id
int64
1
133k
translation
dict
104,459
{ "en": "But interestingly , this choice was not condemned too vehemently by gamers .", "vi": "Nhưng thú vị là , sự lựa chọn này đã không bị lên án dữ dội bởi các game thủ ." }
104,462
{ "en": "I would like to do the same with video games .", "vi": "Tôi múốn làm như thế với video game ." }
104,470
{ "en": "And the same with the \" @ \" sign that we acquired a few years ago .", "vi": "Cũng như thế với dấu hiệu \" @ \" mà chúng ta có được vài năm trước" }
104,480
{ "en": "Peter Saul : Let 's talk about dying", "vi": "Peter Saul : Hãy nói về cái chết" }
104,508
{ "en": "I was called down to the ward to see him by a respiratory physician .", "vi": "Tôi được gọi xuống khu điều trị để gặp anh ấy bởi một bác sỹ chuyên về hô hấp" }
104,510
{ "en": "He 's got pneumonia , and he looks like he needs intensive care .", "vi": "anh ta bị viêm phổi , có vẻ như anh ta cần điều trị trong khu chăm sóc đặc biệt" }
104,515
{ "en": "He 's very , very thin , and he is , indeed , very sick with pneumonia , and he 's too sick to talk to me , so I talk to his daughter Kathleen , and I say to her , \" Did you and Jim ever talk about what you would want done if he ended up in this kind of situation ? \"", "vi": "Ông ấy rất gầy , và thực sự rất ốm yếu vì chứng viêm phổi , ông ta quá yếu để nói chuyện với tôi , vậy nên tôi nói chuyện với con gái ông ấy Kathleen , và tôi nói với cô ấy rằng \" Cô và Jim có khi nào nói chuyện về việc ông ấy sẽ muốn điều gì được làm nếu ông rơi vào kết cục như thế này ? \"" }
104,523
{ "en": "One in a hundred .", "vi": "Một trong một trăm" }
104,533
{ "en": "How we die lives on in the minds of everybody who survives us , and the stress created in families by dying is enormous , and in fact you get seven times as much stress by dying in intensive care as by dying just about anywhere else , so dying in intensive care is not your top option if you 've got a choice .", "vi": "Cách mà chúng ta chết sẽ còn mãi trong tâm trí mọi người những người cố cứu sống chúng ta và không khí căng thẳng trong gia đình gây ra bởi cái chết là rất lớn , thực tế bạn bị căng thẳng nhiều hơn 7 lần khi chết trong khu chăm sóc đặc biệt hơn là chết tại bất cứ nơi nào khác , thế nên chết trong khu chăm sóc đặc biệt không phải là sự lựa chọn hàng đầu của bạn nếu bạn có sự lựa chọn ." }
104,541
{ "en": "The ones you may know most about are the ones that are becoming increasingly of historical interest : sudden death .", "vi": "những trường hợp mà có lẽ bạn biết rõ hơn là những trường hợp đang dần chỉ còn là dĩ vãng : đó là cái chết đột ngột ." }
104,545
{ "en": "The dying process of those with terminal illness that we 've just seen occurs to younger people .", "vi": "Quá trình tạ thế của những người mang căn bệnh nan y mà chúng ta vừa xem xảy ra trên những người ở độ tuổi trẻ hơn" }
104,580
{ "en": "Why can 't we have these kinds of conversations with our own elders and people who might be approaching this ?", "vi": "Tại sao chúng ta lại không thể có những cuộc nói chuyện như thế này với những người cao tuổi trong gia đình mình và những người có lẽ sẽ rơi vào tình cảnh như thế ?" }
104,582
{ "en": "One of them is , you can , just ask this simple question . This question never fails .", "vi": "Một trong số đó là , bạn có thể chỉ hỏi một câu rất đơn giản . Câu hỏi này sẽ không bao giờ là vô nghĩa ." }
104,588
{ "en": "I think we have to get onto this .", "vi": "Tôi nghĩ chúng ta nên theo hướng này ." }
104,615
{ "en": "And I was always looking for a better canvas to tie these all together .", "vi": "Và tôi luôn tìm kiếm một nền tảng tốt hơn để phối hợp tất cả chúng lại với nhau" }
104,619
{ "en": "And what I found really surprised me .", "vi": "Và cái mà tôi tìm được thực sự khiến tôi ngạc nhiên" }
104,621
{ "en": "But I was intrigued .", "vi": "Nhưng tôi tò mò" }
104,644
{ "en": "This dropped the cost of putting objects up there by over a factor of 100 , and suddenly we could afford to experiment , to take a little bit of risk , and to realize a lot of innovation .", "vi": "Điều này giúp hạ giá thành của việc đưa các vật thể vào không gian hơn khoảng một trăm lần và thế là chúng tôi đủ khả năng làm thí nghiệm chấp nhận một chút rủi ro và thực hiện được nhiều cải tiến" }
104,652
{ "en": "And we found that the best picture we would have been able to get looked something like this .", "vi": "và chúng tôi thấy rằng hình ảnh tốt nhất có thể có được trông như thế này đây" }
104,665
{ "en": "You have to stay focused on a 50-centimeter target from over 600 miles away while moving at more than seven kilometers a second , which requires an awesome degree of complexity .", "vi": "Bạn phải tập trung vào một mục tiêu 50 cm từ khoảng cách trên 600 dặm trong khi đang di chuyển với vận tốc hơn 7km một giây đòi hỏi một mức độ phức tạp đáng ngạc" }
104,678
{ "en": "Stewart Brand + Mark Z. Jacobson : Debate : Does the world need nuclear energy ?", "vi": "Thế giới có cần năng lượng hạt nhân ?" }
104,682
{ "en": "And before we have the debate , I 'd like to actually take a show of hands -- on balance , right now , are you for or against this ?", "vi": "Và trước khi bắt đầu Tôi muốn các bạn giơ tay -- nào , bạn ủng hộ hay phản đối đề xuất trên ?" }
104,683
{ "en": "So those who are \" yes , \" raise your hand . \" For . \"", "vi": "Ai đồng ý xin giơ tay . \" Đồng ý . \"" }
104,685
{ "en": "Those who are against , raise your hands .", "vi": "Ai phản đối , xin giơ tay ." }
104,686
{ "en": "Okay , I 'm reading that at about 75 to 25 in favor at the start .", "vi": "Vâng . Tôi thấy khoảng 75-25 đồng ý lúc này" }
104,706
{ "en": "And so far there are only three major sources of that -- coal and gas , hydro-electric , which in most places is maxed-out -- and nuclear .", "vi": "Và cho đến nay có 3 nguồn chủ yếu để sản xuất điện-- than đá , khí gas , thuỷ điện mà ở nhiều nơi đang quá tải-- và hạt nhân ." }
104,728
{ "en": "Solar 's wonderful on rooftops .", "vi": "Thái dương năng đầy uy lực nếu đặt trên mái cao" }
104,795
{ "en": "That 's the footprint that is always being confused .", "vi": "vùng bao phủ luôn gây nhầm lẫn" }
104,816
{ "en": "And it considers just using existing hydro to match the hour-by-hour power demand .", "vi": "Và nó chỉ sử dụng H2 tồn tại để tương hợp nhu cầu điện năng hàng giờ ." }
104,819
{ "en": "So then here 's the final ranking .", "vi": "Và đây là xếp hạng cuối cùng ." }
104,845
{ "en": "And this is an ongoing research . This is not rocket science .", "vi": "Và đây là nghiên cứu vẫn đang được tiếp tục , không phải khoa học tên lửa ." }
104,863
{ "en": "Be very aware of the propaganda .", "vi": "Hãy cảnh giác với các tuyên truyền ." }
104,870
{ "en": "For .", "vi": "Ủng hộ ." }
104,875
{ "en": "And I 'm , you know , very much \" pro \" that kind of stuff .", "vi": "và tôi rất chuyên nghiệp về khoản đó ." }
104,880
{ "en": "But we 've got an opportunity to recycle them into something more useful that enables us to get energy all of the time .", "vi": "Nhưng chúng ta có 1 cơ hội để tái chế chúng thành cái gì đó hữu ích hơn cho phép chúng ta luôn có NL" }
104,911
{ "en": "Now , with regard to the resources , we 've developed the first wind map of the world , from data alone , at 80 meters .", "vi": "Nào , xét tới các tài nguyên chúng ta đã phát triển bản đồ gió toàn cầu đầu tiên chỉ từ dữ liệu , ở 80 m" }
104,933
{ "en": "And I want to illustrate that by telling a couple of stories about that transformation .", "vi": "và tôi muốn minh hoạ bằng cách kể vài câu chuyện về sự chuyển biến này" }
104,939
{ "en": "And that this would operate as a kind of citizen observation -- that citizens would not be there just to cast individual votes , but also to help ensure the sanctity of the vote overall .", "vi": "và điều này sẽ mở ra một loại hình nhân dân giám sát những công dân này sẽ không những đến để bỏ phiếu cá nhân mà còn giúp bảo đảm quyền lợi chung của cuộc bầu cử" }
104,966
{ "en": "He traces the edges of the individual networks and then color codes them .", "vi": "Ông ta theo dõi những rìa của các mạng lưới cá nhân và đánh dấu chúng bằng màu sắc ." }
104,967
{ "en": "The Internet is the first medium in history that has native support for groups and conversation at the same time .", "vi": "Internet là phương tiện đầu tiên trong lịch sử có sự ủng hộ tự nhiên của các nhóm và đối thoại cùng thời điểm" }
104,973
{ "en": "Put another way , media is increasingly less just a source of information , and it is increasingly more a site of coordination , because groups that see or hear or watch or listen to something can now gather around and talk to each other as well .", "vi": "Nói cách khác , truyền thông không còn đơn thuần là nguồn thông tin. và nó đang gia tăng hơn là một nơi để định hướng Bởi các nhóm đang nhìn , nghe , thấy và lắng nghe một hoạt động gì đó giờ có thể tụ tập lại và nói chuyện với nhau" }
105,018
{ "en": "And the Great Firewall of China is a set of observation points that assume that media is produced by professionals , it mostly comes in from the outside world , it comes in relatively sparse chunks , and it comes in relatively slowly .", "vi": "và dự án giáp vàng của Trung Quốc được thiết lập những điểm quan sát giả sử rằng truyền thông được sản xuất bởi chuyên gia nó hầu như đến từ thế giới bên ngoài nó có trong những phần tương đối thưa thớt và nó đến từ những quan hệ chậm" }
105,027
{ "en": "Now these changes don 't just affect people who want to censor messages .", "vi": "giờ đây những thay đổi không chỉ ảnh hưởng những ngừoi muốn kiểm duyệt tin nhắn" }
105,028
{ "en": "They also affect people who want to send messages , because this is really a transformation of the ecosystem as a whole , not just a particular strategy .", "vi": "họ cũng ảnh hưởng những người muốn gửi tin nhắn bởi vì đó thực sự là sự biến đổi của toàn bộ hệ thống sinh thái không chỉ là chiến lược đặc biệt" }
105,032
{ "en": "National message . Targeted individuals .", "vi": "tin nhắn toàn quốc , nhắm đến cá nhân" }
105,046
{ "en": "We saw some of the most imaginative use of social media during the Obama campaign .", "vi": "chúng ta đã thấy trong hầu hết cách dùng giàu trí tưởng tượng của truyền thông xã hội trong suốt chiến dịch của Obama" }
105,055
{ "en": "It was Senator Obama when they created it . They changed the name later .", "vi": "Đó là thượng nghị sĩ Obama mà họ đã tạo nên . Họ đã đổi tên sau đó" }
105,109
{ "en": "That 's easier for them to find out than who you are .", "vi": "cái đó dễ tìm ra hơn nhiều việc tìm ra bạn là ai" }
105,111
{ "en": "Suddenly our taste is being respected in a way that it hasn 't been before .", "vi": "tự nhiên gu của bạn được tôn trọng theo cách mà trước đây chưa hề có" }
105,140
{ "en": "Can you even imagine what that looks like ?", "vi": "Bạn có thể tưởng tượng được thành quả không ?" }
105,167
{ "en": "Most of the others either never responded back , said they didn 't have the time or didn 't have the equipment and couldn 't help me .", "vi": "Hầu hết những người còn lại không bao giờ hồi âm , nói rằng họ không có thời gian hay không có thiết bị phù hợp và không thể giúp tôi ." }
105,178
{ "en": "Another important factor that I didn 't take into account initially was the time cooked .", "vi": "Một chỉ số quan trọng khác mà tôi không đưa vào lúc đầu là thời gian nấu ." }
105,230
{ "en": "But my work wasn 't just about the research .", "vi": "Nhưng công việc của tôi không chỉ là về nghiên cứu ." }
105,247
{ "en": "At first , I just wanted to figure out which of these four pollutants have the largest negative health impact on the lung health of asthmatic patients .", "vi": "Lúc đầu tôi chỉ muốn biết chất nào trong số bốn chất ô nhiễm có tác động xấu nhất tới sức khoẻ đối với phổi của bệnh nhân hen ." }
105,261
{ "en": "So I want you to imagine that you 're in Julie 's shoes , or someone who 's really close to you who suffers from asthma or another lung disorder .", "vi": "Vì vậy tôi muốn các bạn tưởng tượng rằng các bạn đang chính là Julie , hay người nào đó rất gần gũi với bạn người mà phải chịu đựng bệnh hen hay một rối loạn phổi khác ." }
105,262
{ "en": "So Julie 's going to her doctor 's office to get treated for her asthma .", "vi": "Thế này : Julie đi đến văn phòng bác sỹ của cô để được chữa trị cho bệnh hen ." }
105,283
{ "en": "Because what I feel , is a lot of us think that the environment is at a macro level , that we can 't do anything to change our air quality or to change the climate or anything .", "vi": "Bởi vì điều mà tôi cảm thấy , là rất nhiều người trong chúng ta nghĩ rằng môi trường nằm ở một mức vĩ mô , mà chúng ta không thể làm gì để thay đổi chất lượng không khí hay thay đổi khí hậu hay bất cứ cái gì ." }
105,289
{ "en": "Lisa Ling : Right .", "vi": "Đúng không nào ." }
105,301
{ "en": "Why did she say that ?", "vi": "Tại sao bà ấy lại nói thế ?" }
105,305
{ "en": "That was hilarious .", "vi": "Rất vui nhộn ." }
105,333
{ "en": "And sometimes I have young people approaching me say , \" Lan , you changed my life , \" and I feel proud of that .", "vi": "Và đôi khi một số bạn trẻ đến với tôi và nói , \" Cô Lan , cô đã thay đổi đời cháu , \" và tôi thấy tự hào về việc đó ." }
105,346
{ "en": "The controversy was so heated that the Red Cross had to open a press conference to clarify it , and the investigation is going on .", "vi": "Vụ tranh cãi này quá nóng tới mức Hội Chữ Thập Đỏ phải mở một cuộc họp báo để làm rõ và cuộc điều tra đang diễn ra ." }
105,376
{ "en": "And for those who are ready to get married and buy their apartment , they figured out they have to work for 30 to 40 years to afford their first apartment .", "vi": "Và với những người chuẩn bị xây dựng gia đình và mua căn hộ riêng , họ tính họ phải làm việc từ 30 đến 40 năm mớ đủ tiền mua căn hộ đầu tiên ." }
105,402
{ "en": "So the good news is that earlier this year , the state council passed a new regulation on house requisition and demolition and passed the right to order forced demolition from local governments to the court .", "vi": "Một tin tốt lành là đầu năm nay , hội đồng nhà nước đã thông qua một quy định mới về việc trưng dụng và phá dỡ nhà và đã thông qua quyền ra lệnh phá dỡ cưỡng chế từ chính quyền địa phương tới toà án ." }
105,424
{ "en": "And here also people are helping to find missing children .", "vi": "Và đây là cảnh người dân đang giúp tìm trẻ lạc ." }
105,463
{ "en": "But at the same time , there will be periods when I think is all that really hard work really worth my while ?", "vi": "Nhưng đồng thời có lúc tôi nghĩ rằng làm việc vất vả như thế có đáng hay không ?" }
105,466
{ "en": "I had spent my first sabbatical in New York City .", "vi": "Tôi từng dành kì nghỉ đầu tiên của mình ở New York ." }
105,470
{ "en": "Sri Lanka still had the civil war going on , so Bali it was .", "vi": "Sri Lanka vẫn còn có nội chiến đang diễn ra nên tôi đã chọn Bali ." }
105,481
{ "en": "And I don 't have to do anything .", "vi": "Tôi chẳng phải làm gì hết ." }
105,482
{ "en": "So I looked for furniture .", "vi": "Vì thế tôi đi tìm bàn ghế ." }
105,492
{ "en": "And we had custom espresso cups made that hide a magnet inside , and make those compasses go crazy , always centering on them .", "vi": "Chúng tôi cho làm một cốc cà phê espresso bình thường dấu một cái nam châm bên trong , và làm những chiếc la bàn quay liên hồi , bao quanh chúng ." }
105,505
{ "en": "He can seat , throughout the year , he can seat 8,000 people .", "vi": "Anh ta có khách quanh năm , anh ta có thể phục vụ 8000 người ." }
105,530
{ "en": "I had fun .", "vi": "Tôi vui chơi ." }
105,540
{ "en": "Which I understood after I translated it from architecture speech in to regular English , basically as logo making .", "vi": "Tôi đã hiểu được điều này sau khi dịch bài phát biểu về kiến trúc ra tiếng anh đơn giản như thiết kế logo ." }
105,558
{ "en": "Like this Donna Toney poster , or Chopin , or Mozart , or La Monte Young .", "vi": "như tấm poster Donna Toney này , hoặc Chopin , hoặc Mozart , hoặc La Monte Young ." }
105,579
{ "en": "We got 250,000 coins from the central bank , at different darknesses .", "vi": "Chúng tôi lấy 250.000 đồng xu từ ngân hàng trung ương , với màu đậm nhạt khác nhau ." }
105,583
{ "en": "Or should I leave the piece intact as it is right now ? \"", "vi": "Hay mình nên để nguyên nó như thế này ? \"" }
105,584
{ "en": "While we built all this up during that week , with the 100 volunteers , a good number of the neighbors surrounding the plaza got very close to it and quite loved it .", "vi": "Khi chúng tôi tạo tác phẩm này trong suốt cả tuần , với rất nhiều tình nguyện viên , một số lượng đông những người lân cận bao quanh quảng trường đến rất gần nó và khá thích nó ." }
105,627
{ "en": "I did everything that I needed to do to become a perfect wife .", "vi": "Tôi làm mọi thứ tôi cần để trở thành một người vợ hoàn hảo ." }
105,633
{ "en": "We didn 't see him for sometimes even two years .", "vi": "Chúng tôi có khi không gặp ông suốt hai năm ." }
105,657
{ "en": "It was a shameful thing for him to carry the rest of his life .", "vi": "Đó là một đều quá xấu hổ mà bố tôi phải mang theo suốt phần đời còn lại ." }
105,666
{ "en": "And as we danced and danced , and we approached this circle of women , men , women , children , everybody was there .", "vi": "Chúng tôi lại nhảy và nhảy và chúng tôi tiến đến vòng tròn của những phụ nữ , đàn ông , đàn bà , trẻ con , mọi người đều có mặt ." }
105,668
{ "en": "I was the first . There were my sisters and a couple of other girls , and as I approached her , she looked at me , and I sat down .", "vi": "Tôi là người đầu tiên . Lúc đó có chị em tôi và vài cô gái khác và khi tôi lại gần , bà ấy nhìn tôi , tôi ngồi xuống" }
105,678
{ "en": "We were taken care of .", "vi": "Chúng tôi được chăm sóc cẩn thận ." }
105,691
{ "en": "This gentleman , he helped me .", "vi": "Và chàng trai này , anh đã giúp tôi ." }
105,701
{ "en": "There 's a belief among our people that morning brings good news .", "vi": "Có một niềm tin trong tộc người tôi đó là điều tốt đẹp sẽ tới lúc trời sáng ." }
105,704
{ "en": "So I went to him very early in the morning , as the sun rose .", "vi": "Thế là tôi đến nhà ông thật sớm khi mặc trời đang mọc ." }
105,706
{ "en": "\" My child , what are you doing here ? \"", "vi": "\" Con của ta , con làm gì ở đây thế này ? \"" }
105,711
{ "en": "They all came together .", "vi": "Những người đàn ông này đồng thuận ." }
105,713
{ "en": "I arrived in America . As you can imagine , what did I find ?", "vi": "Tôi đến Mỹ . Và bạn có thể tưởng tượng được điều tôi nhìn thấy là gì không ?" }
105,720
{ "en": "I learned that I did not have to trade part of my body And as we speak right now , three million girls in Africa are at risk of going through this mutilation .", "vi": "Tôi biết rằng tôi không cần phải đổi một phần trên cơ thể mình để được đi học . Trong khi chúng ta đang nói chuyện đây , ba triệu người con gái ở Châu Phi đang trong nguy hiểm phải trải qua việc cắt bỏ tổn thương này ." }
105,726
{ "en": "They were getting mutilated , and here , after I graduated from here , I worked at the U.N. , I went back to school to get my graduate work , the constant cry of these girls was in my face .", "vi": "Họ sắp bị cắt bỏ một phần cơ thể , và đây , sau khi tôi tốt nghiệp , tôi làm việc cho tổ chức U.N. , tôi trở lại trường để học tiếp , tiếng khóc không nguôi của những cô gái đó hiện lại trước mắt tôi ." }
105,743
{ "en": "Angeline came to apply for the school , and she did not meet any criteria that we had .", "vi": "Angeline tới xin vào trường , và em không đạt tiêu chí nào của chúng tôi ." }
105,746
{ "en": "Angeline had been moving from one place -- because she 's an orphan , she has no mother , she has no father -- moving from one grandmother 's house to another one , from aunties to aunties . She had no stability in her life .", "vi": "Angeline đã bị chuyển từ nơi này sang nơi khác -- bởi em là trẻ mồ côi , em không có mẹ , em không có cha -- em đi từ nhà người bà này đến người bà khác , từ cô dì này tới cô dì khác . Em không có chút ổn định trong cuộc sống ." }
105,751
{ "en": "A transformation had begun in her life .", "vi": "Một sự biến chuyển đã bắt đầu trong đời em ." }
105,777
{ "en": "Collector Ravin Agrawal delivers a glowing introduction to 10 of India 's most exciting young contemporary artists . Working in a variety of media , each draws on their local culture for inspiration .", "vi": "Nhà sưu tập Ravin Agrawal trình bày bài giới thiệu sinh động về 10 hoạ sĩ Ấn Độ trẻ đương đại sôi nổi nhất . Làm việc trong rất nhiều phương tiện khác nhau , mỗi người đã vẽ lên nền văn hoá riêng của họ 1 cách đầy cảm hứng ." }
105,789
{ "en": "Brooklyn-based Chitra Ganesh is known for her digital collages , using Indian comic books called amar chitra kathas as her primary source material .", "vi": "Chitra Ganesh từ Brooklyn nổi tiếng bởi nghệ thuật cắt dán ảnh số của cô , sử dụng các truyện tranh Ấn Độ tên gọi là amar chitra kathas như là nguồn nguyên liệu chủ yếu ." }
105,792
{ "en": "Chitra basically remixes and re-titles these iconic images to tease out some of the sexual and gender politics embedded in these deeply influential comics .", "vi": "Về cơ bản , Chitra xáo trộn và đặt tên lại cho những bức hình đầy tính hình tượng này nhằm tìm ra 1 số quan điểm chính trị về giới tính và tình dục bên trong những truyện tranh có sức ảnh hưởng sâu sắc này ." }
105,798
{ "en": "Here he envisions the carcass of an autorickshaw he once witnessed burning in a riot .", "vi": "Ở đây , anh hình dung ra xác của 1 loại xe 3 bánh bị cháy mà anh từng chứng kiến trong cuộc nổi loạn ." }
105,803
{ "en": "Mumbai-based Dhruvi Acharya builds on her love of comic books and street art to comment on the roles and expectations of modern Indian women .", "vi": "Dhruvi Acharya từ Mumbai dựa vào tình yêu với truyện tranh và nghệ thuật đường phố để bình luận về vai trò và sự mong đợi của phụ nữ Ấn Độ hiện đại ." }