Text
stringlengths
20
19.9k
label
int64
0
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这次电视直播是伊朗高层消息人士首次承认制裁产生的影响正在显现。" is "Một khu vực chứa thứ hai bên dưới các thùng chứa có thể trữ 104.500 thùng chưa được sử dụng hết công suất."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这些措施包括金融限制和欧盟对原油出口的禁令,而伊朗经济有 80% 的国外收入来自原油出口。" is not "Các bình luận, trực tiếp trên truyền hình, là lần đầu tiên các nguồn tin cao cấp từ Iran thừa nhận rằng các lệnh trừng phạt đang có tác động."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在最新一期的月报中,石油输出国组织声称原油出口已经跌到了二十年来的最低水平,仅为一天 280 万桶。" is not "Chúng bao gồm các hạn chế tài chính và lệnh cấm của Liên minh Châu Âu về xuất khẩu dầu thô, ngành đem lại 80% thu nhập từ nước ngoài cho Iran."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "伊朗最高领袖阿亚图拉·赛义德·阿里·哈梅内伊(Ayatollah Ali Khamenei)称,伊朗对石油的依赖是可追溯到1979年伊朗伊斯兰革命之前的“一个陷阱”,伊朗应该摆脱这个陷阱。" is not "Lãnh đạo tối cao của quốc gia này, Ayatollah Ali Khamenei, miêu tả sự phụ thuộc vào dầu hỏa là "cái bẫy" có từ trước khi cách mạng Hồi giáo của Iran diễn ra vào năm 1979 và quốc gia này cần phải tự giải phóng mình khỏi cái bẫy đó."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "太空舱大约会在早上 5 点(东部时间)到达地球,并进入大气层,为北加州、俄勒冈州、内华达州和犹他州的居民上演一场精彩的焰火秀。" is not "Khi chiếc hộp về đến Trái Đất và đi vào bầu khí quyển, khoảng 5 giờ sáng (giờ miền đông), theo dự báo nó sẽ tạo ra một cảnh tượng khá đẹp mắt mà người dân các vùng Bắc California, Oregon, Nevada, và Utah có thể thưởng thức."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "太空舱看起来很像划过天空的流星。" is not "Khi chiếc hộp về đến Trái Đất và đi vào bầu khí quyển, khoảng 5 giờ sáng (giờ miền đông), theo dự báo nó sẽ tạo ra một cảnh tượng khá đẹp mắt mà người dân các vùng Bắc California, Oregon, Nevada, và Utah có thể thưởng thức."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "太空舱将以每秒约 12.8 公里(8 英里)的速度飞行,速度之快,足以在一分钟内从旧金山飞到洛杉矶。" is not "Khoang tàu vũ trụ sẽ trông rất giống một ngôi sao băng bay qua bầu trời."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "星尘号将打破 1969 年 5 月阿波罗 X 指令舱返回地球时创下的纪录,并创下空前的新纪录,成为返回地球最快的太空飞船。" is not "Tàu vũ trụ sẽ di chuyển với vận tốc khoảng 12,8 km tức 8 dặm mỗi giây, đủ nhanh để đi từ San Francisco đến Los Angeles trong một phút."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "星尘号的项目经理汤姆·达克斯伯里 (Tom Duxbury) 说:“它将穿过北加州西海岸,从加州穿过俄勒冈州中部,然后穿过内华达州和爱达荷州,然后进入犹他州,照亮这些地方的天空。”" is "“Nó sẽ di chuyển trên bờ tây của phía bắc California và sẽ chiếu sáng bầu trời từ California tới miền trung Oregon và tiếp tục đi qua Nevada và Idaho và tiến vào Utah,” Tom Duxbury, quản lý dự án của Stardust nói."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "陆克文先生决定签署《京都气候议定书》,这使得美国成为唯一没有签署该协议的发达国家。" is "“Nó sẽ di chuyển trên bờ tây của phía bắc California và sẽ chiếu sáng bầu trời từ California tới miền trung Oregon và tiếp tục đi qua Nevada và Idaho và tiến vào Utah,” Tom Duxbury, quản lý dự án của Stardust nói."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "澳大利亚前保守党政府拒绝签署《京都议定书》,声称由于澳大利亚严重依赖煤炭出口,该协议会削弱澳大利亚的经济,而印度和中国等国却未受排放目标的约束。" is "Quyết định ký hiệp ước khí hậu Kyoto của ông Rudd đã cô lập Mỹ, giờ đây họ sẽ trở thành nước phát triển duy nhất không phê chuẩn hiệp định."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这是 eBay 史上最大型的一次收购。" is not "Chính phủ bảo thủ trước đây của Úc đã từ chối phê chuẩn Nghị định thư Kyoto, cho rằng nghị định thư này sẽ gây thiệt hại cho nền kinh tế vốn phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu than, trong khi các nước như Ấn Độ và Trung Quốc thì không bị ràng buộc bởi các mục tiêu giảm phát thải."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "该公司希望实现利润来源的多元化,并在 Skype 广泛普及的中国、东欧和巴西等地区提高知名度。" is "Đó là vụ sát nhập lớn nhất trong lịch sử của eBay."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "科学家怀疑土卫二有活跃的地质活动,而且可能是冰冻的土星 E 光环的来源。" is "Các nhà khoa học nghi ngờ Enceladus có hoạt động địa chất và có thể là nguồn gốc của vành đai băng giá hình chữ E của Sao Thổ."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "土卫二 (Enceladus) 是太阳系中反射能力最强的物体,能反射约90%照射到它表面的太阳光。" is not "Các nhà khoa học nghi ngờ Enceladus có hoạt động địa chất và có thể là nguồn gốc của vành đai băng giá hình chữ E của Sao Thổ."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "游戏发行商科乐美(Konami)今天在一家日本报纸上发表声明,他们不会发行《费卢杰六日》这款游戏。" is "Enceladus là vật thể phản chiếu ánh sáng tốt nhất trong thái dương hệ, phản chiếu khoảng 90% ánh sáng mặt trời chiếu vào nó."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这款游戏以第二次费卢杰(Fallujah)战役为背景,这是美军和伊拉克军队之间的一场恶战。" is "Nhà phát hành game Konami hôm nay đã tuyên bố trên một tờ báo Nhật Bản rằng họ sẽ không phát hành game Sáu Ngày Ở Fallujah."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "ACMA 还发现,尽管视频已经在互联网上播放,但《老大哥》(Big Brothe)并未违反在线内容审查的法律,因为该媒体并未保存在《老大哥》的网站上。" is not "Trò chơi dựa trên Trận Chiến Thứ Hai ở Fallujah, một trận chiến tàn khốc giữa quân đội Mỹ và Iraq."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "《广播服务法》规定了对互联网内容如何监管,但只有实际储存在服务器上的内容才能被视为互联网内容。" is not "ACMA cũng kết luận rằng mặc dù đoạn video được chiếu trực tiếp trên Internet, nhưng Big Brother đã không vi phạm luật kiểm duyệt nội dung trên mạng do nội dung này không lưu trữ trên trang web của Big Brother."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "位于肯尼亚内罗毕的美国大使馆发出了警告称,“索马里极端分子”正策划在肯尼亚和埃塞俄比亚发动自杀性炸弹袭击。" is "Dịch vụ truyền thông Hành động cung cấp quy định về nội dung Internet, tuy nhiên để được xem là nội dung Internet, nó phải nằm trên một máy chủ."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "“美国表示,他们收到了来自一名不愿公开身份的人士提供的信息,其中专门提到了通过自杀炸弹袭击者炸毁埃塞俄比亚和肯尼亚的‘著名地标’。”" is not "Mỹ nói đã nhận được thông tin từ một nguồn không được tiết lộ trong đó đề cập cụ thể việc sử dụng những kẻ đánh bom tự sát để thổi bay “các địa danh nổi tiếng” tại Ethiopia và Kenya."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "早在《每日秀》(The Daily Show)和《科尔伯特报告》(Colbert Report)之前,赫克(Heck)和约翰逊(Johnson)在 1988 年还在华盛顿大学求学时期,就曾构想过一份出版物,以嘲讽的形式戏说新闻(包括新闻报道)。" is "Rất lâu trước The Daily Show và The Colbert Report, từ khi còn là sinh viên tại UW vào năm 1988, Heck và Johnson đã nghĩ đến việc xuất bản tác phẩm nhại lại các tin tức và việc đưa tin tức."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "自创办以来,《洋葱报》已经成为一个名副其实的讽刺戏仿类新闻帝国,旗下拥有印刷刊物、网站(10 月份吸引了 500 万独立访问者)、个人广告、24 小时新闻网络、播客,以及近期推出的名为《我们的愚蠢世界》的世界地图集。" is "Sau khởi đầu, The Onion trở thành đế chế tin tức trào phúng thực sự với một phiên bản in, một trang mạng có 5.000.000 độc giả vào tháng mười, quảng cáo cá nhân, và một mạng lưới tin tức 24 giờ, podcast và tập bản đồ thế giới mới ra mắt có tên Our Dumb World."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "艾伯特·戈尔和汤米·弗兰克斯将军漫不经心地吐露出他们最喜欢的头条(当时洋葱网曾报道说,戈尔在2000年竞选失利后,与其妻子蒂珀享受了一生中最美好的性爱时光)。" is "Al Gore và tướng Tommy Franks đột nhiên đọc một mạch các tiêu đề yêu thích (tiêu đề của Gore là khi The Onion đưa tin ông và Tipper đang có đời sống tình dục tuyệt vời nhất của cuộc đời sau khi thua cuộc trong cuộc bầu cử của Cử tri Đoàn 2000)."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "其中的许多作者后来对乔恩·斯图尔特 (Jon Stewart) 和史蒂芬·科尔伯特 (Stephen Colbert) 的新闻恶搞节目产生了巨大影响。" is "Al Gore và tướng Tommy Franks đột nhiên đọc một mạch các tiêu đề yêu thích (tiêu đề của Gore là khi The Onion đưa tin ông và Tipper đang có đời sống tình dục tuyệt vời nhất của cuộc đời sau khi thua cuộc trong cuộc bầu cử của Cử tri Đoàn 2000)."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这一艺术活动也是布加勒斯特市政厅发起的宣传活动的组成部分之一,旨在重新塑造罗马尼亚首都,打造出富有创意、多姿多彩的大都市形象。" is not "Sự kiện nghệ thuật này cũng là một phần trong chương trình vận động của Tòa thị chính Bucharest nhằm khôi phục hình ảnh của thành phố thủ đô Romania như là một đô thị sáng tạo và nhiều màu sắc."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "今年 6 月至 8 月,这座城市将成为东南欧第一个举办全球最大公共艺术活动奔牛节的城市。" is not "Thành phố sẽ là thành phố đầu tiên ở đông nam Châu Âu tổ chức CowParade, sự kiện nghệ thuật cộng đồng lớn nhất thế giới vào giữa tháng Sáu và tháng Tám năm nay."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "今天的公告也延续了政府在今年 3 月作出的承诺:为额外车厢提供资金援助。" is not "Tuyên bố hôm nay cũng mở rộng cam kết mà chính phủ đã đưa ra vào tháng Ba năm nay về việc tài trợ cho các toa dư thừa."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "新增 300 节车厢,使总车厢数达到 1300 节,以此缓解过度拥挤的情况。" is not "300 toa xe được bổ sung nâng tổng số lên 1300 toa xe được trang bị để giảm quá tải."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "洛杉矶警察局发言人克里斯托弗·加西亚(Christopher Garcia)表示,该名男性嫌疑人正接受调查,被调查的原因是非法侵入,而不是故意破坏公物。" is not "Christopher Garcia, phát ngôn viên Sở Cảnh Sát Los Angeles cho biết người đàn ông bị tình nghi phạm tội đang bị điều tra về tội xâm phạm hơn là phá hoại."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "该标志没有受到实际损坏;这一改动是用装饰着和平与爱心标志的黑色防水油布将字母 “O” 改成了可读性强的小写 “e”完成的。" is not "Christopher Garcia, phát ngôn viên Sở Cảnh Sát Los Angeles cho biết người đàn ông bị tình nghi phạm tội đang bị điều tra về tội xâm phạm hơn là phá hoại."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "赤潮的起因源于腰鞭毛藻的浓度高于正常水平。它是一种自然产生的单细胞海洋生物。" is "Dấu hiệu này không bị hư hỏng bề ngoài; điều chỉnh được thực hiện sử dụng vải dầu đen được trang trí với các biểu tượng hòa bình và trái tim để biến chữ "O" thành chữ "e" viết thường."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "自然因素可以互相配合产生理想的条件,让这种藻类的数量急剧增加。" is not "Các yếu tố tự nhiên giao hòa tạo nên điều kiện lý tưởng để số lượng loài tảo này tăng lên đáng kể."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "藻类能产生一种神经毒素,能破坏人类和鱼类的神经。" is not "Loài tảo này sản sinh ra độc tố thần kinh có thể vô hiệu hóa chức năng thần kinh ở cả con người và cá."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "鱼类经常由于水中毒素浓度极高而死亡。" is not "Loài tảo này sản sinh ra độc tố thần kinh có thể vô hiệu hóa chức năng thần kinh ở cả con người và cá."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "人如果吸入通过风和海浪进入空气的受污染水气,就可能受到影响。" is "Cá thường chết vì nồng độ độc tố cao trong nước."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "热带气旋风暴古努(以马尔代夫语中一种以棕榈叶编织的袋子命名),在最高峰时风速可达每小时 240 千米(每小时 149 英里)。" is not "Con người có thể bị ảnh hưởng khi hít phải hơi nước bị nhiễm độc do gió và sóng đưa vào trong không khí."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "到今天早些时候,风速为每小时 83 公里左右,预计会不断减弱。" is not "Lúc đỉnh điểm, Bão Gonu, đặt tên theo túi lá cọ trong ngôn ngữ Maldives, đạt sức gió lên tới 240 kilomet trên giờ (149 dặm trên giờ)."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "出于对新冠疫情的担忧,美国国家篮球协会 (NBA) 周三暂停了职业篮球赛季。" is "Vào thứ Tư tuần này, Hiệp hội Bóng rổ Quốc Gia Hoa Kỳ(NBA) đã tạm hoãn mùa giải bóng rổ chuyên nghiệp do lo ngại về COVID-19."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "犹他爵士队的一名球员新冠肺炎病毒检测呈阳性,NBA 随即做出了这项决定。" is not "Vào thứ Tư tuần này, Hiệp hội Bóng rổ Quốc Gia Hoa Kỳ(NBA) đã tạm hoãn mùa giải bóng rổ chuyên nghiệp do lo ngại về COVID-19."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "根据这块化石,这意味着分裂较分子证据所预计的要早得多。" is "Dựa trên hóa thạch này, sự phân hóa có thể đã diễn ra sớm hơn nhiều so với dự đoán thông qua bằng chứng phân tử."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这意味着一切都要推到更久之前。“埃塞俄比亚裂谷研究所的研究员、该研究的合著者 Berhane Asfaw 如是说。" is not "Dựa trên hóa thạch này, sự phân hóa có thể đã diễn ra sớm hơn nhiều so với dự đoán thông qua bằng chứng phân tử."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "到目前为止,由于 AOL 已在美国广泛普及,该公司能够按照自己的节奏推进和开发即时通讯市场。" is ""Điều này có nghĩa là mọi thứ phải được đưa trở lại," nhà nghiên cứu thuộc Rift Valley Research Service tại Ethiopia và một đồng tác giả của nghiên cứu Berhane Asfaw cho biết."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在这样的安排下,这种自由可能就要结束了。" is not "Đến nay, AOL đã có thể vận hành và phát triển thị trường IM theo tốc độ của riêng mình nhờ được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "雅虎和微软服务的用户总和,与美国在线的客户数不相上下。" is "Số người dùng dịch vụ Yahoo! và Microsoft cộng lại mới cạnh tranh được với số lượng khách hàng của AOL."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "北岩银行在 2008 年被收归国有,此前有消息称,该公司获得了英国政府的紧急援助。" is not "Ngân hàng Northern Rock đã được quốc hữu hóa vào năm 2008 sau khi có tin tiết lộ rằng công ty đã nhận được hỗ trợ khẩn cấp từ Chính phủ Vương quốc Anh."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "由于在 2007 年次贷危机期间遭到曝光,北岩银行 (Northern Rock) 曾请求政府提供援助。" is not "Northern Rock đã yêu cầu trợ giúp vì bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng cầm cố dưới chuẩn năm 2007."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "布兰森爵士 (Sir Richard Branson) 的维珍集团 (Virgin Group) 在该银行进行国有化之前曾出价收购,但遭到拒绝。" is not "Northern Rock đã yêu cầu trợ giúp vì bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng cầm cố dưới chuẩn năm 2007."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "2010 年,当时的高街银行北岩银行(Northern Rock plc)在国有化的同时,从 “坏银行” 北岩资产管理公司 (Northern Rock Asset Management)中剥离出来。" is "Tập đoàn Virgin của Ngài Richard Branson đã bị từ chối một bản đấu giá cho ngân hàng trước khi ngân hàng bị quốc hữu hóa."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "维珍集团只收购了北岩银行“好的部分”,没有收购其资产管理公司。" is "Virgin chỉ mua ‘ngân hàng tốt’ của Northern Rock, chứ không mua công ty quản lý tài sản."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这被认为是人类历史上第五次观测到经过化学方式证实的火星物质坠落到地球上。" is not "Virgin chỉ mua ‘ngân hàng tốt’ của Northern Rock, chứ không mua công ty quản lý tài sản."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在已知的大约 24,000 块坠落至地球的陨石中,经核实只有 34 块是来自火星。" is "Người ta tin rằng đây là lần thứ năm trong lịch sử con người đã quan sát thấy thứ mà đã được hóa học xác nhận là vật chất từ Sao Hỏa rơi xuống Trái Đất."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这些岩石中的十五块来源于去年七月份的流星雨。" is not "Trong số khoảng 24.000 thiên thạch đã biết rơi xuống Trái Đất chỉ có khoảng 34 thiên thạch được xác minh là có nguồn gốc Sao Hỏa."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "其中一些岩石在地球上非常稀有,售价在每盎司 11,000 美元到 22,500 美元之间,比黄金的价格高出约十倍。" is "Mười lăm tảng đá trong số này được cho là đến từ trận mưa thiên thạch vào tháng 7 năm ngoái."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "比赛结束后,凯塞洛斯基以 2,250 分的成绩,继续在车手积分榜上高居榜首。" is "Một số hòn đá, vốn rất hiếm trên Trái Đất, đang được bán với giá từ 11.000 đến 22.500 USD mỗi ounce, tức là gấp khoảng mười lần giá trị của vàng."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "约翰逊落后 7 分,以 2243 分排名第二。" is "Kém bảy điểm, Johnson xếp thứ hai với 2.243 điểm."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "哈姆林落后二十分,是第三名,但领先鲍耶五分。卡纳 (Kahne) 和小楚克斯 (Truex, Jr.) 分别以 2,220 和 2,207 分位列第五和第六。" is not "Kém bảy điểm, Johnson xếp thứ hai với 2.243 điểm."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "斯图尔特、戈登 、肯塞斯和哈维克在本赛季还剩四场比赛的情况下,进入车手积分榜前十名。" is "Xếp thứ ba, Hamlin kém hai mươi điểm, nhưng hơn Bowyer năm điểm. Kahne và Truex, Jr. lần lượt xếp thứ năm và sáu với 2.220 và 2.207 điểm."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "美国海军还表示,他们正在调查这起事件。" is not "Stewart, Gordon, Kenseth và Harvick lọt vào vị trí top mười tại Giải vô địch Đua xe khi mùa giải còn bốn chặng đua là kết thúc."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "他们还在一份声明中表示,“船员目前正在确定安全撤离军舰的最佳方法”。" is "Họ cũng cho biết trong một tuyên bố: “Hiện thuỷ thủ đoàn đang nỗ lực tìm ra phương pháp hiệu quả nhất để giải phóng con tàu một cách an toàn”."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这是一艘复仇者级别的反水雷舰,正在前往巴拉望的普林塞萨港的途中。" is not "Họ cũng cho biết trong một tuyên bố: “Hiện thuỷ thủ đoàn đang nỗ lực tìm ra phương pháp hiệu quả nhất để giải phóng con tàu một cách an toàn”."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "它属于美国海军第七舰队,部署在日本长崎佐世保。" is not "Tàu rà mìn loại Avenger đang di chuyển đến Puerto Princesa ở Palawan."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "2008 年 11 月 26 日,孟买袭击者带着手榴弹和自动武器乘船抵达。他们袭击了多个目标,包括人群密集的查特拉帕蒂·希瓦吉 (Chhatrapati Shivaji) 火车站和著名的泰姬陵酒店。" is not "Những kẻ khủng bố Mumbai xuất hiện trên thuyền vào ngày 26 tháng 11 năm 2008, mang theo lựu đạn, súng tự động và đã tấn công vào nhiều mục tiêu gồm cả đám đông ở ga xe điện Chhatrapati Shivaji Terminus và Khách Sạn Taj Mahal nổi tiếng."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "戴维·黑德利(David Headley)的侦察和情报搜集工作,促使巴基斯坦激进组织虔诚军(Laskhar-e-Taiba)的 10 名枪手发动这次行动。" is "Những kẻ khủng bố Mumbai xuất hiện trên thuyền vào ngày 26 tháng 11 năm 2008, mang theo lựu đạn, súng tự động và đã tấn công vào nhiều mục tiêu gồm cả đám đông ở ga xe điện Chhatrapati Shivaji Terminus và Khách Sạn Taj Mahal nổi tiếng."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这次袭击事件给印巴关系造成了巨大压力。" is not "Hoạt động trinh sát và thu thập thông tin của David Headley đã giúp 10 tay súng thuộc nhóm dân quân Laskhar-e-Taiba người Pakistan tiến hành chiến dịch."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在这些官员的陪同下,他向德克萨斯州的公民保证,政府正在采取措施来保护公众的安全。" is "Vụ tấn công đã gây ra căng thẳng lớn trong mối quan hệ giữa Ấn Độ và Pakistan."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "佩里特别指出:“世界上几乎没有其他设备更齐全的地方,能更好地应对这种情况下带来的挑战。”" is not "Được hộ tống bởi các công chức ông ta cam đoan với các công dân Texas rằng các bước đang được thực hiện để bảo vệ an ninh công cộng."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "州长还表示:“今天,我们得知一些学龄儿童已被确认曾与该患者有过接触。”" is not "Perry đặc biệt nói: "Rất ít nơi khác trên thế giới có trang bị tốt hơn để đối phó với thách thức đặt ra trong tình huống này"."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "他又称:“这个病例很严重。但我们的医疗系统运作良好,请大家放心。”" is not "Ông nói tiếp: "Ca nhiễm này rất nghiêm trọng. Hãy yên tâm rằng hệ thống của chúng ta đang hoạt động tốt như bình thường.""
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "如果这一发现得到证实,艾伦对武藏号 8 年的搜寻工作就大功告成了。" is "Ông nói tiếp: "Ca nhiễm này rất nghiêm trọng. Hãy yên tâm rằng hệ thống của chúng ta đang hoạt động tốt như bình thường.""
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在测绘海床后,借助遥控无人潜水器 (ROV) 找到了沉船。" is not "Sau khi lập bản đồ đáy biển, xác tàu đã được rô bốt ngầm điều khiển từ xa tìm thấy."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "艾伦是世界上最富有的人之一。据报道,他将很大一部分财富投资到海洋勘探上,并因为毕生对战争的浓厚兴趣而开始寻找武藏号。" is not "Sau khi lập bản đồ đáy biển, xác tàu đã được rô bốt ngầm điều khiển từ xa tìm thấy."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在亚特兰大期间,她获得了评论界的赞誉,并因创新城市教育而得到表彰。" is "Allen, một trong những người giàu nhất thế giới được biết là đã đầu tư rất nhiều tiền của vào thám hiểm đại dương và bắt đầu truy tìm ra tàu Musashi từng gây chú ý trong suốt thời gian chiến tranh."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "2009 年,她被授予全国年度校长称号。" is not "Bà nhận được nhiều lời khen ngợi quan trọng trong thời gian ở Atlanta và trở nên nổi tiếng về đường lối giáo dục cách tân trong môi trường đô thị."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在她荣获此头衔之际,亚特兰大的学校在考试成绩上有了很大的提高。" is "Tại thời điểm trao giải, các trường học ở Atlanta đã cho thấy sự cải thiện đáng kể về điểm thi."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "此后不久,《亚特兰大宪法报》发表了一份报告,指出了检测结果存在的问题。" is not "Không lâu sau, The Atlanta Journal-Constitution đăng xuất bản một báo cáo chỉ ra các vấn đề với kết quả xét nghiệm."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "报告显示,考试成绩提升速度快得令人难以置信,并称学校内部发现了问题,但没有根据这一发现采取行动。" is "Báo cáo cho thấy điểm kiểm tra đã tăng một cách đáng ngờ và cáo buộc nội bộ nhà trường đã phát hiện ra vấn đề nhưng không hành động gì cả."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "此后的证据表明试卷被篡改过,霍尔 (Hall) 和其他 34 名教育官员因此在 2013 年被起诉。" is "Bằng chứng sau đó cho thấy các bài thi đã bị sửa đổi và Hall, cùng với 34 viên chức giáo dục khác, đã bị truy tố vào năm 2013."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "为整顿这一局面,爱尔兰政府迫切希望议会推出立法。" is not "Chính quyền Ireland đang nhấn mạnh sự khẩn cấp của việc nghị viện thông qua một đạo luật giúp giải quyết tình huống này."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "“不管是从公共卫生的角度还是刑事司法的角度来看,现在都应当尽快立法。”一位政府发言人说道。" is not "Chính quyền Ireland đang nhấn mạnh sự khẩn cấp của việc nghị viện thông qua một đạo luật giúp giải quyết tình huống này."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "卫生部长对以下两方面表示了关切:利用所涉物质暂时合法性谋取个人利益的人员保障,以及自(现在看来)违宪的修改条例生效以来所作出的与毒品有关的定罪。" is "Bộ trưởng Y tế bày tỏ lo ngại cả về sức khỏe của các cá nhân lợi dụng tình trạng hợp pháp tạm thời của các chất bất hợp phát liên quan và về các bản án đã tuyên liên quan đến ma túy khi các thay đổi trái hiến pháp có hiệu lực."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "今天早些时候,贾克 (Jarque) 在意大利科维尔恰诺 (Coverciano) 进行季前赛训练。在周日与博洛尼亚队 (Bolonia) 对阵之前,他在球队的酒店里下榻。" is "Jarque đang tập luyện trong thời gian huấn luyện đầu mùa tại Coverciano tại Ý lúc đầu ngày. Anh ấy đang ở tại khách sạn của đội trước trận đấu theo kế hoạch diễn ra vào Chủ Nhật với Bolonia."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "他当时正在球队的酒店下榻,为星期天迎战博洛尼亚队做准备。" is not "Jarque đang tập luyện trong thời gian huấn luyện đầu mùa tại Coverciano tại Ý lúc đầu ngày. Anh ấy đang ở tại khách sạn của đội trước trận đấu theo kế hoạch diễn ra vào Chủ Nhật với Bolonia."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "当时,大巴车正在开往密苏里州圣路易市的六旗镇,观众正在那里等待乐队的表演,座无虚席。" is "Chiếc xe buýt hướng tới Six Flags St. Louis ở Missouri để ban nhạc biểu diễn trước đám đông khán giả đã mua cháy vé."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "据目击者称,周六凌晨 1 点 15 分,公交车在绿灯通行时,有一辆车在其前方转弯。" is not "Chiếc xe buýt hướng tới Six Flags St. Louis ở Missouri để ban nhạc biểu diễn trước đám đông khán giả đã mua cháy vé."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "截至 8 月 9 日晚,台风莫拉克的台风眼距离中国福建省约 70 公里。" is not "Theo lời các nhân chứng, vào lúc 1 giờ 15 phút sáng thứ Bảy, chiếc xe buýt đang đi trong lúc đèn xanh thì gặp chiếc xe hơi rẽ ngang trước mặt."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "预计台风正以每小时十一公里的速度靠近中国。" is not "Cơn bão được ước tính đang di chuyển về phía Trung Quốc với vận tốc 11 km/giờ."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "因为乘客在90度(F)度的高温下等待,他们得以领取了分发的水。" is "Cơn bão được ước tính đang di chuyển về phía Trung Quốc với vận tốc 11 km/giờ."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "消防队长斯科特·库恩斯表示:“圣塔克拉拉当天十分燥热,温度得有 90 多华氏度高。"" is "Hành khách đã được phân phát nước uống khi họ chờ dưới cái nóng 90 độ F."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "被困在过山车上的每分每秒都很不舒服,可以毫不夸张地说,我们花了至少一个小时才把第一个人从过山车上救下来。”" is "Đội trưởng cứu hỏa Scott Kouns cho biết: "Đó là một ngày nóng bức ở Santa Clara khi nhiệt độ lên tới khoảng 90 độ F."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "在赢得一级方程式赛车锦标赛 (Formula 1) 总冠军七次后于 2006 年退役的名将舒马赫 (Schumacher),将接替受伤的菲利佩·马萨 (Felipe Massa)。" is not "Nói một cách giảm nhẹ thì mắc kẹt bao lâu trên trò chơi tàu lượn siêu tốc cũng đều không thoải mái và cần ít nhất một tiếng đồng hồ để đưa người đầu tiên khỏi trò chơi.""
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "这位巴西选手在 2009 年匈牙利大奖赛期间发生车祸,头部严重受伤。" is "Tay đua người Brazil bị một vết thương nặng ở đầu sau khi bị tai nạn trong giải đua Grand Prix Hungaria năm 2009."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "马萨 (Massa) 至少在 2009 赛季的其余比赛中都不会出场。" is not "Massa phải ngồi ngoài ít nhất là hết mùa giải 2009."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "总统内务大臣罗德里戈·阿里亚斯表示,阿里亚斯的检测结果呈阳性,为轻度病毒感染。" is "Massa phải ngồi ngoài ít nhất là hết mùa giải 2009."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "尽管总统将居家隔离数日,但他的病情很稳定。" is "Arias được xét nghiệm dương tính nhẹ một loại vi-rút, Bộ trưởng chủ tịch Rodrigo Arias nói."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "“除了发烧和喉咙痛外,我感觉不错,身体状况良好,并以远程办公形式继续着我的工作。" is "Ngoài việc bị sốt và đau họng thì tình rạng của tôi vẫn ổn và hoàn toàn có thể làm việc từ xa."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "阿里亚斯 (Arias) 在一份声明中表示:“我有望在周一恢复所有工作。”" is ""Tôi dự định trở lại tiếp tục đảm trách mọi bổn phận vào thứ Hai tới," Arias nói trong một tuyên ngôn."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "费利西亚 (Felicia) 曾经是萨菲尔-辛普森 (Saffir-Simpson) 飓风级别的 4 级风暴,周二消散前减弱为热带低气压。" is not "Cơn bão Felicia, đã từng một lần được xếp vào hạng bão Cấp độ 4 theo Thang bão Saffir-Simpson, đã yếu dần thành một đợt áp thấp nhiệt đới trước khi tan đi vào thứ Ba."
0
The Vietnamese translation of Chinese sentence "其余威为大部分岛屿带来了阵雨,但截至目前,还没有损坏或洪水的相关报告。" is not "Cơn bão Felicia, đã từng một lần được xếp vào hạng bão Cấp độ 4 theo Thang bão Saffir-Simpson, đã yếu dần thành một đợt áp thấp nhiệt đới trước khi tan đi vào thứ Ba."
1
The Vietnamese translation of Chinese sentence "欧胡岛(Oahu)的降雨量达到了 6.34 英寸,被称为“有益的”。" is "Lượng mưa đạt 6,34 inch khi đo ở Oahu được mô tả là "có lợi"."
1