id
int64
1
133k
translation
dict
7,763
{ "en": "Why don 't we all team up ? Why don 't we bring truce to life ?", "vi": "Vì sao chúng tôi không họp nhóm tất cả lại ? Sao chúng tôi không mang thoả thuận ngừng bắn vào cuộc sống ?" }
7,776
{ "en": "And I said to him , \" Mr. Brahimi , is this nuts , going for a global truce ?", "vi": "Và tôi nói với ông ấy : \" Thưa ngài Brahimi , liệu điều vướng mắc này có thể tiến tới thoả thuận toàn cầu không ?" }
7,786
{ "en": "Because together , by working together , I seriously think we can start to change things .", "vi": "Vì với nhau , bằng cách làm việc cùng nhau , Tôi thực sự tin rằng chúng ta có thể thay đổi nhiều thứ ." }
7,807
{ "en": "Those situations don 't really define themselves more until the second decade of life .", "vi": "Những tình trạng ấy chưa hề thực sự định nghĩa chính mình rõ rệt hơn cho đến thập kỉ thứ hai của cuộc đời ." }
7,820
{ "en": "And then I got really confused , because I thought it was relatively easy at that age to just give people the hormones of the gender in which they were affirming , but then my patient married , and he married a woman who had been born as a male , had married as a male , had two children , then went through a transition into female , and now this delightful female was attached to my male patient , in fact got legally married because they showed up as a man and a woman , and who knew ?", "vi": "Nhưng rồi tôi rất bối rối những tưởng là vào tuổi ấy công việc tương đối dễ chỉ cần tiêm hormones cho người ta theo giới tính mà người ta muốn khẳng định , nhưng rồi bệnh nhân của tôi cưới vợ , anh ấy cưới một phụ nữ , khi sinh ra chị ấy có các bộ phận như đàn ông , chi ấy đã có một cuộc hôn nhân của một người đàn ông , có hai con , rồi lại qua cuộc phẫu thuật chuyển giới thành phụ nữ , giờ đây người phụ nữ vui sướng này đã gắn bó với bệnh nhân của tôi , thực tế họ đã lấy nhau rất hợp pháp vì nhìn bề ngoài họ đúng là một cặp đàn ông và đàn bà ai mà biết được ?" }
7,838
{ "en": "They were treating young adolescents after giving them the most intense psychometric testing of gender , and they were treating them by blocking the puberty that they didn 't want .", "vi": "Họ đang điều trị cho thanh thiếu niên sau khi đã làm những trắc đạc tâm lý kỹ càng về giới , rồi chữa trị bằng cách chặn lại giai đoạn dậy thì của giới tính mà họ không muốn ." }
7,848
{ "en": "And then at 18 , they 're eligible for surgery , and while there 's no good surgery for females to males genitally , the male-to-female surgery has fooled gynecologists .", "vi": "Và đến 18 tuổi thì họ đã thích hợp để giải phẫu , chẳng có ca nào tôt trong việc chuyển cơ quan sinh dục nữ thành nam , còn chuyển nam thành nữ thì lừa được bác sỹ phụ khoa ." }
7,859
{ "en": "They were out there suffering , is where they were .", "vi": "Các cháu ấy đã chịu nhiều đau khổ ." }
7,877
{ "en": "They will do it at 18 now .", "vi": "Bây giờ họ làm việc đó năm 18 tuổi ." }
7,909
{ "en": "This is not that common .", "vi": "Nó vẫn chỉ là trường hợp hiếm ." }
7,947
{ "en": "Let 's contrast that for a minute to development .", "vi": "Thử so sánh 1 chút tới sự phát triển ." }
7,953
{ "en": "Real-time data turns on the lights .", "vi": "Dữ liệu thực bật đèn lên ." }
7,966
{ "en": "Governments and NGOs need to tap into that local entrepreneurial talent as well , because the locals know how to reach the very hard-to-serve places , their neighbors , and they know what motivates them to make change .", "vi": "Các tổ chức chính phủ và phi chính phủ cần phải gắn với các đại lý địa phương giống như Coca-Cola , vì những người bản địa biết làm thế nào để vươn tới nhưng nới khó để vươn tới , hàng xóm của họ , và họ biết cái gì thúc đẩy hàng xóm của họ thay đổi ." }
7,969
{ "en": "So if you 're in an emergency situation -- or if you 're a mom about to deliver a baby -- forget it , to get to the health care center .", "vi": "Vì vậy nếu bạn trong tình trạng cấp cứu , hay bạn là một bà mẹ sắp sinh nở , thì hay quên đi chuyện đi đến trung tâm y tế ." }
7,982
{ "en": "That 's how you tap into local entrepreneurial talent and you unlock people 's potential .", "vi": "Đó là điều mà bạn khuyến khích các đại lý địa phương và bạn giải phóng tìm năng của con người ." }
7,986
{ "en": "So , they rely on Coca-Cola in terms of its marketing , and what 's the secret to their marketing ?", "vi": "Vì vậy , họ phụ thuộc vào Coca-Cola về việc tiếp thị . Và điều bí mật trong việc tiếp thị của họ là gì ?" }
7,990
{ "en": "Coke 's global campaign slogan is \" Open Happiness . \"", "vi": "Khẩu hiệu chiến dịch toàn cầu của Coca-Cola là \" Mở rộng hạnh phúc . \"" }
7,995
{ "en": "Let 's listen to this song that Coke created for it , \" Wavin ' Flag \" by a Somali hip hop artist .", "vi": "Hãy cùng lắng nghe bài hát mà Coca-Cola đã tạo ra , \" Lá cờ bay \" được biểu diễn bởi một nghệ sĩ hip hop người Somalia" }
8,028
{ "en": "Take a look at this -- this is a room full of young men and my husband , Bill .", "vi": "Hãy nhìn hình này . Đây là một căn phòng với những thanh niên và chồng của tôi , Bill ." }
8,064
{ "en": "We have a problem with marketing in the donor community .", "vi": "Chúng tôi có một vấn đề với tiếp thị trong cộng đồng người quyên góp ." }
8,068
{ "en": "And I think that if the marketing were more aspirational , if we could focus as a community on how far we 've come and how amazing it would be to eradicate this disease , we could put polio fatigue and polio behind us .", "vi": "Và tôi nghĩ rằng nếu chúng ta tiếp thị tốt hơn nữa , chúng tôi có thể tập trung vào một cộng đồng về việc chúng tôi đã đi xa như thế nào và sẽ tuyệt vời như thế nào khi mà căn bệnh được xoá bỏ , chúng ta có thể để bại liệt kiệt quệ cũng như bại liệt lại đằng sau ." }
8,077
{ "en": "JoAnn Kuchera-Morin : Stunning data visualization in the AlloSphere", "vi": "Đi dạo AlloSphere cùng JoAnn Kuchera-Morin" }
8,110
{ "en": "We 're flying through 2,000 lattice of atoms -- oxygen , hydrogen and zinc .", "vi": "Chúng ta đang bay qua 2.000 lưới nguyên tử - ôxy , hy đrô và kẽm ." }
8,141
{ "en": "Explorer Ben Saunders wants you to go outside ! Not because it 's always pleasant and happy , but because that 's where the meat of life is , \" the juice that we can suck out of our hours and days . \" Saunders ' next outdoor excursion ? To try to be the first in the world to walk from the coast of Antarctica to the South Pole and back again .", "vi": "Nhà thám hiểm Ben Saunders muốn bạn đi ra ngoài ! Không chỉ vì như vậy lúc nào cũng vui và thú vị , nhưng vì thế giới bên ngoài mới là \" miếng thịt \" của cuộc sống , \" thứ nước quả \" mà chúng ta có thể thu nhận từ từng ngày từng giờ của cuộc đời mình . Chuyến du khảo ngoài trời tiếp theo của Saunders : trở thành người đầu tiên đi bộ từ bờ biển Nam Cực đến cực Nam và quay lại ." }
8,157
{ "en": "There is not the slightest prospect of any gain whatsoever .", "vi": "Không có chút viễn cảnh là sẽ đạt được cái gì cả ." }
8,170
{ "en": "A lot of experts were saying it was impossible , and my mum certainly wasn 't very keen on the idea .", "vi": "Rất nhiều chuyên gia nói rằng kế hoạch đó không thể thực hiện được , và mẹ tôi đương nhiên là không hào hứng lắm với ý tưởng này ." }
8,173
{ "en": "There was a bit of fun , a bit of joy .", "vi": "Có một chút thú vị , một chút hân hoan ." }
8,184
{ "en": "One of the magical things about this journey , however , is that because I 'm walking over the sea , over this floating , drifting , shifting crust of ice that 's floating on top of the Arctic Ocean is it 's an environment that 's in a constant state of flux .", "vi": "Dù sao chăng nữa , một trong những điều thần kì của chuyến đi này , là tôi đã được đi bộ qua biển , trên lớp băng trôi nổi , trôi dạt , chuyển động trên bề mặt Bắc Băng Dương , giữa một môi trường liên tục thay đổi ." }
8,209
{ "en": "This time next year , in October , I 'm leading a team of three .", "vi": "Thời điểm này năm tới , vào tháng 10 , tôi sẽ dẫn đầu một nhóm 3 người ." }
8,221
{ "en": "Tal Golesworthy : How I repaired my own heart", "vi": "Tal Golesworthy : Tôi đã sửa chữa trái tim của chính mình thế nào" }
8,224
{ "en": "I know all about boilers and incinerators and fabric filters and cyclones and things like that , but I also have Marfan syndrome .", "vi": "Tôi hiểu biết về các nồi hơi và lò đốt túi lọc vải và buồng đốt xoáy và những thứ giống thế , nhưng tôi bị hội chứng Marfan ." }
8,237
{ "en": "The only real problem with the ascending aorta in people with Marfan syndrome is it lacks some tensile strength .", "vi": "Vấn đề thực sự duy nhất của động mạch chủ hướng thượng ở người với hội chứng Marfan là thiếu lực căng ." }
8,242
{ "en": "The great advantage of an external support for me was that I could retain all of my own bits , all of my own endothelium and valves , and not need any anticoagulation therapy .", "vi": "Lợi thế lớn nhất của một sự hỗ trợ ngoại biên với tôi là tôi có thể lưu giữ lại mọi bộ phận của chính mình , cả nội mô và những chiếc van , và không phải cần đến liệu pháp chống đông ." }
8,254
{ "en": "So it 's quite a difficult structure to produce .", "vi": "Nó là một kết cấu khá khó để chế tạo ." }
8,259
{ "en": "So this is absolutely personalized medicine at its best really .", "vi": "Vậy nên đây thuần tuý là phép chữa bệnh cá nhân hoá và thực sự là mặt tốt nhất của nó ." }
8,271
{ "en": "No breaking into your circulatory system .", "vi": "Mà không thâm nhập vào hệ tuần hoàn của bạn ." }
8,279
{ "en": "Again , I don 't have any of that , so I 'm entirely free .", "vi": "Lần nữa , Tôi không có mấy cái đó , vậy nên hoàn toàn tự do ." }
8,294
{ "en": "Taking the jargon out was very important to ensure that everyone in the team understood exactly what was meant when a particular phrase was used .", "vi": "Loại bỏ thuật ngữ là rất quan trọng để chắc rằng tất cả mọi người trong đội hiểu chính xác nghĩa khi mà một cụm từ cụ thể được sử dụng ." }
8,315
{ "en": "You 'll have an equivalent in Poland , no doubt .", "vi": "Bạn sẽ có một tổ chức tương đương ở Ba Lan , không nghi ngờ gì ." }
8,330
{ "en": "They don 't want to change .", "vi": "Họ không muốn thay đổi ." }
8,337
{ "en": "And still , there are people in the U.K. saying , \" Yeah , that external aortic root , yeah , it 'll never work , you know . \"", "vi": "Tuy vậy , có những người ở Anh nói rằng , \" Ôi , cái gốc động mạch ngoài đó , nó sẽ chẳng có tác dụng gì đâu , bạn biết đấy . \"" }
8,349
{ "en": "The good news is the benefits are stonkingly huge .", "vi": "Tin tốt là những ích lợi xuất sắc khổng lồ ." }
8,357
{ "en": "I 'm so embarrassed at how cheap it was to get from my idea to me being implanted that I 'm not prepared to tell you what it cost .", "vi": "Tôi thực sự hổ thẹn về chi phí xuyên suốt từ ý tưởng của tôi đến việc tôi được cấy ghép rẻ như thế nào cái mà tôi không chuẩn bị trước để cho bạn biết nó tốn bao nhiêu" }
8,381
{ "en": "Nearly one-fifth of all greenhouse gas is generated by livestock production -- more than transportation .", "vi": "Gần 1 / 5 khí nhà kính được thải ra từ việc chăn nuôi -- nhiều hơn vận tải giao thông ." }
8,383
{ "en": "Livestock is also one of the biggest culprits in land degradation , air and water pollution , water shortages and loss of biodiversity .", "vi": "Chăn nuôi còn là một trong những thủ phạm chính gây thoái hoá đất đai , ô nhiễm nước , không khí , khan hiếm nước và suy giảm đa dạng sinh học ." }
8,394
{ "en": "We didn 't know that pollution did more than cause bad visibility .", "vi": "Lúc trước chúng ta không biết rằng ô nhiễm không chỉ làm giảm tầm nhìn ." }
8,395
{ "en": "Maybe a few lung diseases here and there , but , you know , that 's not such a big deal .", "vi": "Có thể có vài chứng bệnh phổi xuất hiện đó đây , nhưng thời đấy , đó chưa phải là chuyện lớn lao ." }
8,397
{ "en": "We were told , we were assured , that the more meat and dairy and poultry we ate , the healthier we 'd be .", "vi": "Chúng ta được căn dặn , được đảm bảo , rằng càng ăn nhiều thịt , bơ sữa và gia cầm , chúng ta sẽ càng khoẻ mạnh hơn ." }
8,402
{ "en": "This evidence is overwhelming at this point .", "vi": "Bằng chứng này đang áp đảo ở thời điểm hiện tại ." }
8,417
{ "en": "The sad thing is , when it comes to diet , is that even when well-intentioned Feds try to do right by us , they fail .", "vi": "Điều đáng buồn là , khi nói đến chế độ ăn uống , ngay cả khi Feds , tờ báo có nhiều thiện chí và cố gắng làm chuyện đúng đắn , cũng đã thất bại ." }
8,424
{ "en": "So , instead of substituting plants for animals , our swollen appetites simply became larger , and the most dangerous aspects of them remained unchanged .", "vi": "Như vậy , thay vì thay thế thực phẩm từ động vật bằng thực vật , cái dạ dày căng phồng của chúng ta chỉ đơn giản trở nên to hơn , và khía cạnh nguy hiểm nhất của nó vẫn giữ nguyên không đổi ." }
8,456
{ "en": "As an aside , those of you who remember Dan Aykroyd in the 1970s doing Julia Child imitations can see where he got the idea of stabbing himself from this fabulous slide .", "vi": "Bên cạnh đó , cho những ai còn nhớ Dan Aykroyd , người đóng giả Julia Child hồi những năm 70 có thể thấy từ đâu mà ông có cái ý tưởng tự đâm mình trong câu chuyện hoang đường này" }
8,505
{ "en": "For dessert , store-bought ice cream or cookies .", "vi": "Để tráng miệng , có kem hay bánh quy mua ở quầy ." }
8,522
{ "en": "Sadly , it was at this time that the family dinner was put in a coma , if not actually killed -- the beginning of the heyday of value-added food , which contained as many soy and corn products as could be crammed into it .", "vi": "Đáng buồn là , chính vào thời điểm này những bữa ăn tối gia đình bị rơi vào quên lãng , nếu không nói là bị mai một . Bình minh thời kỳ hoàng kim của thực phẩm dinh dưỡng , thứ chứa rất nhiều đậu nành và ngô-- những cái được nhồi vào hết mức có thể" }
8,523
{ "en": "Think of the frozen chicken nugget .", "vi": "Hãy nghĩ đến gà miếng đông lạnh ." }
8,537
{ "en": "Can farm-raised salmon be organic , when its feed has nothing to do with its natural diet , even if the feed itself is supposedly organic , and the fish themselves are packed tightly in pens , swimming in their own filth ?", "vi": "Liệu cá hồi nuôi trong trại nuôi có được coi là hữu cơ khi mồi cho cá chẳng hề giống với thức ăn trong tự nhiên của chúng , thậm chí ngay cả khi mồi cá được cho là hữu cơ , và những con cá lại bị nhốt chặt trong những ao tù , bơi lội ngay trong chất thải của chúng ?" }
8,550
{ "en": "70 percent of the agricultural land on Earth , 30 percent of the Earth 's land surface is directly or indirectly devoted to raising the animals we 'll eat .", "vi": "70 phần đất nông nghiệp trên trái đất . 30 phần trăm đất liền trên trái đất đều trực tiếp hay gián tiếp cung ứng cho việc nuôi lớn những con vật mà chúng ta sẽ ăn ." }
8,557
{ "en": "What do you think we eat per day ? Half a pound .", "vi": "Bạn nghĩ chúng ta đang ăn bao nhiêu mỗi ngày ? Nửa cân ." }
8,581
{ "en": "We have to choose that path .", "vi": "Chúng ta phải chọn con đường đó ." }
8,594
{ "en": "So the goal here is to achieve sentience in machines , and not just sentience , but empathy .", "vi": "Và mục đích là tạo nên tri giác cho máy móc. không chỉ tri giác , sự thấu hiểu ." }
8,605
{ "en": "Oh , it 's so sad .", "vi": "Thật buồn quá ." }
8,638
{ "en": "When the kids arrive they 're confronted with lots of stuff : wood and nails and rope and wheels , and lots of tools , real tools .", "vi": "Khi bọn trẻ đến Chúng đối mặt với rất nhiều thứ , gỗ và đinh và dây nhợ và bánh xe , và nhiều công cụ , công cụ thực sự ." }
8,640
{ "en": "And within that context , we can offer the kids time -- something that seems in short supply in their over-scheduled lives .", "vi": "Và trong hoàn cảnh đó , chúng tôi có thể cho bọn trẻ thời gian . Cái mà có vẻ thiếu trong thời khoá biểu quá tải của chúng ." }
8,654
{ "en": "All materials are available for use .", "vi": "Tất cả nguyên liệu đều có sẵn ." }
8,656
{ "en": "And the things that they build amaze even themselves .", "vi": "Và những thứ mà bọn trẻ làm thậm chí cũng làm kinh ngạc chúng ." }
8,660
{ "en": "GT : Thank you . It 's been a great pleasure .", "vi": "Gever Tulley : Cảm ơn . Rất lấy làm vinh dự ." }
8,674
{ "en": "Terribly sorry . I forgot the floor .", "vi": "Rất xin lỗi , tôi quên mất cái sàn ." }
8,683
{ "en": "Okay .", "vi": "Được rồi ." }
8,717
{ "en": "Environmental justice , for those of you who may not be familiar with the term , goes something like this : no community should be saddled with more environmental burdens and less environmental benefits than any other .", "vi": "Cho những người chưa biết đến thuật ngữ này , công bằng môi trường có nghĩa là không một cộng đồng nào phải chịu gánh nặng môi trường nhiều hơn và được hưởng lợi ích môi trường ít hơn cộng đồng khác ." }
8,725
{ "en": "Our asthma hospitalization rate is seven times higher than the national average .", "vi": "Tỉ lệ hen suyễn phải nhập viện của chúng tôi cao hơn gấp 7 lần trung bình cả nước ." }
8,727
{ "en": "And we all pay dearly for solid waste costs , health problems associated with pollution and more odiously , the cost of imprisoning our young black and Latino men , who possess untold amounts of untapped potential .", "vi": "Và chúng ta đều phải trả giá đắt cho chi phí rác thải , cũng như các vấn đề sức khoẻ liên quan đến ô nhiễm và đáng ghê tởm hơn , chi phí để bỏ tù những thanh niên da đen và gốc Mĩ Latin , những người có rất nhiều khả năng mà không được tận dụng ." }
8,729
{ "en": "25 percent of us are unemployed . Low-income citizens often use emergency room visits as primary care .", "vi": "25 % thất nghiệp . Những cư dân thu nhập thấp phải dùng phòng khách của khu cấp cứu làm nơi sơ cứu ." }
8,741
{ "en": "These things make me different from you .", "vi": "Những điều này làm tôi khác các bạn ." }
8,743
{ "en": "So how did things get so different for us ?", "vi": "Vậy tại sao mọi thứ lại trở nên khác biệt cho chúng ta ?" }
8,752
{ "en": "In New York State , Robert Moses spearheaded an aggressive highway expansion campaign .", "vi": "Ở bang New York , Robert Moses dẫn đầu một chiến dịch mở rộng đường cao tốc một cách gay gắt ." }
8,756
{ "en": "600,000 people were displaced .", "vi": "600 : 00 người mất chỗ ở ." }
8,757
{ "en": "The common perception was that only pimps and pushers and prostitutes were from the South Bronx .", "vi": "Một nhận định chung thường có là chỉ có những gã cò mồi và gái điếm mới đến từ South Bronx ." }
8,794
{ "en": "Anyway , I know Chris told us not to do pitches up here , but since I have all of your attention : we need investors . End of pitch .", "vi": "Dù sao , tôi biết Chris đã dặn chúng ta không được quảng cáo ở đây , nhưng vì tôi đang có sự chú ý của mọi người : Chúng tôi cần các nhà đầu tư . Chấm hết ." }
8,801
{ "en": "But we have emerged with valuable lessons about how to dig ourselves out .", "vi": "Nhưng ta đã có những bài học quý về cách tự cứu mình ." }
8,805
{ "en": "Or will we take proactive steps and learn from the homegrown resource of grassroots activists that have been born of desperation in communities like mine ?", "vi": "Hay ta sẽ tự chủ động đi nhưng bước đi đầu tiên và học hỏi từ các nhà hoạt động được sinh ra từ sự tuyệt vọng của cộng đồng như của nơi tôi ?" }
8,816
{ "en": "Now , we 'll have even less than that stat I told you about earlier .", "vi": "Giờ , chúng ta có còn ít hơn những gì tôi kể với bạn từ đầu buổi ." }
8,839
{ "en": "His administration attacked several typical urban problems at one time , and on a third-world budget at that .", "vi": "Sự lãnh đạo của ông đã tháo gỡ những vấn đề điển hình của đô thị cùng một lúc , và với ngân quỹ của thế giới thứ ba ." }
8,860
{ "en": "Of the 90 percent of the energy that Mr. Gore reminded us that we waste every day , don 't add wasting our energy , intelligence and hard-earned experience to that count .", "vi": "90 % năng lượng mà ngài Gore lưu ý chúng tôi đã lãng phí mỗi ngày , đừng thêm những năng lượng , trí tuệ và kinh nghiệm để đời đã có được vào đó . ." }
8,890
{ "en": "And I feel now like George Bush .", "vi": "Giờ tôi cảm thấy mình như George Bush ." }
8,909
{ "en": "So we did it . Okay ?", "vi": "Chúng tôi đã làm được . Ok ?" }
8,913
{ "en": "I still remember the day in school when our teacher told us that the world population had become three billion people , and that was in 1960 .", "vi": "Tôi vẫn nhớ những ngày ở trường khi cô giáo bảo chúng tôi dân số thế giới đã đạt mức ba tỷ người . Đó là vào năm 1960 ." }
8,920
{ "en": "There was a big gap between the one billion in the industrialized world and the two billion in the developing world .", "vi": "Có một sự khác biệt rất lớn giữa một tỉ người ở các nước công nghiệp hoá và hai tỉ người ở các nước đang phát triển ." }
8,925
{ "en": "But in contrast to this , in the developing world , far away , the aspiration of the average family there was to have food for the day .", "vi": "Nhưng ngược lại , ở các nước đang phát triển ở một nơi xa xôi , mong muốn của một gia đình trung lưu chỉ là có đủ thức ăn cho một ngày ." }
8,940
{ "en": "And what happened a month ago was that the Chinese company , Geely , they acquired the Volvo company , and then finally the Swedes understood that something big had happened in the world .", "vi": "Chuyện xảy ra một tháng trước một công ty Trung Quốc , Geely , đã chiếm được công ty Volvo . Chỉ đến lúc đó , người Thuỵ Điển mới biết rằng có chuyện gì đó rất hệ trọng đã xảy ra trên thế giới ." }
8,951
{ "en": "I was in Shanghai recently , and I listened to what 's happening in China , and it 's pretty sure that they will catch up , just as Japan did .", "vi": "Gần đây tôi đến Thượng Hải . Tôi lắng nghe những gì đang xảy ra ở Trung Quốc . Và rất nhiều khả năng họ sẽ bắt kịp , như Nhật Bản đã từng làm ." }
8,970
{ "en": "Here I have on the screen my country bubbles .", "vi": "Trên màn hình là bong bóng các quốc gia ." }
8,977
{ "en": "And down here , child survival , the percentage of children surviving childhood up to starting school : 60 percent , 70 percent , 80 percent , 90 , and almost 100 percent , as we have today in the wealthiest and healthiest countries .", "vi": "Và dưới đây , tỉ lệ trẻ sống sót , tỉ lệ phần trăm những trẻ sống sót qua thời thơ ấu cho đến lúc bắt đầu đi học . 60 phần trăm , 70 phần trăm , 80 phần trăm , 90 , và gần mức 100 phần trăm , như ở các nước giàu và khoẻ mạnh nhất ." }
8,983
{ "en": "Look , Bangladesh catching up with India .", "vi": "Nhìn kìa , Bangladesh đang bắt kịp Ấn Độ ." }
8,992
{ "en": "Child survival is the new green .", "vi": "Tỉ lệ trẻ sống sót là mục tiêu mới ." }
9,001
{ "en": "And look at the position of the old West .", "vi": "Và hãy nhìn vào vị trí của phương Tây của ngày xưa ." }
9,003
{ "en": "This will not happen [ again ] .", "vi": "Điều này sẽ không thể lặp lại ." }
9,015
{ "en": "It was ubiquitous .", "vi": "Sách ở khắp mọi nơi ." }
9,016
{ "en": "But it was a little bit boring .", "vi": "Nhưng mà nó hơi nhàm chán ." }
9,027
{ "en": "Whether storytellers realized it or not , they were channeling Meggendorfer 's spirit when they moved opera to vaudville , radio news to radio theater , film to film in motion to film in sound , color , 3D , on VHS and on DVD .", "vi": "Dù những người kể chuyện có nhận ra hay không , họ đang nối tiếp tinh thần của Meggendorfer khi họ phát triển nhạc kịch thành đại nhạc hội , tin tức phát thanh thành nhạc kịch phát thanh , phim chụp đến phim chuyển động rồi phim có tiếng , phim màu , phim 3D , trên bằng từ và trên DVD ." }
9,028
{ "en": "There seemed to be no cure for this Meggendorferitis .", "vi": "Dường như không có cách gì chống lại ảnh-hưởng-Meggendorfer này ." }