id
int64
1
133k
translation
dict
9,036
{ "en": "And this was a cause for celebration .", "vi": "Đó là lý do để ăn mừng ." }
9,043
{ "en": "Jeff Smith spent a year in prison . But what he discovered inside wasn 't what he expected -- he saw in his fellow inmates boundless ingenuity and business savvy . He asks : Why don 't we tap this entrepreneurial potential to help ex-prisoners contribute to society once they 're back outside ?", "vi": "Jeff Smithe đã ở tù một năm . Những những gì ông nhận ra khi ông ở trong tù không giống như những gì ông đã từng nghĩ đến-- ông thấy rằng những bạn tù của mình vô cùng khôn ngoan và là những con người đầy hiểu biết về kinh doanh . Ông đặt ra câu hỏi : Tại sao chúng ta không khai thác những tiềm năng kinh doanh này và giúp những tù nhân sau khi ra tù cống hiến cho xã hội ?" }
9,045
{ "en": "He had a vision . When he got out , he was going to leave the dope game for good and fly straight , and he was actually working on merging his two passions into one vision .", "vi": "BJ có một ước mơ . Rằng khi mãn hạn tù , anh ấy sẽ từ bỏ nghiện ngập để sống một cuộc sống tốt và ngay thẳng và B.J đã thực sự tiến hành gắn kết hai niềm đam mê của mình làm một ." }
9,050
{ "en": "But they didn 't spend a lot of time reliving the glory days .", "vi": "Nhưng họ không dành nhiều thời gian tận hưởng những ngày vinh quang đã qua ." }
9,075
{ "en": "Look , I lied to the Feds . I lost a year of my life from it .", "vi": "Nhìn xem , tôi đã lừa dối Cục dự trữ liên bang . Tôi đã mất một năm của đời mình vì điều đó ." }
9,083
{ "en": "How many of you have checked your email today ?", "vi": "Bao nhiêu quý vị ngồi đây đã kiểm tra email ngày hôm nay ?" }
9,099
{ "en": "This is coal , the most common source of electricity on the planet , and there 's enough energy in this coal to light this bulb for more than a year .", "vi": "Đây là than đá , nguồn cung cấp điện phổ biến nhất trên hành tinh này , và lượng than đá này có đủ năng lượng để thắp sáng chiếc bóng đèn này trong hơn một năm ." }
9,132
{ "en": "This year alone , in partnership with more than 80 utilities in six countries , we 're going to generate another two terawatt hours of electricity savings .", "vi": "Chỉ riêng năm nay , trong quan hệ đối tác với hơn 80 tiện ích tại sáu quốc gia , chúng tôi sẽ tạo ra thêm hai giờ terawatt tiết kiệm điện ." }
9,143
{ "en": "That 's half our coal usage right there .", "vi": "Sự lãng phí này chiếm tới một nửa việc sử dụng than đá của chúng ta ." }
9,162
{ "en": "She looked at me , and she said , \" You 're exactly the person I need to talk to .", "vi": "Bà nhìn tôi , và nói , \" Anh chính là người mà tôi cần nói chuyện ." }
9,163
{ "en": "You see , two weeks ago , my husband and I got a letter in the mail from our utility .", "vi": "Hai tuần trước , chồng tôi và tôi nhận được một lá thư từ dịch vụ tiện ích của chúng tôi ." }
9,173
{ "en": "Using animation , projections and her own moving shadow , Miwa Matreyek performs a gorgeous , meditative piece about inner and outer discovery . Take a quiet 10 minutes and dive in . With music from Anna Oxygen , Mirah , Caroline Lufkin and Mileece .", "vi": "Sử dụng hoạt ảnh , hình chiếu và chuyển động bóng của chính mình , Miwa Matreyek đã trình diễn một tác phẩm thiền định lộng lẫy về việc khám phá nội tâm và thế giới bên ngoài . Lặng im 10 phút và chìm đắm trong đó . Âm nhạc cùa Anna Oxygen , Mirah , Caroline Lufkin và Mileece ." }
9,184
{ "en": "It 's so important that the very tools that we use to understand ourselves , to understand the world around them , is shaped by that stance .", "vi": "Điều quan trọng là những công cụ chúng ta sử dụng để tìm hiểu chính mình , để tìm hiểu thế giới xung quanh mình , được hình thành trên lập trường đó ." }
9,185
{ "en": "We are social to the core .", "vi": "Về bản chất chúng ta mang tính xã hội" }
9,215
{ "en": "You 'd do probably two things , wouldn 't you ?", "vi": "Bạn có lẽ sẽ làm hai việc phải không nào ?" }
9,231
{ "en": "But in fact the brain also becomes who we are , and at the same time that her behaviors are taking away from the realm of social interaction , this is what 's happening with her mind and this is what 's happening with her brain .", "vi": "Nhưng thực tế bộ não cũng trở thành con người của chúng ta ngay lúc mà những hành vi của cháu đang bị rút ra khỏi lãnh địa của sự tương tác xã hội , đây là điều đang xảy ra với trí não của cháu và đây là điều đang xảy ra với bộ não" }
9,243
{ "en": "The societal cost of this condition is huge .", "vi": "Gánh nặng xã hội mà tình trạng này gây ra rất lớn" }
9,244
{ "en": "In the U.S. alone , maybe 35 to 80 billion dollars , and you know what ? Most of those funds are associated with adolescents and particularly adults who are severely disabled , individuals who need wrap-around services , services that are very , very intensive , and those services can cost in excess of 60 to 80,000 dollars a year .", "vi": "Tại Mỹ , có lẽ khoảng 35 đến 80 tỉ dollar Bạn biết không , hầu hết những quỹ đó có liên quan đến thanh thiếu niên và dặc biệt là những người trưởng thành bị khiếm khuyết nặng , những người cần được chăm sóc liên tục với các dịch vụ đặc biệt và những dịch vụ đó có thể từ 60 cho đến ngoài tầm 80,000 dolla một năm ," }
9,256
{ "en": "So how do you go from multiple causes to a syndrome that has some homogeneity ?", "vi": "Làm thế nào bạn suy luận được từ nhiều nguyên nhân sẽ dẫn đến một triệu chứng đồng nhất ?" }
9,257
{ "en": "And the answer is , what lies in between , which is development .", "vi": "Câu trả lời là : điều nằm giữa và đó là sự phát triển" }
9,301
{ "en": "I thought at the time that this was an intractable condition .", "vi": "Có đôi lúc tôi đã nghĩ đây là một tình trạng khó uốn nắn" }
9,353
{ "en": "There is no way we should do business with companies that have agreements with stealth provisions and that are unintelligible .", "vi": "Chúng ta không thể hợp tác với các công ty có các hợp đồng với các điều khoản mập mờ , khó hiểu ." }
9,371
{ "en": "Well of course a mainframe computer in 1957 wasn 't much use for that job .", "vi": "Vâng tất nhiên , một máy tính vào năm 1957 sẽ chẳng giúp ích được gì nhiều ." }
9,391
{ "en": "So the robot takes over the dangerous jobs .", "vi": "Các con robot sẽ đảm đương các công việc nguy hiểm ." }
9,406
{ "en": "And Baxter , I see , as a way -- a first wave of robot that ordinary people can interact with in an industrial setting .", "vi": "Và Baxter , tôi thấy , như một làn sóng đầu tiên của robot là những người bình thường có thể tương tác với trong một thếp lập công nghiệp hoá ." }
9,420
{ "en": "And Baxter 's safe to interact with .", "vi": "Và Baxter thì an toàn để tương tác ," }
9,424
{ "en": "But I think the most interesting thing about Baxter is the user interface .", "vi": "Nhưng tôi nghĩ rằng những điều thú vị nhất về Baxter là giao diện người dùng ." }
9,427
{ "en": "You can see some icons on the left of the screen there for what was about its right arm .", "vi": "Bạn có thể thấy một số biểu tượng ở bên trái của màn hình hiện thị về cánh tay phải của nó ." }
9,434
{ "en": "It just moves it around , and the robot figures out that was an area search .", "vi": "Nó sẽ chỉ di chuyển xung quanh , và robot sẽ hiểu ra đó là khu vực tìm kiếm ." }
9,436
{ "en": "And now he 's going to go off and train the visual appearance of that object while we continue talking .", "vi": "Và bây giờ anh ấy sẽ đi ra và vẽ ra hình dạng của món đồ đó. trong khi chúng ta tiếp tục nói chuyện ." }
9,438
{ "en": "These robots we 're shipping every day .", "vi": "Các robot chúng ta đang vận chuyển mỗi ngày ." }
9,466
{ "en": "But more than that , as we get older we get more frail and we can 't do all the tasks we used to do .", "vi": "Nhưng hơn thế nữa , chúng ta già đi và yếu hơn và chúng ta không thể làm tất cả các công việc mà mình đã từng làm ." }
9,475
{ "en": "And I think robotics gives people a chance to have dignity as they get older by having control of the robotic solution .", "vi": "Và tôi nghĩ rằng robot mang lại cho con người một cơ hội để có địa vị khi chúng ta già đi bằng cách kiểm soát của các giải pháp robot ." }
9,488
{ "en": "So fingers crossed .", "vi": "Thế , bắt tay cầu nguyện nhé ." }
9,510
{ "en": "There are tales of creation and loss , death and resurrection , and obstacles that must be overcome .", "vi": "Có những chuyện kể về sinh và diệt , tử biệt và hồi sinh , và các chướng ngại vật cần phải vượt qua ." }
9,527
{ "en": "One of the key qualities of all stories is that they 're made to be shared .", "vi": "Một trong những tính chất cốt yếu của tất cả các câu chuyện là chúng được tạo ra để được chia sẻ ." }
9,536
{ "en": "It 's a uniquely human achievement .", "vi": "Đây là một thành tựu riêng chỉ con người có ." }
9,540
{ "en": "We turn facts into similes and metaphors , and even fantasies .", "vi": "Ta biến sự thật thành các phép so sánh và ẩn dụ , và cả viễn cảnh tưởng tượng nữa ." }
9,547
{ "en": "Chip Kidd : Designing books is no laughing matter . OK , it is .", "vi": "Chip Kidd : Thiết kế sách chẳng phải chuyện đùa . Ừ thì đùa đấy ." }
9,552
{ "en": "But the main reason I did it is that that 's what happens to me when I 'm forced to wear a Lady Gaga skanky mic .", "vi": "Nhưng lý do chính mà tôi làm như vậy là vì tôi bị ép phải đeo một cái mic Lady Gaga thật là kinh dị ." }
9,581
{ "en": "And they deserve better .", "vi": "Và họ đáng được hơn thế ." }
9,593
{ "en": "Now , luckily for me , I live and work in New York City , where there are plenty of dinosaurs .", "vi": "May mắn cho tôi , tôi sống và làm việc tại New York , nơi có rất nhiều khủng long ." }
9,608
{ "en": "And I was thrilled .", "vi": "Và tôi thực sự bị ấn tượng ." }
9,617
{ "en": "The book designer 's responsibility is threefold : to the reader , to the publisher and , most of all , to the author .", "vi": "Và trách nhiệm của người thiết kế sách nhân lên gấp ba : đối với người đọc , đối với nhà xuất bản và , nhất là , đối với tác giả ." }
9,629
{ "en": "Now to me , this was always going to be a typographic solution , what I would call the opposite of Type 101 .", "vi": "Đối với tôi , những thứ thế này luôn có giải pháp là Typography thứ mà tôi gọi là ngược lại với lớp học Type 101" }
9,651
{ "en": "But the real story starts when you wrap it around a book and put it on the shelf .", "vi": "Nhưng câu chuyện chỉ bắt đầu khi bạn bọc nó quanh cuốn sách và đặt lên kệ ." }
9,684
{ "en": "So even though we love publishing as an art , we very much know it 's a business too , and that if we do our jobs right and get a little lucky , that great art can be great business .", "vi": "Vì vậy mặc dù chúng ta yêu thích việc xuất bản giống như một nghệ thuật , chúng ta cũng hiểu rõ đó cũng là một loại công việc làm ăn nữa , và nếu chúng ta làm tốt công việc của mình và gặp một chút may mắn , nghệ thuật tuyệt vời có thể có lãi vô cùng ." }
9,707
{ "en": "But her suffering is equal to mine .", "vi": "Nhưng sự đau khổ của cô ấy cũng sâu sắc như nỗi đau của tôi ." }
9,710
{ "en": "I am the mother of Zacarias Moussaoui .", "vi": "tôi là mẹ của Zacharias Moussaou ." }
9,713
{ "en": "And I saw Phyllis , and I watched her .", "vi": "Tôi nhìn thấy Phyllis , và tôi đã quan sát cô ấy ." }
9,727
{ "en": "So that 's why I decided to tell my story , so that my suffering is something positive for other women .", "vi": "Vì vậy tôi đã quyết định kể câu chuyện của mình để cho sự đau khổ của tôi trở thành một điều tích cực cho những người phụ nữ khác ." }
9,735
{ "en": "This is why I 'm here in front of you .", "vi": "Đó chính là lý do để tôi đứng đây nói chuyện với quý vị ." }
9,736
{ "en": "PR : I would like to say that I have learned so much from Aicha , starting with that day we had our very first meeting with other family members -- which was a very private meeting with security , because it was November 2002 , and , frankly , we were afraid of the super-patriotism of that time in the country -- those of us family members .", "vi": "PR : Tôi xin được nói rằng tôi đã học được rất nhiều từ Aicha , ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên cùng với những gia đình khác -- đó là một cuộc họp rất riêng tư với sự quản lý an ninh , vì lúc đấy là tháng 11 năm 2002 và , thẳng thắn mà nói , chúng tôi - những thành viên gia đình nạn nhân - cảm thấy sợ tinh thần \" siêu yêu nước \" ở thời điểm đó --" }
9,744
{ "en": "And Aicha started , and she said , \" I don 't know if my son is guilty or innocent , but I want to tell you how sorry I am for what happened to your families .", "vi": "Và Aicha bắt đầu cô ấy nói , Tôi không biết rằng con trai tôi có tội hay vô tội , nhưng tôi muốn các bạn biết là tôi thành thực xin lỗi cho những gì đã xảy ra cho gia đình các bạn ." }
9,748
{ "en": "By the end of the afternoon -- it was about three hours after lunch -- we 'd felt as if we 'd known each other forever .", "vi": "Đến cuối buổi chiều ấy -- khoảng 3 tiếng sau bữa trưa -- chúng tôi cảm thấy như thể là chúng tôi đã biết nhau từ lâu lắm rồi ." }
9,751
{ "en": "And I feel that we have a special connection , which I value very much .", "vi": "Và tôi cảm thấy cái mà chúng tôi có là sự liên kết đặc biệt , mà tôi rất trân trọng ." }
9,756
{ "en": "AW : I wanted to say that we have to try to know other people , the other .", "vi": "Cười . AW : Tôi chỉ muốn nói rằng chúng ta phải cố gắng để hiểu lẫn nhau" }
9,759
{ "en": "You have to fight against violence .", "vi": "phải chiến đấu chống lại bạo lực ." }
9,773
{ "en": "We as a society are eating twice as much meat as we did in the 50s .", "vi": "Chúng ta , một xã hội đang ăn thịt nhiều gấp đôi số mà ta đã ăn những năm 50 ." }
9,780
{ "en": "Imagine your last hamburger .", "vi": "khi nghĩ đến cái hamburger cuối cùng ." }
9,783
{ "en": "Sound familiar ?", "vi": "Nghe quen không ?" }
9,793
{ "en": "It 's structured , so it ends up being simple to remember , and it 's okay to break it here and there .", "vi": "Nó đã như vậy , nên cuối cùng nó thật dễ dàng để nhớ . Nó ổn để phá vỡ luật lệ ." }
9,800
{ "en": "Thank you .", "vi": "Xin cảm ơn ." }
9,845
{ "en": "And one of the art forms that elicited the interest of the agency , and had thus come under question , is abstract expressionism .", "vi": "Và một trong những loại hình nghệ thuật gợi ra sự hứng thú của cơ quan này , và trở thành câu hỏi , là chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng ." }
9,859
{ "en": "This is an avian quarantine facility where all imported birds coming into America are required to undergo a 30-day quarantine , where they are tested for diseases including Exotic Newcastle Disease and Avian Influenza .", "vi": "Đây là một trạm kiểm dịch gia cầm nơi mà tất cả gia cầm muốn nhập vào Hoa Kỳ được yêu cầu phải qua 30 ngày kiểm dịch , nơi chúng được kiểm tra các loại dịch bao gồm dịch bệnh Newcastle và dịch cúm gia cầm ." }
9,865
{ "en": "Meaning white fur , ice blue eyes , a pink nose .", "vi": "Nghĩa là : lông trắng , mắt xanh , mũi hồng ." }
9,901
{ "en": "I 'll give you an example from a case .", "vi": "Ví dụ về 1 vụ án ." }
9,906
{ "en": "Photography offered the criminal justice system a tool that transformed innocent citizens into criminals , and the criminal justice system failed to recognize the limitations of relying on photographic identifications .", "vi": "Nhiếp ảnh mang đến cho hệ thống tư pháp hình sự một thứ công cụ giúp biến những công dân vô tội thành những kẻ có tội và hệ thống tư pháp hình sự đã thất bại trong việc nhận ra những giới hạn của việc lệ thuộc vào việc nhận diện qua ảnh ." }
9,907
{ "en": "Frederick Daye , who is photographed at his alibi location , where 13 witnesses placed him at the time of the crime .", "vi": "Frederick Daye , chụp ở nơi có bằng chứng ngoại phạm , trong khi 13 nhân chứng nhận diện anh ở hiện trường thời điểm diễn ra tội ác ." }
9,919
{ "en": "Calvin Washington was convicted of capital murder .", "vi": "Calvin Washington bị kết tội cho một vụ trọng án giết người ." }
9,961
{ "en": "And these are some of the cells that might be overactive in disorders such as epilepsy .", "vi": "Và chúng là loại tế bào mà có thể hoạt động thái quá ở những rối loạn như động kinh ." }
9,973
{ "en": "These disorders -- schizophrenia , Alzheimer 's , depression , addiction -- they not only steal our time to live , they change who we are .", "vi": "Những rồi loạn này -- tâm thần phân liệt , Alzheimer 's , chán nản , nghiện -- chúng không chỉ đánh cắp thời gian sống của chúng ta , chúng còn thay đổi con người chúng ta ;" }
9,985
{ "en": "So when I started in neuroscience 11 years ago , I had trained as an electrical engineer and a physicist , and the first thing I thought about was , if these neurons are electrical devices , all we need to do is to find some way of driving those electrical changes at a distance .", "vi": "Vì vậy , khi tôi bắt đầu học thần kinh học 11 năm trước đây , Tôi đã được đào tạo như một kỹ sư điện và một nhà vật lý , và điều đầu tiên tôi nghĩ là về , nếu những tế bào thần kinh là các cấu kiện điện tử , thì việc mà chúng ta cần làm là tìm một cách nào đó để thay đổi những hiện tượng điện từ bên ngoài ." }
10,000
{ "en": "So these molecules are called channelrhodopsins .", "vi": "Vì vậy , các phân tử này được gọi là channelrhodospins ." }
10,004
{ "en": "And because it 's a protein , it 's encoded for in the DNA of this organism .", "vi": "Và bởi vì chúng là những phân tử protein nên DNA của chúng đã đc mã hoá ." }
10,005
{ "en": "So all we 've got to do is take that DNA , put it into a gene therapy vector , like a virus , and put it into neurons .", "vi": "Vì thế việc tất cả chúng tôi cần làm là lấy các DNA này đặt nó vào một liệu pháp gen trung gian , giống như virus , và đặt nó vào các nơ-ron ." }
10,032
{ "en": "And he 'll do that hundreds and hundreds of times .", "vi": "Nó sẽ làm việc đó hàng trăm lần ." }
10,034
{ "en": "Now we 've shown that a brief activation of these is enough , indeed , to drive learning .", "vi": "Chúng tôi đã chỉ ra rằng một hành động ngắn này thực chất là đủ để kích thích việc học ." }
10,080
{ "en": "Most of us don 't have fungi or algae in our brains , so what is our brain going to do if we put that in ?", "vi": "Hầu hết ta không có nấm hoặc các loại tảo trong não , vậy não của chúng sẽ phản ứng thế nào nếu chúng ta đặt nấm và tảo vào ?" }
10,082
{ "en": "In its early days -- these have not been done on humans yet -- but we 're working on a variety of studies to try and examine this , and so far we haven 't seen overt reactions of any severity to these molecules or to the illumination of the brain with light .", "vi": "Ở những thời kì đầu này -- những phương pháp này chưa được áp dụng lên người -- nhưng chúng tôi đang có những nghiên cứu đa dạng để thử và trải nghiệm điều này . Và cho đến nay chúng ta chưa thấy phản ứng công khai về mức độ nghiêm trọng nào đối với những phân tử này hay đối với sự chiếu sáng bộ não bằng ánh sáng ." }
10,101
{ "en": "Now mice are smart , so this mouse solves the maze eventually , but he does a brute-force search .", "vi": "Con chuột khá là thông minh , nên cuối cùng nó có thể giải được ma trân này , nhưng nó tìm theo kiểu dò từng cửa" }
10,120
{ "en": "Ed Boyden : That 's right .", "vi": "Đúng như vậy" }
10,133
{ "en": "Ueli Gegenschatz : Extreme wingsuit flying", "vi": "Ueli Gegenschatz và những pha nhảy dù mạo hiểm" }
10,151
{ "en": "If I put some tension on my body , tension on my suit , I can make it fly . And as you see the fall rate is much much slower because of the bigger surface .", "vi": "Nếu tôi căng người ra như vậy , tôi có thể bay . Và như bạn thấy đây tốc độ rơi sẽ chậm đi rất nhiều vì diện tích tiếp xúc lớn ." }
10,193
{ "en": "What is the -- there was exhaust coming out of the back of the wingsuit . Was that a propelled wingsuit that you were wearing ?", "vi": "Làn khói thải ra từ phía sau của bộ wingsuit là gì . Có phải anh mặc bộ wingsuit có gắn bộ tên lửa không ?" }
10,197
{ "en": "That seems dangerous .", "vi": "Trông có vẻ nguy hiểm quá ." }
10,222
{ "en": "And my eyes would say , \" Thank you . I see you . \"", "vi": "Và đôi mắt tôi sẽ nói , \" Cám ơn bạn . Tôi hiểu bạn . \"" }
10,223
{ "en": "And their eyes would say , \" Nobody ever sees me . Thank you . \"", "vi": "Và đôi mắt họ sẽ nói , \" Chưa ai từng hiểu tôi . Cám ơn bạn . \"" }
10,245
{ "en": "In mansions where everyone in my crew gets their own room but there 's no wireless , and in punk squats , everyone on the floor in one room with no toilets but with wireless , clearly making it the better option .", "vi": "Trong những toà nhà nơi mọi người trong nhóm của tôi nhận phòng riêng của họ nhưng không có mạng không dây , và trong những ngôi nhà tạm bợ của dân nhạc punk mọi người ngồi trên sàn trong một căn phòng không có nhà vệ sinh nhưng lại có mạng không dây , rõ ràng điều này đã khiến lựa chọn này tốt hơn ." }
10,250
{ "en": "And in the morning , her mom taught us how to try to make tortillas and wanted to give me a Bible , and she took me aside and she said to me in her broken English , \" Your music has helped my daughter so much .", "vi": "Và vào buổi sáng , mẹ cô đã dạy chúng tôi cách làm món bánh tortilla và mong muốn tặng tôi một quyển sách kinh thánh , và bà kéo tôi sang một bên và nói với tôi bằng giọng tiếng Anh ngọng nghịu , \" Âm nhạc của cháu đã giúp con gái bác rất nhiều ." }
10,263
{ "en": "I once asked an opening band of mine if they wanted to go out into the crowd and pass the hat to get themselves some extra money , something that I did a lot .", "vi": "Một lần tôi đã hỏi một bạn nhạc mở mà của tôi rằng họ có muốn đi ra ngoài vào chỗ đám đông và quyên góp tiền để cho bản thân họ thêm một ít tiền , điều mà tôi đã làm rất nhiều ." }
10,301
{ "en": "Because they weren 't with us on the sidewalk , and they couldn 't see the exchange that was happening between me and my crowd , an exchange that was very fair to us but alien to them .", "vi": "Bởi vì họ đã không ở cùng với chúng tôi trên vỉa hè , và họ không thể thấy sự trao đổi xảy ra giữa tôi và đám đông của tôi , một sự trao đổi rất công bằng đối với chúng tôi nhưng lại khác thường đối với họ ." }
10,307
{ "en": "Should I ? Show me .", "vi": "Tôi có nên không ? Hãy cho tôi thấy ." }
10,343
{ "en": "And this kind of wholesale surveillance means that they can collect our data and keep it basically forever , keep it for extended periods of time , keep it for years , keep it for decades .", "vi": "Và kiểu giám sát hàng loạt này đồng nghĩa với việc họ có thể thu thập thông tin và lưu giữ chúng gần như vĩnh viễn , giữ chúng trong một thời gian dài , năm này qua năm khác , hàng thập kỷ ." }
10,367
{ "en": "And we did not know that U.S. intelligence agencies go to extremes such as infiltrating standardization bodies to sabotage encryption algorithms on purpose .", "vi": "chúng ta mới biết rằng cục tình báo Mỹ đã đi đến mức xâm nhập vào các hệ thống đuợc chuẩn hoá để ngấm ngầm phá hoại các thuật mã hoá dữ liệu , một cách có chủ đích ." }
10,400
{ "en": "They even use cheesy PowerPoint clip art like , you know , \" Success , \" when they gain access to services like this .", "vi": "Họ thậm chí còn dùng hình đồ hoạ sến súa của PowerPoint chẳng hạn như \" Thành công \" khi xâm nhập vào những dịch vụ như vậy ." }
10,426
{ "en": "Yes , part of it is war on terror , and yes , there are terrorists , and they do kill and maim , and we should fight them , but we know through these leaks that they have used the same techniques to listen to phone calls of European leaders , to tap the email of residents of Mexico and Brazil , to read email traffic inside the United Nations Headquarters and E.U. Parliament , and I don 't think they are trying to find terrorists from inside the E.U. Parliament , right ?", "vi": "Đúng là phần nào nó chống khủng bố và đúng là có kẻ khủng bố thật và họ muốn giết và làm bị thương người khác và chúng ta nên chống lại họ nhưng qua các tiết lộ này chúng ta biết rằng họ dùng các kỹ thuật tương tự để nghe lỏm điện thoại của các lãnh đạo châu Âu để mở thư điện tử của công dân Mêhicô và Bra-xin để đọc lưu thông điện tử trong cơ quan đầu não của LHQ và quốc hội liên minh châu Âu và tôi không nghĩ rằng họ cố tìm khủng bố từ trong quốc hội liên minh châu Âu , phải không nào ?" }
10,435
{ "en": "Because we have this thing called privacy , and if you really think that you have nothing to hide , please make sure that 's the first thing you tell me , because then I know that I should not trust you with any secrets , because obviously you can 't keep a secret .", "vi": "Bởi vì chúng ta có thứ gọi là sự riêng tư và nếu bạn thật nghĩ rằng mình không có gì để giấu làm ơn nói trước với tôi vì khi đó tôi biết rằng không nên tin tưởng tiết lộ với bạn bất kỳ bí mật nào vì rõ ràng là bạn không thể giữ bí mật" }
10,436
{ "en": "But people are brutally honest with the Internet , and when these leaks started , many people were asking me about this .", "vi": "Nhưng ai cũng thành thật một cách tàn bạo với internet và khi các tiết lộ này rò rỉ ra bên ngoài rất nhiều người đã hỏi tôi về nó" }
10,457
{ "en": "She was one of the targets of NSA surveillance .", "vi": "Bà là một trong các mục tiêu theo dõi của NSA" }