id
int64
1
133k
translation
dict
111,473
{ "en": "I have two tentative male hands .", "vi": "Có hai cánh tay nam ngập ngừng ." }
111,478
{ "en": "This is an image from Tuscany , where we feel agriculture is still about beauty .", "vi": "Đây là hình ảnh từ Tuscany , một nơi mà chúng ta cảm thấy rằng nông nghiệp vẫn còn là vẻ đẹp ." }
111,486
{ "en": "Art has helped us to maintain that kind of image .", "vi": "Nghệ thuật đã giúp chúng ta duy trì những hình ảnh như thế này ." }
111,490
{ "en": "But we have , somehow , in the course of the last few centuries , or even decades , started to cultivate an image of a mythical , rural agricultural past .", "vi": "Nhưng bằng cách nào đó , trong khoảng thời gian một vài thế kỷ , hay thậm chí một vài thập kỷ chúng ta bắt đầu nuôi dưỡng một hình ảnh về quá khứ nông nghiệp ở vùng nông thôn trong tưởng tượng ." }
111,513
{ "en": "And this is true , as you can see , for all countries , including the so-called developing countries .", "vi": "Và đó là sự thật , như các bạn có thể thấy , ở tất cả các quốc gia , bao gồm cả các quốc gia được gọi là đang phát triển ." }
111,523
{ "en": "We added in more sugar .", "vi": "Chúng ta thêm nhiều đường hơn ." }
111,535
{ "en": "And large-scale has meant destruction of many of our landscapes , destruction of biodiversity -- still a lonely emu here in the Brazilian cerrado soybean fields .", "vi": "Và quy mô lớn có nghĩa là việc phá huỷ nhiều cảnh quan thiên nhiên , phá huỷ sự đa dạng sinh học -- vẫn còn một con chim đà điểu sa mạc đơn độc ở đây trên các cánh đồng đậu nành vùng sinh thái nhiệt đới hoang mạc ở Brazil ." }
111,563
{ "en": "And we do not want to relegate the urban poor to starvation .", "vi": "Và chúng ta không muốn mang sự chết đói đến vùng đô thị nghèo ." }
111,580
{ "en": "They have low incomes . And they benefit from cheap , affordable , safe and diverse food .", "vi": "Họ có thu nhập thấp và họ hưởng lợi từ những thực phẩm rẻ tiền , bình dân , an toàn và đa đạng ." }
111,603
{ "en": "And we also need to re-examine livestock .", "vi": "Và chúng ta cũng cần phải kiểm tra lại gia súc ." }
111,607
{ "en": "And I want to use the energy that comes from those greenhouses and from the fermentation of crops to heat our residential areas .", "vi": "Và tôi muốn sử dụng năng lượng từ những ngôi nhà xanh đó và từ sự lên men của cây trồng để sưởi ấm các khu dân cư của chúng ta ." }
111,608
{ "en": "There are all kinds of ways we can do it .", "vi": "Đó là tất cả những phương pháp mà chúng ta có thể thực hiện ." }
111,609
{ "en": "We cannot solve the world food problem by using biological agriculture .", "vi": "Chúng ta không thể giải quyết vấn đề lương thực của thế giới bằng cách sử dụng nông nghiệp sinh học ." }
111,621
{ "en": "Understand where you are in the food chain , where your food comes from .", "vi": "Để hiểu rằng mình ở đâu trong chuỗi thực phẩm , lương thực của bạn từ đâu đến ." }
111,624
{ "en": "And above all , to me , food is about respect .", "vi": "Và hơn hết , đối với tôi , lương thực đáng được trân trọng ." }
111,627
{ "en": "We need to help to lift them out of poverty .", "vi": "Chúng ta cần phải giúp họ thoát khỏi đói nghèo ." }
111,628
{ "en": "We need to make them proud of being a farmer because they allow us to survive .", "vi": "Chúng ta cần phải khiến họ tự hào là một người nông dân vì họ giúp chúng ta sống sót ." }
111,629
{ "en": "Never before , as I said , has the responsibility for food been in the hands of so few .", "vi": "Chưa bao giờ trước đây , như tôi đã nói trách nhiệm về lương thực lại đặt trong tay một số rất ít người như vậy ." }
111,630
{ "en": "And never before have we had the luxury of taking it for granted because it is now so cheap .", "vi": "Và cũng chưa bao giờ trước đây , chúng ta lại có cái xa xỉ này , vì hiện nay lương thực quá rẻ ." }
111,631
{ "en": "And I think there is nobody else who has expressed better , to me , the idea that food , in the end , in our own tradition , is something holy .", "vi": "Và đối với tôi , không có ai khác thể hiện tốt hơn , cuối cùng , theo truyền thống của chúng ta : ý tưởng về lương thực là điều gì đó linh thiêng ." }
111,633
{ "en": "It 's about sharing . It 's about honesty . It 's about identity .", "vi": "Nó còn là về sự chia sẻ , sự chân thực , tính đồng nhất ." }
111,637
{ "en": "Let me share with those of you here in the first row .", "vi": "Để tôi chia sẻ với các bạn những người ngồi ở hàng ghế đầu tiên ." }
111,655
{ "en": "I would be willing to bet that I 'm the dumbest guy in the room because I couldn 't get through school . I struggled with school .", "vi": "Tôi dám cược tôi là kẻ đần nhất trong phòng này vì tôi không học giỏi , tôi phải vật lộn với trường lớp ." }
111,692
{ "en": "But kids could be entrepreneurs as well .", "vi": "Nhưng trẻ em cũng có thể là nhà kinh doanh ." }
111,698
{ "en": "Attention deficit disorder , bipolar disorder .", "vi": "Chứng rối loạn thiếu tập trung , rối loạn lưỡng cực ." }
111,715
{ "en": "I open up chapter eight talking about budgeting .", "vi": "Tôi mở chương 8 nói về thu chi ." }
111,723
{ "en": "And we 've heard those things about \" is it nurture or is it nature , \" right ?", "vi": "Và chúng ta đã nghe câu hỏi liệu đó là bẩm sinh hay hình thành trong quá trình nuôi dưỡng ." }
111,726
{ "en": "I was groomed as an entrepreneur .", "vi": "Tôi được bồi dưỡng để làm kinh doanh ." }
111,744
{ "en": "I sold license plate protectors door to door .", "vi": "Tôi còn bán tấm bảo vệ biển số xe đến từng nhà ." }
111,749
{ "en": "And he wouldn 't buy a newspaper from me ever .", "vi": "Và ông ta chưa từng mua 1 tờ báo của tôi ." }
111,833
{ "en": "But the problem is that people all didn 't want all the golf balls .", "vi": "Vấn đề là mọi người không muốn tất cả chỗ bóng đó ." }
111,839
{ "en": "And then I 'd sell 50 at a time of all the crappy ones .", "vi": "Tôi sẽ bán tất cả các quả xấu giá 50 cent cùng 1 lúc ." }
111,873
{ "en": "Anything in their toy account they can spend on whatever they want .", "vi": "Chúng có thể tiêu bất cứ cái gì chúng muốn với tài khoản đồ chơi ." }
111,874
{ "en": "The 50 percent that goes in their house account , every six months , goes to the bank .", "vi": "50 % đi vào tài khoản nhà của chúng , cứ 6 tháng 1 gửi vào ngân hàng ." }
111,875
{ "en": "They walk up with me . Every year all the money in the bank goes to their broker .", "vi": "Chúng đi cùng tôi . Hàng năm tất cả tiền trong ngân hàng đầu tư vào người môi giới của chúng ." }
111,910
{ "en": "When Steve Jurvetson and Jim Clark and Jim Barksdale have all got it , and they built Netscape -- imagine if they were given Ritalin .", "vi": "Khi Steve Jurvetson , Jim Clark và Jim Barksdale đều mắc , họ xây dựng nên Netscape . Hãy tưởng tượng nếu họ được đưa Ritalin ." }
111,915
{ "en": "But how about getting entrepreneurship to be ranked right up there with the rest of them as well ?", "vi": "Mà ý tôi là đưa kinh doanh xếp ngang hàng với những nghề khác ." }
111,970
{ "en": "You will read that Los Zetas is this assortment of sociopaths that terrify the cities that they enter and they silence the press , and this is somewhat true , or mostly true .", "vi": "Bạn sẽ đọc được rằng Los Zetas là một loại của chứng rối loại nhân cách chống đối xã hội đe doạ những thành phố mà họ đi qua và họ làm báo chí phải câm lặng và điều này có thể đúng hoặc thực sự đúng ." }
111,979
{ "en": "So what they currently run is truly and quite literally a franchise business .", "vi": "Vì vậy những gì họ đang thực hiện thực sự là một kinh doanh đặc quyền ." }
111,986
{ "en": "Michoacán is a geographically strategic state because it has one of the largest ports in Mexico , and it has very direct routes to the center of Mexico , which then gives you direct access to the U.S.", "vi": "Michoacán là một bang có vị trí địa lí chiến lược vì nó có một trong những cảng lớn nhất của Mexico , và có đường thẳng đến trung tâm Mexico , từ đó sẽ cho bạn tiến thẳng vào Mỹ ." }
112,017
{ "en": "The third thing I want you to remember is that even though we 're more comfortable with this idea of \" them , \" a set of bad guys separated from us , we are actually accomplices to them , either through our direct consumption or through our acceptance of the inconsistency between our policies of prohibition and our actual behavior of tolerance or even encouragement of consumption .", "vi": "Điều cuối cùng tôi muốn bạn nhớ là mặc dù chúng ta cảm thấy thoải mái hơn với những ý tưởng của \" họ \" , một nhóm những kẻ xấu tách biệt khỏi chúng ta , chúng ta thực sự là đồng loã với họ , thông qua sự tiêu thụ trực tiếp của chúng ta hay sự chấp nhận của chúng ta về sự không thống nhất giữa những chính sách cấm đoán và hành vi thực tế về sự khoan dung của chúng ta hay sự khuyến khích tiêu thụ ." }
112,029
{ "en": "So I decided to try and write something more fun .", "vi": "Vì thế tôi quyết định thử viết một cái gì đó vui vẻ hơn" }
112,042
{ "en": "Something a bit more free , less constrained . \"", "vi": "Một cái gì đó tự do hơn , ít bị ràng buộc" }
112,063
{ "en": "I can animate the lines .", "vi": "Nhưng tôi có thể tạo hiệu ứng cho các đường ." }
112,067
{ "en": "Right ? It 's impossible to overcome this sense that this is indeed longer .", "vi": "Đúng không nào ? Không thể nào vượt qua được cảm giác cái này dài hơn ." }
112,078
{ "en": "And if I cover the rest of the cube you can see that they are identical .", "vi": "và nếu tôi làm như thế thì bạn có thể nhận ra màu sắc của chúng là hệt nhau ." }
112,093
{ "en": "It 's from a paper by Johnson and Goldstein .", "vi": "Nó từ một bài báo của Johnson và Goldstein ." }
112,106
{ "en": "But it turns out that from organ donation they are very different .", "vi": "Nhưng kết quả hoá ra lại là mức độ về hiến tặng của họ rất khác biệt" }
112,110
{ "en": "You know the expression , \" Begging only gets you so far \" ?", "vi": "Bạn có biết câu nói , \" Van xin thì nhiều lắm chỉ đến thế thôi \"" }
112,120
{ "en": "The countries on the right , the ones that give a lot , have a slightly different form .", "vi": "Những quốc gia ở bên phải , bên tỉ lệ cao đã có một chút thay đổi ở tờ đơn" }
112,123
{ "en": "Now think about what this means .", "vi": "Hãy nghĩ xem điều này nghĩa là gì" }
112,138
{ "en": "So a standard economist , someone who believes in rationality , would say , \" You know what ? The cost of lifting the pencil and marking a V is higher than the possible benefit of the decision , so that 's why we get this effect . \"", "vi": "Nên một nhà kinh tế học chuẩn mực , người tin vào lẽ phải , sẽ nói , \" Bạn biết không ? Cái giá để nâng cây bút chì và ghi một dấu V còn cao hơn những những lợi nhuận có thể có của việc quyết định . \" Đó là lí do tại sao chúng ta nhận được hiệu ứng này ." }
112,144
{ "en": "And because we have no idea what to do we just pick whatever it was that was chosen for us .", "vi": "Và ví chúng ta hoàn toàn không biết phải làm gì chúng ta chọn bất kì thứ nào được định sẵn cho chúng ta ." }
112,157
{ "en": "And then they said to half the physicians , they said , \" Yesterday you reviewed the patient 's case and you realized that you forgot to try one medication .", "vi": "Và họ nói với một nửa số thầy thuốc , rằng , \" Hôm qua các anh đã xem xét trường hợp của bệnh nhân và nhận ra rằng các anh bỏ quên một phương pháp chữa trị ." }
112,183
{ "en": "Imagine I said , \" A weekend in Rome , a weekend in Paris , or having your car stolen ? \"", "vi": "Tưởng tương tôi nói , \" Một kì nghỉ ở Roma , một cuối tuần ở Paris , hay xe bạn bị lấy cắp ? \"" }
112,190
{ "en": "Rome with coffee becomes more popular . And people choose it .", "vi": "Rome có cà phê trở nên thông dụng hơn . Và mọi người chọn nó ." }
112,191
{ "en": "The fact that you have Rome without coffee makes Rome with coffee look superior , and not just to Rome without coffee -- even superior to Paris .", "vi": "Việc mà bạn chọn Roma không có cà phê làm cho Roma có cà phê trở nên sang trọng hơn . Không chỉ Roma sang trọng hơn , mà còn là Paris ." }
112,193
{ "en": "This was an ad from The Economist a few years ago that gave us three choices .", "vi": "Đây là 1 bản quảng cáo từ tờ The Economist vài năm trước đã cho chúng tôi ba lựa chọn ." }
112,209
{ "en": "So I printed another version of this , where I eliminated the middle option .", "vi": "Nên tôi in ra 1 bản khác của thứ này . Và bỏ đi lựa chọn ở giữa ." }
112,214
{ "en": "In fact , relative to the option in the middle , which was get only the print for 125 , the print and web for 125 looked like a fantastic deal .", "vi": "Thật sự , liên quan đến lựa chọn ở giữa , là chỉ chọn bản in với giá 125 đô la , bản in và bản trực tuyến có vẻ như một món hời ." }
112,219
{ "en": "People believe that when we deal with physical attraction , we see somebody , and we know immediately whether we like them or not , attracted or not .", "vi": "Người ta tin rằng khi giáp mặt với vẻ thu hút bề ngoài , chúng ta thấy ai đó , và chúng ta biết ngay ta có thích họ hay không . Thu hút hay không ." }
112,223
{ "en": "The experiment was with people .", "vi": "Thí nghiệm được làm với người ." }
112,230
{ "en": "The answer was absolutely yes .", "vi": "Câu trả lời là chắc chắn có ." }
112,231
{ "en": "When ugly Jerry was around , Jerry was popular .", "vi": "Khi Jerry xấu xa hiện diện , Jerry trở nên phổ biến hơn ." }
112,244
{ "en": "But there is a silver lining .", "vi": "Nhưng còn có 1 lối thoát ." }
112,251
{ "en": "I think that if we understood our cognitive limitations in the same way that we understand our physical limitations , even though they don 't stare us in the face in the same way , we could design a better world .", "vi": "Tôi nghĩ nếu chúng ta nhận ra những giới hạn về suy nghĩ cũng theo cách chúng ta nhận ra những giới hạn về vật chất , ngay khi chúng không hướng đến chúng ta một cách tương tự , chúng ta có thể thiết kế một thế giới tốt hơn ." }
112,254
{ "en": "Iain Hutchison : Saving faces : A facial surgeon 's craft", "vi": "Iain Hutchison : Bảo toàn những khuôn mặt" }
112,299
{ "en": "We crave the approval of our peers .", "vi": "Chúng ta mong chờ sự đồng tình từ bạn của mình ." }
112,304
{ "en": "I 've chosen to show this profile view of Sue because what it shows is her lower jaw jutting forward and her lower lip jutting forward .", "vi": "Tôi chọn hình của Sue để đưa ra vì hình này cho thấy hàm dưới của cô hơi trồi ra ngoài và môi dưới hơi trồi ra theo ." }
112,305
{ "en": "I 'd like you all in the audience now to push your lower jaw forward .", "vi": "Tôi xin đề nghị là tất cả chúng ta thử đẩy hàm dưới của mình về phía trước ," }
112,334
{ "en": "This was something more than that . He ignored it .", "vi": "Có một điều còn hơn cả thế . Anh ấy phớt lờ nó ." }
112,343
{ "en": "He got married . He had a son called Jeremiah .", "vi": "Cậu lập gia đình . Có một con trai tên là Jeremiah ." }
112,363
{ "en": "They have it forced upon them .", "vi": "Họ tự ép mình ." }
112,375
{ "en": "We look at O.J. -- he 's a good-looking guy .", "vi": "Chúng ta thử nhìn O.J -- một người đẹp trai ." }
112,401
{ "en": "\" I want to look like this . This is how I looked before . \"", "vi": "\" Tôi muốn giống như thế này . Còn đây là khuôn mặt của tôi trước đó . \"" }
112,410
{ "en": "However , his chin skin doesn 't look the same as it did before .", "vi": "Tuy nhiên , da cằm không nhìn giống như trước ." }
112,412
{ "en": "It 's thicker , it 's darker , it 's coarser , it doesn 't have the contours .", "vi": "Nó dày hơn , xẩm màu hơn , khô hơn , nó không có những đường viền ." }
112,425
{ "en": "So the better news is the future 's almost here -- and the future is tissue engineering .", "vi": "Mà tin tốt lành là tương lại hoàn toàn ở đây -- và tương lai là tái tạo lớp màn ." }
112,437
{ "en": "And the best news of all is that surgeons know that we need to do research .", "vi": "Và tin tốt nhất là các bác sỹ phẫu thuật biết là chúng tôi cần nghiên cứu" }
112,448
{ "en": "A classic story , the first one which lots of people picked up , was when in March -- on March 10th in fact , soon after TED -- Paul Clarke , in the U.K. government , blogged , \" Oh , I 've just got some raw data . Here it is , it 's about bicycle accidents . \"", "vi": "Một câu chuyện cổ điển , câu chuyện đầu tiên mà nhiều người đã chọn vào tháng 3 , chính xác là 10 tháng 3 , ngay sau TED , Paul Clarke , trong chính phủ U.K viết blog , \" Oh , Tôi vừa có một số dữ liệu thô . Nó đây này , nó về tai nạn xe đạp . \"" }
112,455
{ "en": "Well , there was too much of a correlation , he felt , between which houses were occupied by white people and which houses had water , and the judge was not impressed either .", "vi": "Thế là , anh ấy cảm thấy có một sự liên quan bất thường , giữa những ngôi nhà của người da trắng và những ngôi nhà có nước , và vị thẩm phán cũng cảm thấy không hài lòng ." }
112,469
{ "en": "Well , for example , if you have lots of data about places you can take , from a postcode -- which is like a zip plus four -- for a specific group of houses , you can make paper , print off a paper which has got very , very specific things about the bus stops , the things specifically near you .", "vi": "Ví dụ , nếu bạn có rất nhiều dữ kiện về nơi chốn bạn có thể lấy nó , từ mã vùng , giống như là zip code cộng 4 , cho một nhóm hộ dân , bạn có thể viết bài , in một bài về một chủ đề rất cụ thể về các trạm xe bus , về thứ gần kề với bạn ." }
112,470
{ "en": "On a larger scale , this is a mash-up of the data which was released about the Afghan elections .", "vi": "Và với quy mô lớn hơn , đây là một mash-up của những dữ liệu được công bố về cuộc bỏ phiếu ở Afghanistan ." }
112,483
{ "en": "Some places , perhaps not as much as they should be .", "vi": "Ở một vài nơi , lại không có nhiều những thay đổi ." }
112,528
{ "en": "That was my response to the people in the time .", "vi": "Đó là giải pháp của tôi đối với con người đó và thời điểm đó ." }
112,530
{ "en": "I think it was circumstantial .", "vi": "Tôi nghĩ nó phụ thuộc nhiều vào hoàn cảnh ." }
112,548
{ "en": "So I approach it with the same trepidation .", "vi": "Vậy nên tôi tiếp cận dự án đó trong sự run sợ như mọi khi ." }
112,562
{ "en": "He gets up there and then he ... comes back up .", "vi": "Hắn đã tới đó -- và hắn trở lại ." }
112,596
{ "en": "RSW : No . What did he say ?", "vi": "RW : Hắn ta nói gì ?" }
112,600
{ "en": "It must be like that for Kyu doing things with musicians -- it 's similar to that I would imagine -- where you ... huh ?", "vi": "Chắc hẳn khi Kyu cộng tác với những nhạc sĩ cũng như thế . Tôi tưởng tượng chúng sẽ giống nhau . Anh ở -- sao ?" }
112,613
{ "en": "FG : 2004 .", "vi": "FG : 2004 ." }
112,631
{ "en": "If you don 't meet the budgets , you 're not going to get much work .", "vi": "Nếu anh không làm đúng ngân sách , anh sẽ không tìm được nhiều việc làm ." }
112,640
{ "en": "People put buckets out ...", "vi": "Mọi người lấy xô ra ." }
112,643
{ "en": "RSW : Frank had a sort of ...", "vi": "RW : Frank khá là --" }
112,651
{ "en": "FG : No . Not now either .", "vi": "FG : Không , giờ cũng thế ." }
112,655
{ "en": "What do you bring to it ?", "vi": "Anh đem đến gì cho nó ?" }
112,672
{ "en": "I asked them what kind of building it was .", "vi": "Tôi hỏi họ công trình loại gì ." }
112,693
{ "en": "RSW : Well , I 'm going to wind this up and wind up the meeting because it 's been very long .", "vi": "RW : Chà , tôi sẽ kết thúc , kết thúc cuộc gặp này , vì nó đã khá dài ." }
112,703
{ "en": "America 's school systems are funded by the 50 states . In this fiery talk , Bill Gates says that state budgets are riddled with accounting tricks that disguise the true cost of health care and pensions and weighted with worsening deficits -- with the financing of education at the losing end .", "vi": "Hệ thống các trường học ở Hoa Kỳ được trợ cấp bởi 50 bang.Trong bài nói chuyện sôi nổi này , Bill Gates cho rằng ngân sách quốc gia bị đục thủng bởi các thủ thuật kế toán đến mức che dấu giá trị thật sự của chăm sóc y tế , lương hưu , làm số tiền thâm hụt thêm trầm trọng , với tài chính cho giáo dục mất ổn định ." }
112,713
{ "en": "Here 's the overall picture .", "vi": "đây là bức tranh tổng quan" }