id
int64
1
133k
translation
dict
127,028
{ "en": "But if seeking meaning matters more than finding meaning , the question is not whether I 'd be happier for having been bullied , but whether assigning meaning to those experiences has made me a better father .", "vi": "Nhưng nếu việc tìm kiếm ý nghĩa quan trọng hơn việc tìm ra ý nghĩa , thì câu hỏi không phải là liệu tôi đã có thể vui hơn vì bị bắt nạt , mà là , liệu việc gán ý nghĩa cho những trải nghiệm đó có khiến tôi trở thành một người cha tốt hơn ." }
127,054
{ "en": "One of the people he rescued was a sergeant , and he and a comrade were making their way to a medevac helicopter .", "vi": "Một trong số những người được anh cứu là một trung sĩ , anh ấy cùng một người đồng đội đang cố chạy đến chiếc trực thăng cứu thương ." }
127,055
{ "en": "And what was remarkable about this day is , by sheer coincidence , one of the medevac medics happened to have a GoPro camera on his helmet and captured the whole scene on camera .", "vi": "Điều đặc biệt xảy ra hôm đó là thật trùng hợp một trong những người lính cứu thương có một chiếc camera hành trình gắn trên mũ và nó đã ghi lại toàn bộ sự việc ." }
127,057
{ "en": "I saw this , and I thought to myself , where do people like that come from ?", "vi": "Sau khi được xem cảnh tượng đó , tôi nghĩ : Những con người như thế ở đâu ra vậy ?" }
127,058
{ "en": "What is that ? That is some deep , deep emotion , when you would want to do that .", "vi": "Đó là gì ? Phải là cảm xúc cực kì mãnh liệt mới có thể khiến bạn làm điều đó ." }
127,069
{ "en": "Why did you do it ? \"", "vi": "\" Tại sao anh lại làm điều đó ? \"" }
127,070
{ "en": "And they all say the same thing : \" Because they would have done it for me . \"", "vi": "Tất cả họ đều trả lời giống nhau : \" Vì những người khác cũng sẽ làm vậy vì tôi \"" }
127,077
{ "en": "So where does that feeling come from ?", "vi": "Vậy cảm xúc đó đến từ đâu ?" }
127,090
{ "en": "It could be a new technology that renders your business model obsolete overnight .", "vi": "Có thể là một công nghệ mới xuất hiện và làm cho mô hình kinh doanh của bạn lỗi thời chỉ sau 1 đêm ." }
127,092
{ "en": "It 's sometimes trying to put you out of business , but at the very minimum is working hard to frustrate your growth and steal your business from you .", "vi": "cố gắng khiến bạn phá sản hay ít nhất là làm cho việc kinh doanh của bạn gặp khó khăn và cướp đi lợi nhuận ." }
127,129
{ "en": "Great leaders would never sacrifice the people to save the numbers .", "vi": "Những lãnh đạo tốt sẽ không bao giờ hi sinh con người để cứu các con số ." }
127,132
{ "en": "Now in a large manufacturing company , this is a big deal , and they could no longer afford their labor pool .", "vi": "Với một công ty lớn , đó là vấn đề nghiêm trọng và họ có thể không đủ tiền trả lương cho nhân viên ." }
127,159
{ "en": "On December 10 , 1896 , the man on the medal , Alfred Nobel , died .", "vi": "Vào ngày 10 / 12 / 1896 , người đàn ông có hình trên tấm huy chương , Alfred Nobel , đã qua đời ." }
127,161
{ "en": "She 's a Polish poet .", "vi": "Bà là một nhà thơ người Ba Lan ." }
127,187
{ "en": "It was fun . That was pretty much it .", "vi": "Thật vui . Và nó chỉ có vậy ." }
127,201
{ "en": "Stu Pickles : Because I 've lost control of my life .", "vi": "Stu Pickles : Bởi vì tôi mất kiểm soát rồi ." }
127,214
{ "en": "TED.com launched , later that year , with a bunch of videos from past talks , including mine , and I started receiving \" four in the morning \" citations from what seemed like every time zone on the planet .", "vi": "TED.com ra đời , cuối năm 2007 , với video các bài nói chuyện cũ , trong đó có của tôi , và tôi bắt đầu nhận được các trích dẫn về \" 4 giờ sáng \" từ mọi múi giờ trên thế giới ." }
127,245
{ "en": "There are seven four in the mornings , and they 're all very dire .", "vi": "Có bảy \" 4 giờ sáng \" , và tất cả đều thảm khốc ." }
127,267
{ "en": "I started archiving .", "vi": "Tôi bắt đầu lưu trữ ." }
127,276
{ "en": "So last October , in gentleman scholar tradition , I put the entire collection online as \" Museum of Four in the Morning . \"", "vi": "Vậy là tháng 10 năm ngoái , theo truyền thống của giới nghiên cứu tôi đưa toàn bộ bộ sưu tập lên mạng với cái tên \" Nhà Bảo tàng 4 giờ sáng . \"" }
127,286
{ "en": "I received a poignant tweet .", "vi": "Tôi nhận được một cái tweet sâu sắc ." }
127,295
{ "en": "She was already smoking hot , she was super dorky , and we had a December-May romance , meaning we started dating in December , and by May , she had graduated and became my one that got away .", "vi": "Cô ấy vốn dĩ luôn quyến rũ , cô ấy cực kì đáng yêu , và chúng tôi có một mối tình từ tháng 12 đến tháng 5 , nghĩa là chúng tôi hẹn hò từ tháng 12 , và đến tháng 5 , cô ấy đã tốt nghiệp và trở thành mối tình dang dở của tôi ." }
127,298
{ "en": "It 's the kind of box where , if I have a girlfriend , I tend to hide it from her , and if I had a wife , I 'm sure I would share it with her , but the story — — with this mix tape is there are seven songs per side , but no song titles .", "vi": "Nó là chiếc hộp , nếu có bạn gái , tôi sẽ giấu nó đi , và khi tôi có vợ , tôi sẽ chia sẻ với cô ấy , nhưng câu chuyện-- với cuốn băng này là nó có 7 bài hát mỗi mặt , nhưng không có tên bài hát ." }
127,327
{ "en": "And famously , you may remember that out on the campaign trail for war , he wrote to his lover , Empress Josephine , saying , \" Don 't wash . I 'm coming home . \"", "vi": "Câu chuyện nổi tiếng của ông , khi kết thúc chiến dịch , ông đã viết thư cho người yêu , Nữ hoàng Josephine , nói rằng : \" Đừng tắm . Anh đang về nhà . \"" }
127,387
{ "en": "But although we 've focused on armpits , I think it 's partly because they 're the least embarrassing place to go and ask people for samples .", "vi": "Dù tập trung vào vùng nách , tôi vẫn nghĩ đó là phần cơ thể ít làm người ta ngại nhất và xin mẫu thử từ mọi người" }
127,392
{ "en": "So what should we be doing in our search for human pheromones ?", "vi": "Thế chúng ta sẽ làm gì trong nghiên cứu về pheromone ở người ?" }
127,407
{ "en": "Now , we all have them , men and women , and these are the little bumps around the nipple , and if you 're a lactating woman , these start to secrete .", "vi": "Cả nam và nữ đều có nó , đó là những chỗ nổi lên xung quanh núm vú , nếu bạn là một phụ nữ cho con bú , nó sẽ bắt đầu tiết ra ." }
127,409
{ "en": "What Benoist Schaal and his team developed was a simple test to investigate what the effect of this secretion might be , in effect , a simple bioassay .", "vi": "Benoist Schaal và nhóm của ông đã phát triển một bài thử nghiệm đơn giản để điều tra hiệu ứng của sự tiết này , thực tế , là một thử nghiệm sinh học đơn giản ." }
127,413
{ "en": "It 's a connoisseur 's reaction of delight , and it opens its mouth and sticks out its tongue and starts to suck .", "vi": "Phản ứng vui mừng của một người sành sỏi , đứa bé mở miệng đưa lưỡi ra và bắt đầu mút ." }
127,438
{ "en": "Now , normally , when an object flies through the air , the air will flow around the object , but in this case , the ball would be going so fast that the air molecules wouldn 't have time to move out of the way .", "vi": "Bình thường , khi một vật bay xuyên qua không khí , không khí sẽ bao quanh vật đó , nhưng trong trường hợp này , quả bóng sẽ đi rất nhanh vì thế các phân tử không khí không có thời gian di chuyển ra khỏi đường đi của quả bóng ." }
127,478
{ "en": "And in fact , you can just look at pizza delivery drivers .", "vi": "Và sự thực là , bạn chỉ cần hỏi nhân viên giao bánh pizza ." }
127,501
{ "en": "Urgent . And I think there are some questions that math just cannot answer .", "vi": "Khẩn cấp . Và tôi nghĩ có một vài câu hỏi , toán học không thể trả lời được ." }
127,525
{ "en": "I used to deal with intelligence agencies , and I 'd complain that they weren 't sharing enough intelligence , and with a straight face , they 'd look at me and they 'd say , \" What aren 't you getting ? \" I said , \" If I knew that , we wouldn 't have a problem . \"", "vi": "Tôi từng làm việc với tổ chức tình báo và than phiền về việc thiếu thông tin , họ nhìn tôi và hỏi \" Ông thiếu thông tin nào ? \" \" Nếu tôi biết thì đâu có vấn đề gì \"" }
127,531
{ "en": "We started by doing things , by building , not working in offices , knocking down walls , working in things we called situation awareness rooms , and in the summer of 2007 , something happened which demonstrated this .", "vi": "Chúng tôi bắt đầu bằng việc ra khỏi văn phòng phá vỡ những bức tường dựng nên \" phòng nhận thức tình huống \" vào mùa hè năm 2007 điều này được chứng minh bằng việc" }
127,537
{ "en": "What if the enemy finds out ? \"", "vi": "\" Ta có thể tiết lộ chúng ư ? Lỡ quân địch biết được ... \"" }
127,542
{ "en": "It was the fundamental shift , not new tactics , not new weapons , not new anything else .", "vi": "Một biến đổi chủ chốt thay vì chiến thuật mới , vũ khí mới hay bất thứ gì mới nào ." }
127,565
{ "en": "EDI : Robot . A word coined in 1921 in a science fiction tale by the Czech playwright Karel Čapek .", "vi": "EDI : Robot . Một từ ra đời vào năm 1921 trong truyện khoa học viễn tưởng của nhà viết kịch người Séc Karel Čapek ." }
127,632
{ "en": "We are in our best suits .", "vi": "Chúng tôi ăn mặc chỉnh chu nhất có thể ." }
127,636
{ "en": "We walk through a series of corridors , and all of a sudden we find ourselves in a stark room , at which point she looks at us and she says , \" Where are your uniforms ? \"", "vi": "Ngang một dãy hành lang , chúng tôi thấy mình ở trong phòng nhân sự , ngay lúc đó , cô ta nhìn tụi tôi và bảo : \" Đồng phục của mấy người đâu rồi ? \"" }
127,645
{ "en": "my mother looked at me and she said , \" How did they treat you ? \"", "vi": "mẹ nhìn thẳng tôi và gặng : \" Họ đối xử với con như thế nào ? \"" }
127,652
{ "en": "There is shock , followed by a long silence .", "vi": "Tôi bị sốc , tiếp theo là mội sự im lặng trải dài ." }
127,654
{ "en": "And I have to tell you , I actually for a moment was a bit afraid .", "vi": "Phải nói với bạn là , tôi đã có tí nản lòng trong một khoảnh khắc ." }
127,657
{ "en": "And I decided that if I came here and shared with you some of my experiences , that maybe we could all be a little less anxious and a little more bold in our conversations about race .", "vi": "Tôi cũng nghĩ rằng nếu đến đây chia sẻ với các bạn những trải nghiệm của mình , có thể chúng ta đều sẽ bớt lo ngại và mạnh dạn hơn trong những cuộc đàm thoại về chủng tộc ." }
127,704
{ "en": "And by saying yes to diversity , I honestly believe that ESPN is the most valuable cable franchise in the world .", "vi": "Bằng việc nói đồng ý với sự đa dạng , tôi thực tâm tin rằng ESPN là công ty truyền hình cáp đáng giá nhất thế giới ." }
127,708
{ "en": "He is the first person to develop a mathematical calculation for diversity .", "vi": "là người đầu tiên phát triển một công thứ toán học dành cho sự đa dạng ." }
127,719
{ "en": "Now I know people will say , but that doesn 't add up to a lot , but I 'm actually asking you to do something really simple : observe your environment , at work , at school , at home .", "vi": "Tôi biết mọi người sẽ bàn tán , nhưng nó cũng chả to tát gì , tôi yêu cầu bạn làm một điều rất đơn giản : quan sát môi trường của bạn , trường học , công sở và tại nhà ." }
127,737
{ "en": "You see this idea of being the land of the free and the home of the brave , it 's woven into the fabric of America .", "vi": "Ý tưởng về vùng đất của tự do cái nôi của những người quả cảm , đã dần ăn sâu vào hệ thống nước Mĩ ." }
127,741
{ "en": "I 'm asking you to be bold .", "vi": "Hãy táo bạo ." }
127,744
{ "en": "I 'm asking you not to be color blind , but to be color brave , so that every child knows that their future matters and their dreams are possible .", "vi": "Đừng trở nên mù màu , ngược lại , hãy cảm màu hơn , để mọi đứa trẻ biết được tương lai của chúng thực sự quan trọng và tất cả ước mơ đều" }
127,747
{ "en": "Andrew Bastawrous : Get your next eye exam on a smartphone", "vi": "Andrew Bastawrous : Tiến hành cuộc kiểm tra mắt tiếp theo của bạn trên điện thoại thông minh ." }
127,763
{ "en": "Here we have a demonstration of a three-month-old having their vision accurately tested using an app and an eye tracker .", "vi": "Chúng tôi thử nghiệm kiểm tra thị lực với một em bé 3 tháng tuổi sử dụng ứng dụng và phần mềm theo dõi mắt ." }
127,770
{ "en": "And the beauty is , anybody can do it .", "vi": "Điều tuyệt vời là , ai cũng có thể làm điều đó ." }
127,817
{ "en": "Usain Bolt starts to catch him .", "vi": "Usain Bolt bắt đầu đuổi theo anh ta ." }
127,835
{ "en": "On rare occasions , a high school kid does it .", "vi": "Trong những trường hợp hiếm hoi , 1 học sinh trung học làm được điều đó ." }
127,837
{ "en": "So I consulted biomechanics experts to find out how much slower it is to run on cinders than synthetic tracks , and their consensus that it 's one and a half percent slower .", "vi": "Vì thế , tôi đã tham khảo ý kiến các chuyên gia cơ sinh học để tìm ra xem nó sẽ chậm hơn thế nào khi chạy trên tro so với đường chạy tổng hợp , và họ nhất trí là nó chậm hơn 1.5 % ." }
127,839
{ "en": "Only 530 are left .", "vi": "Chỉ còn lại 530 người ." }
127,840
{ "en": "If you look at it from that perspective , fewer than ten new men per [ year ] have joined the sub-four mile club since Sir Roger Bannister .", "vi": "Nếu bạn nhìn vào nó từ quan điểm đó , sẽ có ít hơn 10 người mỗi năm gia nhập vào câu lạc bộ những người chạy 1 dặm dưới 4 phút kể từ Sir Roger Bannister ." }
127,858
{ "en": "Essentially the entire improvement in this record was due to technology .", "vi": "Về cơ bản , mọi sự thay đổi trong bảng kỷ lục này là do công nghệ ." }
127,905
{ "en": "Kenyans think of the Kalenjin tribe as being great marathoners .", "vi": "Người Kenya nghĩ về bộ tộc Kalenjin như là những người chạy marathon nhanh nhất ." }
127,918
{ "en": "They 're essentially jumping .", "vi": "Cơ bản là họ đang nhảy ." }
127,948
{ "en": "\" Why did my child develop autism ? \"", "vi": "\" Tại sao con tôi lại tự kỉ ? \"" }
127,949
{ "en": "As a pediatrician , as a geneticist , as a researcher , we try and address that question .", "vi": "Là một bác sĩ nhi , một nhà di truyền học , một nhà nghiên cứu , chúng tôi cố gắng giải quyết câu hỏi này ." }
127,954
{ "en": "He can multiple three numbers by three numbers in his head with ease , yet when it comes to trying to have a conversation , he has great difficulty .", "vi": "có thể nhân hai số có ba chữ số với nhau mà chỉ cần tính nhẩm , nhưng khi phải nói chuyện cậu lại gặp khó khăn lớn ." }
127,956
{ "en": "He has difficulty starting a conversation , feels awkward , and when he gets nervous , he actually shuts down .", "vi": "thấy khó bắt đầu một cuộc chuyện trò , cảm thấy lúng túng rồi khi thấy căng thẳng , hoàn toàn khép mình lại ." }
127,964
{ "en": "As a result of that , more individuals were diagnosed and got access to the resources they needed .", "vi": "Vì thế , có nhiều cá nhân được chẩn đoán hơn và được tiếp cận những tài nguyên cần thiết ." }
127,992
{ "en": "It is not that genes account for all of the risk for autism , but yet they account for a lot of that risk , because when you look at fraternal twins , that concordance rate is only 31 percent .", "vi": "Điều đó cho thấy không phải 100 % gene là nguyên nhân của tự kỷ nhưng là chiếm phần lớn rủi ro , vì khi xem xét các cặp song sinh khác trứng tỉ lệ tương hợp chỉ là 31 phần trăm ." }
128,007
{ "en": "And we can actually use that strategy to now understand and to identify those genes causing autism in those individuals .", "vi": "Và giờ chúng ta có thể áp dụng chiến thuật đó để hiểu và nhận dạng những gene gây tự kỷ ở các cá nhân kia ." }
128,015
{ "en": "On the other hand , there 's 75 percent that we still haven 't figured out .", "vi": "Mặt khác , còn 75 phần trăm chúng tôi chưa tìm hiểu được ." }
128,043
{ "en": "All of these new technologies just offer tremendous opportunities for us to be able to impact the individuals with autism , but yet we have a long way to go .", "vi": "Tất cả những công nghệ mới này mang đến những cơ hội lớn để ta có thể gây ảnh hưởng đến những cá nhân bị tự kỷ , nhưng con đường hẵng còn dài ." }
128,048
{ "en": "So I invite all of you to join the mission and to help to be able to make the lives of individuals with autism so much better and so much richer .", "vi": "Vậy tôi xin mời quý vị tham gia thực thi sứ mệnh này và giúp đỡ cuộc sống của những người tự kỷ trở nên tốt hơn , giàu có hơn ." }
128,057
{ "en": "And she smacks her friend and she goes , \" See , I told you , I said , that 's that girl .", "vi": "Cô đẩy tay bạn rồi nói , \" Thấy chưa , mình đã nói mà , đúng là cô ấy ." }
128,061
{ "en": "But it also left me in a really tricky position moving forward as an author trying to figure out how in the world I was ever going to write a book again that would ever please anybody , because I knew well in advance that all of those people who had adored \" Eat , Pray , Love \" were going to be incredibly disappointed in whatever I wrote next because it wasn 't going to be \" Eat , Pray , Love , \" and all of those people who had hated \" Eat , Pray , Love \" were going to be incredibly disappointed in whatever I wrote next because it would provide evidence that I still lived .", "vi": "Nhưng cũng để lại trong tôi tình thế lưỡng nan . Tiếp tục theo nghiệp viết lách , cố gắng tìm ra cách viết lại một quyển sách mà mọi người đều hài lòng , vì tôi biết rằng những người say mê \" Ăn , Cầu nguyện , Yêu \" sẽ vô cùng thất vọng với bất kỳ tác phẩm nào của tôi sau đó không phải là \" Ăn , Cầu nguyện , Yêu \" . và những người ghét \" Ăn , Cầu nguyện , Yêu \" cũng sẽ rất thất vọng về những tác phẩm sau đó bởi chúng là bằng chứng rằng tôi vẫn tồn tại ." }
128,094
{ "en": "It bombed , and I was fine .", "vi": "Nó bùng nổ , và tôi thì vẫn ổn" }
128,107
{ "en": "A computer is an incredibly powerful means of creative expression , but for the most part , that expression is confined to the screens of our laptops and mobile phones .", "vi": "Máy tính là một công cụ đầy quyền lực để thể hiện óc sáng tạo , nhưng hầu hết , lại bị giới hạn bởi màn hình máy tính và điện thoại ." }
128,108
{ "en": "And I 'd like to tell you a story about bringing this power of the computer to move things around and interact with us off of the screen and into the physical world A few years ago , I got a call from a luxury fashion store called Barneys New York , I was designing storefront kinetic sculptures for their window displays .", "vi": "Tôi muốn kể cho các bạn một câu chuyện về việc dùng sức mạnh của máy tính để di chuyển đồ vật và tương tác với chúng vượt khỏi màn hình đi vào thế giới thật Vài năm trước , tôi nhận được một cuộc gọi từ cửa hàng thời trang cao cấp Barneys New York người ta yêu cầu tôi thiết kế một tác phẩm trưng bày ." }
128,120
{ "en": "I wanted to create something where we could move objects under computer control and create interactions around that idea without having to go through this process of building something from scratch every single time .", "vi": "Tôi muốn tạo ra thứ gì đó cho phép chúng ta điều khiển máy tính để di chuyển các vật thể và tạo ra sự tương tác xung quanh ý tưởng đó mà không phải thiết kế lại từ đầu , mỗi một lần như thế" }
128,127
{ "en": "This is a video editing application where all of the controls for manipulating the video are physical .", "vi": "Đây là một ứng dụng chỉnh sửa video tất cả các điều khiển thao tác là hiện hữu ." }
128,150
{ "en": "Scientific breakthrough , the kind that can potentially save lives , can sometimes be lying right out in the open for us to discover , in the evolved , accumulated body of human anecdote , for example , or in the time-tested adaptations that we observe in the natural world around us .", "vi": "Đột phá trong khoa học , thứ có thể cứu được nhiều mạng người , đôi khi lại nằm ngay trước mắt , ẩn trong tiến trình tiến hoá của cơ thể con người hay trong sự thích nghi theo thời gian từ thế giới tự nhiên quanh ta ." }
128,197
{ "en": "We can 't put humans in the water .", "vi": "Chúng tôi không thể nào dùng người thật ." }
128,200
{ "en": "The way we did that was to get a perforated drum which is full of bait , and then run two stereo underwater cameras to watch how the shark actually engages with that rig .", "vi": "Cách làm là lấy một cái trống thủng cho đầy mồi , bọc trong một lớp cao su tổng hợp Neoprene , tiếp theo là chạy hai máy ghi hình dưới nước theo dõi cách lũ cá tiếp cận với miếng mồi giả ." }
128,203
{ "en": "And the results were not just exciting , but very encouraging , and today I would like to just give you a snapshot of two of those engagements .", "vi": "Kết quả không chỉ khả quan , mà còn rất khích lệ , Hôm nay , tôi hân hạnh cho bạn chiêm ngưỡng hình ảnh của hai loại tiếp cận này ." }
128,214
{ "en": "But I thought you might be interested in seeing what SAMS technology looks like embedded in a wetsuit , and to that end , for the first time , live , worldwide -- — I can show you what biological adaptation , science and design looks like in real life .", "vi": "Nhưng tôi nghĩ sẽ hứng thú khi chứng kiến Công Nghệ SAMS được chuyển hoá vào bộ đồ lặn , lần đầu tiên , trực tiếp , toàn cầu -- --- Tôi có thể chỉ cho các bạn thích ứng sinh học , khoa học và thiết kế trông như thế nào ngoài đời thực ." }
128,215
{ "en": "So I can welcome Sam , the surfer , from this side . Where are you , Sam ?", "vi": "Vậy nên , mời Sam , một tay lướt sóng , từ phía bên này không ? Cậu đâu rồi , Sam ?" }
128,218
{ "en": "Cheers .", "vi": "Hân hạnh ." }
128,248
{ "en": "And this is while holding 50 pounds of draw weight on each shot .", "vi": "Và đó là là khi giữ hơn 20kg cân nặng cho mỗi lần bắn ." }
128,277
{ "en": "The Paris Review got it out of James Baldwin when they asked him , \" What do you think increases with knowledge ? \"", "vi": "Tờ Paris Review đã có nó từ James Baldwin khi họ hỏi ông : \" Bạn nghĩ cái gì sẽ tăng lên cùng với sự hiểu biết ? \"" }
128,296
{ "en": "They 're masters because they realize that there isn 't one .", "vi": "Họ là những bậc thầy vì họ nhận ra rằng không chỉ có một điểm đến ." }
128,334
{ "en": "It 's scattering inside the telescope , creating that very bright image that washes out the planet .", "vi": "tán xạ bên trong kính thiên văn , tạo ra hình ảnh sáng che phủ hành tinh đó ." }
128,341
{ "en": "It blocks out most of the light so we can see that dim corona around it .", "vi": "che khuất hầu hết ánh sáng tạo ra quầng sáng mờ xung quanh ." }
128,351
{ "en": "It 's a terrible shadow . And we can 't see planets .", "vi": "Một cái bóng tồi tệ . Và ta không thể thấy các hành tinh ." }
128,357
{ "en": "It 's about 10 billion times dimmer than it was before , and we can see the planets beam out just like that .", "vi": "mờ hơn khoảng 10 tỉ lần so với lúc trước , và có thể nhìn thấy các hành tinh hiện ra như thế kia ." }
128,383
{ "en": "We 're hoping it 'll be someone else 's solar system as seen through an occulter , through a starshade like that .", "vi": "Chúng tôi hi vọng đó là hệ mặt trời của ai đó khi nhìn qua một occulter , một starshape thế kia ." }
128,393
{ "en": "When I was born , there was really only one book about how to raise your children , and it was written by Dr. Spock .", "vi": "Khi tôi mới sinh ra chỉ có một quyển sách về cách nuôi dạy con cái , là cuốn của Dr.Spock" }
128,402
{ "en": "There are guides to raising a financially savvy kid and a science-minded kid and a kid who is a whiz at yoga .", "vi": "Có sách hướng dẫn trẻ hiểu biết về tài chính , có đầu óc khoa học , hay dạy trẻ thành thần đồng yoga ." }
128,413
{ "en": "Parents experience more stress than non-parents .", "vi": "Các bậc cha mẹ chịu nhiều căng thẳng hơn người không làm cha mẹ ." }
128,414
{ "en": "Their marital satisfaction is lower .", "vi": "Sự hài lòng trong hôn nhân của họ thấp hơn ." }
128,423
{ "en": "Our roles as mothers and fathers have changed .", "vi": "Vai trò làm cha , làm mẹ của chúng ta đã thay đổi ." }
128,438
{ "en": "Kids became , in the words of one brilliant if totally ruthless sociologist , \" economically worthless but emotionally priceless . \"", "vi": "Như lời của một nhà xã hội học xuất sắc đồng thời cực kỳ tàn nhẫn đã nói rằng \" Bọn trẻ trở nên không có giá trị về kinh tế nhưng vô giá về mặt tình cảm . \"" }
128,447
{ "en": "This is yet another thing that makes modern parenting so very confounding .", "vi": "Đây là một điều nữa làm các cha mẹ hiện đại thấy rất bối rối ." }
128,449
{ "en": "The world is changing so rapidly , it 's impossible to say .", "vi": "Thế giới đang thay đổi chóng mặt , ta không thể nói chắc ." }