id
int64
1
133k
translation
dict
108,613
{ "en": "Ian Ritchie : The day I turned down Tim Berners-Lee", "vi": "Ian Ritchie : Cái ngày tôi bác bỏ đề nghị của Tim Berners-Lee" }
108,642
{ "en": "And this is Doug Engelbart .", "vi": "Và đây là Doug Engelbart ." }
108,647
{ "en": "And you can see , he 's working between documents and graphics and so forth .", "vi": "Như các bạn thấy , ông ấy đang làm việc với những tài liệu và đồ thị , vân vân ." }
108,649
{ "en": "So this is where the mouse came from as well .", "vi": "Đây cũng chính là thời điểm mà chuột máy tính ra đời ." }
108,675
{ "en": "I thought , well , you know , interesting , but a guy from CERN , he 's not going to do this .", "vi": "Các bạn biết đấy , tôi nghĩ khá là thú vị , nhưng chẳng lẽ một chàng trai từ CERN lại không làm được điều này ." }
108,678
{ "en": "In 1992 , his paper was rejected for the Hypertext Conference .", "vi": "Năm 1992 , bài thuyết trình của ông bị từ chối tại Hội thảo Siêu văn bản ." }
108,688
{ "en": "But is he happy ?", "vi": "Nhưng liệu anh ấy có vui không ?" }
108,692
{ "en": "And so I 've always been very fond of this painter who lived and worked in the 15th century .", "vi": "Và tôi luôn luôn thích người hoạ sỹ này ông sống và làm việc ở thế kỷ 15" }
108,719
{ "en": "The wolf is , after all , a very cooperative animal .", "vi": "Loài sói xét cho cùng là một loài động vật rất có tính hợp tác ." }
108,751
{ "en": "We do the same task with elephants .", "vi": "Chúng tôi thực hiện thí nghiệm tương tự đối với loài voi ." }
108,767
{ "en": "Do they understand that as well as the chimps , for example ?", "vi": "LIệu chúng có hiểu việc đó tốt như loài tinh tinh không , chẳng hạn ?" }
108,769
{ "en": "Now this elephant does something illegal that we did not teach it .", "vi": "Giờ đây , con voi này làm một điều không hợp pháp mà chúng tôi đã không hề dạy cho nó ." }
108,774
{ "en": "So the other elephant is now coming and is going to pull it in .", "vi": "Con voi còn lại bây giờ đang tiến đến và sẽ kéo sợi dây ." }
108,787
{ "en": "That 's actually why people keep mammals in the home and not turtles or snakes or something like that who don 't have that kind of empathy .", "vi": "Đó thực sự là lý do vì sao người ta nuôi các động vật có vú ở trong nhà chứ không phải rùa hay rắn hay một loài nào khác tương tự mà không có kiểu đồng cảm đó ." }
108,809
{ "en": "And so it is related to empathy , and that 's the kind of expressions we look at .", "vi": "Và vì thế nó liên quan đến sự đồng cảm , và đó là những biểu hiện mà chúng ta thấy ." }
108,856
{ "en": "So that 's the experiment we did .", "vi": "Và đó là thí nghiệm mà chúng tôi đã thực hiện ." }
108,860
{ "en": "The one who gets cucumber , note that the first piece of cucumber is perfectly fine .", "vi": "Con khỉ nhận được dưa leo nhận thấy rằng miếng dưa leo đầu tiên là hoàn toàn ổn ." }
108,863
{ "en": "So she gives a rock to us . That 's the task .", "vi": "Nó đưa cho chúng tôi viên đá . Đó là nhiệm vụ ." }
108,886
{ "en": "And so we work on these particular issues to see if we can create a morality from the bottom up , so to speak , without necessarily God and religion involved , and to see how we can get to an evolved morality .", "vi": "Và vì vậy chúng tôi nghiên cứu về những vấn đề đặc biệt này để thấy rằng chúng ta có thể tạo ra một nền đạo đức từ dưới lên , có thể nói như vậy , không nhất thiết phải có liên hệ đến Chúa trời và tôn giáo , và để thấy làm thế nào mà chúng ta có thể có một sự tiến hoá về đạo đức ." }
108,938
{ "en": "It 's clear that it 's not easy to know which ballast to drop and which altitude to take . Sometime we need friends , family members or a psychiatrist .", "vi": "Rõ ràng là khó có thể biết được vật nào chúng ta nên loại bỏ và nâng lên tới độ cao nào . Thỉnh thoảng chúng ta cần bạn bè , gia đình hay những chuyên gia tâm lý" }
108,965
{ "en": "That 's the moment when you have to motivate your inner potential , your creativity .", "vi": "Đó là lúc bạn phải kích thích khả năng tiềm tàng bên trong bạn , những phát kiến của bạn ." }
108,970
{ "en": "But if I show you this picture it 's not to tell you how happy we were .", "vi": "Nhưng nếu tôi cho bạn xem tấm hình này Không phải để nói lên rằng chúng tôi đã vui sướng như thế nào ." }
108,979
{ "en": "I thought , well , the 20th century , that was brilliant .", "vi": "Thời hoàng kim ở thế kỷ 20 ." }
109,006
{ "en": "And with 200 square meters of solar power on our plane , we can produce the same energy than 200 little lightbulbs .", "vi": "Và với 200 mét vuông năng lượng mặt trời trên máy bay của chúng tôi , chúng tôi có thể sản xuất ra được 1 lượng năng lượng hơn 200 bóng đèn nhỏ ." }
109,022
{ "en": "A real airplane that we could finally present .", "vi": "1 chiếc máy bay thật thụ mà cuối cùng cũng được ra mắt ." }
109,027
{ "en": "And this is exactly the symbol of our world .", "vi": "Và đó chính xác là biểu tượng trong thế giới của chúng ta ," }
109,039
{ "en": "This is a symbol of what we can achieve when we believe in the impossible , when we have a team , when we have pioneering spirit , and especially when we understand that all the certainties we have should be thrown overboard .", "vi": "Đây là một biểu tượng của những gì chúng ta có thể đạt được khi chúng ta tin vào những điều không thể , khi chúng ta có một đội ngũ , khi chúng ta có tinh thần tiên phong , và đặc biệt là khi chúng ta hiểu Đó là tất cả những điều chắc chắn mà chúng ta có nên được loại bỏ đi ." }
109,045
{ "en": "And this is possible . You know , with the technologies we have today , we can save between 30 and 50 percent of the energy of a country in Europe , and we can solve half of the rest with renewables .", "vi": "Và điều này là khả thi . Với những công nghệ chúng ta có ngày hôm nay chúng tôi có thể tiết kiệm từ 30 đến 50 phần trăm năng lượng của một quốc gia ở châu Âu , và chúng tôi có thể giải quyết một nửa còn lại với năng lượng tái tạo" }
109,047
{ "en": "This is acceptable .", "vi": "Điều này là chấp nhận được ." }
109,066
{ "en": "Too many questions are left unanswered .", "vi": "Quá nhiều câu hỏi chưa được giải đáp ." }
109,069
{ "en": "We were expecting new particles and new phenomena accompanying the Higgs boson .", "vi": "Chúng ta đang chờ một hiện tượng mới , một hạt mới đến cùng hạt Higgs ." }
109,086
{ "en": "But this story is far more interesting than that .", "vi": "Nhưng câu truyện còn thú vị hơn thế nữa ." }
109,126
{ "en": "More than how a phenomenon works , theoretical physicists are always interested in why a phenomenon works in the way it works .", "vi": "Nhiều hơn hỏi một hiện tượng hoạt động như thế nào , những nhàvật lý lý thuyết luôn hứng thú với việc tại sao một hiện tượng lại hoạt động theo cách đó ." }
109,127
{ "en": "We think that this these \" why \" questions can give us clues about the fundamental principles of nature .", "vi": "Chúng tôi nghĩ những câu hỏi \" tại sao \" ấy có thể cho chúng tôi những manh mối về những nguyên lý cơ bản của tự nhiên ." }
109,128
{ "en": "And indeed , a possible answer to my question opens up new universes , literally .", "vi": "Và thực sự , một câu trả lời cho câu hỏi của tôi có thể mở ra những vũ trụ mới , theo nghĩa đen ." }
109,156
{ "en": "This is a police photo . That 's actually my car .", "vi": "và đây là bức hình của cảnh sát . Đó chính là xe của tôi ." }
109,161
{ "en": "And my skull 's crushed and my collar bone is crushed ; all but two of my ribs , my pelvis and both arms -- they 're all crushed , but there is still a pulse .", "vi": "xương sọ của tôi vỡ vụn và xương cổ thì bị nghiền nát ? Ngoại trừ xương sườn , xương chậu và hai cánh tay còn tất cả đều bị nghiền nát nhưng vẫn còn tiếng tim đập ." }
109,163
{ "en": "I 'm put on full life support , and I have a massive stroke , and my brain drops into a coma .", "vi": "tôi được cho vào pháp trợ sinh hoàn toàn tôi bị nghẽn mạch máu nặng , não tôi rơi vào tìng trạng hôn mê ." }
109,165
{ "en": "Fifteen is a mild coma . Three is the deepest .", "vi": "15 là mức hôn mê nhẹ . 3 là mức hôn mê sâu nhất ." }
109,171
{ "en": "And the reason I think it would be so interesting to you is because consciousness is so interesting .", "vi": "Và lý do mà tôi nghĩ nó sẽ rất thú vị với bạn là vì sự nhận thức rất thú vị" }
109,176
{ "en": "Because of the Earth tilting on its axis and those catastrophic climate shifts , we had to figure out how to find better food , and we had to learn -- there 's Lucy ; that 's how we all began -- we had to learn how to crack open animal bones , use tools to do that , to feed on the marrow , to grow our brains more .", "vi": "Bởi trái đất quay quanh trục của nó và sự biến đổi khí hậu đầy đe doạ kia , chúng ta phải tìm ra cách tìm được thức ăn ngon hơn và chúng ta phải học -- Lucy kìa ; đó chính là cách chúng ta bắt đầu -- Chúng ta phải học cách làm bể xương thú vật , dùng dụng cụ để làm điều đó và ăn tuỷ chúng để bộ não chúng ta lớn dần ." }
109,180
{ "en": "And the reason it connects us with consciousness today is that all of us still today , the very first shape we draw as a child is a circle .", "vi": "Và lý do mà nó liên kết chúng ta với sự nhận thức ngày nay là cái mà tất cả chúng ta vẫn có ngày nay , hình đầu tiên chúng ta vẽ khi còn là một đứa trẻ là một vòng tròn ." }
109,223
{ "en": "Look into those eyes . I 'm not able to focus those eyes .", "vi": "hãy nhìn vào đôi mắt kia . Tôi không có khả năng tập trung đôi mắt đó ." }
109,226
{ "en": "Neurological damage , 10 years of rehab , requires a long-term perspective .", "vi": "tổn thương thần kinh , 10 năm phục hồi , yêu cầu một cái nhìn lâu dài ." }
109,236
{ "en": "So from this experience of my recovery , I want to share four particular aspects -- I call them the four C 's of consciousness -- that helped me grow my potential mind back towards the actual mind that I work with every day .", "vi": "Vì thế từ kinh nghiệm trong sự hồi phục cuả mình , tôi muốn chia sẻ 4 khía cạnh riêng -- Tôi gọi là 4 chữ C cuả sự nhận thức -- giúp tôi phát triển bộ não tiềm năng tiến về lại với não thật tôi dùng mỗi ngày ." }
109,255
{ "en": "Then I underwent cognitive training .", "vi": "Rồi sau đó tôi được huấn luyện nhận thức ." }
109,271
{ "en": "Second aspect : I still had crushing migraine headaches .", "vi": "Khía cạnh thứ hai : Tôi vẫn bị chứng đau nửa đầu ." }
109,273
{ "en": "The craniomandibular system is critical to that .", "vi": "Hệ thống xương hàmđóng vai trò quan trọng" }
109,291
{ "en": "If that some place else where it bulges is inside the biggest nerve in your body , your brain , you get a vascular migraine .", "vi": "Nếu chỗ phình đó ở trong dây thần kinh lớn nhất trong cơ thể , bộ não Bạn sẽ bị chứng đau nửa đầu" }
109,297
{ "en": "And in the following months and years , I felt the neurological flow of life itself returning .", "vi": "Trong những năm tháng sau đó Tôi cảm thấy dòng chảy thần kinh của chính sự sống quay về ." }
109,306
{ "en": "So two of them implanted in the body would weigh less than a dime .", "vi": "Vì thế cấy 2 chiếc vào cơ thể sẽ không nặng đến 1 dime ." }
109,315
{ "en": "And other FM devices implanted in fingertips , on contacting a surface , will send a message back to the sensory cortex of the brain , so that the person feels a sense of touch .", "vi": "Những chiếc FM khác cấy trong đầu ngón tay , ngay mặt tiếp xúc , sẽ gửi tin trở lại vỏ não cảm ứng , để người đó cảm giác được cảm giác chạm vào ." }
109,339
{ "en": "And we have his book outside in the bookshop .", "vi": "Chúng tôi có quyển sách của ông ngoài kia ở quầy sách ." }
109,344
{ "en": "And this records every single step I 've taken for , ooh , five or six years now .", "vi": "nó ghi lại mỗi bước chân cuả tôi trong 5 , 6 năm qua" }
109,349
{ "en": "And it works . It works .", "vi": "và nó hoạt động . Nó hoạt động ." }
109,364
{ "en": "Because what I didn 't say in my talk is this is actually exoskeletal .", "vi": "tôi đã không nói đến trong bài diễn thuyết đây thực ra là bộ xương ngoài ." }
109,373
{ "en": "He 's done a lot of very cutting-edge science .", "vi": "Ông ta tạo ra rất nhiều khoa học đỉnh cao ." }
109,393
{ "en": "Because real science is all about critically appraising the evidence for somebody else 's position .", "vi": "Bởi vì khoa học thực sự là về xem xét các bằng chứng cho luận điểm của ai đó ." }
109,398
{ "en": "It 's like a consenting intellectual S & amp ; M activity .", "vi": "Giống như việc chấp nhận một hoạt động bạo dâm trí óc ." }
109,405
{ "en": "But we 're also unimpressed by authority , because it 's so easy to contrive .", "vi": "Nhưng chúng tôi cũng không bị lay động trước quyền lực , vì nó quá dễ đoán ." }
109,409
{ "en": "She has massive five series of prime-time television , giving out very lavish and exotic health advice .", "vi": "Bà ấy có 5 chương trình giờ cao điểm , đưa ra rất nhiều lời khuyên kì lạ về sức khoẻ ." }
109,450
{ "en": "Because if you already know the answer to your trial , you shouldn 't be doing one .", "vi": "Vì bạn đã biết kết quả của cuộc thí nghiệm thì bạn không nên làm thí nghiệm đó ." }
109,454
{ "en": "Now can anybody spot a flaw in this design ?", "vi": "Bây giờ có ai tìm lỗ hổng trong thử nghiệm này ?" }
109,471
{ "en": "We know from three different studies on three different types of pain that a saltwater injection is a more effective treatment for pain than taking a sugar pill , taking a dummy pill that has no medicine in it -- not because the injection or the pills do anything physically to the body , but because an injection feels like a much more dramatic intervention .", "vi": "Chúng ta biết từ ba nghiên cứu khác nhau với ba loại cơn đau khác nhau rằng truyền dịch là một phương pháp giảm đau hiệu quả hơn so với dùng thuốc đường , uống một viên thuốc giả không có thuốc trong đó -- không phải vì việc tiêm thuốc hay những viên thuốc làm gì đối với cở thể , mà bởi vì tiêm thuốc tạo một cảm giác giống như tạo ra sự can thiệp lớn hơn ." }
109,493
{ "en": "And so you 're bound to make your new drug look better .", "vi": "Vì vậy , bạn khiến cho thuốc của bạn trông tốt hơn ." }
109,500
{ "en": "And this is the most important aspect of the whole story .", "vi": "Và đây là phần quan trọng nhất của toàn câu chuyện ." }
109,508
{ "en": "So this is a graph of all of the trials that have been done on a particular treatment .", "vi": "Đây là biểu đồ của tất cả các cuộc thử nghiệm đã được thực hiện dựa trên một cuộc điều trị đặt biệt ." }
109,511
{ "en": "So they 're less likely to be randomly false positives , randomly false negatives .", "vi": "Cho nên chúng có ít những kết quả dương tính , âm tính sai một cách tuỳ tiện ." }
109,515
{ "en": "If there is publication bias , if small negative trials have gone missing in action , you can see it on one of these graphs .", "vi": "Nếu có sự thiếu khách quan nguồn dữ liệu , nếu những thử nghiệm âm tính nhỏ biến mất , bạn có thể thấy nó trên một trong số các biểu đồ này ." }
109,537
{ "en": "This is a problem that is currently lacking a solution .", "vi": "Đây là vấn đề đang thiếu một giải pháp ." }
109,542
{ "en": "I 'm very sorry if you have the flu , I know it 's horrible , but we 're not going to spend billions of dollars trying to reduce the duration of your flu symptoms by half a day .", "vi": "Tôi rất tiếc nếu bạn bị cúm , tôi biết là nó kinh khủng , nhưng chúng tôi sẽ không chi hàng tỷ đô la chỉ để giảm thời gian các triệu chứng cúm của bạn trong nửa ngày ." }
109,569
{ "en": "So , if you are a fan of the Game of Thrones , you definitely know how important a big wall is for an old kingdom .", "vi": "Nếu có ai ở đây là fan của Trò chơi Vương Quyền , các bạn nhất định hiểu được tầm quan trọng của tường thành đối với một vương quốc xưa ." }
109,570
{ "en": "It prevents weird things from the north .", "vi": "Tường thành ngăn chận những thứ đáng ngại từ phương Bắc ." }
109,582
{ "en": "So today I want to upgrade it to 2.0 version .", "vi": "Do vậy hôm nay tôi muốn phát triển nó lên thành phiên bản 2.0 ." }
109,601
{ "en": "But once Netizens can 't go online , they go in the street .", "vi": "Thế nhưng khi người Ai Cập không lên mạng được nữa , họ xuống đường biểu tình ." }
109,603
{ "en": "We all know Mubarak is technically dead .", "vi": "Chúng ta đều biết Mubarak xem như đã chết rồi ." }
109,630
{ "en": "Maybe in Germany , in German language , it may be just \" Aha ! \"", "vi": "Có thể trong tiếng Đức , nó chỉ vừa đủ cho từ \" Aha ! \" ." }
109,638
{ "en": "It even has its own name , with Weibo .", "vi": "Họ còn đặt tên riêng cho bản sao này - Weibo ." }
109,640
{ "en": "It has its own innovation .", "vi": "Họ có nhiều cải tiến của riêng mình ." }
109,641
{ "en": "At the commenting area , [ it makes ] the Chinese Weibo more like Facebook , rather than the original Twitter .", "vi": "Họ thiết kế chức năng bình luận của Weibo tương tự như Facebook thay vì theo y bản gốc Twitter ." }
109,672
{ "en": "Weird phrases and words , even if you have a PhD of Chinese language , you can 't understand them .", "vi": "với những từ ngữ và cách diễn đạt kỳ lạ mà ngay cả khi có bằng Tiến sĩ Tiếng Hoa , bạn cũng chưa chắc hiểu được ." }
109,705
{ "en": "Not censoring in China has become a political tool .", "vi": "Không kiểm duyệt lại trở thành một công cụ chính trị ở Trung Quốc ." }
109,710
{ "en": "But it didn 't change the Chinese political system , and also the Chinese central government utilized this centralized server structure to strengthen its power to counter the local government and the different factions .", "vi": "Thế nhưng chế độ chính trị của Trung Quốc vẫn không hề thay đổi , chính quyền trung ương còn lợi dụng kết cấu tập trung của hệ thống máy chủ để củng cố quyền hành của mình , nhằm đối phó với quan chức địa phương và các bè cánh nội bộ ." }
109,711
{ "en": "So , what 's the future ?", "vi": "Như vậy , tương lai sẽ như thế nào ?" }
109,735
{ "en": "Dusty and I , we like to say , on Sunday , this is where we go to church .", "vi": "Dusty và tôi , chúng tôi thường đùa rằng , đây là nhà thờ chúng tôi đến mỗi Chủ nhật" }
109,742
{ "en": "Mushrooms are very fast in their growth .", "vi": "Nấm sinh trưởng rất nhanh ." }
109,757
{ "en": "This is photomicrographs from Nick Read and Patrick Hickey .", "vi": "Đây là một bức ảnh hiển vi do Nick Read và Patrick Hickey chụp ." }
109,782
{ "en": "It 's possible because the mycelium produces oxalic acids , and many other acids and enzymes , pockmarking rock and grabbing calcium and other minerals and forming calcium oxalates .", "vi": "Có thể , bởi vì sợi nấm sản sinh ra axit oxalic và nhiều loại axit và enzym khác , làm đá trở nên lỗ rỗ , hấp thụ canxi và những khoáng chất khác và tạo nên canxi oxalat ." }
109,791
{ "en": "It was called Prototaxites .", "vi": "Nó có tên là Prototaxites ." }
109,837
{ "en": "So , this one mushroom , in particular , has drawn our interest over time .", "vi": "Và cây nấm này , đặc biệt hơn , đã thu hút chúng tôi qua thời gian ." }
109,842
{ "en": "May not seem that large -- let 's get closer .", "vi": "Có thể trông không to lắm -- hãy đến gần hơn ." }
109,871
{ "en": "And so the industry has spent over 100 million dollars specifically on bait stations to prevent termites from eating your house .", "vi": "Vậy là ngành công nghiệp đã tốn hơn 100 triệu đôla chỉ để sản xuất mồi nhử để ngăn không cho mối đục khoét ngôi nhà bạn ." }
109,879
{ "en": "So , you have a near-permanent solution for reinvasion of termites .", "vi": "Và bạn đã có một giải pháp gần như vĩnh cửu ngăn không cho mối trở lại ." }
109,880
{ "en": "And so my house came down , I received my first patent against carpenter ants , termites and fire ants .", "vi": "Và khi nhà tôi xuống cấp , tôi đã nhận được bằng sáng chế đầu tiên đối với kiến đục gỗ , mối và kiến lửa ." }
109,887
{ "en": "This could totally revamp the pesticide industries throughout the world .", "vi": "Nó có thể cải cách hoàn toàn ngành công nghiệp thuốc trừ sâu trên cả thế giới ." }
109,891
{ "en": "The seeds then are mothered by this mycelium .", "vi": "Hạt giống sẽ được nuôi sống bởi sợi nấm này ." }
109,904
{ "en": "And so I thought , how could we address the energy crisis in this country ?", "vi": "Tôi đã nghĩ , làm thế nào để giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng ở đất nước này ?" }
109,909
{ "en": "These are a species that we need to join with .", "vi": "có nhiều loài động vật chúng ta phải kết hợp ." }
109,958
{ "en": "It 's coming from places that you wouldn 't expect .", "vi": "Nó đến từ nơi bạn không thể ngờ được ." }
109,970
{ "en": "Well , now is that time .", "vi": "Vâng , bây giờ chính là thời khắc ấy ." }