id
int64
1
133k
translation
dict
22,749
{ "en": "I 'm a sophomore and studying communications , TV and mass media , and basically trying to live life like a normal kid , which I always wanted growing up .", "vi": "Tôi là sinh viên năm nhì và đang học về viễn thông , TV và truyền thông đại chúng . Và cơ bản là cố sống như một đứa trẻ bình thường , như tôi ngày trước vẫn thường mơ ước ." }
22,760
{ "en": "So Luke , you go to your communications professors -- you 're majoring in communications -- and you ask them for permission to come to TED , which might have a little bit to do with communications , and what was their reaction ?", "vi": "Vâng Luke , khi bạn đến gặp các giáo sư trong ngành viễn thông -- bạn đang theo học ngành thông tin liên lạc -- để xin phép được đến tham dự TED , vốn cũng có chút dính dáng đến thông tin liên lạc , họ đã phản ứng như thế nào ?" }
22,761
{ "en": "LM : Most of my professors were all for it , and they said , \" Bring pictures and show me the clips online , \" and \" I 'm happy for you . \"", "vi": "LM : Hầu hết các giáo sư đều ủng hộ và họ còn nói , \" Nhớ chụp hình và cho tôi xem clip khi nó được đăng lên mạng , \" và \" Rất mừng cho cậu . \"" }
22,785
{ "en": "TS : Those are permanent magnets , yeah .", "vi": "TS : Đây là nam châm vĩnh cửu , đúng vậy đấy ." }
22,806
{ "en": "And if you put them together in different combinations -- just like printing in a sense , like how a magazine color is printed -- and put them under certain forces , which is orbiting them or passing them back and forth or drawing with them , these amazing things started appearing .", "vi": "Và nếu anh đặt chúng cạnh nhau theo những tổ hợp khác nhau -- theo một mặt nào đó thì cũng như động tác in ấn vậy , như cách màu được in lên tạp chí màu -- và cho chúng chịu một số lực nhất định , đó có thể là đưa chúng vào quỹ đạo hay là đưa chúng ra phía sau , về phía trước hay là vẽ bằng chúng , những thứ đáng kinh ngạc này bắt đầu hiện ra ." }
22,810
{ "en": "I want to just say -- so this is Jack , Nick and Louie .", "vi": "Tôi chỉ muốn nói -- thế , đây là Jack , Nick và Louie ." }
22,816
{ "en": "TS : So something like this .", "vi": "TS : Thế , đại để như thế này ." }
22,824
{ "en": "And all of the colors come out one central port at the bottom .", "vi": "Và tất cả các màu chảy ra từ một cổng trung tâm dưới đáy ." }
22,828
{ "en": "You 've got gravity , you 've got the centrifugal force , you 've got the fluid dynamics .", "vi": "Anh có trọng lực , anh có lực li tâm , anh có thuỷ động học ," }
22,831
{ "en": "So the one on the right was done first , and then the one on the left was done over it .", "vi": "Vậy nên cái bên phải được vẽ trước , rồi cái bên trái được vẽ chồng lên ." }
22,834
{ "en": "There are lines in front of the one on the right , and there are lines behind the one on the left , and so it takes it into different planes .", "vi": "Có những nét phía trước gợn sóng bên trái , và nét phía sau gợn sóng bên phải , và điều này tạo ra hai mặt phẳng ." }
22,861
{ "en": "And so I make these creative decisions and can execute them in a much , much simpler way .", "vi": "Và thế là tôi ra các quyết định sáng tạo này và có thể thực hiện chúng theo một cách đơn giản hơn rất , rất nhiều ." }
22,868
{ "en": "JH : So you 're not a gatekeeper for these forces .", "vi": "JH : Vậy anh không phải là người gác cổng cho những nguồn lực này ." }
22,881
{ "en": "TS : Thank you , John .", "vi": "TS : Cám ơn anh , John ." }
22,900
{ "en": "There were hardly any cars .", "vi": "Khó tìm thấy được xe hơi ." }
22,947
{ "en": "I find that hard to believe .", "vi": "Tôi thấy điều đó thật khó tin ." }
22,966
{ "en": "I 've made more than 1,100 portraits myself for newspapers , over the course of 300 -- 30 years , sorry , 30 years only .", "vi": "Tôi đã vẽ hơn 1100 chân dung. cho các tờ báo , cũng đã 300 -- 30 năm , xin lỗi , chỉ 30 năm thôi ." }
22,978
{ "en": "What was the age of Leonardo at the time ? Does that fit ?", "vi": "Lúc đó Leonardo bao nhiêu tuổi ? Liệu có phù hợp hay không ?" }
22,981
{ "en": "But how do we know it 's him , and not someone else ?", "vi": "Vậy làm sao biết được đó chính là ông ta chứ không phải ai khác ?" }
22,988
{ "en": "It 's only proper that you here at TED hear and see it first .", "vi": "Quý vị là những người đầu tiên được nghe và chứng kiến tại TED ." }
23,003
{ "en": "Now , these people making these proclamations to me were not bad people .", "vi": "Những người đưa ra những tuyên bố này với tôi không phải là những người xấu ." }
23,005
{ "en": "It 's dependent on hospitals and clinics for our every care need .", "vi": "Nó phụ thuộc vào các bệnh viện , các phòng khám đa khoa cho mọi nhu cầu chăm sóc của chúng ta ." }
23,010
{ "en": "It 's unaffordable globally .", "vi": "Nó không có khả năng chi trả trên toàn cầu ." }
23,030
{ "en": "So let me just make sure . Hey , Dr. Batiuk . Can you hear me okay ?", "vi": "Hãy để tôi chắc chắn . Chào bác sỹ Batiuk . Ông nghe tôi rõ chứ ?" }
23,037
{ "en": "TB : Okay . Well let 's scan around a little bit here , give me a lay of the land .", "vi": "TB : Ok . Nào hãy scan xung quanh một chút ở đây , cho tôi vị trí của nó ." }
23,045
{ "en": "So tell me a little bit about what this dark spot means .", "vi": "Hãy nói cho tôi một chút về ý nghĩa của điểm đen đó ." }
23,050
{ "en": "ED : All right . Well , I guess we 'll double check it when I come in .", "vi": "ED : Tốt rồi . Ồ , tôi đoán là chúng ta sẽ kiểm tra lại lần nữa khi tôi đến khám ." }
23,056
{ "en": "And you just saw a little bit of the first two with my interaction with Dr. Batiuk .", "vi": "Và bạn chỉ mới nhìn thấy một phần nhỏ của hai cái đầu tiên với sự tương tác của tôi với bác sỹ Batiuk ." }
23,058
{ "en": "Humans invented the idea of hospitals and clinics in the 1780s . It is time to update our thinking .", "vi": "Loài người đã phát mình ra ý tưởng về các bệnh viện và phòng khám vào những năm 1780 . Đã đến lúc cập nhật suy nghĩ của chúng ta ." }
23,078
{ "en": "Eighty percent of medical errors are actually caused by communication and coordination problems amongst medical team members .", "vi": "80 % các sai lầm y tế thực sự bị gây ra bởi các vấn đề về thông tin liên lạc và phối hợp giữa các thành viên trong đội ngũ y tế ." }
23,088
{ "en": "Out of all the care I 've had in hospitals and clinics around the world , the first time I 've ever had a true team-based care experience was at Legacy Good Sam these last six months for me to go get this .", "vi": "Trong số tất cả những sự chăm sóc mà tôi nhận được ở các bệnh viện và các phòng khám trên toàn thế giới , lần đầu tiên tôi có trải nghiệm về chăm sóc sức khoẻ thực sự dựa trên nhóm đó là tại bệnh viên Legacy Good Sam trong 6 tháng qua cho tôi có cơ hội đó ." }
23,092
{ "en": "I wept the day I graduated .", "vi": "Tôi đã khóc trong ngày tốt nghiệp ." }
23,109
{ "en": "It 's like a badge of honor to see how long they can get the patient to live .", "vi": "Nó giống như một huy hiệu danh dự cho thấy họ có thể giữ cho các bệnh nhân sống được bao lâu ." }
23,140
{ "en": "Probably not . So , why do I call this a biologically inspired robot ? How would it work ?", "vi": "Có thể không . Vậy tại sao tôi gọi nó là robot lấy cảm hứng từ sinh vật ? Nó hoạt động ra sao ?" }
23,173
{ "en": "Let me demonstrate how it works .", "vi": "Hãy để tôi giải thích cách hoạt động của nó ." }
23,175
{ "en": "Just simply using the tactile sensors on the feet , it 's trying to walk over a changing terrain , a soft terrain where it pushes down and changes .", "vi": "Đơn thuần bằng cách sử dụng các bộ cảm ứng xúc giác ở chân , nó đang cố gắng đi trên địa hình đa dạng , một địa hình mềm đẩy xuống và thay đổi ." }
23,179
{ "en": "This is a very high mobility robot that we developed called IMPASS .", "vi": "Đây là một robot có tính di động cao mà chúng tôi đã phát triển có tên IMPASS ." }
23,180
{ "en": "Ah , isn 't that cool ?", "vi": "Ah ! nghe hay mà đúng không ?" }
23,188
{ "en": "So , these are just some examples of the neat things that we can do with IMPASS .", "vi": "Đó là một vài ví dụ về những việc tinh xảo chúng ta có thể thực hiện với IMPASS ." }
23,196
{ "en": "Once it stabilizes that , it lifts a foot , and then with the winch it can climb up these kinds of thing .", "vi": "Một khi đứng vững rồi nó sẽ nhấc một chân lên , và bằng dây tời , nó có thể leo lên địa hình dốc đứng ." }
23,198
{ "en": "Five years ago I actually worked at NASA JPL during the summer as a faculty fellow .", "vi": "Cách đây 5 năm , tôi đã thực tập ở NASA JPL suốt mùa hè ." }
23,199
{ "en": "And they already had a six legged robot called LEMUR .", "vi": "Họ đã có một robot 6 chân có tên LEMUR ." }
23,228
{ "en": "The best part , it took only $ 200 dollars to make the first prototype .", "vi": "Hay nhất là , nguyên mẫu đầu tiên chỉ tốn có 200 $ ." }
23,244
{ "en": "Is it even possible ? What kinds of controls should we do ?", "vi": "Liệu nó có khả thi không ? Chúng tôi nên điều khiển như thế nào ?" }
23,263
{ "en": "So , this is last year in China .", "vi": "Năm ngoái ở Trung Quốc ," }
23,275
{ "en": "This is the next generation robot , DARwIn IV , but smarter , faster , stronger .", "vi": "Đây là robot thế hệ tiếp theo , DARwln IV , thông minh hơn. nhanh hơn và khoẻ hơn ." }
23,280
{ "en": "We truly believe this is going to be the very first running humanoid robot in the United States . So , stay tuned .", "vi": "Chúng tôi tin đây sẽ là lần đầu tiên robot hình người ở Mỹ . Các bạn hãy chờ nhé ." }
23,319
{ "en": "He gave a talk about how education and school kills creativity .", "vi": "Ông nói về cách giáo dục và trường học đào tào kỹ năng sáng tạo ." }
23,337
{ "en": "There you go . Thank you so much .", "vi": "Xin hết . Cảm ơn quý vị rất nhiều ." }
23,340
{ "en": "I love the Internet .", "vi": "Tôi yêu Internet ." }
23,342
{ "en": "Think about everything it has brought us .", "vi": "Hãy nghĩ đến tất cả những thứ mà nó mang lại cho chúng ta ." }
23,346
{ "en": "But yes , it 's also true that the Internet has problems , very serious problems , problems with security and problems with privacy .", "vi": "Nhưng mà đồng thời , cũng đúng là Internet có vấn đề , thậm chí là những vấn đề nghiêm trọng vấn đề về an ninh và vấn đề về riêng tư ." }
23,367
{ "en": "Here 's a typical street view .", "vi": "Đây là một cái nhìn điển hình ." }
23,381
{ "en": "So let me just show you a couple of examples of what they used to look like .", "vi": "Vì vậy hãy để tôi cho các bạn một vài ví dụ để xem máy con vi-rút đấy đã trông như thế nào ." }
23,395
{ "en": "Today , viruses are a global problem .", "vi": "Ngày nay , vi-rút là một vần đề toàn cầu ." }
23,452
{ "en": "You just have to believe me , it is , it is .", "vi": "Bạn phải tin tôi . Thật đấy , thật đấy ." }
23,454
{ "en": "Well the yellow part of the code is now decrypted .", "vi": "Cái phần màu vàng của mã này đã được giải mã ." }
23,462
{ "en": "And I was looking at that , trying to figure out what it means .", "vi": "Tôi nhìn vào nó , cố gằng tìm hiểu xem nó là cái gì ." }
23,493
{ "en": "This is what runs everything around us .", "vi": "Đây là những gì chạy tất cả mọi thứ xung quanh chúng ta ." }
23,518
{ "en": "We have to find the people with the skills , but without the opportunities and give them the opportunities to use their skills for good .", "vi": "Chúng ta cần tìm ra người có những kỹ năng nhưng không có cơ hội và trao cho họ cơ hội để sử dụng những kỹ năng của mình cho điều tốt đẹp" }
23,520
{ "en": "Rogier van der Heide : Why light needs darkness", "vi": "Rogier van der Heide : Tại sao ánh sáng cần bóng tối ?" }
23,527
{ "en": "So this is how we normally would light our offices .", "vi": "Chúng ta thường thắp sáng văn phòng như thế này ." }
23,551
{ "en": "And this is all about darkness as much as it is about lightness , of course , because otherwise you don 't see these dynamics .", "vi": "Và hình ảnh này thể hiện bóng tối cũng nhiều như thể hiện ánh sáng , bởi vì nếu không thì bạn sẽ chẳng thấy được những sự vận động này ." }
23,576
{ "en": "And we can only create these out of darkness .", "vi": "Và chúng ta chỉ có thể tạo nên chúng từ bóng tối ." }
23,577
{ "en": "And I will explain that further .", "vi": "Tôi sẽ giải thích sâu hơn ." }
23,584
{ "en": "And there is the idea that , when we look at things , it is the yellow light that helps us the most , that we are the most sensitive for .", "vi": "Về lý thuyết , khi chúng ta nhìn các sự vật , ánh sáng vàng giúp ích nhiều nhất , chúng ta nhạy cảm với nó nhất ." }
23,591
{ "en": "But I would like to talk further about the combination of light and darkness as a quality in our life .", "vi": "Nhưng tôi muốn nói sâu hơn đến sự kết hợp của ánh sáng và bóng tối như là một một phẩm chất của cuộc sống ." }
23,618
{ "en": "The problem is though that I wanted to explain to you how this really works -- but I can have four of these on my finger , so you would not to be able to really see them .", "vi": "Vấn đề là tôi muốn giải thích cho bạn cụ thể hơn nhưng 4 cái bóng đèn LED gộp lại cũng chỉ vừa trên đầu ngón tay của tôi , nên bạn chẳng thể nhìn thấy được ." }
23,629
{ "en": "And then when you add the lens to that , you can bundle the light and send it to wherever you need it without any need to spill any light to the sky or anywhere else .", "vi": "rồi bạn gắn chụp đèn lên , thế là bạn có thể \" gói \" ánh sáng lại , và đem tới nơi nào bạn cần mà không làm rơi rớt chút ánh sáng nào lên bầu trời hay bất kì nơi nào khác ." }
23,643
{ "en": "And can we preserve the darkness ?", "vi": "Và chúng ta có thể bảo tồn bóng tối được không ?" }
23,650
{ "en": "And it turns out once again that spectral sensitivity is very important here .", "vi": "Và một lần nữa , sự nhạy phổ đóng vai trò then chốt ở đây" }
23,663
{ "en": "By appreciating the darkness when you design the light , you create much more interesting environments that truly enhance our lives .", "vi": "Bằng cách coi trọng bóng tối khi thiết kế chiếu sáng , bạn sáng tạo ra những không gian thú vị hơn nhiều và điều đó thực sự cải thiện cuộc sống của chúng ta ." }
23,674
{ "en": "So I understand that this meeting was planned , and the slogan was From Was to Still .", "vi": "Vậy tôi hiểu cuộc gặp gỡ này đã được lên kế hoạch và khẩu hiệu là \" Từ Đã đến Vẫn . \"" }
23,681
{ "en": "I have my clients . I am doing my work like I always did .", "vi": "Tôi có khách hàng . Tôi đang làm công việc của tôi giống như bao năm qua ." }
23,685
{ "en": "All of these things were made during the last 75 years .", "vi": "Tất cả những sản phẩm này đều được thiết kế trong suốt 75 năm qua ." }
23,690
{ "en": "This is a portrait of my daughter and myself .", "vi": "Đây là chân dung tôi và con gái ." }
23,706
{ "en": "The playful is therefore an important part of our quality as designer .", "vi": "Vậy nên vui vẻ là một phần quan trọng trong phẩm chất của một nhà thiết kế ." }
23,716
{ "en": "The work as an apprentice was very primitive .", "vi": "Công việc của một người học nghề rất thô sơ ." }
23,726
{ "en": "And there I was sitting , and my then-boyfriend -- I didn 't mean it was a boyfriend like it is meant today -- but my boyfriend and I sat at the market and sold the pots .", "vi": "Và ở đó , tôi ngồi với bạn trai ngày ấy -- tôi không nói bạn trai với ý hiểu thời bây giờ -- nhưng bạn trai tôi và tôi ngồi ở chợ và bán lọ ." }
23,733
{ "en": "There he made an art department for me where I worked for several months .", "vi": "Ở đó , ông cho tôi làm ở bộ phận nghệ thuật nơi tôi làm vài tháng ." }
23,742
{ "en": "Then I first took this job in Hamburg , at an art pottery where everything was done on the wheel , and so I worked in a shop where there were several potters .", "vi": "Sau đó tôi bắt đầu công việc này ở Hamburg , trong một xưởng gốm nơi mà mọi thứ đều được làm bằng máy , và vì vậy tôi làm việc ở một cửa hàng nơi có một vài thợ gốm ." }
23,750
{ "en": "So I will try speed it up a little Moderator : Eva , we have about five minutes .", "vi": "Vậy nên tôi sẽ cố gắng nói nhanh hơn một chút . Người điều phối : Eva , chúng ta còn khoảng 5 phút nữa ." }
23,756
{ "en": "I was finally there , although I had nothing to do -- I was a foreign expert .", "vi": "Tôi cuối cùng đã ở đó , mặc dù tôi không có việc gì làm -- tôi là chuyên gia nước ngoài ." }
23,757
{ "en": "I became art director of the china and glass industry , and eventually under Stalin 's purges -- at the beginning of Stalin 's purges , I didn 't know that hundreds of thousands of innocent people were arrested .", "vi": "Tôi trở thành giám đốc nghệ thuật ngành công nghiệp sành sứ , và cuối cùng , dưới chính sách thanh lọc thời Staline -- vào thời kì đầu của nó , tôi đã không biết rằng hàng trăm ngàn người vô tội đã bị bắt ." }
23,767
{ "en": "And since I don 't like to travel alone , they also invited my daughter , son-in-law and granddaughter , so we had a lovely trip to see Russia today , which is not a very pleasant and happy view .", "vi": "Và bởi vì tôi không thích đi một mình , họ mời cả con gái tôi , con rể và cháu gái tôi , nên chúng tôi đã có một chuyến đi tới nước Nga hôm nay , tới một viễn cảnh không thật vui vẻ và hạnh phúc ." }
23,776
{ "en": "They just grow and divide , and grow and divide -- so a kind of boring life , except that what I would argue is that you have an amazing interaction with these critters .", "vi": "Chúng lớn lên rồi phân đôi , lớn lên rồi phân đôi -1 cuộc sống khá buồn tẻ ngoại trừ khả năng mà tôi sắp nói tới đây khả năng tương tác đáng ngạc nhiên của các sinh vật này với chính bạn ." }
23,779
{ "en": "There is about a trillion human cells that make each one of us who we are and able to do all the things that we do , but you have 10 trillion bacterial cells in you or on you at any moment in your life .", "vi": "có khoảng 1 nghìn tỉ tế bào giúp mỗi chúng ta không ai giống ai và có thể làm những việc mà chúng ta đang làm nhưng mỗi người lại có 10 nghìn tỉ tế bào vi khuẩn tồn tại cả bên trong và bên ngoài cơ thể" }
23,790
{ "en": "But they get a lot of press because they do a lot of terrible things as well .", "vi": "Nhưng chúng vẫn vì làm nhiều việc tồi tệ nữa" }
23,794
{ "en": "I mean they 're incredibly small , you have to have a microscope to see one .", "vi": "Ý tôi là chúng thực sự rất nhỏ bé để nhìn thấy nó thì cần 1 chiếc kính hiển vi" }
23,809
{ "en": "When it 's alone it doesn 't make any light .", "vi": "khi ở một mình nó không phát sáng" }
23,813
{ "en": "That 's how bioluminescence works -- they 're talking with these chemical words .", "vi": "Đó là phương thức hoạt động của phát quang sinh học Chúng nói chuyện bằng ngôn ngữ hoá học" }
23,834
{ "en": "These are just like the receptors on the surfaces of your cells .", "vi": "Chúng cũng như những thụ quan trên bề mặt tế bào của chúng ta ." }
23,851
{ "en": "What I hope you can see is that the molecules are related .", "vi": "Điều mà tôi muốn bạn thấy là những phân tử này liên quan đến nhau ." }
23,853
{ "en": "But the right-hand part of the molecule is a little bit different in every single species .", "vi": "Nhưng phần bên phải phân tử ở các loài vi khuẩn thì hơi khác nhau ." }
23,857
{ "en": "These conversations are for intraspecies communication .", "vi": "Những cuộc nói chuyện này là sự truyền đạt thông tin nội bộ trong cùng loài ." }
23,874
{ "en": "It 's a very small , five-carbon molecule .", "vi": "Đó là một phân tử có 5 cacbon rất nhỏ ." }
23,888
{ "en": "And so now of course we have this global problem in infectious diseases .", "vi": "Và thế nên giờ chúng ta có vấn đề toàn cầu này về bệnh truyền nhiễm ." }
23,927
{ "en": "Everything I told you about was discovered by someone in that picture .", "vi": "Tất cả những điều mà tôi đã kể với bạn đều đuợc khám phá bởi một ai đó trong bức hình này ." }
23,928
{ "en": "I hope when you learn things , like about how the natural world works -- I just want to say that whenever you read something in the newspaper or you get to hear some talk about something ridiculous in the natural world it was done by a child .", "vi": "Tôi hi vọng khi mà bạn học điều gì đó như là cách mà thế giới tự nhiên hoạt động Tôi chỉ muốn nói là bất cứ khi nào mà bạn đọc thứ gì đó ở trên báo hay là bạn nghe nói về thứ gì đó phi lý trong thế giới tự nhiên điều đó được hoàn thành bởi một đứa trẻ" }
23,935
{ "en": "Thanks .", "vi": "Cảm ơn mọi người" }