try to -- you know , if you watch the movies , you might think about , why don 't we use a nuclear weapon ?", "vi": "Bạn có thể thử -- bạn biết đó , nếu bạn xem phim , bạn có thể nghĩ , tại sao chúng ta không dùng vũ khí hạt nhân ?" }
113,709
{ "en": "It has a little tiny bit of gravity , but it 's enough that it can pull the asteroid , and you have your rockets set up , so you can -- oh , you can barely see it here , but there 's rocket plumes -- and you basically , these guys are connected by their own gravity , and if you move the probe very slowly , very , very gently , you can very easily finesse that rock into a safe orbit .", "vi": "Nó có một lực hấp dẫn rất nhỏ , nhưng cũng đủ để kéo cái thiên thạch , và bạn có tên lửa đặt sẵn , cho nên bạn có thể -- ô bạn gần thấy được nó ở đây , nhưng có những chùm tên lửa -- và bạn cơ bản , là những cái này được kết nối bởi lực hấp dẫn riêng của chúng , và nếu bạn di chuyển cái vệ tinh một cách rất chậm , rất rất nhẹ nhàng , bạn có thể rất dễ dàng khéo léo di chuyển cái thiên thạch đó vào một quỹ đạo an toàn ." }
113,710
{ "en": "You can even put in orbit around the Earth where we could mine it , although that 's a whole other thing . I won 't go into that .", "vi": "Bạn có thể đặt nó vào quỹ đạo xung quanh Trái Đất để bạn có thể khai thác nó , mặc dù đó là một việc hoàn toàn khác . Tôi sẽ không đi vào đó ." }
113,713
{ "en": "There are these giant rocks flying out there , and they 're hitting us , and they 're doing damage to us , but we 've figured out how to do this , and all the pieces are in place to do this .", "vi": "Có những hòn đá khổng lồ bay trong không trung , và chúng chuẩn bị va vào chúng ta , và chúng chuẩn bị gây thiệt hại chúng ta , nhưng chúng ta đã khám phá ra cách để đối phó , và đã có tất cả các thứ cần thiết để làm điều đó ." }
113,733
{ "en": "In a humorous talk with an urgent message , LZ Granderson points out the absurdity in the idea that there 's a \" gay lifestyle , \" much less a \" gay agenda . \" & lt ; em & gt ; & lt ; / em & gt ;", "vi": "Trong bài nói chuyện hài hước với một thông điệp cấp thiết , LZ Granderson chỉ ra sự vô lý của ý tưởng cho rằng bây giờ là thời đại của \" lối sống đồng tính \" , hay thậm chí \" Kỉ nguyên đồng tính \" ." }
113,742
{ "en": "Not the drag queen part -- I am not shaving my hair for anyone -- but the gay part .", "vi": "Không phải là phần về gã giả gái đó - tôi sẽ không cạo đầu vì bất cứ ai - ngoại trừ cái phần đồng tính của mình ." }
113,751
{ "en": "I realized there were a lot of people who weren 't as gay as I was -- gay being happy , not gay being attracted to the same sex .", "vi": "Tôi nhận ra nhiều người không thực sự gay như tôi gay một cách hạnh phúc , chứ không phải gay vì bị hấp dẫn bởi người đồng giới ." }
113,774
{ "en": "Run for your heterosexual lives , people .", "vi": "Chạy theo cuộc sống của những người dị tính luyến ái ." }
113,826
{ "en": "I 'm looking at you , North Carolina .", "vi": "Tôi đang hướng về phía các bạn , North Carolina ." }
113,854
{ "en": "There was a point in our history in which , if you were considered disabled , that an employer could just fire you , before the Americans with Disabilities Act .", "vi": "Đã có một điểm trong lịch sử của chúng ta , vào lúc đó nếu bạn bị coi như là kẻ khiếm khuyết , đơn giản là chủ lao động có thể sa thải bạn dễ dàng , trước khi Đạo luật Americans with Disabilities ra đời ." }
113,865
{ "en": "It 's beautiful , isn 't it ?", "vi": "Nó đẹp , phải không các bạn ?" }
113,901
{ "en": "So the first thing I thought of is we have to thank him .", "vi": "Thế nên trước hết là tôi nghĩ đến việc cảm ơn anh ta ." }
113,904
{ "en": "It 's actually in the key of B flat .", "vi": "Chuẩn như nốt B giáng vậy ." }
113,906
{ "en": "Hundreds of remixes came back -- lots of different attempts .", "vi": "Và hàng trăm bản hoà âm đã gửi lại -- từ những sự nỗ lực khác nhau ." }
113,922
{ "en": "So but anyways , here 's the thing -- is it reminds me of this , which is a sign that you see in Amsterdam on every street corner .", "vi": "Dù gì , cái này đây , nó nhắc tôi nhớ đến , một biển hiệu mà các bạn có thể thấy ở các góc đường Amsterdam ." }
113,924
{ "en": "I look at this photo , and he seems really interested in what 's going on with that button , but it doesn 't seem like he is really that interested in crossing the street .", "vi": "Tôi nhìn vào tấm ảnh , thấy anh ta rất chú tâm vào cái nút đó chứ chẳng phải anh ta muốn băng sang đường ." }
113,926
{ "en": "On street corners everywhere , people are looking at their cell phones , and it 's easy to dismiss this as some sort of bad trend in human culture .", "vi": "Ở mọi ngã tư đường , người ta nhìn vào chiếc di động của họ , rất dễ để bỏ qua điều này như thể một thói quen xấu trong văn hoá ." }
113,947
{ "en": "He died long after he left the pillow at my house , but we never got around to returning it . \"", "vi": "Lâu sau khi anh ta để quên chiếc với , anh đã mất. nhưng chúng tôi không tìm cách để trả lại nó . \"" }
113,964
{ "en": "So I thought , \" Well let 's just give it a try .", "vi": "Vậy nên tôi nghĩ , \" Chúng ta thử một lần xem ." }
113,974
{ "en": "But the truth was that as this start becoming popular , a couple rightwing blogs and some message boards apparently found it to be a little patronizing , which I could also see .", "vi": "Sự thật là điều này đã dần phổ biến. trên blog của cánh hữu hay các bảng thông báo rõ ràng là để bày tỏ sự ủng hộ. điều đó tôi cũng có thể thấy ." }
113,989
{ "en": "And I said , \" Oh yeah , I 'll try to write a mantra that she can sing to herself to help herself go to sleep . \"", "vi": "Và tôi nói , được thôi , Tôi sẽ thử viết một câu thần chú để cô ta tự hát cho dễ ngủ hơn ." }
114,013
{ "en": "And so quietly in the background , I started sending people this .", "vi": "Và nhanh chóng , tôi lặng lẽ gửi cho mọi người cái này ." }
114,034
{ "en": "And our next dog speaks in something called the revenant , which means a spirit that comes back to visit you .", "vi": "Và chú chó tiếp theo của chúng ta nói trong giọng điệu ta hay gọi là ma hiện , nghĩa là cái vong giờ quay trở lại hỏi thăm các bạn đây ." }
114,044
{ "en": "\" All I ever wanted from you was food and water in my bowls .", "vi": "\" Cái duy nhất tôi cần nơi ông là thức ăn và nước uống để vào bát tôi ." }
114,057
{ "en": "And it ignores the fact that , in the meanwhile , people still need to drink water .", "vi": "Trong khi đó , có một thực tế là người ta vẫn cần uống nước ." }
114,103
{ "en": "So picture Bell sitting in the outpatient department , students all around him , patients signing up in the emergency room and being registered and being brought in .", "vi": "Hãy tưởng tượng Bell đang ngồi trong khoa ngoại trú , với sinh viên đứng quanh , bệnh nhân bắt đầu đăng kí trong phòng cấp cứu và được ghi tên và đưa vào phòng ." }
114,112
{ "en": "And he says , \" Would you still be working at the linoleum factory ? \"", "vi": "Và rồi ông nói , \" Sau đây chị sẽ tiếp tục làm ở nhà máy thảm lót sàn chứ ? \"" }
114,148
{ "en": "And it 's interesting that Fildes picked this topic .", "vi": "Và thật thú vị là Fildes chọn đề tài này ." }
114,170
{ "en": "One had to do with a friend of mine who had a breast cancer , had a small breast cancer detected -- had her lumpectomy in the town in which I lived .", "vi": "Một chuyện là về một người bạn của tôi bị ung thư vú , cô ấy có một khối ung thư vú đã được phát hiện -- được cắt bỏ khối u tại thị trấn chỗ tôi ở ." }