id
int64
1
133k
translation
dict
11,799
{ "en": "I never imagined that one day I 'd be speaking at TEDMED .", "vi": "Tôi không tưởng tượng được rằng một ngày mình sẽ được nói ở TEDMED ." }
11,803
{ "en": "And I 'm actually starting it in India very soon with a friend who I met in Harvard just a while back .", "vi": "Và tôi sẽ thực sự bắt đầu nó ở Ấn Độ rất sớm đây thôi với một người bạn mà tôi đã gặp ở Harvard một thời gian về trước ." }
11,804
{ "en": "Hatzalah actually started in Brooklyn by a Hasidic Jew years before us in Williamsburg , and now it 's all over the Jewish community in New York , even Australia and Mexico and many other Jewish communities .", "vi": "Hatzalah thực sự được bắt đầu ở Brooklyn bởi một người Do Thái Hasidic vài năm trước chúng tôi tại Williamsburg , và bây giờ nó là trên tất cả cộng đồng người Do Thái ở New York , thậm chí ở Úc , Mexico và nhiều các cộng đồng người Do Thái khác nữa ." }
11,813
{ "en": "We all want to be heroes .", "vi": "Chúng ta đều muốn trở thành anh hùng ." }
11,823
{ "en": "The World Health Organization estimates -- well , they make various estimates of the number of people who need glasses -- the lowest estimate is 150 million people .", "vi": "Tổ Chức Y Tế Thế Giới ước tính -- họ đưa ra rất nhiều ước tính về số người cần đeo kính -- ước đoán thấp nhất là 150 triệu người ." }
11,825
{ "en": "But in fact , I would argue that we 've just done an experiment here and now , which shows us that the global need for corrective eyewear is around half of any population .", "vi": "Chúng tôi mới tiến hành một thí nghiệm cho thấy khoảng một nửa dân số thế giới có nhu cầu đeo kính thuốc ." }
11,833
{ "en": "How do you do this ? How do you solve this problem ?", "vi": "Vậy làm cách nào để giải quyết vấn đề này ?" }
11,874
{ "en": "The challenge I face when I hear this question is that often I have just returned from the Middle East where I spent my time filming dozens of Palestinians who are using nonviolence to defend their lands and water resources from Israeli soldiers and settlers .", "vi": "Thách thức tôi gặp phải khi nghe câu hỏi này thường có khi tôi quay về từ vùng Trung Đông nơi tôi dành thời gian quay cảnh hàng chục người Palextin đang dùng biện pháp phi bạo lực để bảo vệ vùng đất của họ và nguồn nước khỏi quân lính và người định cư Ixraen" }
11,888
{ "en": "Today you 're invited to a peaceful march .", "vi": "Người đàn ông : Hôm nay quý vị được mời tham dự diễu hành hoà bình" }
11,889
{ "en": "You are joined by dozens of your Israeli brothers and sisters .", "vi": "Tham gia cùng quý vị là hàng chục người anh em Ixaren" }
11,891
{ "en": "We saw the men trying to push the soldiers , but none of them could do that .", "vi": "Người phụ nữ : Chúng tôi thấy những người đàn ông đang cố đẩy quân lính , nhưng không ai trong số họ có thể làm được điều đó ." }
11,902
{ "en": "Israeli Activist : I was sure we were all going to die .", "vi": "Nhà hoạt động Ixaren : Tôi đã tin là chúng tôi sẽ chết" }
11,910
{ "en": "What was even more surprising was the fact that Budrus was successful .", "vi": "Điều còn ngạc nhiên hơn là một thực tế rằng Budrus đã thành công ." }
11,920
{ "en": "Parents can incentivize or disincentivize behavior simply by giving or withdrawing attention to their children .", "vi": "Cha mẹ có thể khuyến khích hoặc không khuyến khích hành vi chỉ bằng cách mang tới hoặc từ bỏ sự quan tâm tới con cái họ ." }
11,945
{ "en": "In a world of too many options and too little time , our obvious choice is to just ignore the ordinary stuff . Marketing guru Seth Godin spells out why , when it comes to getting our attention , bad or bizarre ideas are more successful than boring ones .", "vi": "Trong một thế giới có quá nhiều sự lựa chọn mà thời gian thì ít ỏi , sự lựa chọn hiển nhiên của chúng ta là chỉ cần bỏ qua những thứ bình thường . Chuyên gia tiếp thị Seth Godin thích rõ ràng lý do tại sao , khi nói đến việc nhận được sự chú ý , những ý tưởng tồi tệ hay kỳ quái có nhiều thành công hơn so với những thứ nhàm chán ." }
11,949
{ "en": "Now , before sliced bread was invented in the 1910s I wonder what they said ?", "vi": "Bây giờ , trước khi bánh mì cắt lát được tạo ra vào năm 1910s Tôi tự hỏi họ đã nói gì ?" }
11,954
{ "en": "That the success of sliced bread , like the success of almost everything we 've been talking about at this conference , is not always about what the patent is like , or what the factory is like -- it 's about can you get your idea to spread , or not .", "vi": "Và sự thành công của bánh mì cắt lát giống như sự thành công của đa số mọi thứ chúng ta nói đến trong hội nghị này , thường thì không phải chứng chỉ trông như thế nào , hay nhà máy phải ra sao , mà là bạn có thể truyền bá ý tưởng của mình được hay không ." }
11,959
{ "en": "That people who can spread ideas , regardless of what those ideas are , win .", "vi": "Mà ai dám truyền bá ý tưởng , không quan trọng ý tưởng đó là gì , đều giành chiến thắng ." }
11,979
{ "en": "100 million dollars interrupting me with TV commercials and magazine ads and spam and coupons and shelving allowances and spiff -- all so I could ignore every single message .", "vi": "100 triệu đô la cản trở tôi với những quảng cáo TV , tạp chí và thư rác và phiếu giảm giá và phí chi tiêu và tiền thưởng -- tất cả để tôi bỏ qua mọi thông báo ." }
12,001
{ "en": "Who 's going to stop and pull over and say -- oh , look , a cow . Nobody .", "vi": "Ai sẽ là người dừng xe , quay lại và nói -- oh , nhìn kìa , 1 con bò . Không ai cả ." }
12,002
{ "en": "But if the cow was purple -- isn 't that a great special effect ?", "vi": "Nhưng nếu con bò màu tím -- đó là một hiệu ứng đẹp tuyệt vời phải không ?" }
12,055
{ "en": "This yoyo right here cost 112 dollars , but it sleeps for 12 minutes .", "vi": "Cái yoyo ở đây giá 112 đô la , nhưng nó có thể quay đến 12 phút ." }
12,071
{ "en": "They didn 't just slap a new ad on the product ; they changed what it meant to build a paint product .", "vi": "Họ chẳng càng tạo ra quảng cáo về sản phẩm , họ chỉ thay đổi cách tạo ra sản phẩm sơn ." }
12,076
{ "en": "And every single person who walks into his office hears the whole story of how this thing ended up on his desk .", "vi": "Và mỗi người đến văn phòng đều nghe câu chuyện vì sao nó lại được đặt trên bàn" }
12,087
{ "en": "And the people who come up with stuff that 's remarkable more often than not figure out how to put design to work for them .", "vi": "Và thường thì người ta nảy ra những ý tưởng xuất sắc hơn là tìm ra cách xay dựng ý tưởng" }
12,088
{ "en": "Number two : The riskiest thing you can do now is be safe .", "vi": "Quy tắc 2 : Điều mạo hiểm nhất bạn làm là quá thận trọng ." }
12,089
{ "en": "Proctor and Gamble knows this , right ?", "vi": "Proctor và Gamble biết điều này , phải không ?" }
12,116
{ "en": "What can we build here ? \" And like most committees , they were going to build something pretty safe .", "vi": "Chúng ta có thể xây dựng cái gì ? \" và như nhiều người ủng hộ , họ sắp xây một thứ gì đó bình thường ." }
12,160
{ "en": "We have no choice other than deep and urgent decarbonization .", "vi": "Chúng ta không còn lựa chọn nào ngoài việc cấp thiết khử carbon ." }
12,162
{ "en": "\" The generation that lived at the top of the mountain , that partied so hard , and so abused its inheritance . \"", "vi": "\" Thế hệ mà sống ở đỉnh của mô hình này , đã ăn chơi và lạm dụng quyền thừa kế của họ quá nhiều . \"" }
12,170
{ "en": "Now we have the seven-league boots in the form of Ryanair and Easyjet .", "vi": "Hiện nay chúng ta có đôi hài 7 dặm dưới hình thức của những chiếc phi cơ Ryanair và Easyjet ." }
12,185
{ "en": "The breakfast that we eat as we sit down to check our email in the morning is still transported at great distances , usually at the expense of the local , more resilient food systems that would have supplied that in the past , which we 've so effectively devalued and dismantled .", "vi": "Bữa sáng mà chúng ta ăn khi đang ngồi kiểm tra email vẫn còn được vận chuyển từ những nơi xa xôi , thường chỉ với giá của địa phương , những hệ thống lương thực linh hoạt hơn đã cho thấy rằng trong quá khứ , chúng ta đã phá giá 1 cách hữu hiệu ." }
12,199
{ "en": "Transition groups in Chile , transition groups in the U.S. , transition groups here , what they 're doing looks very different in every place that you go to .", "vi": "Những \" nhóm chuyển tiếp \" ở Chile , Mỹ và ở Anh , cái họ đang làm trông rất khác biệt với những gì bạn biết ." }
12,201
{ "en": "And it feels historic . It tries to create a sense that this is a historic opportunity to do something really extraordinary .", "vi": "Và nó mang tính lịch sử . Nó cố gắng để tạo ra 1 cảm giác đây là 1 cơ hội lịch sử để làm điều gì đó thật sự lớn lao ." }
12,203
{ "en": "People have a huge amount of fun doing this , reconnecting with other people as they do it .", "vi": "Mọi người làm việc bằng niềm vui , tái kết nối với nhiều người khác ." }
12,213
{ "en": "This is a photograph of the Bristol and District Market Gardeners Association , in 1897 .", "vi": "Đây là tấm hình của Bristol and District Market Gardeners Association , vào năm 1897 ." }
12,261
{ "en": "Stories about the community that 's produced its own 21 pound note , for example , the school that 's turned its car park into a food garden , the community that 's founded its own energy company .", "vi": "Những câu chuyện về cộng đồng đã làm ra tờ giấy bạc 21 bảng này là 1 ví dụ , ngôi trường đã biến bãi đậu xe thành 1 vườn lương thực , cộng đồng đã thành lập nên công ty năng lượng của riêng mình ." }
12,270
{ "en": "Elizabeth Pisani : Sex , drugs and HIV -- let 's get rational", "vi": "Elizabeth Pisani : Tình dục , Thuốc kích thích và HIV -- Hãy dùng lý trí" }
12,290
{ "en": "And Frankie says , \" I 'm number 22 in line , and I can see the needle coming down towards me , and there is blood all over the place .", "vi": "Và Frankie nói , \" Tớ là kẻ thứ 22 trong hàng , và tớ có thể thấy cái kim đang xuống chỗ tớ , và máu me ở khắp nơi ." }
12,302
{ "en": "And , \" Do you know where you can get a clean needle at a price you can afford to avoid that ? \"", "vi": "Và , \" Bạn có biết nơi bạn có thể lấy kim sạch với giá mà bạn có thể trả để tránh việc đó không ? \"" }
12,320
{ "en": "So , suddenly it becomes perfectly rational to share needles .", "vi": "Đột nhiên , nó trở nên rất logic nên dùng chung kim tiêm ." }
12,333
{ "en": "So , if she didn 't invest in effective prevention , she was going to have pick up the costs of treatment later on , and obviously those are much higher .", "vi": "Vì vậy , nếu bà không đầu tư vào một biện pháp phòng trừ có hiệu quả thì bà sẽ phải đối mặt với chi phí của việc điều trị sau này , và rõ ràng rằng những chi phí đó cao hơn nhiều" }
12,336
{ "en": "But in this country , where the government apparently does not feel compelled to provide health care for citizens , we 've taken a very different approach .", "vi": "Nhưng ở đất nước này. nơi chính phủ rõ ràng là không cảm thấy bị ép buộc khi đưa ra sự chăm sóc sức khoẻ cho người dân , chúng ta đã lựa chọn một con đường hoàn toàn khác" }
12,352
{ "en": "So , it depends on how much virus there is in your blood and in your body fluids .", "vi": "Nên , nó phụ thuộc vào ở đó có bao nhiêu virus trong máu bạn và trong dịch của cơ thể" }
12,357
{ "en": "I 've always been a bit curious about that because I think stigma is a bad thing , whereas lots of sex is quite a good thing , but we 'll leave that be .", "vi": "Tôi vẫn luôn luôn có chút tò mò về điều này vì tôi nghĩ bêu xấu là một điều không tốt trong khi quan hệ nhiều là một điều khá tốt nhưng chúng ta cứ để nó ở đó đã" }
12,360
{ "en": "They are gay men on the party scene who have , on average , three times more partners than straight people on the party scene .", "vi": "họ là những người đồng tính ở bữa tiệc những người mà có , trung bình , gấp 3 lần số bạn tình của người bình thường ở bữa tiệc" }
12,409
{ "en": "It means we need to be doing more prevention the more treatment we have .", "vi": "Điều đó có nghĩa rằng chúng ta cần làm nhiều hơn về phòng vệ và điều trị" }
12,430
{ "en": "So , from the point of view of a sex worker , politicians are making no sense .", "vi": "Vậy , từ góc nhìn của một gái bán dâm. các chính trị gia chẳng có lý gì cả" }
12,432
{ "en": "The truth is that everyone has a different rationale .", "vi": "Ý của tôi là sự thật là mọi người đều có cái lý riêng" }
12,437
{ "en": "And everyone who 's in this room , and everyone who 's watching this out there on the web , I think , has a duty to demand of their politicians that we make policy based on scientific evidence and on common sense .", "vi": "và tất cả những người có trong phòng này và những người đang xem trên mạng Tôi nghĩ có một nhiệm vụ yêu cầu các chính trị gia là chúng ta ra chính sách dựa trên cơ sơ khoa học và lẽ phải" }
12,438
{ "en": "It 's going to be really hard for us to individually affect what 's rational for every Frankie and every Ines out there , but you can at least use your vote to stop politicians doing stupid things that spread HIV .", "vi": "Nó sẽ rất khó cho chúng ta cá nhân có ảnh hưởng lên cái gì là có lý cho tất cả Frankie và tất cả Ines ngoài kia Nhưng ít nhất bạn cũng có thể dùng lá phiếu của mình để ngăn các chính trị gia làm những điều ngu ngốc làm lây truyền HIV" }
12,447
{ "en": "I think there are any number of reasons , and I 'm just going to not get into detail but mention a few .", "vi": "Tôi nghĩ có nhiều lý do . Và tôi sẽ không đi vào chi tiết mà chỉ đề cập 1 vài lý do ." }
12,448
{ "en": "Just from the perspective of climate change , the average urban dweller in the U.S.", "vi": "Từ khía cạnh thay đổi khí hậu , số dân thành thị trung bình ở Mỹ" }
12,449
{ "en": "has about one-third the carbon footprint of the average suburban dweller , mostly because suburbanites drive a lot more , and living in detached buildings , you have that much more exterior surface to leak energy out of .", "vi": "có mức độ thải khí nhà kính bằng 1 / 3 dân cư ngoại ô thải ra , chủ yếu vì người dân ngoại thành lái xe nhiều hơn , và sống trong các toà nhà biệt lập , diện tích ngoại thất nhiều hơn nên dễ rò rỉ năng lượng ." }
12,454
{ "en": "We 're just driving so much more ; we haven 't been able to keep up technologically .", "vi": "Chúng ta đang lái xe nhiều hơn , chúng ta không có khả năng phát triển công nghệ ." }
12,457
{ "en": "And those have been linked then with the rather alarming , growing rates of obesity , shown in these maps here , and that obesity has also been triggering great increases in heart disease and diabetes to the point where a child born today has a one-in-three chance of developing diabetes .", "vi": "Và 2 thành tố đó được kết hợp với tỉ lệ béo phì đang gia tăng đáng báo động , được biểu hiện trên các bản đồ ở đây , và bệnh béo phì đã làm tăng tỉ lệ người mắc bệnh tim và tiểu đường tới mức , ngày này cứ 1 trẻ sơ sinh có 1 / 3 nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường ." }
12,461
{ "en": "Suburban expansion to cheap land , for the last 50 years -- you know the cheap land out on the edge -- has helped generations of families enjoy the American dream .", "vi": "Việc mở rộng vùng ngoại ô ra vùng đất giá rẻ trong 50 năm qua -- các bạn biết là đất giá rẻ đã giúp các thế hệ gia đình tận hưởng giấc mơ Mỹ ." }
12,464
{ "en": "I mean , that 's 2005 figures .", "vi": "Đó là số liệu năm 2005 ." }
12,471
{ "en": "But that they 're really all market driven , and what 's driving the market in particular -- number one -- is major demographic shifts .", "vi": "Nhưng chúng đều mang tính thị trường . Cụ thể những thứ đang điều khiển thị trường : Số một là các thay đổi chính về nhân khẩu ." }
12,488
{ "en": "So what do you do with a dead mall , dead office park ?", "vi": "Vậy bạn sẽ làm gì với 1 khu phố buôn bán đìu hiu , 1 công viên vắng vẻ ?" }
12,489
{ "en": "It turns out , all sorts of things .", "vi": "Đầu đuôi là thế này ." }
12,494
{ "en": "It 's keeping the lights on .", "vi": "Và thắp sáng con phố ." }
12,501
{ "en": "This one is a little L-shaped strip shopping center in Phoenix , Arizona .", "vi": "Đây là 1 trung tâm mua sắm nhỏ hình chữ L ở Phoenix , Arizona ." }
12,514
{ "en": "And then the maps above that show its gradual transformation into a compact , mixed-use New England village , and it has plans now that have been approved for it to connect to new residential neighborhoods across the arterials and over to the other side .", "vi": "Và các bản đồ bên trên cho thấy sự biến đổi từng bước thành 1 ngôi làng New England đông đúc , và các kế hoạch của nó đã được tán thành để kết nối ngôi làng với các vùng dân cư lân cận mới qua trục giao thông chính và phía bên kia ." }
12,516
{ "en": "Sometimes , it 's all at once .", "vi": "Có lúc đồng loạt ." }
12,549
{ "en": "And so it 's giving people more choices , but it 's not taking away choices .", "vi": "Và nó cho mọi người có thêm lựa chọn . Mà không lấy đi cơ hội ." }
12,580
{ "en": "I led a team that was asked to imagine Atlanta 100 years from now .", "vi": "Tôi đã đứng đầu nhóm thiết kế ý tưởng về Atlanta trong 100 năm tới ." }
12,581
{ "en": "And we chose to try to reverse sprawl through three simple moves -- expensive , but simple .", "vi": "Và chúng tôi cố gắng đảo ngược sự mở rộng thông qua 3 động tác đơn giản -- tốn kém nhưng đơn giản ." }
12,585
{ "en": "In a hundred years , subdivisions that simply end up too close to water or too far from transit won 't be viable .", "vi": "Trong 100 năm tới , việc phân vùng đơn thuần quá gần nguồn nước hoặc quá xa đường giao thông , sẽ không tồn tại ," }
12,629
{ "en": "I think there 's an assumption amongst most people in the public that if a mother is HIV-positive , she 's going to infect her child .", "vi": "Tôi nghĩ có một giả định giữa phần lớn mọi người trong cộng đồng rằng , nếu một người mẹ dương tính với HIV , cô ấy sẽ nhiễm sang đứa con của cô ấy ." }
12,632
{ "en": "And yet , the reality in resource-poor countries , in the absence of tests and treatment , 40 percent -- 40 percent of children are infected -- 40 percent versus two percent -- an enormous difference .", "vi": "Và tuy nhiên , thực tế trong những quốc gia nghèo tài nguyên , trong sự thiếu vắng những xét nghiệm và phương pháp điều trị . 40 phần trăm , 40 phần trăm đứa trẻ bị nhiễm -- 40 phần trăm với 2 phân trăm -- một sự khác biệt rất lớn ." }
12,640
{ "en": "What does that mean ?", "vi": "Điều này có nghĩa là gì ?" }
12,648
{ "en": "And let 's look at another map .", "vi": "Và hãy cũng nhìn vào một bản đồ khác ." }
12,655
{ "en": "And so when we look at these PMTCT programs , what does it mean ?", "vi": "Và vì vậy khi chúng ta nhìn những chương trình PMTCT này , điều đó nghĩa là gì ?" }
12,665
{ "en": "I 'm a doctor -- I tell people things to do , and I expect them to follow my guidance -- because I 'm a doctor ; I went to Harvard -- but the reality is , if I tell a patient , \" You should have safer sex .", "vi": "Tôi là một bác sĩ . Tôi nói mọi người làm , và tôi hi vọng họ làm theo hướng dẫn của tôi -- bởi vì tôi là một bác sĩ ; tôi đã đến Harvard -- nhưng thực tế là , nếu tôi nói với bệnh nhân , \" Bạn nên có sự an toàn hơn về tình dục ." }
12,681
{ "en": "The door opens and there 's a room full of mothers , mothers with babies , and they 're sitting , and they 're talking , they 're listening .", "vi": "Các cánh cửa mở ra , và căn phòng đó có rất nhiều những bà mẹ , những bà mẹ với những đứa con , và họ đang ngồi , và họ đang nói chuyện , họ đang lắng nghe ." }
12,708
{ "en": "Imagine that : a woman , a former patient , being able to educate her doctor for the first time and educate the other patients that she 's taking care of .", "vi": "Hãy tưởng tượng rằng : một người phụ nữ , một bệnh nhân cũ , lại có thể dạy bác sĩ của cô ấy lần đầu tiên và dạy những bệnh nhân khác mà cô ấy đang chăm sóc ." }
12,725
{ "en": "We also work in groups .", "vi": "Chúng tôi cũng làm việc theo các nhóm ." }
12,743
{ "en": "And then this older sister stood up and said , \" I too am living with the virus , and I 've been ashamed . \"", "vi": "Và rồi người chị gái đứng dậy và nói , \" Con cũng đang sống với virus , và con đã xấu hổ . \"" }
12,758
{ "en": "Task-shifting is traditionally when you take health care services from one provider and have another provider do it .", "vi": "Theo truyền thống , chuyển đổi công việc là khi bạn có các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ từ một nhà cung cấp và có một nhà cung cấp khác làm điều này ." }
12,821
{ "en": "What are they doing right ?", "vi": "Họ làm đúng những gì ?" }
12,823
{ "en": "And if you 're still happily sleeping solo , why should you stop what you 're doing and make it your life 's work to find that one special person that you can annoy for the rest of your life ?", "vi": "Và nếu bạn vẫn đang hạnh phúc ngủ một mình , tại sao bạn phải dừng lại những gì bạn đang làm và bắt cuộc sống của các bạn làm việc để tìm một người đặc biệt mà bạn có thể làm phiền suốt cuộc đời còn lại ?" }
12,824
{ "en": "Well researchers spend billions of your tax dollars trying to figure that out .", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã tiêu tốn hàng tỷ đô la thuế của các bạn cố gắng tìm ra ." }
12,835
{ "en": "Research also suggests that the happiest couples are the ones that focus on the positives .", "vi": "Nghiên cứu cũng cho rằng các cặp đôi hạnh phúc nhất là những người chú trọng đến những điều tích cực ." }
12,838
{ "en": "These are couples who can find good in any situation .", "vi": "Những cặp đôi này có thể tìm thấy điểm tốt trong bất kỳ tình huống nào ." }
12,846
{ "en": "One study found that people who smile in childhood photographs are less likely to get a divorce .", "vi": "Một nghiên cứu cho thấy những người cười trong những tấm ảnh lúc nhỏ của mình ít có khả năng ly di hơn ." }
12,848
{ "en": "The researchers were not looking at documented self-reports of childhood happiness or even studying old journals .", "vi": "Các nhà nghiên cứu sẽ không xem tư liệu báo cáo của bản thân về hạnh phúc thời thơ ấu hoặc thậm chí nghiên cứu nhật ký trước đây ." }
12,860
{ "en": "It is the marriage kiss of death and something that should be avoided .", "vi": "Nó chính là nụ hôn của thần chết đối với hôn nhân và là điều gì đó nên tránh ." }
12,861
{ "en": "And it 's not just successfully starring in films that 's dangerous .", "vi": "Và không chỉ là việc diễn thành công trong các bộ phim , là nguy hiểm ." }
12,872
{ "en": "And I 'm thinking they 've done more for my marriage than a lifetime of therapy ever could .", "vi": "Và tôi nghĩ những việc họ đã làm tác động đến hôn nhân của tôi hơn là cả đời điều trị tâm lý hôn nhân có thể làm được ." }
12,888
{ "en": "And we do like a cocktail or two .", "vi": "Và thỉnh thoảng chúng tôi uống một hoặc hai ly cocktail" }
12,893
{ "en": "And for the good of your relationships , I would encourage you to do the same .", "vi": "Và vì lợi ích cho mối quan hệ của các bạn , Tôi khuyến khích các bạn làm điều tương tự ." }
12,897
{ "en": "I have to say that I 'm very glad to be here .", "vi": "Phải nói rằng tôi rất vui sướng được có mặt tại đây ." }
12,918
{ "en": "I 've turned the computer on , and these assistants are placing a giant floppy disk built out of cardboard , and it 's put into the computer .", "vi": "Khi tôi vừa khởi động chiếc máy tính , những người trợ lý sẽ nâng 1 chiếc đĩa mềm khổng lồ được làm từ bìa cạc-tông , đặt vào trong máy tính ." }
12,948
{ "en": "Like , aww , that 's not fearful . That 's actually funny .", "vi": "Dạng như , aww , chả sợ chút nào . Thật ra nó khá hài hước ." }
12,949
{ "en": "Or fear like this , kind of a nightclub typeface .", "vi": "Hoặc fear như thế này , kiểu chữ các câu lạc bộ đêm hay dùng ." }
12,950
{ "en": "Like , we gotta go to Fear .", "vi": "Dạng như , chúng ta nên đến Fear thôi ." }
12,974
{ "en": "But I thought it 'd be neat for the square to respond to me , and my kids were small then , and my kids would play with these things , like , \" Aaah , \" you know , they would say , \" Daddy , aaah , aaah . \" You know , like that .", "vi": "Nhưng tôi đã nghĩ rằng sẽ thật tuyệt vời nếu cái hình vuông này cảm ứng được tôi , và lúc đó các con tôi vẫn còn nhỏ , và chúng sẽ chơi với những thứ như vầy , \" Aaah , \" bạn biết đấy , lũ trẻ sẽ nói , \" Bố ơi , aaah , aaah . \" Dạng như vậy ." }
12,982
{ "en": "It 's paying a tribute to the wonderful typewriter that my mother used to type on all the time as a legal secretary .", "vi": "Nó thể hiện sự quý trọng đối với cái máy đánh chữ tuyệt vời mà mẹ tôi đã luôn sử dụng khi bà làm nhân viên thư kí pháp lý ," }
12,997
{ "en": "You know , when people say , \" I don 't get art .", "vi": "Bạn biết đấy , khi 1 người nói , \" Tôi không hiểu được nghệ thuật ." }