id
int64
1
133k
translation
dict
1,333
{ "en": "Well I think it looks a bit like this .", "vi": "Vâng , tôi nghĩ là nó sẽ hơi giống thế này ." }
1,342
{ "en": "Here , I deliberately chose this because it is a man buying a vegetable .", "vi": "Ở đây , tôi chọn bức ảnh này vì đó là ảnh một người đàn ông đang mua rau quả ." }
1,347
{ "en": "Cows with a view .", "vi": "Cảnh đàn bò ," }
1,351
{ "en": "It 's a greenhouse , where kids get told all about food and growing their own food .", "vi": "Đó là một nhà kính , nơi người ta dạy trẻ em mọi điều về thực phẩm và để lũ trẻ tự trồng thức ăn của chúng ." }
1,363
{ "en": "It 's Ambrogio Lorenzetti 's \" Allegory of Good Government . \"", "vi": "Đây là tác phẩm \" Chuyện ngụ ngôn về Chính phủ tốt \" của Ambrogio Lorenzetti ." }
1,374
{ "en": "Thank you very much .", "vi": "Cảm ơn các bạn ." }
1,381
{ "en": "It 's a beautiful song written by a guy called Martin Evan , actually , for me .", "vi": "Là một bài hát rất đẹp viết bởi Martin Evan thật ra là viết cho tôi" }
1,407
{ "en": "What I came up with was a series of second skins that basically float over the aluminum shell .", "vi": "Cuối cùng tôi đã tìm ra giải pháp , sử dụng 1 chuỗi lớp vỏ thứ 2 nổi trên phần vỏ nhôm ." }
1,414
{ "en": "He said one he would like to make a real trailer , functioning , and we would sell that one .", "vi": "Anh nói một cái sẽ làm một toa xe thực , đầy đủ chức năng và chúng tôi sẽ bán cái đó ." }
1,427
{ "en": "And I walked in their prototype facility , and it 's exactly like my shop , only bigger -- same tools , same things .", "vi": "Và khi bước vào cơ sở chế tạo nguyên mẫu của họ , tôi thấy nó giống hệt xưởng của tôi , có điều lớn hơn , công cụ và máy móc như nhau ." }
1,436
{ "en": "And I 'm an academic , so I put audiences to sleep for free .", "vi": "Và tôi là một nhà học thuật , nên tôi làm cho khán giả ngủ miễn phí ." }
1,437
{ "en": "But what I actually mostly do is I manage the pain management service at the Packard Children 's Hospital up at Stanford in Palo Alto .", "vi": "Nhưng điều tôi thực sự làm là quản lí cho dịch vụ điều trị các cơn đau tại bệnh viện Nhi Packard ở Standford , Palo Alto ." }
1,438
{ "en": "And it 's from the experience from about 20 or 25 years of doing that that I want to bring to you the message this morning , that pain is a disease .", "vi": "Và từ kinh nghiệm của khoảng 20 đến 25 năm làm việc này mà tôi muốn truyền đạt với các bạn sáng hôm nay rằng những cơn đau là 1 căn bệnh ." }
1,451
{ "en": "In fact , imagine something even worse .", "vi": "Thực ra , thử tưởng tượng một điều còn kinh khủng hơn ." }
1,487
{ "en": "Well , what do we do about that ?", "vi": "Vâng , và chúng ta làm gì được về điều đó ?" }
1,493
{ "en": "And we support all of that with an intensive psychotherapy program to address the despondency , despair and depression that always accompanies severe , chronic pain .", "vi": "Và thêm vào đó chúng tôi còn hỗ trợ bằng một chường trình trị liệu tâm lý chuyên sâu để giải quyết tình trạng trầm uất , nản lòng hay thất vọng của bệnh nhân những tình trạng này luôn luôn đi kèm với những cơn đau mãn tính nặng nề ." }
1,509
{ "en": "This is a great technology .", "vi": "Đây là một công nghệ vĩ đại ." }
1,521
{ "en": "The disease was so terrifying that the president of the United States launched an extraordinary national effort to find a way to stop it .", "vi": "Căn bệnh này khiếp đảm đến mức Tổng thống Mỹ phải tiến hành một nỗ lực quốc gia phi thường Để tìm cách ngăn chặn nó" }
1,530
{ "en": "But the reality is that polio still exists today .", "vi": "Còn sự thật là ngày nay , bệnh bại liệt vẫn tồn tại ." }
1,543
{ "en": "And not only that , but when they came into these countries , then they got on commercial jetliners probably and they traveled even farther to other places like Russia , where , for the first time in over a decade last year , children were crippled and paralyzed by a disease that they had not seen for years .", "vi": "và không chỉ dừng ở đấy , chúng lan sang những nước này rồi chúng có thể lan qua những chiếc máy bay thương mại và lan xa hơn nữa đến những nơi như Nga chẳng hạn nơi mà lần đầu tiên trong lịch sử , năm ngoái trẻ em bị tàn tật và tê liệt bởi căn bệnh mà họ chưa bao giờ nhìn thấy trong bao nhiêu năm" }
1,556
{ "en": "This virus can only survive in people .", "vi": "loại virus nàu chỉ có thể sống trên con người" }
1,560
{ "en": "So we are trying to wipe out this virus completely .", "vi": "chúng tôi đang nỗ lực quét sạch loại virus này" }
1,595
{ "en": "This is a group whose million-strong army of volunteers have been working to eradicate polio for over 20 years .", "vi": "đây là một nhóm một đội quân tình nguyện mạnh mẽ khoảng triệu người đã cùng làm việc để xoá bỏ bệnh bại liệt trong hơn 20 năm ." }
1,608
{ "en": "So things were looking very exciting , and then about five years ago , this virus , this ancient virus , started to fight back .", "vi": "Bởi vậy mọi thứ trông rất thú vị Nhưng rồi 5 năm trước Loại virus , chính loại virus cũ này lại tấn công trở lại" }
1,637
{ "en": "In northern India , we started mapping the cases using satellite imaging like this , so that we could guide our investments and vaccinator shelters , so we could get to the millions of children on the Koshi River basin where there are no other health services .", "vi": "ở phía bắc Ấn Độ , chúng tôi bắt đầu định vị bản đồ những trường hợp nhiễm bệnh bằng việc sử dụng những hình ảnh vệ tinh như thế này để định hướng việc đầu tư của chúng tôi cũng như những người di cư tiêm vắc xin để chúng tôi có thể cứu chữa hàng ngàn trẻ em ở thung lũng sông Koshi nơi không có một dịch vụ y tế nào" }
1,656
{ "en": "Over 500,000 children are born in the two states that have never stopped polio -- Uttar Pradesh and Bihar -- 500,000 children every single month .", "vi": "hơn 500 000 trẻ em được sinh ra tại 2 bang chưa từng dập tắt dịch bại liệt Uttar Pradesh và Bihar 500 00 trẻ em mỗi tháng" }
1,670
{ "en": "Finishing polio is a smart thing to do , and it 's the right thing to do .", "vi": "chấm dứt dịch bại liệt là điều cần làm đó là điều đúng đắn để làm" }
1,673
{ "en": "Finishing polio eradication is the right thing to do .", "vi": "xoá bỏ dịch bại liệt là một điều đúng đắn cần làm" }
1,693
{ "en": "And what 's it going to be like the next couple of years ?", "vi": "Và việc này sẽ như thế nào trong 2 năm tới ?" }
1,695
{ "en": "We spend right now about 750 million to 800 million dollars a year .", "vi": "Chúng tôi dùng khoảng 750 triệu Đến 800 triệu đô la 1 năm" }
1,705
{ "en": "Frank Warren : Half a million secrets", "vi": "Frank Warren : Nửa triệu bí mật" }
1,709
{ "en": "I printed up 3,000 self-addressed postcards , just like this .", "vi": "Tôi in 3,000 tấm bưu thiếp tự gửi cho mình , chỉ như thế này đây ." }
1,718
{ "en": "And this is my postcard collection today .", "vi": "Và đây là bộ sưu tập bưu thiếp của tôi ngày hôm nay ." }
1,757
{ "en": "And so when I discovered that you had posted my surprise proposal to my girlfriend at the very bottom , I was beside myself .", "vi": "Và rồi khi tôi phát hiện ra rằng ông đã đăng lời cầu hôn bất ngờ của tôi cho bạn gái ở tận dưới cùng như thế , tôi chết điếng người ." }
1,761
{ "en": "But she finally did .", "vi": "Nhưng cuối cùng cô ấy đã đọc được nó ." }
1,783
{ "en": "These pictures mean more to me than you know .", "vi": "Những tấm hình này có ý nghĩa với tôi nhiều hơn bạn tưởng ." }
1,814
{ "en": "I 've later come to know that to be the collective socialization of men , better known as the \" man box . \"", "vi": "về sau tôi đã được biết rằng tập thể những người đàn ông , mà được biết rõ hơn dưới cái tên \" hộp đàn ông . \"" }
1,830
{ "en": "Why are you crying ? \"", "vi": "Tại sao con lại khóc ? \"" }
1,831
{ "en": "And out of my own frustration of my role and responsibility of building him up as a man to fit into these guidelines and these structures that are defining this man box , I would find myself saying things like , \" Just go in your room .", "vi": "Và vì tức giận trên cương vị và trách nhiệm nuôi dạy đứa con trai trở thành một người đàn ông để sao cho khớp với những tiêu chuẩn kia và những ranh giới mà định nghĩa nên cái hộp đàn ông , tôi thường nói với con trai những điều như \" Đi về phòng ngay ." }
1,834
{ "en": "Like a man .", "vi": "\" như một người đàn ông . \"" }
1,860
{ "en": "And this guy , he was up to a lot of no good .", "vi": "Và anh chàng này , cậu làm nhiều thứ không hay ." }
1,887
{ "en": "For everybody else , we go around like we 've been having sex since we were two .", "vi": "Đối với tất cả những người khác , chúng tôi lúc nào cũng cho họ nghĩ rằng chúng tôi đã quan hệ từ khi mới hai tuổi ." }
1,896
{ "en": "She 's 16 years old .", "vi": "Cô 16 tuổi ." }
1,904
{ "en": "So when I go in the room , I close the door .", "vi": "Vậy nên khi tôi vào phòng , tôi đóng cửa ." }
1,907
{ "en": "So now I 'm no longer trying to figure out what I 'm going to do ; I 'm trying to figure out how I 'm going to get out of this room .", "vi": "Tôi không còn cố gắng nghĩ về việc tôi sẽ làm gì nữa , tôi bắt đầu cố gắng nghĩ cách để thoát ra khỏi cái phòng ." }
1,915
{ "en": "It was way more important to me , about me and my man box card than about Sheila and what was happening to her .", "vi": "Cái hộp đàn ông đối với bản thân tôi đã quan trọng hơn nhiều lần hơn là Sheila và những gì cô ấy đang phải chịu đựng ." }
1,923
{ "en": "So quickly , I 'd like to just say , this is the love of my life , my daughter Jay .", "vi": "Tôi chỉ muốn nói rằng , đây là tình yêu của đời tôi , con gái tôi , Jay ." }
1,942
{ "en": "Then you load the aircraft , and then you stand up and you get on , and you kind of lumber to the aircraft like this , in a line of people , and you sit down on canvas seats on either side of the aircraft .", "vi": "Rồi bạn chất đồ lên máy bay , đứng dâỵ và xuất phát tất cả mọi người ì ạch theo một hàng lên máy bay rồi ngồi xuống những chiếc ghế vải bạt ở hai bên máy bay ." }
1,952
{ "en": "And that 's to boost everybody 's confidence , to show that you 're not scared .", "vi": "Điều đó giúp tăng sự tự tin của tất cả mọi người ." }
1,966
{ "en": "The first guy goes , and you 're just in line , and you just kind of lumber to the door .", "vi": "Người đầu tiên lao ra , và bạn còn ở trong hàng , bạn loạng choạng tiến đến gần cửa ." }
2,000
{ "en": "But things had changed ; I was a 46-year-old brigadier general .", "vi": "Nhưng mọi thứ đã thay đổi-- Tôi đã là một thiếu tướng 46 tuổi ." }
2,004
{ "en": "This was my father in Vietnam .", "vi": "Đây là bố tôi ở Việt Nam ." }
2,008
{ "en": "One of my first battalion commanders , I worked in his battalion for 18 months and the only conversation he ever had with Lt. McChrystal was at mile 18 of a 25-mile road march , and he chewed my ass for about 40 seconds .", "vi": "Một trong những tiểu đoàn trưởng đầu tiên của tôi , Tôi công tác trong tiểu đoàn của ông ta 18 tháng lần duy nhất ông ta nói chuyện với Trung uý McChrystal là ở dặm 18 trên một cuộc hành quân 25 dặm. và la mắng tôi ầm ĩ đến khoảng 40 giây ." }
2,014
{ "en": "The enemy didn 't break a sweat doing it .", "vi": "Quân địch hầu như chẳng phải nhỏ gịot mồ hôi nào ." }
2,036
{ "en": "We failed .", "vi": "Chúng tôi đã thất bại ." }
2,054
{ "en": "And it 's a brand new leadership challenge .", "vi": "Đó chính là một thách thức hoàn toàn mới cho nhà lãnh đạo" }
2,065
{ "en": "I said , \" Where is he now ? \"", "vi": "Tôi nói , \" Giờ nó ở đâu ? \"" }
2,075
{ "en": "You may know one line of it , it says , \" I 'll never leave a fallen comrade to fall into the hands of the enemy . \"", "vi": "Có thể bạn biết 1 dòng trong đó . Nó như vầy : \" Tôi sẽ không bao giờ bỏ đồng đội thất thế rơi vào tay kẻ thù . \"" }
2,080
{ "en": "Think about it . It 's extraordinarily powerful .", "vi": "Hãy nghĩ về điều đó . Nó có sưc mạnh kỳ diệu ." }
2,084
{ "en": "And I learned personal relationships were more important than ever .", "vi": "Tôi đã học được rằng các mối quan hệ cá nhân còn quan trọng hơn khi nào hết ." }
2,087
{ "en": "And I learned that you have to give that in this environment , because it 's tough .", "vi": "Tôi học được rằng bạn phải dành tình cảm cho người khác trong môi trường như thế này , vì nó là một môi trường khắc nghiệt ." }
2,135
{ "en": "Then other victims , they got into my sisters .", "vi": "Rồi tới lượt những nạn nhân khác , các chị em gái của tôi ." }
2,156
{ "en": "Then I spend another four years to create my own machine tools , a simple machine tool like this .", "vi": "Sau đó tôi dành thêm bốn năm để tạo ra một cái máy của riêng mình , một cái máy đơn giản như thế này ." }
2,201
{ "en": "In keeping with the theme of TED2008 , professor Stephen Hawking asks some Big Questions about our universe -- How did the universe begin ? How did life begin ? Are we alone ? -- and discusses how we might go about answering them .", "vi": "Theo chủ đề cuae TED2008 , giáo sư Stephen Hawking đặt nhiều câu hỏi lớn về vũ trụ - vũ trụ bắt đầu như thế nào ? Sự sống bắt nguồn như thế nào ? Chúng ta có đơn độc hay không ? -- và thảo luận về việc chúng ta sẽ trả lời nhưng câu hỏi đó như thế nào ." }
2,205
{ "en": "Are we alone in the universe ?", "vi": "Chúng ta có đơn độc trong vũ trụ không ?" }
2,231
{ "en": "We believe that life arose spontaneously on the Earth , so it must be possible for life to appear on other suitable planets , of which there seem to be a large number in the galaxy .", "vi": "Chúng ta tin rằng sự sống bắt nguồn tự nhiên trên Trái đất , nên nó cũng có thể hiện hữu trên những hành tinh thích hợp khác , có một con số lớn những hành tinh như vậy trong dải ngân hà ." }
2,237
{ "en": "This suggests that a probability of life appearing is reasonably high .", "vi": "Điều này cho thấy rằng xác suất xuất hiện sự sống là tương đối cao ." }
2,242
{ "en": "If there is a government conspiracy to suppress the reports and keep for itself the scientific knowledge the aliens bring , it seems to have been a singularly ineffective policy so far .", "vi": "Nếu có một âm mưu của chính phủ để ngăn chặn các báo cáo và giữ riêng các kiến thức khoa học của người ngoài hành tinh , nó dường như là một chính sách không mấy hiệu quả ." }
2,263
{ "en": "Stephen Hawking : I think it quite likely that we are the only civilization within several hundred light years ; otherwise we would have heard radio waves .", "vi": "Stephen Hawking : Tôi nghĩ rằng gần như chúng ta là nền văn minh duy nhất trong vòng vài trăm năm ánh sáng ; nếu không chúng ta đã phải nghe thấy những sóng vô tuyến điện ." }
2,279
{ "en": "He was the China representative for the American Soybean Association .", "vi": "Ông ấy là đại diện của Trung Quốc trong Liên hiệp Đậu Nành Hoa Kỳ ." }
2,281
{ "en": "You told me you were a Fulbright scholar . \"", "vi": "Anh bảo với tôi anh là học giả Fulbright cơ mà ! \"" }
2,304
{ "en": "I 'm looking for a cure .", "vi": "Tôi tìm cách cứu chữa cho anh ấy ." }
2,324
{ "en": "He started it just two weeks ago .", "vi": "Hai tuần trước anh ấy đã thử dùng ." }
2,345
{ "en": "We both did .", "vi": "Cả hai chúng tôi đều có ." }
2,380
{ "en": "Maybe I wanted to believe it .", "vi": "Có lẽ tôi muốn tin vào câu chuyện ấy ." }
2,385
{ "en": "Maybe we need a new story , not a story about giving up the fight or of hopelessness , but rather a story of victory and triumph , of a valiant battle and , eventually , a graceful retreat , a story that acknowledges that not even the greatest general defeats every foe , that no doctor has ever succeeded in making anyone immortal , and that no wife , no matter how hard she tried , has ever stopped even the bravest , wittiest and most maddeningly lovable husband from dying when it was his time to go .", "vi": "mà cần một câu chuyện mới , không phải câu chuyện về từ bỏ tranh đấu hay vô vọng , mà là câu chuyện về chiến thắng , khải hoàn , câu chuyện về một trận chiến dũng cảm , và cuối cùng đã rút quân êm đẹp , một câu chuyện bày tỏ rằng thậm chí không vị đại tướng vĩ đại nào cũng đánh bại mọi kẻ thù , không một bác sĩ nào lại có thể thành công trong việc khiến ai đó bất từ không một người vợ nào dù có nỗ lực đến đâu ngăn được người chồng can đảm nhất tài giỏi nhất , đáng yêu nhất của mình khỏi phải chết khi cái chết đến gần ." }
2,389
{ "en": "We have a noble path to curing the disease , patients and doctors alike , but there doesn 't seem to be a noble path to dying .", "vi": "Chúng tôi có một lộ trình tốt để chữa trị các bác sĩ và bệnh nhân đều thế nhưng dường như chưa có một lộ trình tử tế để đi đến cái chết ." }
2,399
{ "en": "The people are leaving . They 're playing instruments .", "vi": "Dân chúng đang bỏ đi . Họ đang chơi đàn ." }
2,431
{ "en": "The Brazil Ornithological Society -- so now we 're talking only birds -- claims that we have too little knowledge about the species in nature .", "vi": "Viện Nghiên cứu các loài chim của Brazil , giờ chúng ta chỉ nói về chim thôi , khẳng định rằng họ có quá ít kiến thức về các loài trong tự nhiên ." }
2,442
{ "en": "So , this is not new , people have been doing this around the world .", "vi": "Vậy là , điều này không hề mới , con người đã làm những điều này trên khắp thế giới ." }
2,450
{ "en": "And I 'm here to urge each and every one of you to do whatever is in your reach : Talk to your neighbor , teach your children , make sure your pet is from a legal breeder .", "vi": "Và tôi ở đây để thúc đẩy từng người và tất cả mọi người hãy làm bất cứ thứ gì trong tầm tay , nói với hàng xóm của bạn , dạy con bạn , đảm bảo rằng vật nuôi nhà bạn đến từ một người gây giống hợp pháp ." }
2,459
{ "en": "And on the other side were all my sister 's My Little Ponies ready for a cavalry charge .", "vi": "Ở phía đối diện là lực lượng My Little Ponies của em gái tôi đã sẵn sàng cho nhiệm vụ kỵ binh của mình ." }
2,477
{ "en": "Instead of crying , instead of ceasing our play , instead of waking my parents , with all the negative consequences that would have ensued for me , instead a smile spread across her face and she scrambled right back up onto the bunk bed with all the grace of a baby unicorn ...", "vi": "Thay vì khóc lóc kêu gào , thay vì đánh thức ba mẹ , với tất cả những hậu quả nặng nề mà chắc chắn tôi phải gánh chịu , lại là một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt cô ấy và cô ấy quay trở lại giường với tất cả sự đáng yêu của một chú kỳ lân con ..." }
2,485
{ "en": "What we found is -- If I got this data back studying you here in the room , I would be thrilled , because there 's very clearly a trend that 's going on there , and that means that I can get published , which is all that really matters .", "vi": "Điều cốt yếu là -- nếu tôi đã có thể mang những dữ liệu này vào trong căn phòng này , và vì có một xu hướng rất rõ ràng ở trên biểu đồ đó , thì điều đó nghĩa là tôi có thể công bố những thứ này , và đó mới là điều quan trọng ." }
2,492
{ "en": "Which is fantastic if I 'm trying to find out how many Advil the average person should be taking -- two .", "vi": "Điều kì diệu khi tôi tìm hiểu trung bình bao nhiêu viên Advil chúng ta có thể uống mà vẫn sống sót -- hai viên !" }
2,499
{ "en": "We 'll go back into your childhood if necessary , but eventually what we want to do is make you normal again .", "vi": "Chúng tôi sẽ quay lại với thời thơ ấu của bạn nếu cần , nhưng cuối cùng thì điều chúng tôi muốn là bạn trở lại bình thường ." }
2,515
{ "en": "See what we 're finding is it 's not necessarily the reality that shapes us , but the lens through which your brain views the world that shapes your reality .", "vi": "Vấn đề là , sự thật không nhất thiết phải là cái thật sự xảy ra mà là do lăng kính nhận thức của chúng ta mang lại ." }
2,533
{ "en": "Because what that question assumes is that our external world is predictive of our happiness levels , when in reality , if I know everything about your external world , I can only predict 10 percent of your long-term happiness .", "vi": "Bởi vì câu hỏi này giả định rằng thế giới bên ngoài chúng ta chính là dự báo cho mức độ hạnh phúc chúng ta có , trong khi trên thực tế , nếu tôi biết mọi thứ về thế giới của bạn , tôi cũng chỉ có thể dự đoán được 10 % mức độ hạnh phúc của bạn ." }
2,547
{ "en": "Silence on the phone .", "vi": "Sự im lặng bao trùm ." }
2,565
{ "en": "In fact , what we 've found is that every single business outcome improves .", "vi": "Và thực tế thì mọi kết quả hoạt động kinh doanh cũng sẽ được cải thiện ." }
2,569
{ "en": "Which means we can reverse the formula .", "vi": "Điều đó có nghĩa chúng ta có thể đảo ngược lại công thức ." }
2,572
{ "en": "Because dopamine , which floods into your system when you 're positive , has two functions .", "vi": "Vì những kích thích chúng ta có được khi ở trạng thái tích cực , có hai chức năng ." }
2,578
{ "en": "Journaling about one positive experience you 've had over the past 24 hours allows your brain to relive it .", "vi": "Hãy làm một vòng về những trải nghiệm tích cực bạn đã có trong 24 giờ qua cho phép bộ não bạn sống lại với những khoảnh khắc đó ." }
2,584
{ "en": "Thank you very much .", "vi": "Xin cảm ơn ." }
2,590
{ "en": "And we really have this incredibly simplistic view of why people work and what the labor market looks like .", "vi": "Và chúng ta thực sự có quan điểm vô cùng đơn giản này về việc tại sao con người làm việc và thị trường lao động trông như thế nào ." }
2,614
{ "en": "Now at the moment when he was working , he was actually quite happy .", "vi": "Tại thời điểm cậu ta đang làm việc , cậu ta thực sự khá hạnh phúc ." }
2,617
{ "en": "So I started thinking about how do we experiment with this idea of the fruits of our labor .", "vi": "Như vậy tôi bắt đầu nghĩ về việc làm thế nào để chúng ta thử nghiệm ý tưởng về thành quả lao động của chúng ta" }
2,618
{ "en": "And to start with , we created a little experiment in which we gave people Legos , and we asked them to build with Legos .", "vi": "Và để bắt đầu , chúng tôi đã làm một thử nghiệm nhỏ trong đó chúng tôi đưa đồ chơi xếp hình Lego cho mọi người , và yêu cầu họ xếp chúng ." }
2,626
{ "en": "People built one Bionicle after another .", "vi": "Người ta xếp một mô hình Bionicle sau mỗi một cái khác ." }
2,629
{ "en": "There was another condition .", "vi": "Có một điều kiện khác ." }