id
int64
1
133k
translation
dict
21,355
{ "en": "I 'd love to go into , and get you to think about this process , and that 's actually what we did .", "vi": "Tôi rất muốn thâm nhập và khơi dậy suy nghĩ của các bạn về quá trình này , đó cũng là những gì chúng ta vừa làm ." }
21,397
{ "en": "Of course , you can also see it on the website , and we 'll also talk about it more , I 'm sure , as the day goes on .", "vi": "Tất nhiên tất cả các bạn đều có thể xem trên website , và chắc chắn chúng ta sẽ tiếp tục trao đổi về nó trong ngày hôm nay ." }
21,406
{ "en": "Why is it it came up ?", "vi": "Tại sao nó xuất hiện ở đây ?" }
21,430
{ "en": "If you look at the good projects , a lot of sanitation and water projects came in .", "vi": "Nếu bạn xem xét , có thể thấy có rất nhiều các dự án tốt về vệ sinh và nước sạch" }
21,473
{ "en": "And of course , we 'll be even richer than that .", "vi": "Và đương nhiên , chúng ta sẽ còn giàu có hơn thế nữa ." }
21,478
{ "en": "Or as Schelling put it , imagine if you were a rich -- as you will be -- a rich Chinese , a rich Bolivian , a rich Congolese , in 2100 , thinking back on 2005 , and saying , \" How odd that they cared so much about helping me a little bit through climate change , and cared so fairly little about helping my grandfather and my great grandfather , whom they could have helped so much more , and who needed the help so much more ? \"", "vi": "Hay theo như Schelling , tưởng tượng nếu bạn trở thành một đại gia -- vì chắc chắn sẽ thành -- một đại gia người Hoa , người Bolivian , người Congo năm 2100 nghĩ lại về năm 2005 và nói , \" Thật kỳ cục khi họ quá quan tâm để giúp đỡ tôi chút đỉnh bằng cách ngăn chặn biến đổi khí hậu , trong khi gần như không đoái hoài giúp đỡ ông cha , tổ tiên của tôi , những người mà họ có thể giúp đỡ nhiều hơn , và cần giúp đỡ hơn rất nhiều ? \"" }
21,492
{ "en": "Since then our aid has halved .", "vi": "Từ đó đến nay số trợ cấp đó đã giảm còn một nửa ." }
21,527
{ "en": "That is , the market does not drive the scientists , the communicators , the thinkers , the governments to do the right things .", "vi": "Thị trường thường không thể khiến các nhà khoa học , các nhà truyền thông , triết gia và chính phủ các nước làm những điều đúng đắn ." }
21,531
{ "en": "Any tough problem , I think it can be solved .", "vi": "Bất kì vấn đề khó khăn nào , theo tôi đều có thể giải quyết ." }
21,543
{ "en": "The next breakthrough is to cut that 10 million in half again .", "vi": "Thành tựu tiếp theo là 1 lần nữa đưa tỷ lệ chết TE & lt ; 5t giảm 2 lần ." }
21,558
{ "en": "The other was treating the patients with quinine , or quinine derivatives .", "vi": "2 là điều trị người bệnh bằng quinin hoặc dẫn xuất của quinin ." }
21,575
{ "en": "I brought some here , just so you could experience this .", "vi": "Tôi đã mang theo 1 số con đến đây , do đó các bạn có thể trải nghiệm ." }
21,587
{ "en": "And so you end up with two choices .", "vi": "Điều này đặt chúng ta vào 2 sự lựa chọn" }
21,614
{ "en": "I can say that , even though I 'm a college drop-out .", "vi": "Tôi vẫn nói như vậy ngay cả khi tôi đã bỏ trường đại học ." }
21,647
{ "en": "What does that mean ?", "vi": "Điều đó có nghĩa là gì ?" }
21,667
{ "en": "Because your pay goes up and you vest into your pension .", "vi": "Bạn phải trả nhiều hơn để còn nộp vào quỹ lương hưu ." }
21,683
{ "en": "They take the poorest kids , and over 96 percent of their high school graduates go to four-year colleges .", "vi": "Họ nhận những đứa trẻ nghèo nhất , và hơn 96 % số tốt nghiệp từ những trường cấp 3 của họ tiếp tục học lên đại học ." }
21,686
{ "en": "They 're taking data , the test scores , and saying to a teacher , \" Hey , you caused this amount of increase . \"", "vi": "Họ lấy các số liệu , điểm kiểm tra , và nói với giáo viên , \" Này nhìn xem bạn là nguồn gốc của sự tăng trường này \"" }
21,687
{ "en": "They 're deeply engaged in making teaching better .", "vi": "Họ cam kết hết sức trong việc giúp các giáo viên tốt hơn ." }
21,694
{ "en": "It was a very dynamic environment , because particularly in those middle school years -- fifth through eighth grade -- keeping people engaged and setting the tone that everybody in the classroom needs to pay attention , nobody gets to make fun of it or have the position of the kid who doesn 't want to be there .", "vi": "Đó là một môi trường rất bùng nổ , 1 cách thật đặc biệt trong những năm cấp 2 này -- từ lớp 5 đến lớp 8 -- giữ cho mọi người cùng tham gia và lên tiếng mọi người trong phòng học cần phải tập trung , Không có chỗ cho sự đùa nghịch như những đứa trẻ ở trong lớp học" }
21,712
{ "en": "And so every few weeks teachers could sit down and say , \" OK , here 's a little clip of something I thought I did well .", "vi": "Mỗi 1 vài tuần , các giáo viên có thể cùng ngồi lại và nói , \" được rồi , đây là 1 đoạn clip nhỏ về 1 số điều mà tôi nghĩ là tôi đã làm tốt ." }
21,719
{ "en": "And in fact , these free courses could not only be available just on the Internet , but you could make it so that DVDs were always available , and so anybody who has access to a DVD player can have the very best teachers .", "vi": "Thực tế , những khoá học miễn phí đã không chỉ có thể kiếm được trên mạng internet , mà bạn còn có thể phổ biến chúng dưới dạng DVD , nhờ vậy bất cứ ai có 1 đầu đĩa DVD cũng có thể có những giáo viên tốt nhất ." }
21,727
{ "en": "But I -- I 'm optimistic .", "vi": "Nhưng tôi -- tôi lạc quan ." }
21,746
{ "en": "I know intimately that skin you are hitting .", "vi": "Tôi biết những nỗi đau mà chiến tranh mang lại cho con người ." }
21,757
{ "en": "I will not forget where I come from .", "vi": "Tôi sẽ không bao giờ quên quê hương mình ." }
21,765
{ "en": "Your war drum ain 't louder than this breath . Haaa .", "vi": "Điệu trống chiến tranh dồn dập sẽ không lớn hơn chính hơi thở này . Haaa" }
21,772
{ "en": "So I couldn 't figure out what to read today .", "vi": "Vì thế tôi đã không thể nghĩ ra được gì đế nói hôm nay cả ." }
21,775
{ "en": "Poetry does that .", "vi": "Thi ca làm được điều đó ." }
21,785
{ "en": "But my head unwraps around what appears limitless , man 's creative violence .", "vi": "Tôi thì lại nghĩ khác có thể nó giới hạn rằng , đàn ông là khởi nguồn của bạo lực ." }
21,792
{ "en": "Profits made , prophets ignored .", "vi": "Chính họ đang lâm nguy ." }
21,793
{ "en": "War and tooth , enameled salted lemon childhoods .", "vi": "Chiến tranh và thời niên thiếu đau đớn ." }
21,816
{ "en": "One woman no longer believes love will ever find her .", "vi": "Một người phụ nữ không còn tin tình yêu sẽ đến tìm cô ." }
21,845
{ "en": "Kites : I 'm going to give you a brief history , and tell you about the magnificent future of every child 's favorite plaything .", "vi": "Những con diều . Tôi sẽ cung cấp cho bạn vài tư liệu lịch sử và chỉ ra cho các bạn về tương lai tuyệt diệu từ chính món đồ chơi mà mọi đứa trẻ đều yêu thích" }
21,860
{ "en": "So cut to now . We still have an energy crisis , and now we have a climate crisis as well . You know , so humans generate about 12 trillion watts , or 12 terawatts , from fossil fuels .", "vi": "Ở thời điểm hiện nay , chúng ta vẫn phải chịu khủng hoảng năng lượng , và cả khủng hoảng khí hậu nữa . Bạn biết đó , con người tạo ra khoảng 12 nghìn tỷ watt , hay 12 terawatts , từ nhiên liệu hoá thạch ." }
21,882
{ "en": "And the Spruce Goose would be a 15-megawatt wing .", "vi": "Và máy bay Spruce Goose thì có đôi cánh 15-megawatt ." }
21,890
{ "en": "I am lucky enough to work with 30 of them .", "vi": "Tôi may mắn được làm việc với 30 người như vậy ." }
21,911
{ "en": "\" We don 't care about being happy . We need to live with passion .", "vi": "\" Chúng tôi không quan tâm đến hạnh phúc Chúng tôi cần sống với niềm đam mê ." }
21,917
{ "en": "And first of all , you know , despite what the French intellectuals say , it seems that no one wakes up in the morning thinking , \" May I suffer the whole day ? \"", "vi": "Và trước hết , bạn biết đấy , cho dù những gì các nhà trí thức Pháp nói , có vẻ như là không có ai thức dậy vào buổi sáng suy nghĩ , \" Liệu tôi có thể khó chịu cả ngày sao ? \"" }
21,928
{ "en": "And that can also come from some kind of confusions .", "vi": "Và điều đó cũng có thể đến từ một số nhầm lẫn ." }
21,930
{ "en": "But , if you look at the characteristics of those two , pleasure is contingent upon time , upon its object , upon the place .", "vi": "Tuy nhiên , nếu bạn nhìn vào các đặc tính của cả hai điều này , bạn sẽ thấy niềm vui thì phụ thuộc vào thời gian , vào đối tượng của nó , vào nơi chốn ." }
21,977
{ "en": "So then , this just needs to have some experience .", "vi": "Điều này cần có một số kinh nghiệm ." }
21,980
{ "en": "And so , if we look from our own experience , anger , hatred , jealousy , arrogance , obsessive desire , strong grasping , they don 't leave us in such a good state after we have experienced it .", "vi": "Và vì vậy , nếu chúng ta nhìn vào kinh nghiệm của bản thân -- giận dữ , căm ghét , ghen tị , nóng nảy , ham muốn , tham lam -- chúng không để lại ta một tâm trạng tốt đẹp gì sau khi ta đã trải qua nó ." }
21,994
{ "en": "The mirror allows that , but the mirror is not tainted , is not modified , is not altered by those images .", "vi": "Tấm gương cho phép điều đó , nhưng tấm gương thì không bị ô nhiễm , không bị biến đổi , không bị thay đổi bởi những hình ảnh này ." }
22,008
{ "en": "But , of course , each emotion then would need a particular antidote .", "vi": "Nhưng tất nhiên , mỗi cảm xúc sẽ cần một phương thuốc đối trị phù hợp ." }
22,018
{ "en": "If you do this again and again , the propensity , the tendencies for anger to arise again will be less and less each time you dissolve it .", "vi": "Nếu bạn làm điều này nhiều lần , cái khuynh hướng , xu hướng giận dữ tiếp tục khởi lên sẽ ít dần đi sau mỗi lần bạn làm nó tan biến ." }
22,054
{ "en": "So , I 've no time to go into all the different scientific results .", "vi": "Tôi không còn thời gian để đi vào chi tiết tất cả các kết quả nghiên cứu khoa học khác ." }
22,073
{ "en": "One year later , how she is .", "vi": "Một năm sau , giờ thì bà ấy trông như thế này ." }
22,076
{ "en": "And jumping monks of Tibet .", "vi": "Và đây là những nhà sư Tây Tạng đang nhảy ." }
22,082
{ "en": "Some attribute this golden world knowledge to Plato , others to Pythagoras .", "vi": "Có người cho rằng lời vàng ngọc thông thái này là của Plato , một số khác cho rằng chúng là của Pi-ta-go ." }
22,089
{ "en": "This fascination led me to submerge myself in art , study neuroscience and later to become a psychotherapist .", "vi": "Niềm yêu thích này đã khiến tôi đắm chìm vào nghệ thuật , nghiên cứu về hệ thần kinh và sau này trở thành nhà liệu pháp tâm lý ." }
22,095
{ "en": "Today we 're often too busy tending to our iPhones and iPods to really stop and get to know ourselves .", "vi": "Ngày nay chúng ra thường quá bận bịu chăm sóc những chiếc iPhones và iPods của mình nên không ngừng lại để tự tìm hiểu bản thân mình ." }
22,113
{ "en": "Can we live here and now in our wired web and still follow those ancient instructions , \" Know thyself ? \"", "vi": "Ta có thể sống ở đây và lúc này , trong cái mạng chằng chịt của mình và vẫn nghe theo những lời dạy cổ xưa kia , ' Hãy tự biết mình ' không ?" }
22,147
{ "en": "We were invited to create a massive installation at the Vancouver 2010 winter Olympics , were used in Vancouver , got to control the lighting on the C.N. Tower , the Canadian Parliament buildings and Niagara Falls from all the way across the country using their minds .", "vi": "Chúng tôi được mời chế tạo một hệ thống quy mô lớn tại Olympics mùa đông tại Vancouver vào năm 2010 , được dùng ở Vancouver , nó có khả năng điều khiển ánh sáng ở Tháp C.N , những toà nhà Quốc hội của Canada và thác Niagara từ khắp nơi trong nước bằng cách sử dụng trí óc ." }
22,164
{ "en": "Here 's an application that I created for the iPad .", "vi": "Đây là một ứng dụng mà tôi đã tạo ra cho iPad ." }
22,176
{ "en": "You have graphs and charts that tell you how your brain was doing -- not just how much rope you used or what your high score is , but what was going on inside of your mind .", "vi": "Bạn có những biểu đồ và đồ thị cho thấy não bạn đã làm việc như thế nào . Không chỉ là bạn đã sử dụng bao nhiêu đoạn thừng hay điểm số cao nhất là bao nhiêu mà là những với những gì đang xảy ra bên trong tâm trí của bạn ." }
22,179
{ "en": "Normally we think about technology as interactive .", "vi": "Bình thường chúng ta nghĩ về công nghệ như là sự tương tác" }
22,185
{ "en": "For example , thought-controlled computing can teach children with ADD how to improve their focus .", "vi": "Ví dụ , điều khiển máy tính bằng suy nghĩ có thể dạy trẻ em bị rối loạn khiếm khuyết chú ý để cải thiện sự tập trung của chúng ." }
22,195
{ "en": "Imagine the insights that you can gain from this kind of second sight .", "vi": "Hãy tưởng tượng những gì bạn có thể đạt được từ cách nhìn này ." }
22,196
{ "en": "It would be like plugging into your own personal Google .", "vi": "Nó giống như là được gắn vào trong Google cá nhân ." }
22,239
{ "en": "I bet most of us have experienced at some point the joys of less : college -- in your dorm , traveling -- in a hotel room , camping -- rig up basically nothing , maybe a boat .", "vi": "Tôi cá là hầu hết chúng ta trong một lúc nào đó đã trải qua niềm vui của của việc mang ít đồ : ở trường đại học - trong ký túc xá , du lịch - trong phòng khách sạn , cắm trại - dựng trại rất sơ sài , có thể là một cái thuyền ." }
22,253
{ "en": "Three main approaches .", "vi": "Có ba cách chính ." }
22,263
{ "en": "Secondly , our new mantra : small is sexy .", "vi": "Thứ hai , câu thần chú mới của chúng ta : nhỏ mới là đẹp ." }
22,264
{ "en": "We want space efficiency .", "vi": "Chúng ta muốn không gian hiệu quả ." }
22,287
{ "en": "Maybe , just maybe , less might equal more .", "vi": "Có thể , chỉ có thể là có thể ít hơn có nghĩa là nhiều hơn ." }
22,295
{ "en": "The course was good , but it was not the course content in itself that changed the mindset .", "vi": "Khoá học được dạy tốt , nhưng điều đã làm thay đổi nhận thức của tôi không phải là nội dung của khoá học ." }
22,317
{ "en": "1858 was a year of great technological advancement in the West .", "vi": "Năm 1858 là một năm của sự thăng tiến công nghệ ở các nước Phương Tây ." }
22,338
{ "en": "And I also bring an innovation here .", "vi": "Và tôi cũng đem theo một phát minh đến đây ." }
22,391
{ "en": "Now what does it mean that the -- the averages there -- this is the average of China .", "vi": "Bây giờ điều đó có nghĩa là -- các bình quân -- đây là bình quân của Trung Quốc ." }
22,397
{ "en": "You see this enormous inequity in China , in the midst of fast economic growth .", "vi": "Các bạn có thể thấy được sự bất đồng to lớn này ở Trung Quốc , trong sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế ." }
22,400
{ "en": "Uttar Pradesh , the biggest of the states here , is poorer and has a lower health than the rest of India .", "vi": "Uttar Pradesh , bang lớn nhất trong các bang , là bang nghèo hơn và có sức khoẻ con người kém hơn phần còn lại của Ấn Độ ." }
22,401
{ "en": "Kerala is flying on top there , matching United States in health , but not in economy .", "vi": "Kerala thì đang bay tít ở trên kia , bằng Hoa Kỳ về mặt sức khoẻ và y tế , nhưng không bằng về mặt kinh tế ." }
22,410
{ "en": "And I can understand him , because Washington , D.C.", "vi": "Và tôi có thể hiểu được ông ấy , bởi vì Washington , D.C." }
22,417
{ "en": "We have an enormous disparity in the world .", "vi": "Chúng ta có một sự bất bình đẳng rất lớn trên thế giới ." }
22,418
{ "en": "But most of the world in the middle are pushing forwards very fast .", "vi": "Nhưng hầu hết các tầng lớp ở giữa trên thế giới đang đẩy về phía trước với tốc độ rất nhanh ." }
22,426
{ "en": "And after Second World War , United States is richer than U.K.", "vi": "Và sau Thế Chiến Thứ Hai , Hoa Kỳ đã trở nên giàu hơn Anh Quốc ." }
22,427
{ "en": "But independence is coming here .", "vi": "Nhưng độc lập đang tiến đến gần đây ." }
22,431
{ "en": "Look at , look at the United States .", "vi": "Các bạn hãy nhìn lấy Hoa Kỳ ." }
22,432
{ "en": "Can you see the bubble ?", "vi": "Các bạn có thấy quả bóng kia không ?" }
22,440
{ "en": "I can compare to Japan . This is Japan coming up .", "vi": "Tôi có thể so sánh với Nhật Bản . Nhật Bản đang đi lên ." }
22,442
{ "en": "We add Japan to it .", "vi": "Chúng ta thêm Nhật Bản vào danh sách ." }
22,450
{ "en": "I think I 'm in a difficult position here .", "vi": "Tôi nghĩ rằng tôi đang ở một cương vị rất khó khăn đây ." }
22,464
{ "en": "And I expect to speak in the first session of the 39th TED India .", "vi": "Và tôi mong đợi sẽ được phát biểu vào phiên đầu tiên của TED lần thứ 39 ở Ấn Độ ." }
22,476
{ "en": "You really would be kind of out of luck .", "vi": "Bạn thực sự đã không gặp may mắn ." }
22,490
{ "en": "If everything had been labeled , nothing would have been visible .", "vi": "Nếu mọi thứ đều đã được dán nhãn , kết quả ta sẽ không thấy được gì ." }
22,494
{ "en": "And very quickly Cajal realized that neurons don 't operate alone , but rather make connections with others that form circuits just like in a computer .", "vi": "Và rất nhanh chóng Cajal nhận ra rằng các nơ-ron không hoạt động một mình , nhưng chúng sẽ bắt kết nối với những nơ-ron khác , từ đó tạo thành mạch điện giống như máy vi tính ." }
22,499
{ "en": "Because if you can get the gene for green fluorescent protein and deliver it to a cell , that cell will glow green -- or any of the many variants now of green fluorescent protein , you get a cell to glow many different colors .", "vi": "Bởi vì nếu bạn lấy gen tổng hợp protein huỳnh quang lục và cấy nó vào một tế bào , thì tế bào đó sẽ phát sáng màu xanh lục -- hoặc rất nhiều các biến thể khác của protein huỳnh quang lục bạn có thể làm một tế bào phát sáng với nhiều màu khác nhau ." }
22,526
{ "en": "Well recently , Nepal acquired a new tool in the fight against wildlife crime , and these are drones , or more specifically , conservation drones .", "vi": "Vừa mới đây , Nepal vừa có được một công cụ mới trong cuộc chiến chống lâm tặc , đó là máy bay không người lái , cụ thể hơn , máy bay bảo vệ không người lái ." }
22,532
{ "en": "Well , the kind of drone I 'm talking about is simply a model aircraft fitted with an autopilot system , and this autopilot unit contains a tiny computer , a GPS , a compass , a barometric altimeter and a few other sensors .", "vi": "Loại máy bay mà tôi đang nói ở đây đơn giản là một mô hình máy bay được gắn một hệ thống lái tự động , và đơn vị lái tự động này có chứa mội máy tính nhỏ , một GPS , một la bàn và một cao kế khí áp và một ít cảm biến khác ." }
22,545
{ "en": "And often we 'll go about this mission taking pictures or videos along the way , and usually at that point , we will go grab ourselves a cup of coffee , sit back , and relax for the next few minutes , although some of us sit back and panic for the next few minutes worrying that the drone will not return .", "vi": "Thường thường chúng tôi thực hiện những nhiệm vụ này chụp ảnh và ghi hình lại công việc , và luôn luôn như thế này , chúng tôi sẽ nhâm nhi một tách cà phê , ngả lưng , và thư giãn chờ đợi một vài phút sau , mặc dù một số trong chúng tôi ngồi chờ đợi trong lo lắng suốt một vài phút tới lo lắng rằng những chiếc máy bay sẽ không trở về ." }
22,549
{ "en": "The reason we wanted to do that was because we needed to know how many individuals of this species are still left in that forest .", "vi": "Lý do chúng tôi làm việc này là vì chúng tôi cần biết có bao nhiêu cá thể của loài này còn sống trong khu rừng này ." }
22,559
{ "en": "Sometimes , we zoom out a little and look at other things that might be happening in the landscape .", "vi": "Đôi lúc , chúng tôi phóng tầm nhìn ra một ít và quan sát các thứ khác có thể đang xảy ra trên mặt đất ." }
22,560
{ "en": "This is an oil palm plantation in Sumatra .", "vi": "Đây là khu vườn ươm dầu cọ ở Sumatra ." }
22,623
{ "en": "It 's titled \" The Culture of Organs . \"", "vi": "tựa đề \" Nuôi trồng các cơ quan nội tạng . \"" }
22,647
{ "en": "This is actually a patient who [ was ] presented with a deceased organ , and we then created one of these smart biomaterials , and then we then used that smart biomaterial to replace and repair that patient 's structure .", "vi": "Đây là một bệnh nhân nhập viện với một cơ quan nội tạng đã hư hại , chúng tôi đã tạo ra một trong những vật liệu sinh học thông minh , và dùng vật liệu đó để thay thế và phục hồi cơ quan của bệnh nhân ." }
22,656
{ "en": "So that 's actually now in patients .", "vi": "Và hiện đang được thử nghiệm ở bệnh nhân ." }
22,668
{ "en": "It has the same conditions as the human body -- 37 degrees centigrade , 95 percent oxygen .", "vi": "với môi trường tương tự như trong cơ thể người -- 37 độ C , 95 phần trăm oxy ." }
22,674
{ "en": "As you know , a lot of organs are actually discarded , not used .", "vi": "Như bạn biết , rất nhiều cơ quan không hề được dùng đến , mà sẽ bị đào thải ." }
22,678
{ "en": "And we then can re-perfuse the liver with cells , preserving the blood vessel tree .", "vi": "Chúng tôi sẽ phủ đầy khung xương này với tế bào , mà vẫn bảo vệ những mạch máu ." }
22,738
{ "en": "I was able to wrestle in high school .", "vi": "Tôi có thể đấu vật trong trường ." }
22,741
{ "en": "And because they used my own cells to build this bladder , it 's going to be with me .", "vi": "Và bởi vì họ dùng tế bào của chính tôi để tạo nên bàng quang cho tôi , nó sẽ hoàn toàn thuộc về tôi ." }