id
int64 1
133k
| translation
dict |
---|---|
19,891 | {
"en": "In fact , when we use all these things , what we 've found is that , in some cases , energy use in a building can drop as much as 90 percent .",
"vi": "Thực tế , khi chúng ta sử dụng tất cả những thứ này , cái mà chúng ta tìm ra , trong một số trường hợp , là năng lượng sử dụng trong các toà nhà có thể giảm tới 90 phần trăm ."
} |
19,900 | {
"en": "We have visions like this . We have visions like this .",
"vi": "Như thế này . Như thế này ."
} |
19,934 | {
"en": "And the girls decided to make it an annual event .",
"vi": "Và các em quyết định sẽ tổ chức sự kiện này hàng năm ."
} |
19,939 | {
"en": "\" And come in shackles ?",
"vi": "\" Và đến trong khi vẫn bị cùm hả ?"
} |
19,940 | {
"en": "That 's worse than not having him here at all . \"",
"vi": "Vậy thì còn tệ hơn là Ba không xuất hiện ấy . \""
} |
19,943 | {
"en": "We want every girl to experience the dance , right ? \"",
"vi": "Chúng ta muốn bạn nào cũng được tham gia khiêu vũ hết , phải không nào ? \""
} |
19,968 | {
"en": "I have had my father in my life always .",
"vi": "Tôi đã có luôn luôn có ba trong đời mình ."
} |
19,984 | {
"en": "And below , you can see all these out yards , or temporary yards , where the colonies are brought in until February , and then they 're shipped out to the almonds .",
"vi": "và dưới đây , các bạn có thể thấy những bãi sân ngoài kia , hoặc là những bãi sân tạm thời , nơi các tổ ong được đưa đến cho tới tháng 2 , và sẽ được đưa đến vùng hạnh nhân"
} |
19,995 | {
"en": "We know from the work of a very large and dynamic working team that , you know , we 're finding a lot of different pesticides in the hive , and surprisingly , sometimes the healthiest hives have the most pesticides . And so we discover all these very strange things that we can 't begin to understand .",
"vi": "Chúng tôi làm việc trong 1 nhóm rất đông và năng động chúng tôi tìm ra nhiều loại thuốc chống côn trùng khác nhau trong các tổ ong , thật lạ là , đôi khi trong những tổ khoẻ mạnh có thuốc chống côn trùng . Và chúng tôi biết được rằng , có nhiều điều lạ chúng tôi không thể hiểu được ."
} |
20,005 | {
"en": "And you can install this in your hive and replace that dead-out .",
"vi": "Rồi bạn có thể đem số ong này thay vào những con đã chết"
} |
20,013 | {
"en": "And these tend to be some of the most independent , tenacious , intuitive , you know , inventive people you will ever meet .",
"vi": "họ là nột số trong những người độc lập và kiên nhẫn nhất bạn nên biết họ là những người rất tháo vát và sáng tạo"
} |
20,029 | {
"en": "And that 's important for many fronts , and one of them is because of that culture that 's in agriculture .",
"vi": "Điều này quan trọng cho nhiều vấn đề khác nhau , 1 trong số đó là tính nông nghiệp trong văn hoá"
} |
20,030 | {
"en": "And these migratory beekeepers are the last nomads of America .",
"vi": "những người nuôi ong di cư này là những người cuối cùng ở Mỹ ."
} |
20,035 | {
"en": "And that 's where all the beekeepers come after a night of moving bees into the almond groves .",
"vi": "Đó là nơi tát cả những người nuôi ong se đến sau 1 đêm di chuyển để vào vùng hạnh nhân ."
} |
20,043 | {
"en": "I mean , it 's the most ethical sweetener , and you know , it 's a dynamic and fun sweetener .",
"vi": "đó là chất ngọt dễ chịu nhất chất ngọt sống động và vui vẻ"
} |
20,055 | {
"en": "They build up a static electric charge and the pollen jumps on them and helps spread that pollen from bloom to bloom .",
"vi": "chúng tạo ra điện để hút hạt phấn hoa và giúp chuyển phấn hoa từ bông hoa này đến bông hoa kia"
} |
20,057 | {
"en": "Honeybees are not native to America ; they were introduced with the colonialists .",
"vi": "ong mật không phải gốc ở Châu Mỹ , chúng được mang đến cùng với những người đi khai phá"
} |
20,067 | {
"en": "And then you have another type of bee , which we call kleptoparasites , which is a very fancy way of saying , bad-minded , murdering -- what 's the word I 'm looking for ? Murdering -- Audience : Bee ?",
"vi": "1 loài ong khác mà chúng tôi gọi là ong kí sinh với cách nói rất vui , suy nghĩ xấu , sát nhân-- từ mà tôi đang tìm kiếm gọi là gì nhỉ ? Sát nhân-- : ong ?"
} |
20,092 | {
"en": "Five percent of our greenhouse gases are produced by mowing our lawns .",
"vi": "5 % các khí nhà kính là do việc chúng ta cắt cỏ"
} |
20,093 | {
"en": "And so it 's incredible the amount of resources we 've spent keeping our lawns , which are these useless biosystems .",
"vi": "thật không tin được lượng tài nguyên chúng ta đã bỏ ra để chăm sóc những hệ sinh thái không hề có sự sống này"
} |
20,096 | {
"en": "I want to say this not because I 'm opposed completely to mowing lawns .",
"vi": "tôi nói vậy bởi vì tôi không phải bị áp đặt phải cắt cỏ"
} |
20,100 | {
"en": "These milkweed plants have grown up in my meadow over the last four years . Add to watch the different plants , or insects , that come to these flowers , to watch that -- and we 've heard about , you know , this relationship you can have with wine , this companion you can have as it matures and as it has these different fragrances .",
"vi": "những loài cỏ sữa này đã mọc lên trên đồng cỏ của tôi trong 4 năm qua . Rồi được nhìn thầy những loài cây cỏ khác nhau hay côn trùng , bay đến những cây hoa này , để ngắm nhìn điều đó -- và chúng ta cũng đã nghe nói về điều , bạn cũng biết đó , về mối quan hệ này chúng ta có thể có cùng với rượu bạn sẽ có sự đồng hành tuyệt vời này với tất cả hương sắc"
} |
20,108 | {
"en": "And everyone should open a beehive , because it is the most amazing , incredible thing .",
"vi": "mọi người đều nên nuôi 1 tổ ong vì đó là điều kì lạ và tuyệt nhất"
} |
20,139 | {
"en": "To be a leader means not to be a girl .",
"vi": "Làm lãnh đạo nghĩa là không làm con gái ."
} |
20,140 | {
"en": "I actually think that being a girl is so powerful that we 've had to train everyone not to be that .",
"vi": "Thật ra tôi nghĩ rằng làm con gái quá là quyền lực nên mọi người đã được dạy không nên như thế ."
} |
20,149 | {
"en": "I essentially lived in the rape mines of the world for the last 12 years .",
"vi": "Tôi đã sống trong ổ hiếp dâm của thế giới 12 năm vừa rồi ."
} |
20,154 | {
"en": "It is estimated that somewhere between 300,000 and 500,000 women have been raped there .",
"vi": "Ước tính có 300,000 đến 500,000 phụ nữ đã bị cưỡng hiếp ."
} |
20,163 | {
"en": "Feelings get in the way of the mass acquisition of the Earth , and excavating the Earth , and destroying things .",
"vi": "Cảm xúc cản đường việc chiếm đoạt Trái đất , ngăn chặn việc đào bới trái đất và huỷ hoại mọi thứ ."
} |
20,169 | {
"en": "And I want to say we 've annihilated it in men as well as in women .",
"vi": "Chúng ta đã huỷ hoại nó trong đàn ông cũng như phụ nữ ."
} |
20,171 | {
"en": "I see how boys have been brought up , and I see this across the planet : to be tough , to be hardened , to distance themselves from their tenderness , to not cry .",
"vi": "Tôi thấy cách các bé trai được nuôi lớn phải thật mạnh mẽ , thật cứng cỏi phải tránh xa sự mềm yếu , phải không được khóc ."
} |
20,184 | {
"en": "I 've seen girls starving themselves to death in America in institutions to look like some idealized version of themselves .",
"vi": "Tôi đã thấy những cô gái tự nhịn ăn đến chết ở Mỹ , để trông giống như một hình mẫu lý tưởng ."
} |
20,213 | {
"en": "And she looked into her baby 's eyes and she said , \" Of course I love my baby . How could I not love my baby ?",
"vi": "Cô gái nhìn vào mắt đứa trẻ và nói , \" Tất nhiên tôi rất yêu con . Sao tôi lại không yêu con của mình ?"
} |
20,233 | {
"en": "She has literally become deputy mayor .",
"vi": "Bà đã trở thành phó thị trưởng"
} |
20,240 | {
"en": "And Jaclyn overheard her father talking to an old man about how he was about to sell her for the cows .",
"vi": "Jaclyn nghe được bố nói với một người đàn ông lớn tuổi rằng ông ấy sẽ bán cô để lấy bò ."
} |
20,257 | {
"en": "And I give you my word , here and now , that we will not cut your sisters either . \"",
"vi": "Bố hứa với con , tại đây và bây giờ , chúng ta cũng sẽ không cắt các chị em của con . \""
} |
20,264 | {
"en": "And I want to do it tonight for the girl in everybody here .",
"vi": "Và tôi muốn làm điều này ngay tối nay cho cô gái trong mọi người ở đây ."
} |
20,265 | {
"en": "And I want to do it for Sunitha .",
"vi": "Tôi muốn làm nó vì Sunitha ."
} |
20,273 | {
"en": "I 'm an emotional creature ! \"",
"vi": "Tôi là một người đa cảm ! \""
} |
20,281 | {
"en": "I can feel the invisible stirrings in the air .",
"vi": "Tôi có thể cảm nhận những xáo động vô hình trong không khí ."
} |
20,305 | {
"en": "You don 't tell the Atlantic Ocean to behave .",
"vi": "Không thể bảo Đại Tây Dương phải cư xử thế nào ."
} |
20,337 | {
"en": "And it made me suspicious .",
"vi": "Và điều này khiến tôi nghi ngờ ."
} |
20,373 | {
"en": "Let me see if I got this straight , Matt .",
"vi": "Để tôi nói xem có đúng không nhé , Matt ."
} |
20,377 | {
"en": "And folks , you can buy a copy of Bill Clinton 's \" My Life \" from the bookstore here at TED .",
"vi": "Và này , bạn có thể mua một cuốn \" Cuộc đời tôi \" của Bill Clinton trong cửa hàng sách tại TED ."
} |
20,432 | {
"en": "And you put lots of those together , you get the essentials of the modern computer : the arithmetic unit , the central control , the memory , the recording medium , the input and the output .",
"vi": "Bạn lắp ráp chúng với nhau , thì sẽ được những phần cơ bản của một chiếc máy tính hiện đại : đơn vị số học , bộ điều khiển trung tâm , bộ nhớ , phương tiện ghi , đầu vào , đầu ra ."
} |
20,438 | {
"en": "Such a computer would open up universes , which are , at the present , outside the range of any instruments .",
"vi": "Một cái máy tính như thế sẽ mở ra vũ trụ hiện đang nằm ngoài tầm phủ sóng của mọi thiết bị ,"
} |
20,456 | {
"en": "They didn 't fit in at the Institute .",
"vi": "Họ không hoà nhập được tại Viện nghiên cứu ."
} |
20,464 | {
"en": "They actually used 6J6 , the common radio tube , because they found they were more reliable than the more expensive tubes .",
"vi": "Họ sử dụng 6J6 , ống radio thông thường , vì họ thấy chúng đáng tin cậy hơn các loại ống đắt tiền khác ."
} |
20,468 | {
"en": "All the computers now are copies of that machine .",
"vi": "Tất cả các máy tính hiện này là bản copy cỗ máy đó ."
} |
20,477 | {
"en": "The \" Graph 'g-Beam Turn On . \" This next slide , that 's the -- as far as I know -- the first digital bitmap display , 1954 .",
"vi": "\" Graph 'g-Beam Turn On . \" Slide tiếp theo này , đó là -- theo tôi được biết -- màn hình BMP số đầu tiên , năm 1954 ."
} |
20,479 | {
"en": "Those guys drinking all the tea with sugar in it were writing in their logbooks , trying to get this thing to work , with all these 2,600 vacuum tubes that failed half the time .",
"vi": "Mấy anh này đang uống trà có đường đang viết trong nhật ký máy , cố làm cho cái máy này hoạt động với 2,600 ống chân không , mà nó thì có đến 1 nửa thời gian không chạy được ."
} |
20,481 | {
"en": "\" Running time : two minutes . Input , output : 90 minutes . \"",
"vi": "\" Thời gian chạy : 2 phút . Đầu vào , đầu ra : 90 phút . \""
} |
20,502 | {
"en": "\" Something 's wrong with the air conditioner -- smell of burning V-belts in the air . \"",
"vi": "\" Có gì đó không ổn với cái máy điều hoà -- mùi khét , hình như cháy cái dây đai chữ V. \""
} |
20,505 | {
"en": "So they really were working under tough conditions .",
"vi": "Họ đã phải làm việc dưới điều kiện rất khắc nghiệt các bạn ạ ."
} |
20,525 | {
"en": "They 're designing hydrogen bombs . But someone in the logbook , late one night , finally drew a bomb .",
"vi": "Họ đang thiết kế các quả bom hidro . Nhưng ai đó giữa đêm khuya , đã vẽ 1 quả bom vào quyển nhật ký máy ."
} |
20,532 | {
"en": "Began -- his universe started March 3 , ' 53 .",
"vi": "vũ trụ của ông ta bắt đầu vào 3 / 3 / 1953 ."
} |
20,541 | {
"en": "He would run that thing all night long , running these things , if anybody remembers Stephen Wolfram , who reinvented this stuff .",
"vi": "Ông cho chạy nó suốt đêm , chạy các máy này . Nếu ai đó còn nhớ Stephen Wolfram , người đã tái phát minh cái máy này ."
} |
20,547 | {
"en": "This is some of the generations of his universe .",
"vi": "Đây là 1 số thế hệ vũ trụ của ông ."
} |
20,575 | {
"en": "He was thinking far ahead , to how this would really grow into a new kind of life .",
"vi": "Ông ấy đã nhìn xa trông rộng , nghĩ đến việc làm sao nó có thể phát triển 1 cuộc sống mới ."
} |
20,589 | {
"en": "Thank you very much .",
"vi": "Cảm ơn quý vị rất nhiều ."
} |
20,600 | {
"en": "My new life is trying to understand what beauty is about , and \" pretty , \" and \" emotions . \"",
"vi": "Cuộc sống mới của tôi là cố gắng hiểu xem vẻ đẹp là gì và sự xinh xắn , và những cảm xúc ."
} |
20,607 | {
"en": "Beneath it is a wonderful knife .",
"vi": "Nhưng , phía dưới nó là một con dao tuyệt vời"
} |
20,671 | {
"en": "And it turns out that when you 're anxious you squirt neural transmitters in the brain , which focuses you makes you depth-first .",
"vi": "Và nó chỉ ra khi bạn lo lắng bạn sẽ tạo ra sự truyền dẫn các nơ ron thần kinh , mà nó sẽ làm cho bạn suy nghĩ tập trung vào chiều sâu ."
} |
20,681 | {
"en": "There 's something I call the visceral level of processing , and there will be visceral-level design .",
"vi": "Có một thứ tôi gọi là nhận thức ở mức độ bản năng ."
} |
20,710 | {
"en": "Or this -- this is a really neat teapot I found at high tea at The Four Seasons Hotel in Chicago .",
"vi": "Hoặc đây--đây là một cái ấm trà đơn giản tôi tìm thấy ở quán trà ngon ở khách sạn Bốn Mùa ở Chicago ."
} |
20,732 | {
"en": "Here 's a great reflective product .",
"vi": "Đây là một sản phẩm phản ứng rất hay ."
} |
20,741 | {
"en": "But it 's ugly .",
"vi": "Nhưng nó xấu ."
} |
20,751 | {
"en": "So that 's the new me .",
"vi": "Vì thế đó là con người mới của tôi ."
} |
20,755 | {
"en": "What I wanted to talk to you about today is two things : one , the rise of a culture of availability ; and two , a request .",
"vi": "Những gì tôi muốn nói với các bạn hôm nay xoay quanh 2 chủ đề : một là sự nổi lên của văn hoá sẵn có và hai là yêu cầu ."
} |
20,796 | {
"en": "Now , many brilliant economists have spent their entire lives working on this question , and as a field we 've made a tremendous amount of headway and we understand a lot about this .",
"vi": "Hiện nay , một số nhà kinh tế học lỗi lạc đã dành cả đời họ cho câu hỏi này và ở lĩnh vực này chúng ta đã có những bước tiến triển to lớn và chúng ta hiểu khá nhiều về điều này ."
} |
20,840 | {
"en": "You speak English , a futured language .",
"vi": "Bạn nói tiếng Anh , một ngôn ngữ ở thì tương lai ."
} |
20,850 | {
"en": "And interestingly enough , there are pockets of futureless language speakers situated all over the world .",
"vi": "Và khá thú vị , có đầy những nhóm người nói ngôn ngữ không thì tương lai ở khắp nơi trên thế giới ."
} |
20,860 | {
"en": "And just in summary , no matter how far I push this , I can 't get it to break .",
"vi": "Tóm lại , dù có làm thế nào thì đến giờ tôi vẫn chưa thể phá vỡ nó ."
} |
20,865 | {
"en": "So imagine that you 're a retired household in Belgium and someone comes to your front door .",
"vi": "Tưởng tượng bạn là một hộ về hưu ở Bỉ , và ai đó đến trước cửa nhà bạn ."
} |
20,866 | {
"en": "\" Excuse me , would you mind if I peruse your stock portfolio ?",
"vi": "\" Xin lỗi , tôi có thể nghiên cứu hồ sơ chứng khoán của anh được không ?"
} |
20,888 | {
"en": "Yes , by the time they retire , futureless language speakers , holding constant their income , are going to retire with 25 percent more in savings .",
"vi": "Có , đến khi họ nghỉ hưu , những người nói ngôn ngữ không có thì tương lai , giữ mức thu nhập đều đặn , sẽ nghỉ hưu với số tiết kiệm nhiều hơn 25 phần trăm ."
} |
20,893 | {
"en": "Smoking is in some deep sense negative savings .",
"vi": "Hút thuốc theo một nghĩa sâu xa nào đó thì là tiết kiệm âm ."
} |
20,943 | {
"en": "I think there are many possible explanations for it .",
"vi": "Và tôi nghĩ có nhiều khả năng để giải thích cho việc này"
} |
20,948 | {
"en": "And you might imagine education would be the way that happens , but too often it 's not .",
"vi": "Và có thể bạn đang nghĩ rằng giáo dục sẽ tạo ra những tình huống đó Nhưng thường thì không ."
} |
20,982 | {
"en": "Ask a room full of teenagers the same thing .",
"vi": "Hãy thử hỏi tương tự với một căn phòng toàn thanh niên xem ."
} |
20,990 | {
"en": "My daughter never wears a watch , my daughter Kate , who 's 20 .",
"vi": "Đứa con gái 20 tuổi của tôi , Kate , chẳng bao giờ đeo đồng hồ ."
} |
21,001 | {
"en": "But , you know , we have become obsessed with this linear narrative .",
"vi": "Nhưng chúng ta đã quá lệ thuộc vào kiểu suy nghĩ tuyến tính này ."
} |
21,006 | {
"en": "Maybe they go later , not right away .",
"vi": "Có thể là sau này , chứ không phải ngay bây giờ ."
} |
21,007 | {
"en": "And I was up in San Francisco a while ago doing a book signing .",
"vi": "Có một lần tôi đến San Francisco để kí tặng sách ."
} |
21,008 | {
"en": "There was this guy buying a book , he was in his 30s .",
"vi": "Có một anh chàng đến mua sách , khoảng 30 tuổi ."
} |
21,014 | {
"en": "He said , \" As a kid . \" He said , \" Actually , it was a problem for me at school , because at school , everybody wanted to be a fireman . \"",
"vi": "\" Từ bé cơ , thực ra nó cũng hơi rắc rối lúc tôi còn đi học , vì ở trường , ai cũng muốn làm lính cứu hoả cả . \""
} |
21,027 | {
"en": "When I arrived in L.A.",
"vi": "Khi tôi đến Los Angeles"
} |
21,035 | {
"en": "But as we just heard in this last session , there 's such competition now to get into kindergarten -- to get to the right kindergarten -- that people are being interviewed for it at three .",
"vi": "Nhưng như ta đã nghe nói ở phiên họp trước , bây giờ chúng phải cạnh tranh để vào được mẫu giáo , để vào được một trường ngon lành , rằng người ta phải phỏng vấn để được đi học , khi mới có 3 tuổi ."
} |
21,069 | {
"en": "And you cannot predict the outcome of human development .",
"vi": "không thể đoán trước được sản phẩm của nó ;"
} |
21,071 | {
"en": "So when we look at reforming education and transforming it , it isn 't like cloning a system .",
"vi": "Vậy nên khi xem xét việc cải cách và biến đổi nền giáo dục , nó không giống nhân rộng một mô hình ."
} |
21,090 | {
"en": "And we should tread softly .",
"vi": "Hãy bước thật nhẹ thôi ."
} |
21,095 | {
"en": "Everyone 's familiar with cancer , but we don 't normally think of cancer as being a contagious disease .",
"vi": "Mọi người đều biết bệnh ung thư , nhưng chúng ta thường không nghĩ ung thư là một căn bệnh truyền nhiễm ."
} |
21,111 | {
"en": "Animals , just like humans , sometimes get strange tumors .",
"vi": "Động vật cũng giống như con người đôi khi cũng bị những khối u lạ ."
} |
21,121 | {
"en": "She hadn 't eaten for days .",
"vi": "Nó đã không ăn được trong nhiều ngày ."
} |
21,208 | {
"en": "Derek Paravicini and Adam Ockelford : In the key of genius",
"vi": "Derek Paravicini và Adam Ockelford : Lần dấu bí quyết của thiên tài"
} |
21,218 | {
"en": "And I think it was that excitement with hearing her voice hour after hour every day that made him think maybe , you know , in his brain something was stirring , some sort of musical gift .",
"vi": "Và tôi nghĩ rằng thật sự thích thú khi được nghe giọng của cô ấy hàng giờ mỗi ngày đã khiến cho cậu ấy nghĩ rằng -có lẽ , như các bạn biết đấy , trong não cậu ấy một thứ gì đấy đang bị kích động- thứ gì đấy như là tài năng về âm nhạc"
} |
21,221 | {
"en": "But Derek , your tiny hand must have gone out to that thing and actually bashed it , bashed it so hard they thought it was going to break .",
"vi": "Thế nhưng Derek , bàn tay bé xíu của cậu hẳn đã lướt trên phím đàn và thực sự đánh mạnh vào nó , đánh mạnh đến nỗi họ nghĩ rằng nó sắp vỡ mất ."
} |
21,267 | {
"en": "DP : This .",
"vi": "Đây ."
} |
21,335 | {
"en": "We identified 10 of the biggest challenges in the world , and I will just briefly read them : climate change , communicable diseases , conflicts , education , financial instability , governance and corruption , malnutrition and hunger , population migration , sanitation and water , and subsidies and trade barriers .",
"vi": "Chúng ta đã xác định được 10 thách thức lớn nhất toàn cầu , và tôi sẽ đọc qua tất cả . Biến đổi khí hậu , bệnh dịch , xung đột , giáo dục , bất ổn kinh tế , chính quyền và tham nhũng , suy dinh dưỡng và nạn đói , di cư , nguồn nước và vấn đề vệ sinh , hỗ trợ tài chánh và rào cản thương mại ."
} |
21,341 | {
"en": "But of course , there 's a problem in asking people to focus on problems .",
"vi": "Tuy nhiên , có vấn đề với việc yêu cầu mọi người tập trung vào các vấn đề ."
} |
21,349 | {
"en": "To conflicts , it would be U.N. ' s peacekeeping forces , and so on .",
"vi": "Đối với xung đột , giải pháp sẽ là lực lượng gìn giữ hoà bình Liên Hợp Quốc , vân vân ."
} |