id
int64
1
133k
translation
dict
16,975
{ "en": "And I wondered if I could update that game , not just for modern methods , but for the modern me .", "vi": "Và tôi tự hỏi nếu tôi có thể làm mới trò chơi đó , không chỉ cho các phương pháp hiện đại , mà cho cả tôi hiện đại ." }
17,002
{ "en": "So to keep the game going , I just have to find another term and look that one up .", "vi": "Vì vậy để tiếp tục trò chơi , tôi chỉ phải tìm một từ nữa và tra từ đó ." }
17,010
{ "en": "Now I clicked on this on purpose , but if I 'd somehow gotten here by mistake , it does remind me , for the band , see \" The Beatles , \" for the car see \" Volkswagon Beetle , \" but I am here for beetle beetles .", "vi": "Bây giờ , tôi cố ý truy cập vào đây nhưng nếu tôi đã bằng cách nào đó vô tình truy cập vào đó . Nó sẽ gợi ý cho tôi , tìm kiếm các ban nhạc , xem \" The Beatles \" tìm kiếm xe , xem \" Volkswagen Beetle \" nhưng tôi ở đây tìm những con gián ." }
17,023
{ "en": "Like my next link : The chemical language of pheromones .", "vi": "Giống như đường link tiếp theo của tôi : Ngôn ngữ hoá học của kích thích tố ." }
17,024
{ "en": "Now the pheromone page took me to a video of a sea urchin having sex .", "vi": "Bây giờ trang pheromone đưa tôi đến một video của một loài nhím biển đang giao hợp ." }
17,028
{ "en": "There is a compound in chocolate called phenethylamine that might be an aphrodisiac .", "vi": "Có một hợp chất trong sô cô la được gọi là phenethylamine đó có thể là một chất kích thích tình dục ." }
17,132
{ "en": "You can imagine that then maybe you can use a pure protein to guide light , and so we 've made optical fibers .", "vi": "Bạn hãy hình dung rằng bạn có thể sử dụng prôtein nguyên chất để dẫn ánh sáng , và thế là chúng ta có được những vật liệu quang học ." }
17,138
{ "en": "You can do gears and nuts and bolts -- that you can buy at Whole Foods .", "vi": "Bạn có thể mua những bánh răng , đai ốc và bu-lông -- những thứ bạn có thể mua tại Whole Foods ." }
17,176
{ "en": "And so this allows for a controlled delivery of drugs and for reintegration in the environment in all of these formats that you 've seen .", "vi": "Và cũng cho phép kiểm soát sự phân phát thuốc và sự phục hồi trong môi trường ở tất cả các dạng mà bạn đã thấy ." }
17,178
{ "en": "We 're impassioned with this idea that whatever you want to do , whether you want to replace a vein or a bone , or maybe be more sustainable in microelectronics , perhaps drink a coffee in a cup and throw it away without guilt , maybe carry your drugs in your pocket , deliver them inside your body or deliver them across the desert , the answer may be in a thread of silk .", "vi": "Chúng tôi thực sự say mê với ý tưởng rằng bất cứ điều gì bạn muốn làm , bạn muốn thay thế 1 tĩnh mạch hay xương , hoặc bạn muốn các vi điện tử bền vững hơn , hoặc uống cà phê trong 1 cái cốc mà có thể vứt bỏ nó mà không có cảm giác tội lỗi , hay mang thuốc trong ví của mình , chuyển nó vào trong cơ thế hay chuyển nó qua sa mạc , câu trả lời có thể nằm ở sợi chỉ lụa ." }
17,181
{ "en": "In the US , 80 % of girls have been on a diet by the time they 're 10 years old . In this honest , raw talk , neuroscientist Sandra Aamodt uses her personal story to frame an important lesson about how our brains manage our bodies , as she explores the science behind why dieting not only doesn 't work , but is likely to do more harm than good . She suggests ideas for how to live a less diet-obsessed life , intuitively .", "vi": "Tại Mỹ , 80 % các bé gái đã ăn kiêng từ khi chúng mới mười tuổi . Trong buổi nói chuyện chân thành này , nhà khoa học thần kinh Sandra Aamodt dùng câu chuyện của bản thân để dựng lên một bài học quan trọng về cách mà bộ não điều khiển cơ thể chúng ta , khi cô khám phá khoa học đằng sau việc tại sao ăn kiêng không những không hiệu quả mà còn có khả năng gây hại hơn là đem lại những kết quả tốt . Cô đưa ra những ý tưởng để sống một cuộc sống ít bị ám ảnh hơn bởi việc ăn kiêng , theo một cách trực giác ." }
17,205
{ "en": "If you lose a lot of weight , your brain reacts as if you were starving , and whether you started out fat or thin , your brain 's response is exactly the same .", "vi": "Nếu bạn giảm nhiều cân , não bạn sẽ phản ứng như vậy làm bạn cảm thấy đói , và dù ban đầu bạn béo hay gầy , não bạn cũng sẽ phản hồi lại y hệt như vậy ." }
17,211
{ "en": "From an evolutionary perspective , your body 's resistance to weight loss makes sense .", "vi": "Từ quá trình tiến hoá , cơ thể bạn chống lại việc hụt cân là hợp lý ." }
17,213
{ "en": "Over the course of human history , starvation has been a much bigger problem than overeating .", "vi": "Qua các giai đoạn lịch sử loài người , nạn đói từng là một vấn đề nghiêm trọng hơn béo phì ." }
17,215
{ "en": "Now , if your mother ever mentioned that life is not fair , this is the kind of thing she was talking about .", "vi": "Giờ đây , nếu mẹ bạn từng nhắc đến rằng cuộc sống không công bằng , thì đó cũng là điều mà bà ấy từng được dạy ." }
17,242
{ "en": "In fact , if you look only at the group with all four healthy habits , you can see that weight makes very little difference .", "vi": "Thực tế , nếu bạn chỉ nhìn vào nhóm có cả bốn thói quen tốt , bạn có thể thấy cân nặng không tạo ra nhiều khác biệt ." }
17,244
{ "en": "Diets don 't have very much reliability .", "vi": "Ăn kiêng không có nhiều độ tin cậy ." }
17,285
{ "en": "Now what could this mean ?", "vi": "Bây giờ , điều này có nghĩa là ?" }
17,302
{ "en": "But perhaps for me the core bit going into the future is this idea of taking your own stem cells , with your genes and your environment , and you print your own personal medicine .", "vi": "Nhưng có lẽ đối với tôi , phần cốt lõi trong tương lai là ý tưởng lấy tế bào gốc của chính bạn , với gen của bạn và môi trường sống của bạn , và bạn in ra loại thuốc cá nhân của riêng bạn ." }
17,306
{ "en": "Eli Pariser : Beware online \" filter bubbles \"", "vi": "Eli Pariser : Thận trọng với những \" bong bóng lọc \"" }
17,326
{ "en": "Google 's doing it too .", "vi": "Google cũng đang làm điều tương tự ." }
17,338
{ "en": "Scott 's results were full of them .", "vi": "Còn của Scott thì đầy những thứ như vậy ." }
17,361
{ "en": "It gives us a little bit of Justin Bieber and a little bit of Afghanistan .", "vi": "Nó đưa đến cho chúng 1 chút về Justin Bieber và 1 chút về Afghanistan ." }
17,379
{ "en": "And we need the new gatekeepers to encode that kind of responsibility into the code that they 're writing .", "vi": "Và chúng ta cần những người gác cửa mới để mã hoá trách nhiệm đó thành những dòng mã nguồn mà họ đang viết ." }
17,414
{ "en": "We 've come a long way since then .", "vi": "Từ đó đến nay chúng ta đã đi được 1 chặng đường khá dài" }
17,419
{ "en": "And the longer we live , the more expensive it is to take care of our diseases as we get older .", "vi": "Và chúng ta càng sống lâu thì càng tốn kém để chữa trị bệnh tật khi về già" }
17,424
{ "en": "If the average age of your population is 30 , then the average kind of disease that you have to treat is maybe a broken ankle every now and again , maybe a little bit of asthma .", "vi": "Nếu độ tuổi trung bình của nền dân số quốc gia bạn là 30 thì loại bệnh thông thường bạn phải điều trị có thể là đau khớp chân thường xuyên và có lẽ 1 chút hen suyễn" }
17,463
{ "en": "Imagine if instead of facing that , they could actually face the regeneration of that limb .", "vi": "Hãy tưởng tượng thay vì đối mặt với mất mát đó , liệu họ có thể thực sự đối diện với việc tái tạo chi đó" }
17,464
{ "en": "It 's a wild concept .", "vi": "Đó là 1 khái niệm ngông cuồng" }
17,472
{ "en": "So our DNA has the capacity to do these kinds of wound-healing mechanisms .", "vi": "do vậy , chuỗi tế bào di truyền của con người có khả năng thực hiện cơ chế làm lành vết thương như thế" }
17,487
{ "en": "Steve Badylak -- who 's at the University of Pittsburgh -- about a decade ago had a remarkable idea .", "vi": "Steve Badylak -trường đại học Pittsburgh cách đây 1 thập kỷ đã có 1 ý tưởng đáng chú ý" }
17,498
{ "en": "So I 'm going to put the slide up now . It won 't be up for long .", "vi": "Vì vậy , tôi sẽ chiếu slide này bây giờ . Nó sẽ không kéo dài lâu đâu" }
17,501
{ "en": "This is an older lady . She has cancer of the liver as well as diabetes , and has decided to die with what ' s left of her body intact .", "vi": "Đây là 1 phụ nữ đứng tuổi . Bà bị ung thư gan và cả tiểu đường và quyết định chết với những gì còn lại của cơ thể vẫn còn nguyên vẹn" }
17,503
{ "en": "That 's what the wound looked like 11 weeks later .", "vi": "11 tuần sau vết thương trông như thế này" }
17,513
{ "en": "There are now 400,000 patients around the world who have used that material to heal their wounds .", "vi": "Hiện nay có 400.000 bệnh nhân trên khắp thế giới sử dụng vật liệu đó để chữa lành vết thương" }
17,529
{ "en": "It 's the coolest stuff .", "vi": "Đó là thứ lạnh nhất" }
17,559
{ "en": "All done in the lab .", "vi": "Tất cả được thực hiện trong phòng thí nghiệm" }
17,563
{ "en": "This is equally tragic .", "vi": "1 thảm kịch tương tự" }
17,568
{ "en": "We make something over here , and then we transplant it onto the site of the wound , and we try and get the two to take .", "vi": "chúng ta làm gì đó ở đây sau đó cấy ghép chúng vào khu vực vết thương chúng ta cố gắng làm 2 phần khớp với nhau" }
17,569
{ "en": "In this case here , a new , wearable bio-reactor has been designed -- it should be tested clinically later this year at ISR -- by Joerg Gerlach in Pittsburgh .", "vi": "trong trường hợp này , 1 lò phản ứng sinh học \" mặc \" được được thiết kế Nó được kiểm tra cẩn thận vào năm nay ở ISR bởi Joerg Gerlach ở trường đại học Pittsburgh" }
17,577
{ "en": "The good news is that this is happening today .", "vi": "Tin tốt là điều này đang diễn ra hôm nay" }
17,585
{ "en": "Japan is the oldest country on earth in terms of its average age .", "vi": "Nhật Bản là quốc gia già nhất trên thế giới nếu xét trên độ tuổi trung bình" }
17,588
{ "en": "The European Union , same thing .", "vi": "Liên minh châu Âu , tương tự" }
17,597
{ "en": "And I 'm going to finish up with a quote , maybe a little cheap shot , at the director of the NIH , who 's a very charming man .", "vi": "Sau đây tôi xin kết thúc bằng 1 câu trích dẫn , có lẽ là 1 bức ảnh của giám đốc Viện Y tế Quốc gia , 1 người đàn ông rất quyến rũ" }
17,622
{ "en": "This is the letter SHeen , and it makes the sound we think of as SH -- \" sh . \"", "vi": "Đây là từ SHeen , và nó tạo nên âm làm chúng ta nghĩ như SH-- \" sh \"" }
17,640
{ "en": "And I 'd like to start at the very beginning .", "vi": "Và tôi muốn bắt đầu với ngày đầu tiên ." }
17,641
{ "en": "Think back when you were just a kid .", "vi": "Hẫy nghĩ lại khi chúng ta còn là một đứa trẻ ." }
17,644
{ "en": "The entire pile is my stuff if I 'm building something .", "vi": "Một đường ống dài là của tôi nếu tôi sắp xếp một thứ gì ." }
17,649
{ "en": "Because each and every day at our recycling plants around the world we handle about one million pounds of people 's discarded stuff .", "vi": "Bởi vì hàng ngày qua những khu tái chế trên toàn thế giới , chúng ta có thể có được khoảng một triệu bảng từ những đồ vứt đi đó ." }
17,672
{ "en": "But actually , plastics are several times more valuable than steel .", "vi": "Nhưng thực tế nhựa có giá trị cao gấp mấy lần thép ." }
17,676
{ "en": "They have very different densities .", "vi": "Chúng có tỷ trọng khác nhau ." }
17,690
{ "en": "I call this environmental arbitrage .", "vi": "Tôi gọi đây là sự cá cược với môi trường ." }
17,691
{ "en": "And it 's not fair , it 's not safe and it 's not sustainable .", "vi": "Nó không an toàn cũng không công bằng và dĩ nhiên cũng không bền vững ." }
17,719
{ "en": "And instead of plopping down several hundred million dollars to build a chemical plant that will only make one type of plastic for its entire life , our plants can make any type of plastic we feed them .", "vi": "Thay vì phải bỏ ra vài trăm triệu đôla để xây dựng những nhà máy hoá chất mà chỉ để tạo ra nhựa cung cấp cho đời sống của chúng ta , đề án của chúng tôi có thể sản xuất ra bất cứ loại nhựa nào mà chúng tôi đưa vào ." }
17,746
{ "en": "So I hope I 've changed the way you look at at least some of the stuff in your life .", "vi": "Vì thế , tôi hi vọng bạn sẽ thay đổi cách nhìn ít nhất về những thứ đồ dùng của bạn ." }
17,750
{ "en": "And finally , I hope you agree with me to change that last toddler rule just a little bit to : \" If it 's broken , it 's my stuff . \"", "vi": "Cuối cùng , tôi hi vọng mọi người sữ đồng ý với tôi để thay đổi quy tắc cuối cùng của đứa trẻ lúc nãy thành \" Nếu nó bị hỏng , nó vẫn là đồ dùng của tôi \"" }
17,755
{ "en": "Millions of people were in severe need of help .", "vi": "Hàng triệu người rất cần sự trợ giúp ." }
17,761
{ "en": "At Google , 40 volunteers used a new software to map 120,000 kilometers of roads , 3,000 hospitals , logistics and relief points .", "vi": "Tại Google , 40 tình nguyện viên đã sử dụng 1 phần mềm mới để vẽ lên bản đồ 120.000km đường , 3000 bệnh viện , trung tâm phân phối và trại cứu hộ ." }
17,788
{ "en": "But there 's some things that have been going on since this idea of food was established .", "vi": "Nhưng có vài điều đã diễn ra từ khi ý tưởng của tôi về thức ăn được hình thành ." }
17,806
{ "en": "And this magic view allows you to see all of what 's happening while the broccoli steams .", "vi": "Và cách nhìn kì diệu này cho bạn thấy tất cả những gì đang diễn ra trong khi bông cải xanh đang được hấp ." }
17,808
{ "en": "And the hope was two-fold .", "vi": "Và chúng tôi hi vọng hai điều ." }
17,815
{ "en": "So here 's another one .", "vi": "Và đây là tấm ảnh khác ." }
17,841
{ "en": "And it turns out , the best way to cut things in half is to actually cut them in half .", "vi": "Và hoá ra , cách tốt nhất để cắt đôi thứ gì đó. là phải thật sự cắt chúng thành đôi ." }
17,877
{ "en": "That horn-shaped region is what we call the sweet spot .", "vi": "Chỗ có hình chiếc sừng kia là chỗ chúng tôi gọi là điểm lý tưởng ." }
17,908
{ "en": "Here it is .", "vi": "Nó đây ." }
17,924
{ "en": "In part one , I 'm going to describe those Nobel Prize-winning results and to highlight a profound mystery which those results revealed .", "vi": "Trong phần 1 , tôi sẽ mô tả những kết quả của khám phá đã đoạt giải Nobel , và nhấn mạnh một bí ẩn lớn mà những kết quả đó tiết lộ ." }
17,936
{ "en": "Instead they found that it 's speeding up , going faster and faster .", "vi": "Thay vào đó họ thấy rằng nó đang giãn nở ngày một nhanh hơn ." }
17,945
{ "en": "How ? Well according to Einstein 's math , if space is uniformly filled with an invisible energy , sort of like a uniform , invisible mist , then the gravity generated by that mist would be repulsive , repulsive gravity , which is just what we need to explain the observations .", "vi": "Như thế nào ? Theo tính toán của Einstein , nếu trong không gian , năng lượng phân bố đều , như một làn sương mỏng , đều , thì trọng lực làn sương đó tạo ra sẽ là lực đẩy , trọng lực đẩy , đó cũng là cái chúng ta cần để giải thích những quan sát trên ." }
17,964
{ "en": "But the theory says that if you could probe smaller , much smaller than we can with existing technology , you 'd find something else inside these particles -- a little tiny vibrating filament of energy , a little tiny vibrating string .", "vi": "Nhưng thuyết này cho rằng nếu ta có thể thăm dò ở mức độ nhỏ hơn rất nhiều so với ngày nay , ta sẽ tìm thấy một thứ khác trong những hạt này -- một sợi tơ năng lượng nhỏ đang dao động , một sợi dây tí hon đang dao động ." }
17,970
{ "en": "That is , we all know about the usual three dimensions of space .", "vi": "Chúng ta đều biết về không gian ba chiều ." }
17,997
{ "en": "Because those universes that have much more dark energy than ours , whenever matter tries to clump into galaxies , the repulsive push of the dark energy is so strong that it blows the clump apart and galaxies don 't form .", "vi": "Vì trong những vũ trụ có nhiều năng lượng đen hơn vũ trụ của chúng ta , mỗi khi vật chất muốn kết hợp lại thành thiên hà , thì lực đẩy của năng lượng đen mạnh đến nỗi nó thổi bay mọi thứ và thiên hà không được hình thành ." }
18,016
{ "en": "And when it comes to planets and their distances , this clearly is the right kind of reasoning .", "vi": "Và khi nói về các hành tinh và khoảng cách giữa chúng thì đây rõ ràng là lí do đúng đắn ." }
18,018
{ "en": "One key difference , of course , is we know that there are other planets out there , but so far I 've only speculated on the possibility that there might be other universes .", "vi": "Điểm khác biệt mấu chốt , dĩ nhiên là chúng ta biết có những hành tinh khác ngoài kia , nhưng đến nay tôi vẫn chỉ mới phỏng đoán về khả năng tồn tại những hành tinh khác ." }
18,029
{ "en": "Instead the fuel not only generated our Big Bang , but it would also generate countless other Big Bangs , each giving rise to its own separate universe with our universe becoming but one bubble in a grand cosmic bubble bath of universes .", "vi": "Mà nguồn nhiên liệu đã tạo ra Big Bang còn tạo ra vô số những vụ nổ Big Bang khác , mỗi vụ nổ tạo ra 1 vũ trụ riêng , và vũ trụ của chúng ta chỉ còn là 1 bong bóng trong 1 bồn tắm lớn đầy những bong bóng vũ trụ ." }
18,032
{ "en": "The extra dimensions take on a wide variety of different shapes .", "vi": "Và những chiều không gian khác có hình dạng rất phong phú ." }
18,062
{ "en": "How do you think of where cosmology is now , in a sort of historical side ?", "vi": "Anh nghĩ khoa học vũ trụ bây giờ đang ở đâu trong lịch sử ?" }
18,076
{ "en": "Well when I was asked to do this TEDTalk , I was really chuckled , because , you see , my father 's name was Ted , and much of my life , especially my musical life , is really a talk that I 'm still having with him , or the part of me that he continues to be .", "vi": "Khi được đề nghị thực hiện bài nói TEDTalk này , thực sự tôi đã cười thầm vì các bạn biết đấy cha tôi cũng tên Ted , và phần lớn cuộc đời tôi , đặc biệt là đời sống âm nhạc thực sự là một cuộc trò chuyện mà tôi vẫn đang tiếp tục với ông ấy , hay nói cách khác một phần trong tôi vẫn là ông ấy ." }
18,080
{ "en": "Because even through the squeaks of his hearing aids , his understanding of music was profound .", "vi": "Mặc dù nghe âm thanh qua máy trợ thính nhưng hiểu biết về âm nhạc của ông rất sâu sắc ." }
18,086
{ "en": "And the thing about classical music , that what and how , it 's inexhaustible . \"", "vi": "Và đối với nhạc cổ điển , \" điều gì \" và \" như thế nào \" là vô tận . \"" }
18,108
{ "en": "It 's so simple , so evocative .", "vi": "Rất đơn giản và gợi nhiều liên tưởng ." }
18,117
{ "en": "So for example , in the 11th century , people liked pieces that ended like this .", "vi": "Chẳng hạn , ở thế kỷ 11 người ta thích nghe những bản nhạc có kết thúc như thế này ." }
18,125
{ "en": "And a thousand years later , this impulse to notate took an entirely different form .", "vi": "Và một ngàn năm sau đó , sự thôi thúc để ký hiệu này mang đến một phiên bản hoàn toàn khác ." }
18,143
{ "en": "This was truly the music of the spheres .", "vi": "Đây thực sự chính là âm nhạc của các thiên thể ." }
18,216
{ "en": "All that ' what ' , all that ' how ' is out there waiting for you to discover its ' why ' , to dive in and pass it on .", "vi": "Tất cả về \" điều gì \" , tất cả về \" như thế nào \" đều ở ngoài kia đợi các bạn khám phá điều \" tại sao \" của nó , để đắm chìm vào nó và tiếp tục theo nó ." }
18,227
{ "en": "She was unable to tell me the names of the drugs she 'd received during the trial , or even what the trial had been about .", "vi": "Chị không thể nói lại cho tôi tên các loại thuốc chị nhận được trong thời gian thử , hay ngay cả mục đích của đợt thử thuốc là gì ." }
18,233
{ "en": "Maybe it would inform clinicians around the world on how to improve on the clinical management of HIV patients .", "vi": "Có lẽ nó sẽ cho các bác sĩ trên khắp thể giới biết rõ hơn về việc làm sao có thể coi sóc bệnh nhân HIV một cách tốt hơn ." }
18,260
{ "en": "Is it fair to evaluate a treatment regimen which may not be affordable or accessible to the study participants once the research has been completed ?", "vi": "Liệu có công bằng không khi ta tiến hành đánh giá một liệu pháp chữa trị mà người tham gia sẽ không thể đủ tiền chi trả hoặc tiếp cận một khi nghiên cứu kết thúc ?" }
18,281
{ "en": "If you come from a developing country like myself , I urge you to hold your government to a more thorough review of the clinical trials which are authorized in your country .", "vi": "Nếu bạn cũng đến từ một nước đang phát triển như tôi , tôi tha thiết giục các bạn khiến chính phủ của mình xét duyệt kĩ càng hơn các thử nghiệm lâm sàng được cấp phép ở đất nước bạn ." }
18,282
{ "en": "Yes , there is a need for us to find a cure for HIV , to find an effective vaccine for malaria , to find a diagnostic tool that works for T.B. , but I believe that we owe it to those who willingly and selflessly consent to participate in these clinical trials to do this in a humane way .", "vi": "Đúng thế , ta cần tìm ra cách chữa trị HIV , cần tìm một vắc-xin sốt rét hiệu quả , cần tìm một công cụ chẩn bệnh tốt cho bệnh lao , nhưng tôi tin rằng để đạt như thế , ta nợ những người tự nguyện hi sinh đồng ý tham gia các thử nghiệm lâm sàng này , một cách tiến hành nhân đạo nhất ." }
18,286
{ "en": "To give me an idea of how many of you here may find what I 'm about to tell you of practical value , let me ask you please to raise your hands : Who here is either over 65 years old or hopes to live past age 65 or has parents or grandparents who did live or have lived past 65 , raise your hands please .", "vi": "Để biết được có bao nhiêu bạn ở đây có thể tìm thấy trong những gì tôi sắp nói với các bạn về giá trị thực tế , khi tôi hỏi mọi người vui lòng giơ tay : Ở đây ai trên 65 tuổi hoặc hy vọng sống qua tuổi 65 hay có cha mẹ hoặc ông bà đã sống hoặc đã qua tuổi 65 , vui lòng giơ tay ." }
18,313
{ "en": "The variation depends especially on the usefulness of old people and on the society 's values .", "vi": "Sự khác biệt đặc biệt phụ thuộc vào sự hữu dụng của người già và giá trị của họ với xã hội ." }
18,331
{ "en": "That sinister expression means that if hospital resources are limited , for example if only one donor heart becomes available for transplant , or if a surgeon has time to operate on only a certain number of patients , American hospitals have an explicit policy of giving preference to younger patients over older patients on the grounds that younger patients are considered more valuable to society because they have more years of life ahead of them , even though the younger patients have fewer years of valuable life experience behind them .", "vi": "Chính sách tàn nhẫn đó nói rằng nếu nguồn lực của bệnh viện có giới hạn , ví dụ chỉ có một quả tim được hiến dành cho cấy ghép , hoặc nếu chỉ tiến hành phẫu thuật được cho một số lượng bệnh nhân có hạn , các bệnh viện Mỹ có chính sách dứt khoát rằng nhường sự ưu tiên cho bệnh nhân tuổi trẻ hơn là bệnh nhân nhiều tuổi hơn căn cứ vào đó bệnh nhân trẻ tuổi được xem như có giá trị hơn đối với xã hội vì họ có nhiều năm để sống hơn , mặc dù những bệnh nhân ít tuổi hơn có ít số năm kinh nghiệm sống hơn ." }
18,336
{ "en": "Ads for Coca-Cola and beer always depict smiling young people , even though old as well as young people buy and drink Coca-Cola and beer .", "vi": "Quảng cáo của Coca-Cola và bia luôn miêu tả nụ cười của người trẻ tuổi , cho dù cả người già lẫn người trẻ đều uống Coca-Cola và bia ." }
18,347
{ "en": "Hence our older people are likely to end up living distant from their children and the friends of their youth .", "vi": "Do dó người già có khả năng phải sống xa con cái mình và những người bạn thời trẻ ." }
18,356
{ "en": "Conversely , I at age 75 am incompetent at skills essential for everyday life .", "vi": "Ngược lại , ở tuổi 75 Tôi không có những ký năng cơ bản cho cuộc sống hàng ngày ." }
18,383
{ "en": "In short , many traditional societies make better use of their elderly and give their elderly more satisfying lives than we do in modern , big societies .", "vi": "Tóm lại , nhiều xã hội truyền thống tạo điều kiện sử dựng những người già trong cộng đồng và làm thoả mãn cuộc sống của họ hơn trong xã hội lớn hiện đại của chúng ta ." }
18,405
{ "en": "It 's a material hardener and synthetic estrogen that 's found in the lining of canned foods and some plastics .", "vi": "Đó là một chất làm đông cứng và là một hoóc môn sinh dục nữ tổng hợp mà có thể tìm thấy trên vỏ nhãn của thức ăn hộp và một số đồ nhựa ." }
18,409
{ "en": "But it 's just one chemical .", "vi": "Nhưng đó chỉ là một chất hoá học ." }
18,413
{ "en": "First , don 't become a cannibal .", "vi": "Đầu tiên , đừng có ăn thịt người ." }
18,415
{ "en": "And third , our bodies are filters and storehouses for environmental toxins .", "vi": "Và thứ ba , cơ thể chúng ta là màng lọc và là nơi dự trữ cho các độc tố từ môi trường ." }